Supposed là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng cấu trúc supposed trong tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Supposed là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng cấu trúc supposed trong tiếng Anh
Tháng 2 28, 2025

“Supposed” là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng của nó. Vậy Supposed Là Gì? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, phân tích ý nghĩa và cách dùng cấu trúc “supposed” trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Supposed nghĩa là gì? Tìm hiểu về “be supposed to”

Để hiểu rõ supposed là gì, trước tiên ta cần tìm hiểu về cụm từ “be supposed to”. Cụm từ này mang nhiều ý nghĩa và thường gây khó khăn cho người mới học.

“Be supposed to” thường diễn tả nghĩa vụ, sự mong đợi hoặc điều gì đó được cho là đúng. Nó có thể hiểu là “đáng lẽ ra”, “phải”, “được cho là”. Cụ thể hơn, “be supposed to” có thể mang ba nghĩa chính sau:

  • Diễn tả điều gì đó đáng lẽ phải xảy ra nhưng không xảy ra: Ví dụ, “The train was supposed to arrive at 8 am, but it was delayed.” (Tàu đáng lẽ phải đến lúc 8 giờ sáng, nhưng nó bị trì hoãn).
  • Diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận: Ví dụ, “You are supposed to wear a uniform at school.” (Bạn phải mặc đồng phục ở trường). Trong trường hợp phủ định, “be not supposed to” tương đương với “be not allowed to”, mang nghĩa “không được phép”. Ví dụ: “You are not supposed to smoke here.” (Bạn không được phép hút thuốc ở đây).
  • Diễn tả điều gì đó được cho là đúng hoặc được tin là đúng: Ví dụ, “He is supposed to be the best doctor in town.” (Anh ấy được cho là bác sĩ giỏi nhất trong thị trấn).

Cách dùng cấu trúc “supposed to”

“Supposed to” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-bare) và được chia theo thì của động từ “to be”.

  • Khẳng định: S + be + supposed to + V-bare
  • Phủ định: S + be + not + supposed to + V-bare

Lưu ý: Chỉ có giới từ “to” đi kèm với “supposed”, không thể thay thế bằng giới từ khác.

Luyện tập với bài tập về cấu trúc “supposed”

Để nắm vững cách dùng supposed là gì, hãy cùng làm bài tập nhỏ sau đây:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Anh ấy đáng lẽ phải gọi cho tôi vào buổi sáng.
  2. Chúng ta phải đến sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.
  3. Cô ấy được cho là người thông minh nhất lớp.

Đáp án:

  1. He was supposed to call me this morning.
  2. We are supposed to arrive early to prepare for the meeting.
  3. She is supposed to be the smartest student in the class.

Kết luận

Hiểu rõ supposed là gì và cách sử dụng cấu trúc “be supposed to” sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Leave A Comment

Create your account