Trình bày trong tiếng Anh được gọi là “display” /dɪˈspleɪ/ . Từ này mang nghĩa là trưng bày, thể hiện, phô bày một vật hoặc một tập hợp các vật để cho người khác xem. “Display” thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc trưng bày sản phẩm trong cửa hàng, triển lãm tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng cho đến việc thể hiện thông tin trên màn hình máy tính.
Trình bày trong tiếng Việt có nghĩa là sắp đặt, bố trí và trưng ra một cái gì đó một cách có chủ đích để người khác có thể nhìn thấy và đánh giá. Hành động trình bày thường được thực hiện trong các bảo tàng, triển lãm, cửa hàng, sự kiện hoặc bất kỳ nơi nào muốn giới thiệu, quảng bá hoặc chia sẻ thông tin, sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật với công chúng. Việc trình bày sao cho thu hút và hiệu quả là một nghệ thuật đòi hỏi sự tinh tế và am hiểu về thị giác, không gian và tâm lý người xem.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trình bày” và nghĩa tiếng Việt tương ứng bao gồm: Exhibition (triển lãm), Showcase (kệ trưng bày), Gallery (phòng trưng bày), Exhibit (hiện vật), Presentation (bài thuyết trình), Array (sắp xếp), Arrangement (sự sắp xếp), Curation (sự tuyển chọn và trưng bày), Installation (bài trình diễn nghệ thuật), Exposition (cuộc triển lãm), Layout (bố cục), Scenography (nghệ thuật trang trí sân khấu). Mỗi từ vựng này đều mang một sắc thái nghĩa riêng, giúp diễn tả cụ thể hơn các khía cạnh khác nhau của việc trình bày.
Ví dụ, “Exhibition” thường dùng để chỉ một sự kiện trưng bày quy mô lớn, trong khi “Showcase” lại ám chỉ việc trưng bày sản phẩm hoặc thông tin một cách nổi bật. “Gallery” là không gian dành riêng cho việc trưng bày tác phẩm nghệ thuật, còn “Exhibit” lại chỉ một hiện vật cụ thể được trưng bày. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ vựng này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn.
Các mẫu câu ví dụ với từ “display” và nghĩa tiếng Việt tương ứng:
- The museum will display the new artifacts next month. (Bảo tàng sẽ trưng bày các hiện vật mới vào tháng tới.)
- The store displayed its latest products in the window. (Cửa hàng trưng bày những sản phẩm mới nhất của mình trong cửa sổ.)
- The artist displayed her paintings at the gallery. (Nghệ sĩ trưng bày các bức tranh của cô ấy tại phòng trưng bày.)
- The computer displayed an error message. (Máy tính hiển thị một thông báo lỗi.)
- The peacock displayed its magnificent feathers. (Con công xòe ra bộ lông lộng lẫy của nó.)
Mỗi ví dụ trên đều thể hiện một cách sử dụng khác nhau của từ “display” trong các ngữ cảnh cụ thể. Qua đó, ta có thể thấy “display” là một từ vựng đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn.