So That Là Gì? Đây là một cụm từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “để mà”, “để cho”, “vậy nên” hoặc “đến nỗi”. “So that” được sử dụng để diễn tả mục đích, lý do, hoặc kết quả của một hành động hoặc sự việc nào đó. Để hiểu rõ hơn về “so that là gì” và cách sử dụng chính xác, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
“So that” đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các mệnh đề, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn về mặt ý nghĩa. Chúng ta có thể bắt gặp cấu trúc “so that” trong nhiều tình huống giao tiếp và văn viết khác nhau.
.jpeg)
Các Cấu Trúc Thường Gặp Của So That
Cấu trúc “so that” rất đa dạng và linh hoạt trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất, được phân loại theo ý nghĩa và cách dùng:
1. Cấu trúc “So…that” với nghĩa “Quá…đến nỗi”
Cấu trúc này diễn tả mức độ cao của một tính chất, trạng thái, dẫn đến một kết quả hoặc hệ quả được nêu ở mệnh đề sau.
-
Cấu trúc chung:
S + be + so + adj + that + S + V
Cấu trúc này dùng để miêu tả tính chất của sự vật, sự việc đạt đến mức độ cao.
Ví dụ: The coffee is so hot that I can’t drink it yet. (Cà phê quá nóng đến nỗi tôi chưa thể uống được.)
-
Với động từ chỉ cảm giác:
S + động từ chỉ cảm giác + so + adj + that + S + V
Các động từ chỉ cảm giác thường gặp: feel, smell, sound, look, seem, taste,…
Ví dụ: She felt so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy cảm thấy quá mệt mỏi đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
-
Với động từ thường và trạng từ:
S + V (thường) + so + adv + that + S + V
Cấu trúc này thường sử dụng với trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh mức độ của hành động.
Ví dụ: He speaks English so fluently that everyone thinks he is a native speaker. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy đến nỗi mọi người nghĩ anh ấy là người bản xứ.)
-
Với danh từ đếm được số nhiều:
S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V
Ví dụ: There are so many people in the concert that we can hardly find a seat. (Có quá nhiều người ở buổi hòa nhạc đến nỗi chúng tôi khó tìm được chỗ ngồi.)
-
Với danh từ không đếm được:
S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ: She added so much sugar to her tea that it became too sweet. (Cô ấy thêm quá nhiều đường vào trà đến nỗi nó trở nên quá ngọt.)
-
Với danh từ đếm được số ít:
S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V
Ví dụ: It was so beautiful a sunset that we all stopped to admire it. (Đó là một buổi hoàng hôn đẹp đến nỗi tất cả chúng tôi đều dừng lại để ngắm nhìn.)
.png)
2. Cấu trúc “So that” mang nghĩa “Để”, “Để cho” (chỉ mục đích)
Cấu trúc này được dùng để diễn tả mục đích của hành động ở mệnh đề chính.
-
Cấu trúc chung:
S + V + So That + S + V
Trong văn nói, từ “that” thường được lược bỏ.
Ví dụ: I study hard so that I can pass the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
Ví dụ (lược bỏ “that”): We should save money so we can buy a new house. (Chúng ta nên tiết kiệm tiền để có thể mua một ngôi nhà mới.)
3. Sự Khác Nhau Giữa “So” và “So That”
“So” và “So that” đều là liên từ dùng để kết nối các mệnh đề, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này.
-
So that: Liên kết hai mệnh đề, mệnh đề sau diễn tả mục đích hoặc lý do của hành động ở mệnh đề trước.
Ví dụ: He woke up early so that he wouldn’t miss the bus. (Anh ấy thức dậy sớm để không bị lỡ chuyến xe buýt.)
-
So: Liên kết hai mệnh đề, mệnh đề sau diễn tả kết quả hoặc hệ quả của hành động ở mệnh đề trước. “So” mang nghĩa “vì vậy”, “nên”.
Ví dụ: It was raining heavily, so we decided to stay at home. (Trời mưa rất to, vì vậy chúng tôi quyết định ở nhà.)
(1).jpg)
Tóm lại: “So that” chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi “Để làm gì?”. “So” chỉ kết quả, trả lời cho câu hỏi “Điều gì xảy ra sau đó?”.
4. Phân Biệt Cấu Trúc “So…That” và “Such…That”
Cả “So…that” và “Such…that” đều dùng để diễn tả mức độ cao và kết quả, nhưng chúng khác nhau về cấu trúc ngữ pháp.
-
Such…that: Đi trước cụm danh từ (có thể có tính từ bổ nghĩa).
Cấu trúc:
Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ: It was such a cold day that we decided to stay indoors. (Đó là một ngày lạnh đến nỗi chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
-
So…that: Đi trước tính từ hoặc trạng từ.
Cấu trúc:
So + adj/adv + that + S + V
Ví dụ: The music was so loud that we couldn’t hear each other talk. (Âm nhạc quá lớn đến nỗi chúng tôi không thể nghe thấy nhau nói chuyện.)
.jpg)
Mẹo ghi nhớ: Nếu sau chỗ trống là một cụm danh từ (có thể có “a/an” và tính từ), hãy dùng “such”. Nếu sau chỗ trống là tính từ hoặc trạng từ đứng một mình, hãy dùng “so”.
Ngoài ra, bạn có thể gặp cấu trúc tương đương về nghĩa với “So…that” là “Too…to”. Cấu trúc “Too…to” cũng diễn tả ý “quá…để làm gì”.
-
Cấu trúc:
S + To be + too + adj + (for somebody) + to + V
hoặcS + V + too + adv + (for somebody) + to + V
Ví dụ: The tea is too hot to drink. (Trà quá nóng để uống.) (Tương đương: The tea is so hot that I can’t drink it.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “so that là gì” và cách sử dụng “so that” một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc và cách dùng “so that” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!