Pretend là gì?

Tháng 2 10, 2025

Pretend là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giả vờ hoặc giả bộ. Nó thể hiện hành động cố ý tạo ra một ấn tượng sai lệch về suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động thực sự của một người.

Hình ảnh minh họa định nghĩa của từ “pretend” trong tiếng Anh, có nghĩa là giả vờ hoặc giả bộ.

Ví dụ, một người có thể giả vờ ngủ khi nghe thấy tiếng chuông báo thức hoặc giả vờ thích một món quà mà họ không thực sự muốn. Trong giao tiếp hàng ngày, “pretend” thường được sử dụng để diễn tả việc che giấu cảm xúc thật hoặc tạo ra một vỏ bọc bên ngoài khác với bên trong.

Sau “pretend” thường là “to V” (động từ nguyên mẫu có “to”). Cấu trúc ngữ pháp chính xác là: S + pretend + (not) to + V-inf. Cấu trúc này diễn tả việc ai đó giả vờ làm hoặc không làm một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • Cô ấy giả vờ không nghe thấy tôi gọi: She pretended not to hear me calling.
  • Anh ta giả vờ đang làm việc: He pretended to be working.

Ngoài cấu trúc “pretend to V”, còn có một số cấu trúc khác với “pretend” cũng mang nghĩa giả vờ, giả bộ:

  • S + pretend + (to sb) (that) + S + V: Cấu trúc này diễn tả việc ai đó giả vờ với ai đó rằng một điều gì đó là đúng. Ví dụ: Anh ấy giả vờ với sếp rằng anh ấy bị ốm: He pretended to his boss that he was sick.

  • S + pretend + to be + sth: Cấu trúc này diễn tả việc ai đó giả vờ là một thứ gì đó hoặc một người nào đó. Ví dụ: Cô bé giả vờ là một nàng công chúa: The little girl pretended to be a princess.

Hình ảnh liệt kê các từ đồng nghĩa với “pretend” trong tiếng Anh, bao gồm “make believe”, “play at”, “fake”, và “feign”, giúp mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề giả vờ.

“Pretend” có nhiều từ đồng nghĩa như: “make believe” (thường dùng với trẻ em), “play at” (nhập vai), “fake” (giả mạo), “feign” (giả vờ một cách trang trọng). Việc sử dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú hơn. Ví dụ: Các em nhỏ thường giả vờ làm bác sĩ khi chơi cùng nhau: Children often make believe they are doctors when they play together. Hoặc: Anh ta giả vờ ngạc nhiên khi nghe tin đó: He feigned surprise at the news.

Leave A Comment

Create your account