Admit Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Chi Tiết!

  • Home
  • Là Gì
  • Admit Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Chi Tiết!
Tháng 5 20, 2025

Bạn đã bao giờ tự hỏi “admit” thực sự có nghĩa là gì và cách sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực? Tại balocco.net, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về “admit”, từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phổ biến và cách áp dụng chúng một cách linh hoạt. Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về động từ thú vị này, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực ẩm thực và hơn thế nữa. Sẵn sàng khám phá bí mật ẩm thực chưa? Cùng bắt đầu thôi! Từ đồng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng là những chủ đề quan trọng khác mà chúng ta sẽ đề cập.

1. Giải Mã Ý Nghĩa Của “Admit”

Trong tiếng Anh, “admit” là một động từ đa năng với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Nghĩa phổ biến nhất của “admit” là thừa nhận hoặc nhận lỗi. Tuy nhiên, “admit” còn có thể mang nghĩa cho phép vào, kết nạp hoặc chấp nhận.

Ví dụ:

  • He admitted that he ate all the cookies. (Anh ấy thừa nhận đã ăn hết bánh quy.)
  • The restaurant admits patrons until 10 PM. (Nhà hàng cho phép khách vào cửa đến 10 giờ tối.)
  • She was admitted to the culinary school. (Cô ấy đã được nhận vào trường dạy nấu ăn.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “admit”, chúng ta hãy cùng xem xét các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của động từ này.

Alt: Minh họa cấu trúc admit và các giới từ thường đi kèm như to, that, Noun.

2. “Admitted + Gì?”: Khám Phá Các Cấu Trúc Phổ Biến

Cấu trúc “admitted + gì” thường khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Thực tế, “admitted” có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

  • Admitted + to + V-ing: Thừa nhận đã làm gì.
  • Admitted + N (danh từ): Thừa nhận điều gì.
  • Admitted + that + mệnh đề: Thừa nhận rằng…

Hãy cùng phân tích chi tiết từng cấu trúc này:

2.1. Cấu Trúc “Admitted + to + V-ing”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc thừa nhận đã thực hiện một hành động nào đó.

Công thức:

S + admitted + to + V-ing

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • admitted: Động từ “admit” ở thì quá khứ đơn
  • to: Giới từ “to”
  • V-ing: Động từ thêm đuôi “-ing” (dạng danh động từ)

Ví dụ:

  • She admitted to eating my slice of pizza. (Cô ấy thừa nhận đã ăn miếng pizza của tôi.)
  • He admitted to adding a secret ingredient to the sauce. (Anh ấy thừa nhận đã thêm một nguyên liệu bí mật vào nước sốt.)
  • The chef admitted to using pre-made dough. (Đầu bếp thừa nhận đã sử dụng bột làm sẵn.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh hành động được thừa nhận.

  • Có thể sử dụng “not” để diễn tả việc thừa nhận đã không làm gì đó.

    Ví dụ: She admitted to not reading the recipe carefully. (Cô ấy thừa nhận đã không đọc kỹ công thức.)

2.2. Cấu Trúc “Admitted + N (Danh Từ)”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc một điều gì đó.

Công thức:

S + admitted + N

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • admitted: Động từ “admit” ở thì quá khứ đơn
  • N (Noun): Danh từ

Ví dụ:

  • He admitted his mistake. (Anh ấy thừa nhận sai lầm của mình.)
  • She admitted her defeat in the cooking competition. (Cô ấy thừa nhận thất bại trong cuộc thi nấu ăn.)
  • The restaurant owner admitted the food shortage. (Chủ nhà hàng thừa nhận tình trạng thiếu hụt thực phẩm.)

Lưu ý:

  • Có thể thêm giới từ “to” sau “admitted” để nhấn mạnh đối tượng được thừa nhận.

    Ví dụ: He admitted to his mistake. (Anh ấy thừa nhận sai lầm của mình.)

2.3. Cấu Trúc “Admitted + that + Mệnh Đề”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc thừa nhận một điều gì đó thông qua một mệnh đề.

Công thức:

S + admitted + that + S + V + O

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • admitted: Động từ “admit” ở thì quá khứ đơn
  • that: Liên từ “that”
  • S + V + O: Một mệnh đề hoàn chỉnh (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

Ví dụ:

  • He admitted that he had never cooked before. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy chưa từng nấu ăn trước đây.)
  • She admitted that she used a shortcut in the recipe. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã sử dụng một mẹo nhỏ trong công thức.)
  • The food critic admitted that the dish was surprisingly delicious. (Nhà phê bình ẩm thực thừa nhận rằng món ăn đó ngon một cách đáng ngạc nhiên.)

Lưu ý:

  • Liên từ “that” có thể được lược bỏ trong một số trường hợp.

    Ví dụ: He admitted he had never cooked before. (Anh ấy thừa nhận anh ấy chưa từng nấu ăn trước đây.)

3. Phân Biệt “Admit” và “Confess”: Khi Nào Nên Dùng Từ Nào?

“Admit” và “confess” đều mang nghĩa thừa nhận, nhưng giữa hai từ này có sự khác biệt tinh tế về sắc thái.

  • Admit: Thường được sử dụng để thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc một điều gì đó mà người nói không muốn thừa nhận.
  • Confess: Thường được sử dụng để thú nhận một hành động sai trái, một tội lỗi hoặc một điều gì đó xấu hổ.

Ví dụ:

  • He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai.)
  • He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã ăn trộm tiền.)

Khi nào nên dùng “confess” thay vì “admit”?

  • Khi thú tội trước cảnh sát hoặc tòa án.
  • Khi thừa nhận một chuyện xấu hổ.
  • Khi tự mình xưng tội với linh mục.

4. Ứng Dụng “Admit” Trong Lĩnh Vực Ẩm Thực

“Admit” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến ẩm thực. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • The chef admitted to using MSG in the soup. (Đầu bếp thừa nhận đã sử dụng mì chính trong món súp.)
  • She admitted that she doesn’t like spicy food. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy không thích đồ ăn cay.)
  • He admitted to burning the toast. (Anh ấy thừa nhận đã làm cháy bánh mì nướng.)
  • The restaurant admitted that they had a rat problem. (Nhà hàng thừa nhận rằng họ có vấn đề về chuột.)

5. Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Các Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và liên quan đến “admit”:

  • Acknowledge: Công nhận, thừa nhận
  • Concede: Thừa nhận (miễn cưỡng)
  • Confess: Thú nhận
  • Own up to: Chịu trách nhiệm
  • Accept: Chấp nhận
  • Recognize: Nhận ra

6. Bài Tập Luyện Tập Cấu Trúc “Admitted + Gì”

Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ:

Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C):

  1. She wouldn’t admit that she ______ help.
    • A. need
    • B. needed
    • C. needing
  2. Even if he didn’t admit to ______, he would still be punished.
    • A. cheating
    • B. cheat
    • C. cheated
  3. I admit to ______ too much sugar in my coffee.
    • A. put
    • B. putting
    • C. to put
  4. You will never find a chef who admits to ______ a shortcut in their recipes.
    • A. taking
    • B. take
    • C. took
  5. He admitted that his cooking skills ______ improving.
    • A. need
    • B. needed
    • C. to need

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A
  5. B

7. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Đa Dạng Trên Balocco.net

Bạn đang tìm kiếm những công thức nấu ăn mới lạ, những mẹo vặt hữu ích hay những thông tin thú vị về ẩm thực? Hãy truy cập ngay balocco.net để khám phá một thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú. Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:

  • Bộ sưu tập công thức nấu ăn khổng lồ: Từ các món ăn truyền thống đến các món ăn hiện đại, từ các món ăn Âu đến các món ăn Á, balocco.net có tất cả những gì bạn cần để thỏa mãn đam mê nấu nướng.
  • Các bài viết hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật nấu ăn: Học cách làm bánh, làm nước sốt, chế biến thịt cá và nhiều kỹ năng nấu ăn khác một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Gợi ý về nhà hàng, quán ăn và địa điểm ẩm thực nổi tiếng: Tìm kiếm những địa điểm ăn uống ngon và độc đáo tại khu vực của bạn hoặc trên khắp thế giới.
  • Công cụ lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm: Dễ dàng lên kế hoạch bữa ăn hàng ngày hoặc cho các dịp đặc biệt, đồng thời quản lý thực phẩm một cách khoa học và tiết kiệm.
  • Cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực: Giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người có cùng đam mê.

Alt: Hình ảnh đầu bếp chuyên nghiệp tại nhà hàng đang thực hiện các công đoạn chế biến món ăn.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động: Khám Phá Ẩm Thực Cùng Balocco.net Ngay Hôm Nay!

Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thỏa mãn niềm đam mê nấu nướng của bạn. Với balocco.net, việc nấu ăn sẽ trở nên dễ dàng, thú vị và đầy cảm hứng hơn bao giờ hết!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

9. Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ (Cập Nhật 2024)

Năm 2024 chứng kiến sự trỗi dậy của nhiều xu hướng ẩm thực mới tại Mỹ, phản ánh sự thay đổi trong khẩu vị và lối sống của người tiêu dùng. Dưới đây là một số xu hướng nổi bật:

Xu Hướng Mô Tả
Ẩm Thực Thực Vật Lên Ngôi Ngày càng có nhiều người Mỹ chuyển sang chế độ ăn chay hoặc thuần chay, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm và món ăn thực vật. Các nhà hàng và quán ăn đang tích cực bổ sung các lựa chọn thực vật vào thực đơn của mình.
Chú Trọng Đến Sức Khỏe Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với các món ăn lành mạnh, ít calo, ít đường và giàu chất dinh dưỡng. Các nhà hàng đang tập trung vào việc sử dụng các nguyên liệu tươi ngon, tự nhiên và có lợi cho sức khỏe.
Ẩm Thực Toàn Cầu Hóa Sự giao thoa văn hóa ngày càng mạnh mẽ đã mang đến cho người Mỹ cơ hội thưởng thức các món ăn từ khắp nơi trên thế giới. Các nhà hàng đang thử nghiệm với các hương vị và nguyên liệu mới lạ, tạo ra những món ăn độc đáo và hấp dẫn.
Tính Bền Vững Trong Ẩm Thực Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường và phát triển bền vững, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường. Các nhà hàng đang nỗ lực giảm thiểu lãng phí thực phẩm, sử dụng các sản phẩm địa phương và hỗ trợ các nhà sản xuất bền vững.
Trải Nghiệm Ẩm Thực Đa Giác Quan Người tiêu dùng không chỉ muốn thưởng thức những món ăn ngon mà còn muốn có những trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đáng nhớ. Các nhà hàng đang tạo ra những không gian ăn uống sáng tạo, tổ chức các sự kiện ẩm thực đặc biệt và cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

10. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về “Admit”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “admit”:

  1. “Admit” có thể thay thế cho “accept” trong mọi trường hợp không?

    Không, “admit” và “accept” không hoàn toàn giống nhau. “Admit” thường mang nghĩa thừa nhận một điều gì đó không mong muốn, trong khi “accept” mang nghĩa chấp nhận một điều gì đó.

  2. Khi nào nên sử dụng cấu trúc “admit + to + V-ing” thay vì “admit + V-ing”?

    Cấu trúc “admit + to + V-ing” được sử dụng phổ biến hơn và được coi là chuẩn mực hơn.

  3. “Admitted” có thể được sử dụng như một tính từ không?

    Có, “admitted” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một điều gì đó đã được thừa nhận hoặc chấp nhận.

    Ví dụ: He is an admitted chocolate lover. (Anh ấy là một người thừa nhận yêu thích sô cô la.)

  4. “Admit” có giới từ đi kèm không?

    Có, “admit” thường đi kèm với giới từ “to” hoặc liên từ “that”.

  5. Làm thế nào để phân biệt “admit” và “deny”?

    “Admit” mang nghĩa thừa nhận, trong khi “deny” mang nghĩa phủ nhận.

  6. “Admit” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng không?

    Có, “admit” có thể được sử dụng trong cả các tình huống trang trọng và không trang trọng.

  7. “Admit” có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý không?

    Có, “admit” thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý để diễn tả việc thừa nhận tội lỗi hoặc trách nhiệm.

  8. “Admit” có thể được sử dụng trong các tình huống y tế không?

    Có, “admit” có thể được sử dụng trong các tình huống y tế để diễn tả việc nhập viện hoặc chấp nhận một bệnh nhân vào bệnh viện.

  9. “Admit” có thể được sử dụng trong các tình huống giáo dục không?

    Có, “admit” có thể được sử dụng trong các tình huống giáo dục để diễn tả việc nhận học sinh hoặc sinh viên vào trường học hoặc đại học.

  10. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng “admit” một cách chính xác?

    Để cải thiện kỹ năng sử dụng “admit” một cách chính xác, bạn nên đọc nhiều sách báo, xem phim ảnh và luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “admit” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy tiếp tục khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng trên balocco.net để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn!

Leave A Comment

Create your account