Remove là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Vậy chính xác Remove Là Gì? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về từ “remove” để bạn nắm vững và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Định nghĩa “Remove”
“Remove” có thể là động từ hoặc danh từ, nhưng thường được sử dụng như một động từ. Nghĩa cơ bản của “remove” là loại bỏ, di chuyển cái gì đó khỏi vị trí hiện tại của nó.
Các Nghĩa Của “Remove”
“Remove” mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể phân loại như sau:
1. Di chuyển, dời chỗ
- Di chuyển vật gì đó khỏi vị trí của nó: Ví dụ, “Please remove your shoes before entering the house.” (Vui lòng bỏ giày trước khi vào nhà).
- Chuyển đến nơi ở mới: Ví dụ, “They removed to a new house in the countryside.” (Họ chuyển đến một ngôi nhà mới ở nông thôn).
2. Loại bỏ, gỡ bỏ
- Loại bỏ vật lý: Ví dụ, “The stain was difficult to remove.” (Vết bẩn rất khó tẩy).
- Loại bỏ khỏi danh sách, nhóm: Ví dụ, “His name was removed from the list of candidates.” (Tên anh ấy đã bị xóa khỏi danh sách ứng cử viên).
- Cắt chức, sa thải: Ví dụ, “The manager was removed from his position.” (Người quản lý đã bị cách chức).
3. Khác biệt, khoảng cách
- Sự khác biệt giữa hai thứ: Ví dụ, “There’s a big remove between theory and practice.” (Có một khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực hành).
4. (Danh từ) Món ăn tiếp theo, lớp chuyển tiếp
- Món ăn sau món khác: Ví dụ, “The second remove was a delicious roast chicken.” (Món thứ hai là một con gà quay thơm ngon.)
- Lớp học cao hơn trong một số trường học ở Anh: Ví dụ, “He passed his exam and moved up to the remove class.” (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và lên lớp chuyển tiếp).
Cách Sử Dụng “Remove”
Khi sử dụng “remove”, cần lưu ý một số điểm sau:
- Remove + tân ngữ trực tiếp: “Remove” thường đi kèm với một tân ngữ trực tiếp, chỉ rõ đối tượng bị loại bỏ hoặc di chuyển.
- Remove + from: Khi muốn chỉ rõ vị trí hoặc nguồn gốc của đối tượng bị loại bỏ, ta dùng cấu trúc “remove + tân ngữ + from + nơi chốn/nguồn gốc”. Ví dụ, “Remove the book from the shelf.” (Lấy cuốn sách ra khỏi kệ).
- Remove + giới từ khác: “Remove” cũng có thể đi kèm với các giới từ khác như “to”, “into”,… tùy theo ngữ cảnh.
Kết luận
Tóm lại, “remove” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của “remove” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập sử dụng “remove” trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững từ vựng này.