“Turn off” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường bị hiểu nhầm chỉ đơn giản là hành động trái ngược với “turn on” (bật). Tuy nhiên, ý nghĩa của “turn off” đa dạng và phong phú hơn nhiều. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Turn Off Là Gì”, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể trong giao tiếp tiếng Anh.
“Turn off” khi đứng một mình, không có tân ngữ theo sau, mang nghĩa là “ngừng lắng nghe hoặc ngừng suy nghĩ về ai đó/điều gì đó”.
Ví dụ: Tôi muốn ngừng suy nghĩ về những câu chuyện buồn của mình, nó làm tôi cảm thấy tiêu cực hơn.
I want to turn off about my sad stories, it makes me feel more negative.
Cấu Trúc và Cách Dùng “Turn Off”
“Turn off” có thể kết hợp với nhiều loại tân ngữ, tạo ra các cấu trúc và ý nghĩa khác nhau.
Mô tả hình ảnh: Sơ đồ phân nhánh các cấu trúc ngữ pháp của cụm động từ “Turn off” trong tiếng Anh.
Turn Off Something
Khi “turn off” đi kèm với một danh từ chỉ vật hoặc sự việc, nó có thể mang nghĩa “rẽ khỏi con đường đang đi để vào một con đường khác”.
Ví dụ: Theo bản đồ, chúng ta nên rẽ khỏi con đường chính và đi vào một con đường nhỏ xuyên qua rừng.
Following the map, we should turn off the main road and took a small path through the woods.
Cấu trúc này cũng được dùng phổ biến với nghĩa “ngừng cung cấp nguồn năng lượng” như điện, nước, gas hoặc “tắt công tắc của một thiết bị” như đèn, tivi, bếp gas. Danh từ có thể đứng sau “turn off” hoặc nằm giữa “turn” và “off”.
Ví dụ:
-
Nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
Remember to turn off the lights when you leave the room.
-
Anh ấy đã nhắc nhở tôi tắt TV trước khi đi ngủ.
He reminded me to turn the TV off before going to bed.
Turn Off Somebody
Khi “turn off” đi kèm với một danh từ chỉ người, nó mang hai nghĩa chính:
- Làm ai đó cảm thấy nhàm chán hoặc không hứng thú:
Ví dụ: Bài thuyết trình dài đã khiến phần lớn khán giả cảm thấy chán nản.
The long presentation turned off most of the audience.
- Làm ai đó mất đi sự thu hút hoặc cảm thấy chán ghét:
Ví dụ: Những bình luận thô lỗ của anh ấy trong bữa tối thực sự làm cô ấy không còn cảm thấy thu hút.
The rude comments he made at dinner really turned her off.
Tương tự như cấu trúc với “something”, danh từ chỉ người cũng có thể đứng sau “turn off” hoặc nằm giữa “turn” và “off”.
Turn Off (Something) at/near
“Turn off” có thể kết hợp với giới từ “at” hoặc “near” và một địa điểm để chỉ hành động “rẽ vào hoặc rẽ gần một địa điểm cụ thể”.
Ví dụ:
- Chúng tôi sẽ rẽ vào lối ra tiếp theo.
We are going to turn off at the next exit.
- Hãy rẽ gần siêu thị lớn, nhà chúng tôi ngay góc đó.
Please turn off near the big supermarket, our house is just around that corner.
Mô tả hình ảnh: Danh sách các từ và cụm từ đồng nghĩa với “Turn off” trong tiếng Anh, bao gồm cả nghĩa tắt thiết bị và nghĩa rẽ đường.
Từ Đồng Nghĩa
“Turn off” có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ đồng nghĩa với nghĩa “tắt” bao gồm: deactivate, shut off, switch off, power down, cut off. Với nghĩa “rẽ vào”, có thể dùng: exit, leave, divert, branch off, veer off.
Mô tả hình ảnh: Danh sách các từ đồng nghĩa với cụm từ “rẽ vào” – một trong những nghĩa của “Turn off” trong tiếng Anh.