Bệnh Parkinson là một bệnh lý thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Vậy bệnh Parkinson Là Gì? Những ai có nguy cơ mắc bệnh, triệu chứng bệnh Parkinson ra sao, và có những phương pháp nào để ngăn ngừa và điều trị bệnh? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về bệnh Parkinson.
Bệnh Parkinson là một rối loạn não tiến triển, xảy ra khi các tế bào thần kinh trong một khu vực cụ thể của não, gọi là chất đen, bị tổn thương hoặc chết. Các tế bào thần kinh này sản xuất dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp kiểm soát vận động, phối hợp và cảm xúc. Khi lượng dopamine giảm, các triệu chứng của bệnh Parkinson bắt đầu xuất hiện.
Parkinson Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất Bệnh
Bệnh Parkinson là gì? Đây là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, đặc trưng bởi sự suy giảm sản xuất dopamine trong não. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vận động, trí nhớ, và tâm trạng. Sự thiếu hụt dopamine dẫn đến các triệu chứng vận động đặc trưng của bệnh Parkinson, như run, cứng đờ, chậm vận động và mất thăng bằng. (1)
Bệnh Parkinson không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn tác động đến nhiều khía cạnh khác của sức khỏe, bao gồm giấc ngủ, tâm trạng, trí nhớ và các chức năng tự động của cơ thể. Mức độ nghiêm trọng của bệnh và tốc độ tiến triển có thể khác nhau ở mỗi người.
Trên toàn thế giới, ước tính có khoảng 10 triệu người đang sống chung với bệnh Parkinson. Tại Việt Nam, con số này ước tính khoảng 6,1 triệu người, chiếm tỉ lệ đáng kể trong dân số. Đáng lo ngại, tỷ lệ tử vong liên quan đến bệnh Parkinson đang có xu hướng gia tăng, cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng điều trị bệnh. (2)
Triệu Chứng Bệnh Parkinson và Cách Nhận Biết
Triệu chứng Parkinson rất đa dạng và có thể khác nhau giữa mỗi người bệnh. Các dấu hiệu ban đầu thường nhẹ và phát triển chậm theo thời gian, khiến việc nhận biết sớm trở nên khó khăn. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các dấu hiệu Parkinson là rất quan trọng để có thể can thiệp và điều trị kịp thời, làm chậm tiến triển của bệnh. (3)
Dưới đây là một số triệu chứng Parkinson phổ biến:
- Run: Run rẩy là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh Parkinson. Run thường bắt đầu ở ngón tay hoặc bàn tay khi nghỉ ngơi, sau đó có thể lan rộng sang các bộ phận khác như môi, lưỡi, chân. Run có thể tăng lên khi căng thẳng hoặc mệt mỏi và giảm đi khi vận động hoặc ngủ.
- Chậm vận động (Bradykinesia): Người bệnh Parkinson thường gặp khó khăn trong việc bắt đầu và thực hiện các cử động. Các hoạt động hàng ngày như đi lại, mặc quần áo, ăn uống trở nên chậm chạp và khó khăn hơn. Bước đi có thể ngắn lại, dáng đi không còn linh hoạt.
- Cứng cơ (Rigidity): Cơ bắp trở nên cứng và căng, gây đau nhức và khó khăn trong việc cử động. Cứng cơ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, thường gặp ở vai, cổ, lưng và chân.
- Mất thăng bằng và khó phối hợp: Bệnh Parkinson ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng, khiến người bệnh dễ bị ngã, đặc biệt khi thay đổi tư thế hoặc di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.
- Thay đổi giọng nói và khó nuốt: Giọng nói có thể trở nên nhỏ hơn, nói lắp hoặc khó phát âm. Khó nuốt (dysphagia) cũng là một triệu chứng thường gặp, gây nguy cơ nghẹn và sặc.
- Sa sút trí tuệ: Khoảng 1/3 số người bệnh Parkinson có thể phát triển sa sút trí tuệ theo thời gian. Sa sút trí tuệ ảnh hưởng đến trí nhớ, khả năng tập trung, ngôn ngữ và khả năng giải quyết vấn đề.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngủ không sâu giấc, gặp ác mộng hoặc hội chứng chân không yên là những rối loạn giấc ngủ thường gặp ở người bệnh Parkinson.
- Các triệu chứng khác: Ngoài các triệu chứng vận động, bệnh Parkinson còn có thể gây ra nhiều triệu chứng không vận động khác như táo bón, mất khứu giác, đau nhức, trầm cảm, lo âu, mệt mỏi và thay đổi tính cách.
Các triệu chứng Parkinson thường tiến triển từ từ và khác nhau ở mỗi người. Người thân và bạn bè có thể là những người đầu tiên nhận thấy những thay đổi nhỏ ở người bệnh, chẳng hạn như vẻ mặt thiếu biểu cảm, cử động chậm chạp hơn, hoặc giọng nói nhỏ hơn. Triệu chứng bệnh Parkinson thường bắt đầu ở một bên cơ thể và sau đó lan sang cả hai bên khi bệnh tiến triển.
Nguyên Nhân Gây Bệnh Parkinson và Các Yếu Tố Nguy Cơ
Nguyên nhân bệnh Parkinson vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng bệnh Parkinson là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Sự suy giảm và mất mát tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng của bệnh.
Thông thường, các tế bào thần kinh ở chất đen sản xuất dopamine, chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho vận động. Ở người bệnh Parkinson, các tế bào này bị tổn thương và chết dần, dẫn đến thiếu hụt dopamine. Sự thiếu hụt dopamine này làm gián đoạn tín hiệu truyền từ não đến các bộ phận khác của cơ thể, gây ra các triệu chứng vận động.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh Parkinson bao gồm: (4)
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh Parkinson tăng lên theo tuổi tác. Bệnh thường gặp ở người trên 60 tuổi.
- Di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò trong một số trường hợp bệnh Parkinson, đặc biệt là bệnh khởi phát sớm. Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh Parkinson, nguy cơ mắc bệnh của bạn có thể cao hơn.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh Parkinson cao hơn nữ giới.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Tiếp xúc lâu dài với một số hóa chất như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và kim loại nặng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
- Chấn thương sọ não: Chấn thương sọ não nghiêm trọng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Parkinson sau này.
Các Giai Đoạn Tiến Triển Của Bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson tiến triển qua nhiều giai đoạn, với các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Việc phân chia giai đoạn bệnh giúp bác sĩ đánh giá mức độ tiến triển và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Dựa trên thang điểm Hoehn và Yahr, bệnh Parkinson thường được chia thành 5 giai đoạn chính:
1. Giai đoạn 1: Triệu chứng nhẹ, một bên cơ thể
Ở giai đoạn đầu, bệnh Parkinson giai đoạn 1 thường có các triệu chứng nhẹ và khó nhận biết. Người bệnh có thể cảm thấy run nhẹ ở một bên tay hoặc chân, cứng cơ nhẹ hoặc mất khứu giác. Các triệu chứng này thường không ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày, nên nhiều người có thể bỏ qua hoặc không nhận ra mình mắc bệnh.
2. Giai đoạn 2: Triệu chứng ở cả hai bên cơ thể
Bệnh Parkinson giai đoạn 2 các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể. Run, cứng cơ và chậm vận động trở nên rõ rệt hơn. Dáng đi có thể thay đổi, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, người bệnh vẫn có thể tự sinh hoạt và làm việc.
3. Giai đoạn 3: Mất thăng bằng, vận động chậm chạp
Trong bệnh Parkinson giai đoạn 3, triệu chứng mất thăng bằng trở nên rõ rệt, khiến người bệnh dễ bị ngã. Vận động trở nên chậm chạp và khó khăn hơn, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày như đi lại, ăn uống, và vệ sinh cá nhân. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể tự đi lại và sinh hoạt ở mức độ nhất định.
4. Giai đoạn 4: Vận động hạn chế, cần hỗ trợ
Bệnh Parkinson giai đoạn 4 vận động trở nên rất hạn chế. Người bệnh cần sự hỗ trợ để đi lại và sinh hoạt hàng ngày. Run và cứng cơ trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể cần xe lăn hoặc khung tập đi để di chuyển.
5. Giai đoạn 5: Giai đoạn cuối, phụ thuộc hoàn toàn
Bệnh Parkinson giai đoạn 5 là giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng nhất. Người bệnh mất khả năng vận động hoàn toàn, phải nằm liệt giường hoặc ngồi xe lăn. Họ cần sự chăm sóc toàn diện từ người thân hoặc nhân viên y tế. Các triệu chứng không vận động như sa sút trí tuệ, rối loạn nuốt và rối loạn hô hấp cũng trở nên nghiêm trọng hơn.
Xem thêm: Bệnh parkinson có mấy giai đoạn? Tìm hiểu chi tiết và lưu ý.
Các Loại Bệnh Parkinson Phổ Biến
Bệnh Parkinson được phân loại thành hai nhóm chính: Parkinson nguyên phát và Parkinson thứ phát.
1. Parkinson nguyên phát (vô căn)
Parkinson nguyên phát chiếm khoảng 80% các trường hợp bệnh Parkinson. Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, do đó được gọi là vô căn. Các triệu chứng điển hình bao gồm run, cứng cơ, chậm vận động và mất thăng bằng.
2. Parkinson thứ phát
Parkinson thứ phát xảy ra do một nguyên nhân cụ thể, chẳng hạn như:
- Parkinson mạch máu (Parkinson xơ cứng động mạch): Xảy ra do các vấn đề về mạch máu não, như đột quỵ nhỏ hoặc xơ vữa động mạch não, gây tổn thương các vùng não kiểm soát vận động. Triệu chứng có thể bao gồm các vấn đề về trí nhớ, tâm trạng và giấc ngủ, ngoài các triệu chứng vận động.
- Parkinson do thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc an thần, thuốc chống loạn thần, và một số thuốc chống nôn, có thể gây ra các triệu chứng Parkinson như tác dụng phụ. Triệu chứng thường giảm hoặc biến mất sau khi ngừng thuốc.
Đối Tượng Nguy Cơ Mắc Bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:
- Người cao tuổi: Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn nhất. Hầu hết người bệnh Parkinson được chẩn đoán ở độ tuổi trên 60.
- Nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh Parkinson cao hơn nữ giới.
- Người có tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh Parkinson, nguy cơ mắc bệnh của bạn tăng lên.
- Người tiếp xúc với hóa chất độc hại: Công nhân nông nghiệp, công nhân công nghiệp và những người tiếp xúc thường xuyên với thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất có nguy cơ cao hơn.
Biến Chứng Nguy Hiểm Của Bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt khi không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả. Các biến chứng Parkinson phổ biến bao gồm:
- Sa sút trí tuệ: Suy giảm nhận thức, mất trí nhớ, khó khăn trong tư duy và lập kế hoạch.
- Té ngã và chấn thương: Mất thăng bằng và khó phối hợp vận động làm tăng nguy cơ té ngã, dẫn đến gãy xương, chấn thương đầu và các tổn thương khác.
- Khó nuốt và suy dinh dưỡng: Khó nuốt có thể dẫn đến sặc, nghẹn và suy dinh dưỡng do ăn uống kém.
- Viêm phổi hít: Sặc thức ăn hoặc nước uống vào phổi có thể gây viêm phổi hít, một biến chứng nguy hiểm.
- Trầm cảm và lo âu: Bệnh Parkinson có thể gây ra các vấn đề về tâm lý như trầm cảm và lo âu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ kéo dài có thể gây mệt mỏi, suy nhược và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
- Táo bón: Táo bón là một triệu chứng phổ biến và có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Ngoài ra, các thuốc điều trị Parkinson, đặc biệt là levodopa, cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như rối loạn vận động, loạn động và các vấn đề tiêu hóa.
Khám Bệnh Parkinson Ở Đâu Uy Tín?
Khi nghi ngờ mắc bệnh Parkinson, người bệnh nên đến khám tại các bệnh viện, cơ sở y tế có chuyên khoa Thần kinh để được chẩn đoán và tư vấn điều trị.
Trung tâm Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là một địa chỉ uy tín hàng đầu trong khám và điều trị các bệnh thần kinh, bao gồm bệnh Parkinson. Bệnh viện có đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc hiện đại, giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả bệnh Parkinson. Các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như máy CT 768 lát cắt, máy chụp MRI 1.5 – 3 Tesla, máy đo điện não, điện cơ, máy DSA,… hỗ trợ bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng bệnh.
Xem thêm: Khám bệnh Parkinson ở đâu tốt? Tiêu chí lựa chọn địa chỉ khám.
Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Parkinson
Chẩn đoán bệnh Parkinson chủ yếu dựa trên đánh giá lâm sàng, tức là dựa vào các triệu chứng và dấu hiệu thực thể của người bệnh. Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng vận động như run, cứng cơ, chậm vận động và mất thăng bằng. Bài kiểm tra ngón tay chỉ mũi có thể được sử dụng để đánh giá triệu chứng run. (5)
Việc chẩn đoán sớm bệnh Parkinson có thể gặp khó khăn do các triệu chứng ban đầu thường nhẹ và không đặc hiệu. Bác sĩ cần loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, như run vô căn, hội chứng Parkinson thứ phát và các rối loạn thoái hóa thần kinh khác.
Trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ hỏi tiền sử bệnh, tiền sử gia đình, nghề nghiệp và các yếu tố nguy cơ khác. Các xét nghiệm hình ảnh não bộ như MRI hoặc CT scan có thể được chỉ định trong một số trường hợp để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự hoặc khi có dấu hiệu lâm sàng không điển hình.
Các Phương Pháp Điều Trị Bệnh Parkinson Hiện Nay
Mặc dù hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson, nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và làm chậm tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị Parkinson phổ biến bao gồm:
1. Điều trị bằng thuốc
Thuốc là phương pháp điều trị chính cho bệnh Parkinson. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Levodopa: Là thuốc hiệu quả nhất trong điều trị triệu chứng vận động của bệnh Parkinson. Levodopa được chuyển hóa thành dopamine trong não, giúp bù đắp lượng dopamine thiếu hụt.
- Thuốc chủ vận dopamine: Các thuốc này bắt chước tác dụng của dopamine trong não, giúp cải thiện triệu chứng vận động. Ví dụ như pramipexole, ropinirole và rotigotine.
- Thuốc ức chế MAO-B: Selegiline và rasagiline giúp ngăn chặn sự phân hủy dopamine trong não, kéo dài tác dụng của dopamine tự nhiên và levodopa.
- Thuốc ức chế COMT: Entacapone và tolcapone giúp ngăn chặn sự phân hủy levodopa, tăng cường hiệu quả của levodopa.
- Thuốc kháng cholinergic: Trihexyphenidyl và benztropine có thể giúp giảm run và cứng cơ, nhưng ít được sử dụng do tác dụng phụ.
Việc lựa chọn thuốc và liều lượng thuốc phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, triệu chứng cụ thể và tình trạng sức khỏe của từng người bệnh. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao và điều chỉnh thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất và giảm thiểu tác dụng phụ.
2. Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được xem xét cho những người bệnh Parkinson tiến triển, không đáp ứng tốt với điều trị thuốc hoặc gặp phải các biến chứng do thuốc. Phẫu thuật kích thích não sâu (DBS) là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất cho bệnh Parkinson. DBS sử dụng các điện cực cấy vào não để kích thích điện các vùng não cụ thể, giúp cải thiện triệu chứng vận động.
3. Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu
Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng vận động, thăng bằng và ngôn ngữ cho người bệnh Parkinson. Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt và khả năng phối hợp. Liệu pháp ngôn ngữ giúp cải thiện các vấn đề về giọng nói và nuốt.
4. Thay đổi lối sống và dinh dưỡng
Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng lành mạnh có thể hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson. Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập aerobic, yoga, thái cực quyền, giúp cải thiện vận động và giảm căng thẳng. Chế độ ăn uống giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa giúp tăng cường sức khỏe não bộ và giảm táo bón.
Chế Độ Dinh Dưỡng Cho Người Bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson nên ăn gì và kiêng gì? Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh Parkinson. (6)
Thực phẩm nên ăn:
- Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Rau xanh, trái cây tươi, trà xanh, cà chua, súp lơ xanh, cà rốt,… giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do gốc tự do.
- Thực phẩm giàu dopamine: Chuối, đậu nành, các loại hạt, trứng, thịt gà,… giúp cung cấp tiền chất cho dopamine.
- Thực phẩm giàu omega-3: Cá hồi, cá ngừ, cá thu, hạt lanh, hạt chia,… giúp tăng cường chức năng não bộ và giảm viêm.
- Thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… giúp ngăn ngừa táo bón, một triệu chứng thường gặp ở người bệnh Parkinson.
Thực phẩm nên hạn chế:
- Thực phẩm chế biến sẵn: Đồ ăn nhanh, đồ hộp, thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ, chứa nhiều chất bảo quản và chất phụ gia không tốt cho sức khỏe.
- Thực phẩm giàu protein: Nên ăn protein vừa phải và phân bố đều trong ngày, tránh ăn quá nhiều protein cùng lúc với thuốc levodopa vì có thể làm giảm hấp thu thuốc.
- Đồ uống có cồn và chất kích thích: Rượu bia, cà phê, thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng bệnh Parkinson.
Phòng Ngừa Bệnh Parkinson Như Thế Nào?
Hiện nay, chưa có phương pháp phòng ngừa bệnh Parkinson một cách tuyệt đối do nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe não bộ: (7)
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và omega-3.
- Tập thể dục thường xuyên: Vận động thể chất đều đặn giúp tăng cường sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Hạn chế tiếp xúc với thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, kim loại nặng và các hóa chất độc hại khác.
- Bổ sung vitamin D: Đảm bảo cung cấp đủ vitamin D cho cơ thể, có thể thông qua tắm nắng hoặc thực phẩm bổ sung.
- Uống trà xanh và cà phê: Nghiên cứu cho thấy uống trà xanh và cà phê có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson nhờ chứa các chất chống oxy hóa và caffeine.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh Parkinson là một bệnh lý phức tạp và tiến triển, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc tìm hiểu parkinson là gì, nhận biết sớm triệu chứng, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống lành mạnh là rất quan trọng để kiểm soát bệnh và cải thiện cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ bệnh Parkinson, hãy đến khám tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và tư vấn điều trị kịp thời.