Thuyết Tự Chủ và Nhu Cầu Phủ Nhận
Trong những ngày đầu đại dịch Covid-19, chúng ta đã chứng kiến một hiện tượng đáng chú ý: nhiều người, đặc biệt ở các quốc gia phương Tây, phản đối việc đeo khẩu trang. Họ xem đó như một sự xâm phạm quyền tự do cá nhân, một sự ép buộc không thể chấp nhận. Điều này, dù có vẻ phi lý trước nguy cơ dịch bệnh, lại xuất phát từ một nhu cầu tâm lý sâu sắc: nhu cầu tự chủ.
Thuyết tự chủ (Self-determination Theory) cho rằng con người có ba nhu cầu tâm lý cơ bản thúc đẩy hành vi của họ:
- Nhu cầu tự chủ: Mong muốn cảm thấy mình là người làm chủ cuộc sống, tự đưa ra quyết định và hành động theo ý chí của bản thân.
- Nhu cầu năng lực: Khao khát cảm thấy mình có khả năng, hiệu quả trong các hoạt động và đạt được mục tiêu.
- Nhu cầu kết nối: Mong muốn tạo dựng mối quan hệ ý nghĩa với những người xung quanh và cộng đồng.
Khi một thông tin hoặc hành động nào đó bị xem là đe dọa đến một trong ba nhu cầu này, đặc biệt là nhu cầu tự chủ, phản ứng phủ nhận có thể xuất hiện. Việc bị ép buộc đeo khẩu trang, chẳng hạn, có thể bị một số người diễn giải là sự tước đoạt quyền tự do cá nhân, từ đó dẫn đến sự phủ nhận tầm quan trọng của việc đeo khẩu trang, thậm chí phủ nhận sự tồn tại hoặc mức độ nguy hiểm của dịch bệnh. Họ phủ nhận để bảo vệ cảm giác tự chủ, khẳng định quyền quyết định của bản thân.
Con người thường tìm kiếm sự thuộc về các nhóm xã hội để thỏa mãn những nhu cầu tâm lý này. Các nhóm này có thể hình thành dựa trên niềm tin chính trị, tôn giáo, hoặc bất kỳ điểm chung nào khác. Trong những cộng đồng này, việc chia sẻ quan điểm chung được đề cao, và sự khác biệt có thể bị xem là sự phản bội, đe dọa đến sự gắn kết nhóm. Do đó, nếu một nhóm có xu hướng phủ nhận một vấn đề khoa học, các thành viên trong nhóm sẽ có xu hướng củng cố sự phủ nhận đó để duy trì sự hòa nhập và được chấp nhận.
Bất Hòa Nhận Thức và Cơ Chế Tự Vệ Của Phủ Nhận
Hãy tưởng tượng bạn là một người có ý thức về môi trường, lo ngại về tác hại của rác thải nhựa. Nhưng mỗi sáng, bạn lại mua cà phê mang đi trong cốc nhựa dùng một lần. Bạn biết hành động này không tốt, nhưng việc mang theo cốc cá nhân lại có vẻ bất tiện. Để giải quyết sự mâu thuẫn này, bạn có thể tự nhủ: “Một chiếc cốc nhựa nhỏ chắc cũng không sao đâu” hoặc “Ai chẳng làm thế!”. Đây là một ví dụ điển hình của cơ chế giảm thiểu bất hòa nhận thức.
Bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance) là trạng thái căng thẳng, khó chịu xuất hiện khi chúng ta nhận thấy sự mâu thuẫn giữa các niềm tin, giá trị hoặc hành vi của mình. Trạng thái này gây ra sự khó chịu, và chúng ta thường tìm cách giảm thiểu nó bằng cách thay đổi hành vi hoặc thay đổi niềm tin. Trong nhiều trường hợp, thay vì thay đổi hành vi (ví dụ, từ bỏ thói quen dùng cốc nhựa), chúng ta lại chọn cách thay đổi niềm tin để hợp lý hóa hành vi của mình (ví dụ, tự thuyết phục bản thân rằng cốc nhựa không quá có hại).
Tương tự, khi đối diện với những sự thật khoa học gây ra bất hòa nhận thức – có thể vì nó mâu thuẫn với niềm tin hiện tại, đe dọa đến lối sống, hoặc đơn giản là quá phức tạp để tiếp nhận – con người có xu hướng phủ nhận sự thật đó để giảm bớt sự khó chịu tinh thần. Phủ nhận trong trường hợp này là một cơ chế tự vệ, giúp chúng ta tránh khỏi cảm giác bất an, lo lắng khi đối diện với những thông tin thách thức thế giới quan của mình.
Niềm Tin Kiên Trì và Rào Cản Phủ Nhận Thông Tin
Bạn từng nghe nói rằng chế độ ăn kiêng low-carb đồng nghĩa với việc phải loại bỏ hoàn toàn trái cây và tinh bột. Mặc dù thực tế không phải vậy, nhưng bạn vẫn “khăng khăng” cho rằng nhận định ban đầu của mình là đúng và không muốn tiếp nhận thêm thông tin nào khác. Đây chính là hiện tượng niềm tin kiên trì (Belief Perseverance).
Niềm tin kiên trì xảy ra khi chúng ta có xu hướng giữ vững quan điểm ban đầu, ngay cả khi có bằng chứng mâu thuẫn xuất hiện. Chúng ta có xu hướng bỏ qua hoặc bác bỏ những thông tin mới có thể làm lung lay niềm tin đã được hình thành trước đó. Hiện tượng này đặc biệt mạnh mẽ khi niềm tin đó gắn liền với bản sắc cá nhân, hệ giá trị cốt lõi, hoặc đã được củng cố bởi một nhóm xã hội mà chúng ta thuộc về.
Trong bối cảnh thông tin tràn lan, niềm tin kiên trì có thể trở thành một rào cản lớn đối với việc tiếp nhận thông tin khoa học chính xác. Khi một người đã hình thành niềm tin sai lệch về một vấn đề nào đó (ví dụ, về vắc-xin, biến đổi khí hậu), họ sẽ có xu hướng phủ nhận những bằng chứng khoa học mạnh mẽ nhất, chỉ vì nó mâu thuẫn với niềm tin đã ăn sâu vào tiềm thức.
Tâm Lý Phản Kháng và Sự Phủ Nhận Do Sợ Hãi
Trong đại dịch Covid-19, các biện pháp giãn cách xã hội, hạn chế đi lại, đóng cửa các hoạt động kinh doanh và tụ tập đông người đã gây ra sự xáo trộn lớn trong cuộc sống thường nhật. Đối với nhiều người, những biện pháp này tạo ra cảm giác mất tự do, bị kiểm soát, và thậm chí là sợ hãi trước những thay đổi đột ngột. Phản ứng tâm lý tự nhiên trong tình huống này có thể là sự phủ nhận.
Tâm lý phản kháng (Reactance) là những cảm xúc tiêu cực chúng ta trải qua khi cảm thấy sự tự do của mình bị đe dọa. Tiến sĩ tâm lý học Craig Anderson nhận xét rằng nỗi sợ hãi của con người rất lớn. Nếu chúng ta nhận thấy một ý tưởng nào đó đáng sợ, nỗi sợ này thường dẫn đến sự phủ nhận, ngay cả khi điều đó đã được nghiên cứu và chứng minh.
Trong trường hợp đại dịch, nỗi sợ hãi về bệnh tật, về sự thay đổi cuộc sống, về những điều chưa biết có thể dẫn đến tâm lý phản kháng, khiến một số người phủ nhận sự nghiêm trọng của dịch bệnh, phủ nhận các biện pháp phòng ngừa, hoặc thậm chí phủ nhận sự tồn tại của virus. Phủ nhận trong trường hợp này là một cách để đối phó với nỗi sợ hãi, một cơ chế tâm lý giúp giảm bớt sự lo lắng bằng cách khước từ những thông tin gây ra sự bất an.
Tóm lại, “Phủ Nhận Là Gì?” không chỉ đơn thuần là sự từ chối tin vào một điều gì đó. Nó là một cơ chế tâm lý phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhu cầu tự chủ, bất hòa nhận thức, niềm tin kiên trì và tâm lý phản kháng. Hiểu rõ những cơ chế này giúp chúng ta nhận diện và đối phó hiệu quả hơn với hiện tượng phủ nhận trong nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là trong bối cảnh thông tin khoa học ngày càng trở nên quan trọng.