Tỳ kheo là một thuật ngữ quan trọng trong Phật giáo, thường xuyên được nhắc đến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa. Vậy Tỳ Kheo Là Gì? Họ có vai trò và giới luật như thế nào trong đạo Phật? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tỳ kheo, giúp bạn đọc có được kiến thức đầy đủ và chính xác nhất.
Tỳ Kheo Nghĩa Là Gì?
Tỳ kheo, phiên âm từ tiếng Phạn “Bhikṣu” hoặc tiếng Pali “Bhikkhu”, mang nghĩa gốc là “người khất sĩ”. Đây là danh xưng dành cho nam giới đã xuất gia theo Phật giáo, sống theo giới luật Phật chế và chuyên tâm tu tập để đạt giải thoát.
Ngoài tên gọi tỳ kheo, còn có các biến âm khác như tỳ khưu, tỳ khưu, hoặc tỳ khiêu. Dù cách gọi có khác nhau, bản chất của tỳ kheo vẫn là người tu hành, thực hành theo lời dạy của Đức Phật.
Theo nghĩa rộng, tỳ kheo bao hàm ba ý nghĩa chính: khất sĩ, bố ma và phá ác.
Khất Sĩ: Hạnh Tu Nuôi Dưỡng Đạo Hạnh
“Khất sĩ” là một trong những đặc trưng nổi bật của tỳ kheo. Hạnh khất sĩ thể hiện sự khiêm hạ, buông bỏ lòng tham và chấp trước vào vật chất. Tỳ kheo sống bằng cách đi xin ăn từ người dân, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn. Hành động này mang lại lợi ích cho cả người cho và người nhận:
- Đối với tỳ kheo: Khất thực là phương tiện nuôi thân, đồng thời là cơ hội tu tập, rèn luyện tâm nhẫn nhục, khiêm tốn và từ bi. Việc chấp nhận mọi thứ được cúng dường, không đòi hỏi hay kén chọn giúp tỳ kheo đoạn trừ lòng tham ái, sống giản dị và thanh bần.
- Đối với tín thí (người cúng dường): Cúng dường cho tỳ kheo là cơ hội gieo trồng phước đức, tích lũy công đức, tạo nhân duyên tốt đẹp với Tam Bảo.
Hình ảnh một vị tỳ kheo trang nghiêm trong y áo giản dị, đang đi khất thực, tay nâng bình bát. Hạnh khất sĩ là một nét đẹp trong đời sống tu hành, thể hiện sự khiêm tốn và tinh thần tu tập của người xuất gia.
Bố Ma: Sức Mạnh Tâm Linh Xua Tan Bóng Tối
“Bố ma” mang ý nghĩa tỳ kheo có khả năng khiến ma quỷ khiếp sợ. Ý nghĩa này không nên hiểu theo nghĩa đen về việc trừ tà đuổi ma, mà nên hiểu ở khía cạnh sức mạnh tâm linh và đạo đức của người tu hành.
- Sức mạnh của giới hạnh: Tỳ kheo giữ giới luật nghiêm minh, sống thanh tịnh và tu tập tinh tấn. Chính giới hạnh thanh cao và năng lượng thiện lành phát ra từ tỳ kheo có khả năng xua tan những năng lượng tiêu cực, những điều bất thiện, được ví như “ma quỷ” trong tâm.
- Bảo hộ tâm linh: Sự hiện diện của tỳ kheo, đặc biệt là Tăng đoàn thanh tịnh, mang lại sự an lạc, bình yên cho cộng đồng. Nơi nào có tỳ kheo tu tập chân chính, nơi đó được gia hộ, tránh xa những điều xấu ác.
Phá Ác: Chuyển Hóa Phiền Não, Hướng Đến Niết Bàn
“Phá ác” nghĩa là tỳ kheo có trách nhiệm và khả năng phá trừ mọi điều ác, mọi phiền não trong tâm, để đạt được giác ngộ, giải thoát.
- Đối trị phiền não: Con đường tu tập của tỳ kheo là con đường chuyển hóa tâm thức, từ bỏ những thói quen xấu, những tâm niệm bất thiện, những phiền não như tham, sân, si.
- Hướng đến giải thoát: Mục tiêu tối thượng của tỳ kheo là đạt được Niết bàn, chấm dứt luân hồi sinh tử. Để đạt được mục tiêu này, tỳ kheo phải không ngừng tu tập, gột rửa tâm thanh tịnh, phá tan mọi chướng ngại trên con đường giác ngộ.
Hình ảnh tượng trưng cho sự chiến thắng bóng tối vô minh bằng ánh sáng trí tuệ, thể hiện ý nghĩa “phá ác” của tỳ kheo, hướng đến giác ngộ và giải thoát.
Đặc Điểm Của Tỳ Kheo
Từ “Bhikkhu” (Tỳ kheo) trong tiếng Phạn còn là tên của một loài cỏ thơm mọc trên núi tuyết Himalaya. Loài cỏ này có năm đặc tính quý báu, được Đức Phật dùng để ví von, thể hiện những phẩm chất cao đẹp của người tỳ kheo:
Dẫn Mạn Bàng Bố: Hoằng Dương Phật Pháp Khắp Nơi
Cỏ Bhikkhu có đặc tính mọc lan rộng, vươn xa khắp nơi. Đức Phật dạy tỳ kheo cũng vậy, cần tích cực hoằng pháp lợi sinh, đi khắp nơi để truyền bá Chánh pháp, giúp đỡ mọi người thoát khỏi khổ đau.
- Tinh thần phụng sự: Tỳ kheo không chỉ tu tập cho bản thân mà còn mang trong mình sứ mệnh hoằng dương Phật pháp, đem ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi đến với mọi chúng sinh.
- Không ngại khó khăn: Cũng như cỏ Bhikkhu vươn mầm trên núi tuyết khắc nghiệt, tỳ kheo cần có tinh thần dũng cảm, không ngại gian khổ, vượt qua mọi khó khăn để hoàn thành sứ mệnh hoằng pháp.
Thể Tính Nhu Nhuyễn: Đức Tính Khiêm Hòa, Nhẫn Nhục
Cỏ Bhikkhu có thể chất mềm mại, uyển chuyển. Tỳ kheo cũng cần rèn luyện tính cách nhu hòa, khiêm tốn, nhẫn nhục.
- Đối xử từ bi: Tỳ kheo cần có lòng từ bi, yêu thương và tôn trọng mọi người, không phân biệt giai cấp, địa vị.
- Hòa hợp Tăng đoàn: Trong Tăng đoàn, tỳ kheo cần sống hòa hợp, nhường nhịn, tránh xung đột, giữ gìn sự thanh tịnh và đoàn kết.
Hình ảnh một cành cỏ mềm mại, uyển chuyển trong gió, tượng trưng cho đức tính nhu hòa, khiêm tốn và nhẫn nhục của tỳ kheo.
Hình Hương Viễn Văn: Giới Đức Thanh Tịnh, Trang Nghiêm
Hương thơm của cỏ Bhikkhu lan tỏa rất xa. Tỳ kheo cần giữ gìn giới luật nghiêm minh, trau dồi đạo đức, để hương thơm giới đức lan tỏa khắp nơi, cảm hóa lòng người.
- Sống đúng Chánh pháp: Hạnh kiểm của tỳ kheo phải thanh tịnh, không làm điều sai trái, luôn sống đúng theo lời Phật dạy.
- Tạo niềm tin: Giới đức thanh tịnh của tỳ kheo là tấm gương sáng cho đời, khiến mọi người kính trọng, tin tưởng và phát tâm theo Phật pháp.
Bất Bội Nhật Quang: Hướng Về Chánh Pháp, Không Làm Điều Ác
Cỏ Bhikkhu luôn hướng về phía mặt trời. Tỳ kheo cũng vậy, cần luôn hướng về ánh sáng trí tuệ của Phật pháp, không làm điều gì trái với Chánh pháp, không đi vào con đường tà đạo.
- Kiên định trên con đường tu: Dù gặp khó khăn, thử thách, tỳ kheo vẫn phải giữ vững niềm tin, kiên định trên con đường tu tập, không dao động, không bỏ cuộc.
- Sống ngay thẳng, chính trực: Tỳ kheo phải sống ngay thẳng, chính trực, không gian dối, lừa gạt, luôn giữ tâm chân thật.
Hình ảnh mặt trời chiếu sáng rực rỡ, tượng trưng cho ánh sáng trí tuệ của Phật pháp, và sự kiên định hướng về Chánh pháp của tỳ kheo.
Năng Liệu Đông Thống: Tự Chữa Lành Phiền Não, An Ổn Tâm Thức
Cỏ Bhikkhu còn có công dụng chữa bệnh, giảm đau nhức. Tỳ kheo cũng có khả năng tự chữa lành những phiền não, khổ đau cho chính mình, giúp tâm luôn an lạc, ổn định.
- Tu tập chuyển hóa: Thông qua thiền định, quán chiếu, tỳ kheo có thể nhận diện và chuyển hóa những phiền não, khổ đau trong tâm, tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc nội tại.
- Chia sẻ pháp lạc: Khi tâm đã an ổn, tỳ kheo có thể chia sẻ pháp lạc, giúp người khác cũng tìm được sự an lạc và giải thoát.
Giới Luật Của Tỳ Kheo
Giới luật là nền tảng đạo đức và kỷ luật của người xuất gia. Tỳ kheo phải thọ trì và tuân thủ nghiêm ngặt giới luật để giữ gìn sự thanh tịnh, thúc đẩy quá trình tu tập và làm gương cho người đời.
Số lượng giới luật của tỳ kheo có sự khác biệt giữa các bộ phái Phật giáo. Theo Phật giáo Nguyên thủy, tỳ kheo có 250 giới, trong khi Luật tạng ghi nhận 227 giới. Tuy nhiên, dù số lượng có khác nhau, các giới luật đều hướng đến mục tiêu giúp tỳ kheo đoạn trừ tham, sân, si, sống thanh tịnh và giải thoát.
Một số giới luật cơ bản của tỳ kheo bao gồm:
- Y phục: Tỳ kheo chỉ được phép mặc ba y (tăng già lê, uất đa la tăng, an đà hội), giữ thân kín đáo.
- Ăn uống: Ăn ngày một bữa chính vào buổi ngọ, không ăn phi thời (sau ngọ). Ăn vừa đủ no, không tham ăn. Không ăn thịt cá (tùy theo truyền thống và bộ phái).
- Sinh hoạt: Không ca hát, nhảy múa, xem kịch, nghe nhạc thế tục. Không trang điểm, làm đẹp. Không ngủ giường cao rộng lộng lẫy.
- Quan hệ xã hội: Hạn chế tiếp xúc với người khác phái. Không tham gia vào các hoạt động thế tục, tranh chấp, kiện tụng.
- Hành xử: Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không vọng ngữ, không uống rượu và các chất gây nghiện. Không chặt cây, phá hoại môi trường. Không tích trữ tiền bạc, của cải.
Hình ảnh cuốn kinh luật Phật giáo, tượng trưng cho giới luật mà tỳ kheo phải tuân thủ, nền tảng cho đời sống tu hành thanh tịnh.
Năm Vị Tỳ Kheo Đầu Tiên
Trong lịch sử Phật giáo, có năm vị tỳ kheo đầu tiên đã chứng quả A La Hán, trở thành những đệ tử xuất gia đầu tiên của Đức Phật. Đó là các ngài: Kiều Trần Như (Kondañña), Ác Bệ (Vappa), Bạt Đề (Bhaddiya), Thập Lực Ca Diếp (Mahānāma) và Mã Thắng (Assaji).
Năm vị tỳ kheo này vốn là những người bạn đồng tu khổ hạnh với Đức Phật trước khi Ngài thành đạo. Sau khi Đức Phật giác ngộ và chuyển pháp luân lần đầu tiên tại vườn Lộc Uyển, năm vị này đã quy y và trở thành những tỳ kheo đầu tiên của Tăng đoàn. Các ngài có vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật pháp và xây dựng Tăng đoàn thời kỳ đầu.
Hình ảnh năm vị tỳ kheo đầu tiên của Phật giáo, tượng trưng cho sự khởi đầu của Tăng đoàn và sự truyền bá Phật pháp.
Kết luận:
Bài viết đã giải đáp chi tiết câu hỏi tỳ kheo là gì, đồng thời trình bày rõ ràng về ý nghĩa, đặc điểm và giới luật của tỳ kheo. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đọc hiểu sâu sắc hơn về vai trò và vị trí quan trọng của tỳ kheo trong Phật giáo, cũng như có thêm kiến thức quý báu về con đường tu tập giải thoát theo lời dạy của Đức Phật.
Nguồn tham khảo: bchannel.vn