Bạn đang tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh và muốn chinh phục thì hiện tại hoàn thành? Bài viết này của balocco.net sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập áp dụng, giúp bạn tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống ẩm thực. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách thì hiện tại hoàn thành giúp bạn chia sẻ những trải nghiệm nấu nướng, những món ăn đã thử và những thành công ẩm thực của mình. Cuối cùng, bạn sẽ nắm vững các công thức nấu ăn ngon, những mẹo vặt nhà bếp hữu ích và kiến thức về văn hóa ẩm thực.
1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Là Gì? (Present Perfect Tense Definition)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Hiểu một cách đơn giản, nó kết nối quá khứ với hiện tại, nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- “I have tasted many delicious dishes on balocco.net.” (Tôi đã nếm thử nhiều món ăn ngon trên balocco.net.) – Hành động nếm thử xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả là tôi có kinh nghiệm về những món ăn ngon đó đến hiện tại.
Nếm thử nhiều món ăn ngon là một trải nghiệm tuyệt vời mà ai cũng nên thử
2. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense Structure)
Nắm vững cấu trúc là chìa khóa để sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác. Dưới đây là cấu trúc chi tiết:
2.1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentences)
S + have/ has + V3/ed
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- Have/ has: Trợ động từ (have dùng cho I, we, you, they; has dùng cho he, she, it)
- V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ (động từ bất quy tắc xem ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc, động từ có quy tắc thêm “-ed”)
Ví dụ:
- “She has cooked many delicious meals from balocco.net.” (Cô ấy đã nấu nhiều bữa ăn ngon từ balocco.net.)
- “We have explored various cuisines on balocco.net for years.” (Chúng tôi đã khám phá nhiều nền ẩm thực khác nhau trên balocco.net trong nhiều năm.)
2.2. Câu Phủ Định (Negative Sentences)
S + have/ has + not + V3/ed
Lưu ý:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Ví dụ:
- “They haven’t tried this new recipe yet.” (Họ chưa thử công thức mới này.)
- “He hasn’t visited that restaurant before.” (Anh ấy chưa từng đến nhà hàng đó trước đây.)
2.3. Câu Nghi Vấn (Interrogative Sentences)
2.3.1. Câu Hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Have/ Has + S + V3/ed + …?
Trả lời:
- Yes, S + have/ has.
- No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ:
- “Has she ever baked a cake from scratch?” (Cô ấy đã bao giờ tự tay làm bánh từ đầu chưa?) – Yes, she has./ No, she hasn’t.
- “Have you finished your cooking project yet?” (Bạn đã hoàn thành dự án nấu ăn của mình chưa?) – Yes, I have./ No, I haven’t.
2.3.2. Câu Hỏi Wh- (Wh- Questions)
Wh-word + have/ has + S + V3/ed + …?
Trả lời: S + have/ has + V3/ed + …
Ví dụ:
- “Where have you been learning about new recipes?” (Bạn đã học về các công thức mới ở đâu?)
- “Why has he not tried this amazing dish yet?” (Tại sao anh ấy vẫn chưa thử món ăn tuyệt vời này?)
3. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Uses of Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành | Ví dụ |
---|---|
Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. (Có thể dùng với today/ this morning/ this evening) | “She has lived in Chicago for ten years.” (Cô ấy đã sống ở Chicago được mười năm rồi.) “I have drunk two cups of coffee this morning.” (Tôi đã uống hai tách cà phê sáng nay.) |
Hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ. | “He has visited many restaurants in Chicago.” (Anh ấy đã ghé thăm nhiều nhà hàng ở Chicago.) “Our family have cooked this dish many times.” (Gia đình tôi đã nấu món này nhiều lần.) |
Kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại. (Thường dùng với “ever” hoặc “never”) | “This is the best meal I have ever had.” (Đây là bữa ăn ngon nhất tôi từng được ăn.) “I have never cooked this complicated recipe before.” (Tôi chưa từng nấu công thức phức tạp này trước đây.) |
Hành động vừa mới xảy ra. | “We have just finished cooking.” (Chúng tôi vừa mới nấu xong.) “Has the food just arrived?” (Đồ ăn vừa mới đến à?) |
Thời điểm xảy ra không quan trọng hoặc không được biết rõ. | “I have lost my cooking notebook.” (Tôi bị mất cuốn sổ nấu ăn rồi.) “Someone has eaten my sandwich.” (Ai đó đã ăn bánh sandwich của tôi rồi.) |
Sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả vẫn còn tác động đến hiện tại. | “I‘ve burned my hand, so I can’t cook tonight.” (Tôi bị bỏng tay rồi nên tối nay không nấu ăn được.) “They have closed the local farmer’s market.” (Họ đã đóng cửa chợ nông sản địa phương.) |
Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói. | “You can’t eat this cake. I have added too much salt.” (Bạn không thể ăn chiếc bánh này đâu. Tôi đã cho quá nhiều muối.) |
4. Ví Dụ Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Examples of Present Perfect Tense)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hãy xem qua những ví dụ sau:
- “I have tried that new Italian restaurant in Little Italy.” (Tôi đã thử nhà hàng Ý mới ở Little Italy rồi.)
- “I think I have seen Chef Ramsay cooking on TV before.” (Tôi nghĩ tôi đã thấy Chef Ramsay nấu ăn trên TV trước đây rồi.)
- “There have been many food festivals in Chicago this year.” (Đã có rất nhiều lễ hội ẩm thực ở Chicago năm nay.)
- “People have traveled the world to experience different cuisines.” (Mọi người đã đi khắp thế giới để trải nghiệm những nền ẩm thực khác nhau.)
- “People have not found a way to perfectly replicate my grandma’s recipe.” (Mọi người vẫn chưa tìm ra cách sao chép hoàn hảo công thức của bà tôi.)
- “Have you read the latest food blog on balocco.net yet?” (Bạn đã đọc blog ẩm thực mới nhất trên balocco.net chưa?)
- “Nobody has ever tasted a better pizza than the one from Pequod’s.” (Chưa ai từng nếm thử chiếc pizza nào ngon hơn pizza ở Pequod’s.)
- “Has there ever been a Michelin-starred restaurant in your neighborhood?” (Đã bao giờ có nhà hàng đạt sao Michelin ở khu phố của bạn chưa?)
- “Yes, there has been a Michelin-starred restaurant here for years.” (Có, đã có một nhà hàng đạt sao Michelin ở đây trong nhiều năm rồi.)
- “I have been to a cooking class at the Culinary Institute of America.” (Tôi đã tham gia một lớp học nấu ăn tại Học viện Ẩm thực Hoa Kỳ.)
- “I have been to that bakery three times this week.” (Tôi đã đến tiệm bánh đó ba lần trong tuần này rồi.)
- “I have never been to a vegan restaurant.” (Tôi chưa bao giờ đến một nhà hàng thuần chay.)
- “I think I have seen that recipe on balocco.net before.” (Tôi nghĩ tôi đã thấy công thức đó trên balocco.net trước đây rồi.)
- “He has never cooked with truffle oil before.” (Anh ấy chưa bao giờ nấu ăn với dầu truffle trước đây.)
- “Joan has mastered two different styles of cooking.” (Joan đã thành thạo hai phong cách nấu ăn khác nhau.)
- “Have you ever met a famous chef?” (Bạn đã bao giờ gặp một đầu bếp nổi tiếng chưa?)
- “No, I have not met a famous chef.” (Chưa, tôi chưa gặp đầu bếp nổi tiếng nào cả.)
- “You have improved your cooking skills so much since the last time I saw you.” (Kỹ năng nấu ăn của bạn đã tiến bộ rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp bạn.)
- “The government has become more interested in supporting local farmers.” (Chính phủ ngày càng quan tâm đến việc hỗ trợ nông dân địa phương hơn.)
- “Italian food has become one of the most popular cuisines in the United States.” (Món ăn Ý đã trở thành một trong những nền ẩm thực phổ biến nhất ở Hoa Kỳ.)
- “My baking skills have really improved since I started using balocco.net.” (Kỹ năng làm bánh của tôi đã thực sự cải thiện kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng balocco.net.)
- “Chef Alice Waters has revolutionized the way Americans think about food.” (Đầu bếp Alice Waters đã cách mạng hóa cách người Mỹ nghĩ về thực phẩm.) – Theo Culinary Institute of America, Alice Waters là một trong những đầu bếp có ảnh hưởng nhất trong lịch sử ẩm thực Hoa Kỳ.
- “Our daughter has learned how to make pasta from scratch.” (Con gái chúng tôi đã học cách làm mì ống từ đầu.)
- “Doctors have identified many health benefits of eating a balanced diet.” (Các bác sĩ đã xác định nhiều lợi ích sức khỏe của việc ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)
- “Scientists have discovered new ways to preserve food.” (Các nhà khoa học đã khám phá ra những cách mới để bảo quản thực phẩm.)
- “James has not submitted his recipe to the cooking competition yet.” (James vẫn chưa gửi công thức của mình cho cuộc thi nấu ăn.)
- “Susan hasn’t perfected her sourdough bread, but she’s getting close.” (Susan vẫn chưa hoàn thiện món bánh mì sourdough của mình, nhưng cô ấy đang đến gần rồi.)
- “Bill has still not RSVPed to the potluck.” (Bill vẫn chưa xác nhận tham gia bữa tiệc potluck.)
- “The food truck rally hasn’t started yet.” (Lễ hội xe bán đồ ăn vẫn chưa bắt đầu.)
- “The restaurant has received numerous awards for its innovative cuisine.” (Nhà hàng đã nhận được nhiều giải thưởng cho nền ẩm thực sáng tạo của mình.)
5. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Signal Words for Present Perfect Tense)
Các trạng từ thời gian đặc trưng là những dấu hiệu giúp bạn nhận biết và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác.
5.1. Các Từ Nhận Biết Phổ Biến (Common Signal Words)
- Before: trước đây
- Ever: đã từng
- Never: chưa từng, không bao giờ
- For + khoảng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,…)
- Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- … the first/ second… time: lần đầu tiên/ thứ hai…
- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
- Already: rồi
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Ví dụ:
- “I have bought six cookbooks so far.” (Tôi đã mua sáu cuốn sách nấu ăn cho đến bây giờ.)
- “Since 2010, Chef Marie has opened three restaurants in Chicago.” (Từ năm 2010, Đầu bếp Marie đã mở ba nhà hàng ở Chicago.)
5.2. Vị Trí Của Các Trạng Từ (Position of Adverbs)
- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
- already: cũng có thể đứng cuối câu. Ví dụ: “I have just come back home.” (Tôi vừa mới về nhà.)
- Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. Ví dụ: “She hasn’t told me about the secret recipe yet.” (Cô ấy vẫn chưa kể cho tôi về công thức bí mật.)
- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Ví dụ: “I have seen this cooking show recently.” (Tôi xem chương trình nấu ăn này gần đây.)
6. Ứng Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Các Tình Huống Ẩm Thực Thực Tế (Practical Culinary Applications)
Hãy tưởng tượng bạn là một food blogger, một đầu bếp tại gia, hoặc đơn giản là một người yêu thích ẩm thực. Thì hiện tại hoàn thành có thể giúp bạn diễn tả những điều sau:
- Chia sẻ kinh nghiệm nấu nướng: “I have experimented with many different spices in this dish.” (Tôi đã thử nghiệm với nhiều loại gia vị khác nhau trong món ăn này.)
- Kể về những món ăn đã thử: “We have tasted authentic Italian pasta in Rome.” (Chúng tôi đã nếm thử mì ống Ý chính gốc ở Rome.)
- Nhấn mạnh thành quả đạt được: “She has perfected her chocolate cake recipe after many attempts.” (Cô ấy đã hoàn thiện công thức bánh sô cô la của mình sau nhiều lần thử.)
- Nói về những dự định trong tương lai: “I have planned to open my own bakery next year.” (Tôi đã lên kế hoạch mở tiệm bánh của riêng mình vào năm tới.)
7. Bài Tập Vận Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense Exercises)
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập sau:
Bài 1. Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- She (be) __ at the farmer’s market for two hours.
- Hannah (not/have) __ any homemade meals lately.
- My grandfather (not/cook) __ since he retired.
- You’d better wash your hands. You (not/wash) __ them since you came back from the garden.
- I don’t live near my family anymore and we (not/eat) __ together for years.
- I __ just (realize) __ that I forgot to buy the eggs.
- Anna (bake) __ five cakes this month.
- How long __ (you/know) __ about balocco.net?
- __ (you/take) __ any cooking classes before?
- Has Jack (try) __ the new burger at that restaurant yet?
Đáp Án
- has been
- hasn’t had
- hasn’t cooked
- haven’t washed
- haven’t eaten
- have just realized
- has baked
- have you known
- Have you taken
- Has Jack tried
Bài 2. Hoàn Thành Các Câu Sau Dựa Theo Từ Đã Cho
- Our family/ not eat/ out/ since/ Christmas. __
- How/ long/ Chris/ work/ as a chef? __
- You/ ever/ be/ to a food festival? __
- Laura/ not/ visit/ her favorite bakery/ since/ last month. __
- Your uncle/ try/ that new recipe/ yet? __
Đáp Án
- Our family hasn’t eaten out since Christmas.
- How long has Chris worked as a chef?
- Have you ever been to a food festival?
- Laura hasn’t visited her favorite bakery since last month.
- Has your uncle tried that new recipe yet?
Bài 3. Chia Các Động Từ Sau Ở Thì Phù Hợp (Hiện Tại Tiếp Diễn và Hiện Tại Hoàn Thành)
- My father (not/ play) __ any sport since last year.
- Some chefs (prepare) __ the dishes for the competition right now.
- I’d better do the dishes. I (not/do) __ them since yesterday.
- I don’t live with my family now and we (not/see) __ each other for a long time.
- Where is your mother? She __ (cook) dinner in the kitchen.
- Why are all these people here? What (happen) __?
- I __ just (realize) __ that there are only two weeks left until the cooking competition.
- She (finish) __ writing five recipes this week.
- At the moment, he (develop) __ a new dish for his restaurant.
- We (have) __ a picnic in the park right now.
Đáp Án
- hasn’t played
- are preparing
- haven’t done
- haven’t seen
- is cooking
- is happening
- have just realized
- has finished
- is developing
- are having
Bài 4. Đọc Các Tình Huống, Sử Dụng Các Động Từ Dưới Đây Và Viết Lại Câu Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành
arrive – burn – close – find – go up – improve – lose – start |
---|
Ví dụ: Tom is looking for his recipe book. He can’t find it. = Tom has lost his recipe book.
- Lisa can’t cook because she injured her hand. Lisa __ her hand.
- Last year, the price of organic vegetables was $3 per pound. Now it is $5. The price of organic vegetables __ .
- Maria’s cooking skills weren’t very good. Now they are much better. Her cooking skills __ .
- Dan didn’t have a food blog before. Now he has a food blog. Dan __ a food blog.
- This morning I was expecting a package with new kitchen utensils. Now I have it. The package with new kitchen utensils __ .
- The restaurant was open until 10 PM. Now it is open until 8 PM. The restaurant __ earlier.
Đáp Án
- Lisa has burned her hand.
- The price of organic vegetables has gone up.
- Her cooking skills have improved.
- Dan has started a food blog.
- The package with new kitchen utensils has arrived.
- The restaurant has closed earlier.
Bài 5. Mỗi Câu Sau Chứa Một Lỗi Sai. Tìm Và Sửa Chúng
- I haven’t tasted a better dish since I have visited that restaurant. __
- She has not been cooking as a professional chef for almost 10 years. __
- The dinner haven’t started yet. __
- Has the chef prepared the sauce already? __
- I am excited that I still haven’t tried the famous Chicago deep-dish pizza yet. __
- I have just decided to start my own food blog next month. __
- He has been a vegetarian since five years. __
- She hasn’t received any positive feedback from her cooking class since a long time. __
- My father hasn’t played any sport since last year. __
- I’d better wash the dishes. I hasn’t washed them since yesterday. __
Đáp Án
- have visited => visited
- been cooking => worked
- haven’t => hasn’t
- already => yet
- still haven’t tried => haven’t tried
- No error
- since => for
- since => for
- No error
- hasn’t => haven’t
Bài 6. Chia Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn
Bài tập nâng cao này sẽ giúp bạn nhận biết rõ về thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn – đây là 2 thì nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn nhất.
- When __ you __ this delicious recipe? (to discover)
- My mother __ the cake. (not/ to burn)
- The kids __ all the cookies. (to eat)
- __ you __ your family last weekend? (to call)
- He __ milk at school. (not/ to drink)
- The judges __ the winner of the cooking competition this morning. (to announce)
- She __ to culinary school but now she __ back. (to go – to come)
- Dan __ a new food processor this year. (already/ to buy)
- How many awards __ the restaurant __ so far? (to win)
Đáp Án
- did you discover
- did not burn
- ate
- Did you call
- did not drink
- announced
- went – has come
- has already bought
- has your team won
Bài 7. Bài Tập Chuyển Đổi Thì Hiện Tại Hoàn Thành Sang Quá Khứ Đơn
- She hasn’t posted a new recipe since January. -> The last time __
- Mrs. Kim has taught cooking classes at that community center for five years. -> Mrs. Kim started __
- They have owned that restaurant for ten years. -> It’s ten years __
- He hasn’t updated his food blog for months. -> It’s months __
- She hasn’t cooked that dish in a long time. -> She last __
Đáp Án
- The last time she posted a new recipe was in January.
- Mrs. Kim started teaching cooking classes at that community center five years ago.
- It’s ten years since they bought that restaurant.
- It’s months since he updated his food blog.
- She last cooked that dish a long time ago.
8. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Bài Thi IELTS (Present Perfect in IELTS)
Thì hiện tại hoàn thành rất hữu ích trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing.
8.1. Dùng Để Mô Tả Sự Thật Hoặc Thành Tựu (Describing Facts or Achievements)
Ví dụ:
- “Chef José Andrés, who is a famous Spanish-American chef, has opened restaurants all over the world and has won many awards for his humanitarian work.” (Sự thật – Speaking part 2 – Describe your favorite chef)
- “My friend, who is an amateur baker, has created several unique and delicious cake recipes.” (Thành tựu – Speaking part 2 – Describe a person who inspires you)
- “Moreover, people have become more aware of the importance of healthy eating habits.” (Sự thật – Câu này có thể được sử dụng trong cả Speaking part 3 và Writing task 2)
8.2. Kể Về Một Vấn Đề Vẫn Chưa Được Giải Quyết (Unresolved Issues)
Ví dụ:
- “Whether genetically modified foods should be labeled has been a subject of much debate.” (Một vấn đề chưa được giải quyết – Writing task 2)
9. Tại Sao Nên Học Nấu Ăn và Khám Phá Ẩm Thực trên Balocco.net? (Why Balocco.net?)
Balocco.net là một website ẩm thực tuyệt vời, cung cấp cho bạn:
- Công thức nấu ăn đa dạng: Từ các món ăn truyền thống đến các món ăn hiện đại, từ các món ăn Âu đến các món ăn Á.
- Mẹo vặt nhà bếp hữu ích: Giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình nấu nướng.
- Kiến thức về văn hóa ẩm thực: Giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của các món ăn.
- Cộng đồng yêu thích ẩm thực: Nơi bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác.
- Luôn được cập nhật: Với các công thức mới nhất và xu hướng ẩm thực đang thịnh hành.
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành (FAQs)
- Khi nào dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) nhấn mạnh tính liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ: “I have been cooking all day.” (Tôi đã nấu ăn cả ngày.)
- Sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là gì? Thì quá khứ đơn (Simple Past) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, có thời gian xác định. Thì hiện tại hoàn thành liên kết quá khứ với hiện tại, không có thời gian xác định hoặc thời gian không quan trọng.
- Làm sao để phân biệt “for” và “since”? “For” đi với một khoảng thời gian (ví dụ: for two years), còn “since” đi với một mốc thời gian (ví dụ: since 2020).
- Có phải lúc nào cũng dùng thì hiện tại hoàn thành với “ever” và “never”? Không bắt buộc, nhưng “ever” và “never” thường được dùng để diễn tả kinh nghiệm.
- Thì hiện tại hoàn thành có thể dùng với “ago” không? Không, “ago” thường đi với thì quá khứ đơn.
- Tôi có thể dùng thì hiện tại hoàn thành trong email công việc không? Có, thì hiện tại hoàn thành có thể được sử dụng trong email công việc để diễn tả những thành tựu hoặc kinh nghiệm.
- Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành? Thực hành thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và làm các bài tập ngữ pháp.
- Có những lỗi sai phổ biến nào khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành? Một số lỗi phổ biến bao gồm nhầm lẫn giữa “for” và “since”, sử dụng sai dạng động từ và nhầm lẫn với thì quá khứ đơn.
- Thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra trong tương lai không? Không, thì hiện tại hoàn thành chỉ dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
- Làm thế nào để nhớ tất cả các động từ bất quy tắc? Luyện tập thường xuyên và sử dụng các ứng dụng học từ vựng.
Kết Luận (Conclusion)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt nhà bếp hữu ích và kiến thức về văn hóa ẩm thực. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ẩm thực!
Nếu bạn muốn khám phá thêm các công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay! Tại đây, bạn sẽ tìm thấy một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
Thông tin liên hệ:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net