Ung thư là một nhóm bệnh lý ác tính, đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của tế bào, có khả năng xâm lấn và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, với hàng triệu ca tử vong mỗi năm.
Thuật ngữ “ung thư” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ “karkinos”, có nghĩa là “con cua”. Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng từ này để mô tả các khối u ác tính, có lẽ vì hình dạng của một số khối u giống như con cua. Sau đó, từ “karkinos” được dịch sang tiếng Latinh thành “cancer”. Trong tiếng Việt, “ung thư” được sử dụng để chỉ chung các bệnh lý ác tính này.
Khái niệm về ung thư đã xuất hiện từ thời cổ đại. Các ghi chép y học từ Ai Cập và Hy Lạp cổ đại đã mô tả các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh ung thư. Tuy nhiên, sự hiểu biết sâu sắc về ung thư chỉ thực sự bắt đầu phát triển từ thế kỷ 19, nhờ những tiến bộ trong khoa học và y học.
Vậy, bệnh ung thư là gì? Ung thư, hay còn gọi là bệnh ác tính, là tình trạng rối loạn quá trình phân chia và phát triển tế bào trong cơ thể. Tế bào ung thư không tuân theo các cơ chế kiểm soát sinh học bình thường. Chúng không chết đi theo chương trình (apoptosis) như tế bào khỏe mạnh và không thực hiện chức năng chuyên biệt của mình. Thay vào đó, tế bào ung thư sinh sản vô độ, tạo thành khối u và xâm lấn các mô, cơ quan xung quanh. Quá trình hình thành ung thư bắt đầu khi DNA của một tế bào bị tổn thương hoặc biến đổi (đột biến gen). (1)
Đột biến gen có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố di truyền, tác động của môi trường (như hóa chất, bức xạ), lỗi trong quá trình sao chép DNA, hoặc sự kết hợp của các yếu tố này. Khi các tế bào mang đột biến gen không được hệ miễn dịch loại bỏ, chúng có thể tiếp tục phân chia không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Các tế bào ung thư có khả năng xâm lấn vào các mô và cơ quan lân cận, phá hủy cấu trúc và chức năng bình thường của chúng.
Nguy hiểm hơn, tế bào ung thư có thể tách khỏi khối u ban đầu, xâm nhập vào hệ tuần hoàn máu và hệ bạch huyết, rồi di chuyển đến các bộ phận xa xôi của cơ thể. Quá trình này gọi là di căn ung thư. Tại các vị trí di căn, tế bào ung thư tiếp tục phát triển, hình thành các khối u thứ phát, gây tổn thương và suy yếu chức năng của các cơ quan mới bị xâm lấn, đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.
Ung thư có thể phát sinh ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể và có nhiều loại khác nhau. Theo thống kê của Tổ chức Ung thư Toàn cầu (GLOBOCAN) năm 2020, các loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới bao gồm: (2)
- Ung thư vú: 2,26 triệu ca
- Ung thư phổi: 2,21 triệu ca
- Ung thư tuyến tiền liệt: 1,41 triệu ca
- Ung thư đại trực tràng: 1,15 triệu ca
- Ung thư dạ dày: 1,09 triệu ca
Trong đó, các loại ung thư gây tử vong hàng đầu là:
- Ung thư phổi: 1,80 triệu ca tử vong
- Ung thư đại trực tràng: 916.000 ca tử vong
- Ung thư gan: 830.000 ca tử vong
- Ung thư dạ dày: 769.000 ca tử vong
- Ung thư vú: 685.000 ca tử vong
Ngoài ra, ung thư cổ tử cung cũng là một vấn đề y tế công cộng lớn, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung cao.
Các dạng ung thư và tiền ung thư
Tổn thương tiền ung thư
Tổn thương tiền ung thư là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ những thay đổi bất thường của tế bào trong cơ thể, có nguy cơ phát triển thành ung thư nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Các tế bào tiền ung thư có những biến đổi về cấu trúc hoặc chức năng, nhưng chưa phải là tế bào ung thư thực sự. Các loại tổn thương tiền ung thư phổ biến bao gồm loạn sản, chuyển sản và nghịch sản.
Tổn thương tiền ung thư có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau như dạ dày, tử cung, vú, da, ruột… Mỗi loại tổn thương có đặc điểm và nguyên nhân riêng. Ví dụ, tổn thương tiền ung thư dạ dày có thể do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp) gây ra, dẫn đến các biến đổi niêm mạc dạ dày qua nhiều giai đoạn như viêm teo niêm mạc – chuyển sản ruột – loạn sản.
Để phát hiện tổn thương tiền ung thư, người bệnh cần được thăm khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm chuyên biệt tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng. Ví dụ, nội soi dạ dày và sinh thiết là phương pháp quan trọng để phát hiện tổn thương tiền ung thư dạ dày. Xét nghiệm Pap smear giúp tầm soát tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
Không phải tất cả tổn thương tiền ung thư đều tiến triển thành ung thư. Nguy cơ tiến triển phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tổn thương, tình trạng sức khỏe, lối sống và can thiệp điều trị. Khi phát hiện tổn thương tiền ung thư, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ, thay đổi lối sống, sử dụng thuốc hoặc can thiệp y khoa để loại bỏ tổn thương và ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư.
Việc theo dõi tổn thương tiền ung thư thường bao gồm tái khám định kỳ để phát hiện sớm bất thường và can thiệp kịp thời. Tổn thương tiền ung thư không phải là ung thư, nhưng tiềm ẩn nguy cơ cao trở thành ung thư. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp ngăn ngừa ung thư phát triển và tăng cơ hội chữa khỏi.
Ung thư biểu mô tại chỗ
Ung thư biểu mô tại chỗ, đôi khi còn gọi là ung thư giai đoạn 0, là tình trạng các tế bào ung thư chỉ khu trú ở lớp bề mặt của mô, chưa xâm lấn sang các mô xung quanh và chưa di căn. Tuy nhiên, ung thư biểu mô tại chỗ vẫn có khả năng tiến triển thành ung thư xâm lấn, do đó cần được điều trị.
Các dạng ung thư chính
Để phân loại ung thư, người ta dựa vào loại tế bào gốc phát sinh ung thư. Cơ thể người được cấu tạo từ bốn loại mô chính: biểu mô, mô liên kết, mô cơ và mô thần kinh. Ung thư có thể phát sinh từ bất kỳ loại mô nào trong số này. (3)
-
Ung thư biểu mô (Carcinoma): Phát sinh từ tế bào biểu mô, lớp mô phủ bề mặt da, các khoang cơ thể và ống dẫn của nhiều cơ quan và tuyến. Đây là loại ung thư phổ biến nhất, bao gồm ung thư da, ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt…
-
Sarcoma: Phát sinh từ mô liên kết, bao gồm xương, sụn, mỡ, cơ, mạch máu và mô sợi. Sarcoma ít phổ biến hơn carcinoma. Ví dụ về sarcoma bao gồm osteosarcoma (ung thư xương), leiomyosarcoma (ung thư cơ trơn), liposarcoma (ung thư mỡ)…
-
Ung thư máu (Leukemia): Phát sinh từ tế bào máu trong tủy xương. Leukemia không tạo thành khối u đặc, mà lan tràn trong máu và tủy xương.
-
U lympho (Lymphoma) và U tủy (Myeloma): Phát sinh từ tế bào của hệ miễn dịch. U lympho phát triển từ tế bào lympho, còn u tủy phát triển từ tế bào plasma.
-
U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma): Phát sinh từ tế bào thần kinh non, thường gặp ở trẻ em.
-
Ung thư tế bào mầm (Germ cell tumor): Phát sinh từ tế bào mầm, tế bào sinh sản của cơ thể. Ung thư tế bào mầm thường gặp ở tinh hoàn hoặc buồng trứng.
Ung thư biểu mô
Ung thư biểu mô là loại ung thư phổ biến nhất, có nguồn gốc từ tế bào biểu mô. Các loại ung thư biểu mô thường gặp:
-
Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Phát triển từ tế bào tuyến, tế bào sản xuất chất nhầy và các dịch tiết khác. Ung thư biểu mô tuyến có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan như đại tràng, vú, thực quản, phổi, tuyến tụy, tuyến tiền liệt…
-
Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma): Bắt nguồn từ lớp đáy của biểu bì da. Đây là loại ung thư da phổ biến nhất, thường ít di căn và có tiên lượng tốt nếu được điều trị sớm.
-
Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma): Phát triển từ tế bào vảy, lớp tế bào phẳng nằm dưới bề mặt da hoặc niêm mạc các cơ quan rỗng như đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu.
-
Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (Transitional cell carcinoma): Hình thành từ biểu mô chuyển tiếp, lớp niêm mạc đặc biệt lót đường tiết niệu (bàng quang, niệu quản, bể thận).
Sarcoma
Sarcoma là nhóm ung thư phát sinh từ mô liên kết và mô mềm. Các loại sarcoma bao gồm:
-
Osteosarcoma: Ung thư xương phổ biến nhất.
-
Sarcoma mô mềm: Bao gồm nhiều loại như sarcoma Kaposi, leiomyosarcoma, liposarcoma, u tế bào sợi ác tính…
Các loại ung thư khác
Ngoài các loại ung thư biểu mô và sarcoma, còn có nhiều loại ung thư khác ít phổ biến hơn, như ung thư hắc tố (melanoma) phát sinh từ tế bào sắc tố da, ung thư não, ung thư thần kinh nội tiết…
Dấu hiệu ung thư
Dấu hiệu và triệu chứng của ung thư rất đa dạng, tùy thuộc vào loại ung thư, vị trí, giai đoạn bệnh và thể trạng của từng người. Ở giai đoạn sớm, ung thư thường tiến triển âm thầm, ít gây triệu chứng rõ ràng. Nhiều trường hợp phát hiện ung thư giai đoạn sớm một cách tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ hoặc tầm soát ung thư.
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên rõ rệt hơn. Các triệu chứng chung thường gặp ở nhiều loại ung thư bao gồm: (4)
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân đột ngột, không chủ ý, có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư, đặc biệt khi giảm hơn 5% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng.
- Thay đổi thói quen đại tiện: Táo bón, tiêu chảy kéo dài, hoặc phân có máu có thể là triệu chứng của ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư hậu môn…
- Chảy máu bất thường: Chảy máu không rõ nguyên nhân từ nướu răng, âm đạo, đường tiết niệu, hoặc ho ra máu, nôn ra máu có thể là dấu hiệu của nhiều loại ung thư khác nhau.
- Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, không cải thiện dù nghỉ ngơi, có thể là dấu hiệu sớm của ung thư.
- Nổi hạch: Hạch bạch huyết sưng to ở cổ, nách, bẹn hoặc các vị trí khác có thể là dấu hiệu ung thư hạch hoặc ung thư di căn hạch.
- Đau nhức: Đau dai dẳng ở một vị trí nhất định, không rõ nguyên nhân, có thể là dấu hiệu ung thư xương, ung thư di căn xương hoặc ung thư xâm lấn thần kinh.
Ở giai đoạn muộn, ung thư có thể gây ra các triệu chứng nặng nề hơn như suy dinh dưỡng, khó vận động, khó thở, đau đớn dữ dội, rối loạn tinh thần, hôn mê…
Yếu tố nguy cơ gây ung thư
Nguyên nhân chính xác gây ung thư vẫn chưa được xác định đầy đủ, nhưng các nhà khoa học đã xác định được nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh. Ung thư thường hình thành qua một quá trình nhiều giai đoạn, do sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền và môi trường. (5)
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư có thể chia thành hai nhóm chính:
Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong một số loại ung thư. Một số người sinh ra đã mang những đột biến gen di truyền làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Các đột biến này có thể ảnh hưởng đến các gen kiểm soát sự phân chia tế bào, sửa chữa DNA hoặc ức chế khối u. Tuy nhiên, chỉ một tỷ lệ nhỏ ung thư (khoảng 5-10%) là do di truyền trực tiếp. Phần lớn ung thư phát sinh do đột biến gen mắc phải trong quá trình sống.
Yếu tố môi trường và lối sống
Các yếu tố môi trường và lối sống đóng vai trò quan trọng hơn trong sự phát triển của ung thư. Các yếu tố này bao gồm:
- Chất gây ung thư vật lý: Bức xạ ion hóa (tia X, tia gamma), tia cực tím (ánh nắng mặt trời).
- Chất gây ung thư hóa học: Khói thuốc lá, rượu, hóa chất công nghiệp (amiăng, benzen, formaldehyde), aflatoxin (trong thực phẩm mốc).
- Chất gây ung thư sinh học: Virus (HPV, HBV, HCV, HIV, EBV), vi khuẩn (Helicobacter pylori), ký sinh trùng (sán lá gan).
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thịt đỏ chế biến sẵn, ít rau xanh và trái cây, thừa cân béo phì.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ nhiều loại ung thư.
- Tuổi tác: Nguy cơ ung thư tăng lên theo tuổi tác, do sự tích lũy tổn thương DNA và suy giảm chức năng hệ miễn dịch.
Các giai đoạn ung thư
Giai đoạn ung thư mô tả mức độ lan rộng của bệnh, giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh. Hệ thống phân giai đoạn TNM là hệ thống phổ biến nhất, dựa trên ba yếu tố:
T (Tumor – Khối u)
Mô tả kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát. T được phân loại từ T1 đến T4, với T càng lớn biểu thị khối u càng lớn và xâm lấn rộng hơn.
N (Node – Hạch bạch huyết)
Mô tả mức độ di căn hạch bạch huyết vùng. N được phân loại từ N0 đến N3, với N càng lớn biểu thị mức độ di căn hạch càng nhiều.
M (Metastasis – Di căn xa)
Mô tả sự di căn của ung thư đến các cơ quan xa (phổi, gan, xương, não…). M0 nghĩa là chưa có di căn xa, M1 nghĩa là đã có di căn xa.
Kết hợp các yếu tố T, N, M, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn ung thư từ giai đoạn I (sớm nhất) đến giai đoạn IV (muộn nhất). Giai đoạn càng sớm, tiên lượng bệnh càng tốt và khả năng điều trị thành công càng cao.
Biến chứng bệnh ung thư
Ung thư và quá trình điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, vị trí khối u, giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:
- Suy dinh dưỡng: Ung thư và hóa trị, xạ trị có thể gây chán ăn, buồn nôn, khó nuốt, dẫn đến suy dinh dưỡng, sụt cân, suy nhược cơ thể.
- Nhiễm trùng: Hệ miễn dịch suy yếu do ung thư và điều trị khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng cơ hội.
- Đau: Đau là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư, do khối u chèn ép, xâm lấn thần kinh, hoặc do di căn xương.
- Di căn: Di căn ung thư là biến chứng nguy hiểm nhất, khi tế bào ung thư lan rộng ra các cơ quan khác, gây suy giảm chức năng và đe dọa tính mạng.
- Tổn thương cơ quan: Khối u có thể chèn ép, xâm lấn các cơ quan lân cận, gây rối loạn chức năng, tắc nghẽn đường dẫn, hoặc suy cơ quan.
- Biến chứng tâm lý: Ung thư có thể gây ra lo âu, trầm cảm, căng thẳng, ảnh hưởng đến tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Chẩn đoán bệnh ung thư
Chẩn đoán ung thư thường bắt đầu bằng thăm khám lâm sàng, hỏi bệnh sử và tiền sử gia đình. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu hơn để xác định chẩn đoán và giai đoạn bệnh. (6)
Các phương pháp chẩn đoán ung thư phổ biến bao gồm:
-
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: Phát hiện khối u phổi, ung thư xương…
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đánh giá kích thước, vị trí, xâm lấn và di căn của khối u ở nhiều cơ quan.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán ung thư não, tủy sống, mô mềm.
- Siêu âm: Phát hiện khối u gan, tuyến giáp, vú, ổ bụng…
- Chụp PET-CT: Đánh giá hoạt động chuyển hóa của tế bào ung thư, giúp phát hiện di căn xa và đánh giá hiệu quả điều trị.
-
Sinh thiết: Lấy mẫu mô hoặc tế bào nghi ngờ ung thư để xét nghiệm tế bào học và giải phẫu bệnh. Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư.
-
Xét nghiệm máu:
- Xét nghiệm công thức máu, sinh hóa máu: Đánh giá chức năng gan, thận, tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng.
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư (tumor marker): Một số loại ung thư có thể làm tăng nồng độ các chất đặc biệt trong máu, gọi là dấu ấn ung thư. Tuy nhiên, dấu ấn ung thư không đặc hiệu và không đủ để chẩn đoán ung thư.
-
Xét nghiệm di truyền: Phân tích đột biến gen trong tế bào ung thư, giúp xác định loại ung thư, lựa chọn điều trị đích và đánh giá tiên lượng.
Phương pháp điều trị ung thư
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị ung thư khác nhau, tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của người bệnh và các yếu tố khác. Các phương pháp điều trị ung thư phổ biến nhất bao gồm: (7)
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư kinh điển, được sử dụng để loại bỏ khối u và các mô bệnh xung quanh. Phẫu thuật thường được áp dụng cho ung thư giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú và chưa di căn.
2. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có thể được dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch, tác động lên toàn bộ cơ thể. Hóa trị thường được sử dụng để điều trị ung thư di căn, ung thư máu, hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
3. Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia xạ năng lượng cao (tia X, tia gamma) để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được thực hiện từ bên ngoài cơ thể (xạ trị ngoài) hoặc đặt nguồn xạ vào bên trong hoặc gần khối u (xạ trị áp sát). Xạ trị thường được sử dụng để điều trị ung thư khu trú, ung thư di căn xương, não, hoặc giảm đau do ung thư.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc tác động chọn lọc vào các phân tử hoặc con đường sinh học đặc hiệu của tế bào ung thư, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà ít gây hại cho tế bào lành. Liệu pháp nhắm trúng đích thường được sử dụng cho một số loại ung thư có đột biến gen đặc biệt.
5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư. Các phương pháp liệu pháp miễn dịch bao gồm sử dụng chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, tế bào CAR-T, vaccine ung thư… Liệu pháp miễn dịch đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư.
6. Chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển, bằng cách giảm đau, kiểm soát triệu chứng, hỗ trợ tâm lý và tinh thần. Chăm sóc giảm nhẹ không chỉ dành cho giai đoạn cuối đời, mà có thể được áp dụng song song với các phương pháp điều trị ung thư khác.
7. Liệu pháp nội tiết tố
Liệu pháp nội tiết tố được sử dụng để điều trị các loại ung thư nhạy cảm với hormone, như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư nội mạc tử cung. Liệu pháp này giúp ngăn chặn hoặc làm giảm tác động của hormone lên tế bào ung thư.
8. Ghép tế bào gốc
Ghép tế bào gốc (ghép tủy xương) là phương pháp điều trị ung thư máu, giúp phục hồi chức năng tạo máu sau hóa trị liều cao. Tế bào gốc có thể được lấy từ tủy xương, máu ngoại vi hoặc máu cuống rốn.
Phòng ngừa bệnh ung thư
Ung thư có thể phòng ngừa được bằng cách giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ, duy trì lối sống lành mạnh và tầm soát ung thư định kỳ. Các biện pháp phòng ngừa ung thư hiệu quả bao gồm: (8)
- Không hút thuốc lá: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi và nhiều loại ung thư khác.
- Hạn chế rượu bia: Uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư gan, ung thư vú, ung thư đại trực tràng…
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì làm tăng nguy cơ nhiều loại ung thư.
- Vận động thể chất thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm nguy cơ ung thư.
- Tiêm vaccine phòng virus: Vaccine HPV phòng ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng. Vaccine HBV phòng ung thư gan.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá mức: Sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo bảo hộ khi ra nắng để phòng ung thư da.
- Tầm soát ung thư định kỳ: Thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư theo khuyến cáo của bác sĩ, giúp phát hiện sớm ung thư và điều trị kịp thời.
Ung thư là một bệnh lý nguy hiểm, nhưng không phải là không thể phòng ngừa và điều trị. Hiểu rõ về ung thư là gì, các yếu tố nguy cơ, dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán và điều trị là rất quan trọng để mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình trước căn bệnh này. Tầm soát ung thư định kỳ, lối sống lành mạnh và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư và tăng cơ hội sống khỏe mạnh.