Diclofenac Là Thuốc Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Công Dụng và Cách Sử Dụng

  • Home
  • Là Gì
  • Diclofenac Là Thuốc Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Công Dụng và Cách Sử Dụng
Tháng 2 22, 2025

Diclofenac là một hoạt chất kháng viêm không steroid (NSAID) phổ biến, được sử dụng rộng rãi để giảm đau và hạ sốt. Vậy chính xác Diclofenac Là Thuốc Gì, công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc này ra sao? Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về thuốc diclofenac.

Diclofenac Là Thuốc Gì?

Diclofenac thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm. Cơ chế hoạt động chính của diclofenac là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn quá trình sản xuất prostaglandin – chất gây đau và viêm trong cơ thể.

Diclofenac có hiệu quả trong việc điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt là các tình trạng đau liên quan đến cơ xương khớp, viêm khớp và các bệnh lý khác.

Công Dụng Của Thuốc Diclofenac

Diclofenac được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

  • Giảm đau và kháng viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp:
    • Viêm khớp dạng thấp
    • Viêm xương khớp
    • Viêm cột sống dính khớp
    • Gút cấp tính
    • Đau lưng, đau vai gáy
    • Thoái hóa khớp
    • Viêm gân, viêm bao gân, viêm hoạt dịch
  • Giảm đau sau phẫu thuật và chấn thương:
    • Đau sau phẫu thuật chỉnh hình, răng hàm mặt
    • Bong gân, sai khớp, căng cơ
  • Giảm đau bụng kinh nguyên phát.
  • Điều trị các tình trạng viêm và đau khác:
    • Viêm tai giữa
    • Viêm họng
    • Viêm phần phụ
    • Viêm giác mạc sau chấn thương

Các Dạng Bào Chế và Hàm Lượng Diclofenac

Diclofenac có nhiều dạng bào chế khác nhau, phù hợp với từng đường dùng và mục đích điều trị:

  • Thuốc uống:
    • Viên nén bao phim: 25mg, 50mg, 75mg, 100mg
    • Viên nang phóng thích chậm: 75mg, 100mg
    • Thuốc bột sủi bọt
  • Thuốc tiêm:
    • Dung dịch tiêm: 75mg/2ml, 75mg/3ml
  • Thuốc dùng ngoài da:
    • Gel bôi da: 1%, 5%
    • Kem bôi da: 1%
    • Miếng dán ngoài da
  • Thuốc đặt trực tràng:
    • Viên đạn đặt trực tràng: 12.5mg, 25mg, 50mg, 100mg
  • Thuốc nhỏ mắt:
    • Dung dịch nhỏ mắt

Các hàm lượng phổ biến của diclofenac bao gồm:

  • Viên nén: 25mg, 50mg, 75mg, 100mg.
  • Thuốc tiêm: 75mg/2ml, 75mg/3ml.
  • Thuốc bôi ngoài da: 1.16g/100g hoặc 2.32g/100g.

Liều Dùng Diclofenac

Liều dùng diclofenac thay đổi tùy thuộc vào dạng bào chế, tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng cho người lớn:

Liều khởi đầu khuyến cáo cho người lớn là 100-150mg/ngày, chia làm 2-3 lần uống. Đối với trường hợp bệnh nhẹ hoặc điều trị duy trì, liều dùng có thể giảm xuống 75-100mg/ngày.

Để giảm đau ban đêm và cứng khớp buổi sáng, có thể dùng thêm một viên đặt trực tràng trước khi đi ngủ (tổng liều tối đa không quá 150mg/ngày).

Trong điều trị đau bụng kinh nguyên phát, liều dùng hàng ngày thường là 50-150mg, điều chỉnh tùy theo từng cá nhân. Nên bắt đầu với liều 50-100mg khi có triệu chứng và duy trì thêm vài ngày sau khi hết triệu chứng, tối đa không quá 200mg/ngày.

Hình ảnh người lớn đang uống viên thuốc diclofenac, minh họa cách sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm cho người trưởng thành.

Đối với bệnh nhân suy tim sung huyết hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ, liều tối đa không quá 100mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em:

Trẻ em từ 1-18 tuổi dùng liều 0.5-2mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2-3 lần, tùy thuộc vào mức độ bệnh.

Trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên, liều hàng ngày có thể tăng lên tối đa 3mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần.

Liều tối đa không được vượt quá 150mg/ngày ở trẻ em.

Cách Dùng Thuốc Diclofenac Hiệu Quả

  • Thuốc uống: Uống thuốc với một cốc nước đầy, tốt nhất là sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không nằm xuống ngay sau khi uống thuốc ít nhất 10 phút. Nếu có vấn đề về dạ dày, có thể uống cùng thức ăn, sữa hoặc thuốc kháng acid, nhưng điều này có thể làm chậm hấp thu thuốc. Không nghiền nát, nhai hoặc làm vỡ viên thuốc.
  • Thuốc bôi ngoài da: Thoa một lượng gel/kem vừa đủ lên vùng da bị đau, xoa nhẹ nhàng cho đến khi thuốc thấm hết. Không băng kín vùng da vừa bôi thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, niêm mạc và vết thương hở.
  • Thuốc đặt trực tràng: Đặt thuốc vào trực tràng sau khi đã làm sạch và đi vệ sinh.
  • Thuốc tiêm: Thuốc tiêm diclofenac thường được thực hiện bởi nhân viên y tế tại cơ sở y tế.
  • Thuốc nhỏ mắt: Nhỏ thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đối với một số tình trạng như viêm khớp, có thể cần ít nhất 2 tuần để thuốc phát huy tác dụng đầy đủ.

Xử Lý Khẩn Cấp và Quá Liều Diclofenac

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Triệu chứng quá liều diclofenac có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau bụng
  • Phân đen hoặc có máu
  • Nôn ra máu hoặc chất nôn giống bã cà phê
  • Đau đầu
  • Buồn ngủ
  • Ù tai
  • Thở chậm, nông hoặc không đều
  • Mất ý thức

Hình ảnh cho thấy các biểu hiện quá liều diclofenac như đau bụng dữ dội, nôn ra máu, và cần được cấp cứu kịp thời.

Xử Lý Khi Quên Liều Diclofenac

Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tác Dụng Phụ Của Diclofenac

Diclofenac có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng (cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ):

  • Dấu hiệu dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng.
  • Đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp, vấn đề về thị lực hoặc thăng bằng.
  • Phân đen hoặc có máu, nôn ra máu hoặc chất nôn giống bã cà phê.
  • Sưng phù, tăng cân nhanh chóng, tiểu ít hơn bình thường.
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân bạc màu, vàng da, vàng mắt.
  • Bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ.
  • Cứng cổ, ớn lạnh, nhạy cảm với ánh sáng, đốm tím trên da, co giật.
  • Phản ứng da nghiêm trọng: sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, nóng rát mắt, đau da, phát ban đỏ hoặc tím lan rộng, phồng rộp và bong tróc da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn (thường gặp):

  • Khó chịu dạ dày, ợ nóng, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, ợ chua.
  • Chóng mặt, đau đầu, căng thẳng.
  • Ngứa da hoặc phát ban nhẹ.
  • Mờ mắt.
  • Ù tai.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận Trọng và Cảnh Báo Khi Sử Dụng Diclofenac

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng tiến triển, chảy máu tiêu hóa, thủng dạ dày hoặc có tiền sử các tình trạng này liên quan đến NSAIDs.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Suy tim sung huyết nặng, thiếu máu cơ tim cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi hoặc bệnh mạch máu não.
  • Ba tháng cuối thai kỳ.
  • Hen suyễn, phù mạch, viêm mũi cấp, nổi mề đay khi sử dụng NSAIDs.

Thận trọng khi sử dụng diclofenac trong các trường hợp:

  • Người cao tuổi, người suy nhược, nhẹ cân.
  • Có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, rối loạn đông máu.
  • Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng, viêm ruột.
  • Suy gan, suy thận mức độ nhẹ và trung bình.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Người lái xe và vận hành máy móc (do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ).

Diclofenac có thể che giấu các triệu chứng nhiễm trùng, cần thận trọng khi sử dụng trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Diclofenac Cho Phụ Nữ Mang Thai và Cho Con Bú

Diclofenac thường không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú.

  • Phụ nữ mang thai: Đặc biệt chống chỉ định sử dụng diclofenac trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ ức chế co bóp tử cung, đóng sớm ống động mạch ở thai nhi, gây tăng áp lực tiểu tuần hoàn và suy thận ở trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ cho con bú: Diclofenac có thể bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, có thể gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ. Tốt nhất nên tránh sử dụng diclofenac trong thời kỳ cho con bú hoặc ngừng cho con bú nếu cần thiết phải dùng thuốc.

Tương Tác Thuốc Của Diclofenac

Diclofenac có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Hình ảnh minh họa các loại thuốc có thể tương tác với diclofenac, cảnh báo về nguy cơ khi dùng đồng thời nhiều loại thuốc.

Các thuốc có thể tương tác với diclofenac:

  • Các NSAIDs khác: Aspirin, ibuprofen, naproxen… (tăng nguy cơ loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa).
  • Thuốc chống đông máu: Warfarin, heparin… (tăng nguy cơ chảy máu).
  • Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu: Clopidogrel, ticagrelor… (tăng nguy cơ chảy máu).
  • Corticosteroid: Prednisolon, dexamethason… (tăng nguy cơ loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa).
  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI): Citalopram, sertraline… (tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa).
  • Digoxin: (tăng nồng độ digoxin trong máu).
  • Lithium: (tăng nồng độ lithium trong máu).
  • Methotrexate: (tăng độc tính của methotrexate).
  • Thuốc lợi tiểu: Furosemide, hydrochlorothiazide… (giảm hiệu quả lợi tiểu, tăng nguy cơ độc tính trên thận).
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): (giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận).
  • Cyclosporin và tacrolimus: (tăng độc tính trên thận).
  • Kháng sinh quinolon: Ciprofloxacin, levofloxacin… (tăng nguy cơ co giật).
  • Mifepristone: (giảm hiệu quả của mifepristone).
  • Zidovudine: (tăng nguy cơ độc tính trên máu).
  • Thuốc điều trị tiểu đường: (ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết).

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược, để được tư vấn về nguy cơ tương tác thuốc và điều chỉnh liều dùng nếu cần thiết.

Tương Tác Giữa Diclofenac Với Thức Ăn, Rượu Bia và Thuốc Lá

  • Thức ăn: Uống diclofenac sau bữa ăn có thể giúp giảm kích ứng dạ dày nhưng có thể làm chậm hấp thu thuốc.
  • Rượu bia: Tránh uống rượu bia khi sử dụng diclofenac vì có thể tăng nguy cơ tổn thương dạ dày và gan.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả của diclofenac và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tình Trạng Sức Khỏe Ảnh Hưởng Đến Việc Sử Dụng Diclofenac

Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến tác dụng và độ an toàn của diclofenac. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây:

  • Thiếu máu
  • Rối loạn chảy máu hoặc đông máu
  • Suy tim sung huyết
  • Phù (tích nước)
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
  • Bệnh tim mạch
  • Tăng huyết áp
  • Bệnh thận
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin
  • Loét dạ dày tá tràng hoặc chảy máu tiêu hóa
  • Tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các NSAIDs khác
  • Bệnh gan
  • Phenylketon niệu (PKU)

Bảo Quản Thuốc Diclofenac

Bảo quản thuốc diclofenac ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Lưu ý quan trọng: Bài viết này cung cấp thông tin tham khảo về thuốc diclofenac. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều dùng khi chưa có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Leave A Comment

Create your account