Upset Là Gì? Từ “upset” trong tiếng Anh khá đa dạng, có thể là tính từ, động từ hoặc danh từ, mỗi loại mang một ý nghĩa và cách phát âm riêng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng “upset” cùng với các giới từ thường đi kèm, giúp bạn hiểu rõ và vận dụng từ này một cách chính xác.
Upset – Tính từ, Động từ và Danh từ
1. Upset (Tính từ) /ʌpˈsɛt/: Diễn tả cảm giác buồn bã, thất vọng, lo lắng hoặc bực tức.
- Ví dụ:
- Cô ấy buồn (upset) vì không được mời đến bữa tiệc. (She was upset that she wasn’t invited to the party.)
- Khách hàng bực tức (upset) yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi. (The upset customer demanded a refund for the faulty product.)
2. Upset (Động từ) /ʌpˈsɛt/: Mang nghĩa làm ai đó lo lắng, buồn bã hoặc bực mình.
- Ví dụ:
- Tin xấu khiến cô ấy buồn (upset her) đến mức không thể tập trung làm việc. (The bad news upset her so much that she couldn’t focus on her work.)
- Chuyến bay bị hoãn làm đảo lộn (upset) kế hoạch du lịch của hành khách. (The delay in the flight upset the passengers’ travel plans.)
3. Upset (Danh từ) /ˈʌpˌsɛt/: Chỉ sự lo lắng, buồn phiền, xáo trộn hoặc một kết quả bất ngờ.
- Ví dụ:
- Tin tức về việc công ty phá sản là một cú sốc lớn (a big upset) đối với nhân viên. (The news of the company’s bankruptcy was a big upset for the employees.)
- Việc đội bóng yếu hơn giành chiến thắng là một kết quả bất ngờ (a huge upset). (The team’s defeat was a huge upset for their fans.)
Cách Dùng Upset với Giới Từ
“Upset” thường đi kèm với các giới từ để diễn tả rõ hơn nguyên nhân và đối tượng của cảm xúc. Dưới đây là phân biệt cách dùng “upset” với các giới từ phổ biến:
-
Upset to + verb: Buồn bã, bực tức khi biết được điều gì đó. She was upset to hear about the accident. (Cô ấy buồn khi nghe về vụ tai nạn).
-
Upset about + something: Buồn bã, lo lắng về một vấn đề nào đó. He was upset about his exam results. (Anh ấy lo lắng về kết quả thi của mình.)
-
Upset at/with + someone/something: Bực tức, giận dữ với ai đó hoặc điều gì đó. I was upset with him for lying to me. (Tôi giận anh ấy vì đã nói dối tôi.) Sự khác biệt giữa upset at và upset with rất nhỏ. Upset at thường chỉ một phản ứng tức thời với một tình huống, trong khi upset with thường ám chỉ một sự bất mãn kéo dài hơn với ai đó hoặc điều gì đó.
-
Upset by + something: Buồn bã, lo lắng bởi một hành động hoặc sự việc nào đó. They were upset by the bad news. (Họ buồn bởi tin xấu.)
Kết Luận
Hiểu rõ nghĩa và cách dùng “upset” với các giới từ khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ “upset”. Hãy luyện tập sử dụng “upset” trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ và thành thạo hơn.