Tháng 5 trong tiếng Anh là May. Đây là một từ vựng tiếng Anh cơ bản, thường được sử dụng khi nói về thời gian, lịch trình hoặc các sự kiện diễn ra trong tháng 5.
Bảng dưới đây tổng hợp tên tiếng Anh của 12 tháng trong năm, kèm theo phiên âm và cách viết tắt:
Tháng trong năm | Tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjuːəri/ | Jan |
Tháng 2 | February | /ˈfebruːəri/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːrtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ˈɔːɡəst/ | Aug |
Tháng 9 | September | /sepˈtembər/ | Sep |
Tháng 10 | October | /ɑːkˈtoʊbər/ | Oct |
Tháng 11 | November | /noʊˈvembər/ | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪˈsembər/ | Dec |
Tên gọi tháng 5 trong tiếng Anh bắt nguồn từ tên của nữ thần Maia trong thần thoại La Mã. Maia là nữ thần của mùa xuân, sự sinh sôi và phát triển. Tháng 5 được đặt theo tên của nữ thần Maia vì đây là thời điểm mùa xuân đang nở rộ, cây cối tươi tốt và muôn hoa đua nở.
Khi viết ngày tháng trong tiếng Anh, có hai cách phổ biến:
- Anh – Anh: Ngày/Tháng/Năm (ví dụ: 10/5/2024 hoặc 10th May 2024).
- Anh – Mỹ: Tháng/Ngày/Năm (ví dụ: 5/10/2024 hoặc May 10th 2024).
Để ghi nhớ từ vựng “May” và các tháng khác trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập hiệu quả như:
- Sử dụng flashcards: Viết tên tháng tiếng Anh lên một mặt của thẻ và nghĩa tiếng Việt lên mặt còn lại.
- Học qua bài hát: Có nhiều bài hát thiếu nhi về các tháng trong năm bằng tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
- Liên kết với hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh liên quan đến từng tháng để tạo sự liên tưởng và ghi nhớ tốt hơn.
- Thực hành thường xuyên: Sử dụng tên các tháng trong tiếng Anh khi nói về ngày tháng, lịch trình hoặc các sự kiện.
Việc nắm vững tên gọi của các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đọc hiểu tài liệu và làm việc trong môi trường quốc tế.