Struggle là gì? Ý nghĩa, cách dùng và giới từ đi kèm (A-Z)

  • Home
  • Là Gì
  • Struggle là gì? Ý nghĩa, cách dùng và giới từ đi kèm (A-Z)
Tháng 2 22, 2025

Struggle là một từ tiếng Anh quen thuộc nhưng mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về Struggle Là Gì, từ ý nghĩa cơ bản đến cách dùng như danh từ, động từ, các giới từ đi kèm phổ biến, cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hữu ích. Hãy cùng tìm hiểu để nắm vững và sử dụng từ vựng này một cách hiệu quả nhé!

Về cơ bản, theo từ điển Cambridge, struggle (phiên âm: /ˈstrʌɡ.əl/) được định nghĩa là sự đấu tranh, sự nỗ lực изо всех сил để vượt qua những khó khăn, thử thách. Đây là một khái niệm rộng, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống.

Tùy theo vai trò ngữ pháp trong câu, struggle có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mang những ý nghĩa cụ thể như sau:

Dạng từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Động từ Vật lộn, gặp khó khăn: Diễn tả việc cố gắng изо всех сил để làm hoặc đạt được điều gì đó, thường trong tình huống khó khăn. Children often struggle to learn how to ride a bicycle. (Trẻ em thường vật lộn để học cách đi xe đạp.)
Di chuyển khó nhọc: Mô tả việc di chuyển một cách vất vả, tốn nhiều sức lực. The old man struggled to carry the heavy bags up the stairs. (Ông lão khó nhọc mang những chiếc túi nặng lên cầu thang.)
Danh từ Sự khó khăn, thử thách: Chỉ những tình huống, vấn đề gây ra nhiều khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực để vượt qua. Life is full of struggles, but it’s how we overcome them that defines us. (Cuộc sống đầy rẫy những khó khăn, nhưng cách chúng ta vượt qua chúng mới định nghĩa con người chúng ta.)
Cuộc chiến đấu (về thể chất hoặc tinh thần): Mô tả một cuộc xung đột, tranh giành hoặc nỗ lực để đạt được mục tiêu. The struggle for independence was long and bloody. (Cuộc đấu tranh giành độc lập kéo dài và đẫm máu.)
Đấu tranh chính trị, kinh tế, xã hội: Trong các lĩnh vực rộng lớn hơn, struggle thể hiện sự nỗ lực của một nhóm người hoặc tổ chức để đạt được quyền lợi, mục tiêu hoặc thay đổi hệ thống. The struggle against poverty requires a global effort. (Cuộc đấu tranh chống đói nghèo đòi hỏi nỗ lực toàn cầu.)

Struggle đi với giới từ gì? Phân biệt cách dùng

Một trong những điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý khi sử dụng struggle là các giới từ đi kèm. Việc nắm vững các giới từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn. Struggle thường đi với các giới từ phổ biến như with, against, for, tothrough/along.

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về cách dùng struggle với từng giới từ:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Struggle with + N/V-ing Vật lộn, khó khăn với điều gì/ai: Diễn tả việc gặp khó khăn trong quá trình làm gì hoặc đối phó với ai/cái gì. He struggles with mathematics, especially algebra. (Anh ấy vật lộn với môn toán, đặc biệt là đại số.)
She struggles with waking up early in the morning. (Cô ấy khó khăn trong việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Struggle against + N Đấu tranh chống lại ai/cái gì: Chỉ hành động chống lại một thế lực, vấn đề hoặc đối thủ nào đó. People around the world struggle against injustice and oppression. (Mọi người trên khắp thế giới đấu tranh chống lại sự bất công và áp bức.)
The country is struggling against economic recession. (Đất nước đang đấu tranh chống lại suy thoái kinh tế.)
Struggle for + N Đấu tranh, nỗ lực vì điều gì: Thể hiện sự cố gắng để đạt được một mục tiêu, quyền lợi hoặc lý tưởng nào đó. They struggle for equal rights and opportunities for all. (Họ đấu tranh vì quyền bình đẳng và cơ hội cho tất cả mọi người.)
The athletes struggle for victory in every competition. (Các vận động viên nỗ lực giành chiến thắng trong mọi cuộc thi.)
Struggle to + V Cố gắng, nỗ lực để làm gì: Diễn tả sự cố gắng изо всех сил để thực hiện một hành động cụ thể. I struggle to understand his accent sometimes. (Tôi đôi khi cố gắng để hiểu giọng của anh ấy.)
She struggles to balance work and family life. (Cô ấy nỗ lực để cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)
Struggle through/along Vượt qua khó khăn để thành công/tồn tại: Mô tả quá trình vượt qua giai đoạn khó khăn, thường là để đạt được thành công hoặc chỉ đơn giản là tồn tại. They struggled through years of poverty to build a better life. (Họ vượt qua nhiều năm nghèo khó để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
The small business struggled along during the pandemic. (Doanh nghiệp nhỏ vật lộn để tồn tại trong suốt đại dịch.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Struggle

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với struggle dưới đây:

Từ đồng nghĩa với Struggle

Các từ đồng nghĩa này có thể thay thế cho struggle trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tránh lặp từ và diễn đạt ý tinh tế hơn.

Từ vựng Ý nghĩa tương đương Ví dụ minh họa
Fight Cuộc chiến, cuộc đấu tranh The fight against climate change is a global challenge. (Cuộc chiến đấu chống biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu.)
Battle Trận chiến, cuộc chiến đấu They are engaged in a constant battle against poverty. (Họ đang tham gia vào một cuộc chiến đấu không ngừng chống lại đói nghèo.)
Hardship Gian khổ, khó khăn Many people experienced hardship during the economic crisis. (Nhiều người đã trải qua gian khổ trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Endeavor Nỗ lực, cố gắng She made a great endeavor to complete the project on time. (Cô ấy đã nỗ lực rất lớn để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Suffering Đau khổ, chịu đựng The organization provides relief to those suffering from natural disasters. (Tổ chức cung cấp cứu trợ cho những người đang chịu đựng hậu quả của thiên tai.)
Grapple Vật lộn, đấu tranh (trí tuệ) The government is grappling with the issue of unemployment. (Chính phủ đang vật lộn với vấn đề thất nghiệp.)
Wrestle Vật lộn, đấu tranh (thể chất hoặc tinh thần) He wrestled with his conscience before making the decision. (Anh ấy đã vật lộn với lương tâm trước khi đưa ra quyết định.)
Challenge Thử thách, khó khăn Learning a new language is a challenge, but also rewarding. (Học một ngôn ngữ mới là một thử thách, nhưng cũng đáng giá.)
Effort Cố gắng, nỗ lực It requires a lot of effort to achieve success. (Cần rất nhiều nỗ lực để đạt được thành công.)

Từ trái nghĩa với Struggle

Các từ trái nghĩa này thể hiện những trạng thái, tình huống đối lập với sự khó khăn, đấu tranh mà struggle miêu tả.

Từ vựng Ý nghĩa trái ngược Ví dụ minh họa
Succeed Thành công She worked hard and finally succeeded in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng thành công trong sự nghiệp.)
Thrive Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng The business is thriving under new management. (Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ dưới sự quản lý mới.)
Excel Vượt trội, xuất sắc He excels in mathematics and science. (Anh ấy xuất sắc trong môn toán và khoa học.)
Victory Chiến thắng, thắng lợi The team celebrated their victory after a hard-fought game. (Đội đã ăn mừng chiến thắng sau một trận đấu khó khăn.)
Triumph Thắng lợi, thành công lớn Their triumph in the competition was well-deserved. (Thắng lợi của họ trong cuộc thi là hoàn toàn xứng đáng.)
Achievement Thành tựu, thành quả Graduating with honors was a great achievement. (Tốt nghiệp với bằng danh dự là một thành tựu lớn.)
Flourish Nở rộ, phát triển hưng thịnh The arts and culture scene is flourishing in the city. (Khung cảnh nghệ thuật và văn hóa đang nở rộ trong thành phố.)
Comfort Thoải mái, dễ chịu She found comfort in the warmth of the fireplace. (Cô ấy tìm thấy sự thoải mái trong hơi ấm của lò sưởi.)
Ease Dễ dàng, nhẹ nhàng He completed the task with ease. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng.)
Success Sự thành công Their hard work led to great success. (Sự chăm chỉ của họ đã dẫn đến thành công lớn.)

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về struggle và các giới từ đi kèm, hãy cùng làm bài tập nhỏ sau đây:

Điền giới từ thích hợp (with, against, to, for) vào chỗ trống sau “struggle”:

  1. She has been struggling __ anxiety __ years.
  2. The team is struggling __ new strategies __ improve their performance.
  3. He struggled __ adversity __ his entire life.
  4. They are struggling __ acceptance __ their unconventional ideas.
  5. She has been struggling __ her health __ recent months.
  6. The community is struggling __ economic hardships __ the pandemic.
  7. He struggled __ his inner demons __ many years.
  8. They are struggling __ survival __ the harsh winter conditions.

Đáp án:

  1. with/for
  2. to/to
  3. against/throughout
  4. for/of
  5. with/in
  6. with/during
  7. with/for
  8. for/in

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về struggle là gì, cách dùng từ này một cách chính xác và hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi Edmicro IELTS để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!

Leave A Comment

Create your account