Nam tả nữ hữu là gì?

Tháng 2 10, 2025

Nam tả nữ hữu là một quy tắc sắp xếp vị trí trong các nghi lễ truyền thống của người Việt, theo đó nam đứng bên trái và nữ đứng bên phải. Quy tắc này được hình thành từ các từ Hán-Việt, “tả” và “hữu” tương ứng với “bên trái” và “bên phải”. Đây là một tập quán phong tục lâu đời mang tính đặc trưng của người Việt Nam, được áp dụng trong các nghi thức như đám cưới, đám hỏi và xem bói.

Nam tả nữ hữu là một phong tục truyền thống mà người Việt đã nhận từ Trung Quốc. Nó tập trung vào việc sắp xếp vị trí nam và nữ trong các hoạt động nghi lễ, trong cuộc sống hàng ngày và cả trong việc bài trí không gian.

Trong các nghi lễ truyền thống, quy tắc nam tả nữ hữu được áp dụng một cách chặt chẽ. Nam giới thường được đặt ở vị trí cao hơn, ưu tiên và được coi là người đại diện cho gia đình và xã hội. Trong khi đó, nữ giới có vị trí thấp hơn, nhưng cũng được coi là một yếu tố quan trọng và không thể thiếu. Qua việc sắp xếp này, quy tắc nam tả nữ hữu góp phần xây dựng một không gian nghi lễ cân đối và hài hòa, phản ánh sự kết hợp của hai giới tính trong xã hội.

Ngoài nghi lễ truyền thống, quy tắc nam tả nữ hữu cũng được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của người dân Việt. Nam giới thường được xem là người chịu trách nhiệm chính trong gia đình, đảm nhận vai trò bảo vệ và nuôi dưỡng gia đình. Trong khi đó, nữ giới thường đóng vai trò hỗ trợ và chăm sóc các thành viên khác trong gia đình. Sự cân bằng giữa nam và nữ trong cuộc sống, ngày làm nên nền tảng cho sự phát triển ổn định và hòa thuận trong gia đình. Quy tắc nam tả nữ hữu định nghĩa một trát tự xã hội, nơi mỗi giới tính đóng vai trò quan trọng và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.

Bên cạnh đó, quy tắc nam tả nữ hữu còn được thể hiện trong việc bài trí không gian. Truyền thống này quan tâm đến việc sắp xếp các vật phẩm, hình ảnh và màu sắc theo nguyên tắc nam nữ cân đối. Nơi công cộng, đền chùa và nhà cửa thường mang một sự sắp xếp kỷ luật, biểu thị sự tôn trọng và cân nhắc đối với vai trò và vị trí của nam giới và nữ giới trong xã hội.

Tuy nhiên, trong quá trình tiến hóa và phát triển, ý nghĩa của quy tắc nam tả nữ hữu có thể thay đổi theo thời gian và xã hội. Một số người có quan điểm rằng nó có thể tạo ra sự phân biệt đối xử giới tính, hạn chế quyền tự do và phát triển cá nhân của nam giới và nữ giới. Tuy nhiên, vẫn có những người duy trì và tôn trọng giá trị văn hóa này, nhìn nhận nó như một phần quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và hòa thuận trong xã hội.

Nam tả nữ hữu gắn liền với nguyên lý âm dương trong triết học phương Đông. Theo quan niệm âm dương, mọi sự vật, hiện tượng đều có hai mặt đối lập nhưng lại liên hệ với nhau, sinh ra và khắc chế lẫn nhau. “Nam tả nữ hữu” phản ánh sự cân bằng giữa các khái niệm tương phản như cứng-mềm, chủ động-thụ động, lớn-nhỏ. Thuật ngữ “nam” thường đại diện cho khía cạnh dương, trong khi “nữ” đại diện cho khía cạnh âm.

Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, ý nghĩa của “nam tả nữ hữu” đã giảm đi và có thể coi như một phong tục truyền thống. Tuy nhiên, thói quen này vẫn tiếp tục tồn tại một cách tự nhiên trong các khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội đương đại, mặc dù ít hàm ý thứ bậc như trước đây.

Trong thời kỳ đô hộ nước ta, Trung Quốc đã đưa rất nhiều phong tục tập quán của họ sang Việt Nam trong đó có quy tắc “nam tả nữ hữu”. Nguồn gốc của quy tắc này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ của Trung Quốc về sự khai thiên lập địa, hình thành nên vạn vật. Theo truyền thuyết, Bàn Cổ là thủy tổ của người Trung Hoa. Ông oai phong, uy vũ, sức mạnh vô song. Trước khi trở thành vị thần, mắt trái của Bàn Cổ đã hóa thành Thần Mặt Trời, còn mắt phải thì hóa thành Thần Mặt Trăng. Các bộ phận khác thì biến thành các vì sao, núi, sông, hổ… vạn vật trên trái đất mà chúng ta thấy ngày nay.

Từ truyền thuyết này, người dân đã tạo ra quy tắc “nam tả nữ hữu” tương ứng với tính âm dương của vạn vật… Trong đó, mặt trời đại diện cho thái dương và mặt trăng đại diện cho thái âm. Một cuốn sách được viết trong thời Tam Quốc nói rằng: “Mặt trời và mặt trăng đối với người Trung Quốc là những sáng tạo từ đôi mắt của Bàn Cổ. Thần Mặt Trời là mắt trái của Bàn Cổ và Thần Mặt Trăng là mắt phải của Bàn Cổ. Đây là nguồn gốc của phong tục truyền thống lâu đời của người dân Trung Hoa, với ‘nam bên trái, nữ bên phải.'” Phong tục này cũng rất phù hợp với triết lý sống của người xưa. Theo quan niệm truyền thống, hai mặt đối lập trong mọi sự vật hiện tượng là âm và dương.

Leave A Comment

Create your account