Show là gì? Giải nghĩa và cách dùng động từ Show trong tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Show là gì? Giải nghĩa và cách dùng động từ Show trong tiếng Anh
Tháng 2 22, 2025

Show là một động từ tiếng Anh đặc biệt, vừa tuân theo quy tắc thông thường, vừa có những dạng bất quy tắc cần lưu ý. Bạn có bao giờ nhầm lẫn giữa quá khứ của show (V2) và dạng phân từ quá khứ (V3) của động từ này không? “Show” thường đi kèm với giới từ nào? Hãy cùng nhau ôn lại và khám phá chi tiết về động từ “show” trong bài viết này nhé!

Nội dung chính:

[Toggle

Giải nghĩa động từ Show

Trước khi đi sâu vào quá khứ của show, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu các nghĩa cơ bản nhất của động từ tiếng Anh này:

1. Trình diễn, trưng bày, thể hiện ra bên ngoài

Ví dụ:

  • She showed her paintings at the art exhibition. (Cô ấy đã trưng bày những bức tranh của mình tại triển lãm nghệ thuật.)
  • Can you show me how to solve this math problem? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách giải bài toán này được không?)

2. Biểu lộ cảm xúc, thái độ; chứng tỏ

Ví dụ:

  • His smile showed his happiness. (Nụ cười của anh ấy đã biểu lộ niềm hạnh phúc.)
  • The results of the experiment showed significant improvement. (Kết quả thí nghiệm đã cho thấy sự cải thiện đáng kể.)

3. Chương trình biểu diễn, buổi trình diễn (danh từ)

Ví dụ:

  • I bought tickets to the Broadway show. (Tôi đã mua vé xem chương trình Broadway.)
  • The fashion show showcased the latest designs. (Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu những thiết kế mới nhất.)

>>> Xem thêm: 12 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Quá khứ của Show (V2 và V3)

Để ghi nhớ các dạng quá khứ của show (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ này, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp các dạng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Dạng động từ Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Hiện tại phân từ (V-ing) Ngôi thứ 3 số ít (V-s)
Động từ “Show” Show Showed Shown / Showed Showing Shows

LƯU Ý:

Cách phát âm của động từ “show” thay đổi ở các dạng khác nhau:

  • Nguyên thể (Show): /ʃəʊ/
  • Ngôi thứ 3 số ít (Shows): /ʃəʊz/
  • Quá khứ đơn (Showed): /ʃəʊd/
  • Quá khứ phân từ (Shown/Showed): /ʃəʊn/ (shown) /ʃəʊd/ (showed)
  • Hiện tại phân từ (Showing): /ˈʃəʊɪŋ/

Hình ảnh bảng ngữ pháp tiếng Anh minh họa các dạng động từ của “show”: nguyên thể, quá khứ đơn (showed), quá khứ phân từ (shown/showed), hiện tại phân từ (showing), và ngôi thứ 3 số ít (shows). Bảng trình bày rõ ràng giúp người học dễ dàng nắm bắt các biến đổi của động từ này trong các thì khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về quá khứ của show trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Quá khứ đơn (V2 – Showed)

  • Khẳng định: He showed great courage in the face of danger. (Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm tuyệt vời khi đối mặt với hiểm nguy.)
  • Phủ định: We didn’t show up to the meeting because of a scheduling conflict. (Chúng tôi đã không đến cuộc họp vì lịch trình bị trùng.)
  • Nghi vấn: When did they show their support for Anna? (Họ đã thể hiện sự ủng hộ với Anna khi nào?)

Quá khứ phân từ (V3 – Shown/Showed)

  • Khẳng định: The artist has shown her works in galleries around the world. (Nữ nghệ sĩ đã trưng bày các tác phẩm của mình trong các phòng tranh trên khắp thế giới.)
  • Phủ định: The study hasn’t shown any significant results so far. (Cho đến nay, nghiên cứu vẫn chưa cho thấy bất kỳ kết quả đáng kể nào.)
  • Nghi vấn: Have you ever shown your passport at the airport security checkpoint? (Bạn đã bao giờ xuất trình hộ chiếu của mình tại điểm kiểm tra an ninh ở sân bay chưa?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Show đi với giới từ nào? Các cụm động từ phổ biến với Show

Hình ảnh minh họa ba người bạn đang trò chuyện vui vẻ, tượng trưng cho việc giao tiếp và sử dụng cụm động từ “show” trong các tình huống khác nhau. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến việc học các phrasal verb với “show” để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn.

Khi tìm hiểu về động từ show, bạn cũng cần đặc biệt lưu ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) với “show”. Ý nghĩa của “show” sẽ thay đổi đáng kể khi kết hợp với các giới từ khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “show”:

1. Show off: Khoe khoang, phô trương

Ví dụ:

  • She always wears expensive jewelry to show off her wealth. (Cô ấy luôn đeo trang sức đắt tiền để khoe khoang sự giàu có của mình.)
  • He can’t resist showing off his new car to his friends. (Anh ấy không thể cưỡng lại việc khoe chiếc xe hơi mới của mình với bạn bè.)

2. Show up: Xuất hiện, đến

Ví dụ:

  • I was worried that he wouldn’t come, but he eventually showed up at the party. (Tôi đã lo lắng rằng anh ấy sẽ không đến, nhưng cuối cùng anh ấy đã xuất hiện ở bữa tiệc.)
  • Make sure to show up on time for the interview. (Hãy chắc chắn đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.)

3. Show out: Tiễn khách

Ví dụ:

  • The host showed out the guests after the party was over. (Chủ nhà đã tiễn khách ra về sau khi bữa tiệc kết thúc.)
  • It was polite of him to show me out after dinner. (Anh ấy thật lịch sự khi tiễn tôi ra về sau bữa tối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Bài tập thực hành về quá khứ của Show

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả là thực hành thường xuyên với các bài tập. Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của show để bạn ôn lại kiến thức đã học:

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ “Show” vào chỗ trống trong các câu sau

  1. She __________ her paintings at the art exhibition yesterday.
  2. They __________ their tickets to the usher before entering the theater.
  3. We __________ our support for the team by cheering loudly during the game.
  4. The teacher __________ the students how to solve the math problem last week.
  5. He __________ his collection of rare coins to the public at the museum.

Đáp án Bài tập 1

  1. showed
  2. showed
  3. showed
  4. showed
  5. showed

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho cụm động từ với “show”

  1. The fashion designer __________ his latest collection at the fashion show last night.
    a) showed up
    b) showed out
    c) showed off
  2. The party guests __________ late, but they brought a delicious cake.
    a) showed up
    b) showed out
    c) showed off
  3. She always __________ her fancy jewelry whenever there’s a special occasion.
    a) shows up
    b) shows out
    c) shows off
  4. The magician __________ a rabbit out of his hat during the performance.
    a) showed up
    b) showed out
    c) showed off
  5. The football team __________ with their new uniforms for the championship game.
    a) showed up
    b) showed out
    c) showed off

Đáp án Bài tập 2

  1. c) showed off
  2. a) showed up
  3. c) shows off
  4. c) showed off
  5. c) showed off

Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (sử dụng quá khứ của “show” khi cần)

  1. exhibition / her / She / at / paintings / the / showed.
  2. the / concert / The / band / up / showed / on / time / for.
  3. support / They / the / their / team / showed / by / cheering / for.
  4. how / teacher / The / to / the / math / solve / problem / showed / the / students / the.
  5. collection / coins / rare / He / his / of / showed / to / public / the.

Đáp án Bài tập 3

  1. She showed her paintings at the exhibition.
  2. The band showed up on time for the concert.
  3. They showed their support by cheering for the team.
  4. The teacher showed the students how to solve the math problem.
  5. He showed his collection of rare coins to the public.

Hình ảnh một người đang tập trung làm bài tập trên giấy, với bút và sách vở xung quanh, thể hiện sự chăm chỉ và quyết tâm trong quá trình học tiếng Anh. Bức ảnh này khuyến khích người đọc thực hành các bài tập để củng cố kiến thức về động từ “show” và các dạng quá khứ của nó.

Bài tập 4: Chia dạng đúng của động từ “show” vào đoạn văn sau

I have always been interested in photography, and over the years, I (1) __________ my work in several exhibitions. Last month, I (2) __________ my latest series of nature photographs at a local gallery. The exhibition (3) __________ a great success, and many people (4) __________ up to see the photographs. I (5) __________ them my techniques and the stories behind each photo. It was a wonderful opportunity to share my passion for photography with others.

Đáp án Bài tập 4

  1. have shown
  2. showed
  3. was
  4. showed
  5. showed

Bài tập 5: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. She ________ me her new artwork yesterday. (showed / shown)
  2. The magician will ________ a few tricks at the party tonight. (show / show off)
  3. Can you ________ me the way to the nearest subway station? (show / show off)
  4. The team will __________ their skills in the upcoming competition. (show up / show off)
  5. He always __________ late to meetings. (shows up / shows out)

Đáp án Bài tập 5

  1. showed
  2. show
  3. show
  4. show off
  5. shows up

Đến đây, bạn đã nắm vững các kiến thức quan trọng liên quan đến quá khứ của show, bao gồm cách chia động từ “show” ở dạng V2, V3 và các giới từ thường đi kèm. Hãy ghi chú lại những điểm chính để áp dụng ngay khi học tiếng Anh và rèn luyện cả 4 kỹ năng cơ bản nhé!

>>> Xem thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?

Leave A Comment

Create your account