Số định danh cá nhân là gì?
Số định danh cá nhân, hay còn được biết đến là mã số Căn cước công dân (CCCD) 12 số, là một dãy số duy nhất cấp cho mỗi công dân Việt Nam từ khi sinh ra cho đến khi qua đời. Mã số này không trùng lặp giữa bất kỳ cá nhân nào, đảm bảo tính duy nhất và định danh cá nhân trong hệ thống quản lý quốc gia.
Số định danh cá nhân đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối, cập nhật, chia sẻ và khai thác thông tin của công dân giữa Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và các cơ sở dữ liệu chuyên ngành khác. Nó như một “chìa khóa” để truy cập và liên kết thông tin cá nhân trên các hệ thống dữ liệu khác nhau của nhà nước.
Mã số định danh cá nhân gắn liền với mỗi cá nhân từ khi sinh ra đến khi mất đi, và có vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều giao dịch dân sự và thủ tục hành chính. Việc hiểu rõ về số định danh cá nhân giúp công dân thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách thuận tiện và dễ dàng hơn. Dưới đây là những thông tin chi tiết về số định danh cá nhân mà bạn cần biết.
Số định danh cá nhân và số Căn cước công dân có phải là một?
Như đã đề cập, số thẻ Căn cước công dân chính là mã số định danh cá nhân. Đây là một dãy số duy nhất được xác lập từ Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân cư, được sử dụng để liên kết và đồng bộ hóa thông tin của công dân trên các hệ thống quản lý khác nhau.
Vì vậy, có thể khẳng định rằng số định danh cá nhân và số Căn cước công dân là hoàn toàn đồng nhất. Khi nói đến số định danh cá nhân, chúng ta đang nói đến chính số Căn cước công dân 12 số được in trên thẻ CCCD.
Thời điểm được cấp Số định danh cá nhân
Theo quy định hiện hành, công dân Việt Nam được cấp số định danh cá nhân ngay từ khi đăng ký khai sinh. Quy trình này đảm bảo rằng mỗi cá nhân khi được sinh ra và đăng ký khai sinh sẽ được gán một mã số định danh duy nhất, khởi đầu cho việc quản lý thông tin cá nhân từ sớm.
Trong trường hợp công dân đã thực hiện đăng ký khai sinh trước đây nhưng chưa được cấp số định danh cá nhân, cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư sẽ tiến hành xác lập số định danh cá nhân cho công dân dựa trên thông tin hiện có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Điều này đảm bảo rằng tất cả công dân đã đăng ký khai sinh đều có số định danh cá nhân, kể cả những trường hợp đăng ký trước khi quy định về số định danh cá nhân được áp dụng rộng rãi.
Ngoài ra, trong những tình huống đặc biệt như khi có sự thay đổi về giới tính hoặc cải chính năm sinh đã được đăng ký trước đó, cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư sẽ tiến hành xác lập lại số định danh cá nhân sau khi công dân đã hoàn tất thủ tục đăng ký hộ tịch liên quan đến các thông tin về giới tính hoặc năm sinh. Điều này đảm bảo tính chính xác và cập nhật của thông tin định danh cá nhân theo thông tin hộ tịch mới nhất của công dân.
Ý nghĩa cấu trúc của Số định danh cá nhân
Số định danh cá nhân là một dãy số tự nhiên gồm 12 chữ số, được cấu trúc theo một quy tắc nhất định để mã hóa thông tin về nguồn gốc và đặc điểm cá nhân. Cấu trúc này bao gồm ba phần chính:
-
3 số đầu tiên: Mã tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương hoặc mã quốc gia nơi công dân đăng ký khai sinh. Ba số đầu này cho biết địa phương hoặc quốc gia nơi công dân được đăng ký khai sinh lần đầu. Mỗi tỉnh, thành phố ở Việt Nam và mỗi quốc gia trên thế giới đều được gán một mã số riêng, giúp xác định nguồn gốc địa lý của công dân.
-
3 số tiếp theo: Mã thế kỷ sinh, mã giới tính và mã năm sinh. Ba số tiếp theo mang thông tin về thời điểm sinh và giới tính của công dân. Cụ thể, chúng thể hiện thế kỷ công dân sinh ra, giới tính (nam hoặc nữ) và hai chữ số cuối của năm sinh.
-
6 số cuối cùng: Dãy số ngẫu nhiên. Sáu số cuối cùng là các số ngẫu nhiên, được tạo ra để đảm bảo tính duy nhất của mỗi số định danh cá nhân. Các số này không mang ý nghĩa cụ thể nào khác ngoài việc phân biệt các cá nhân khác nhau.
Ví dụ, nếu ba số đầu là 001, điều này có thể cho biết người này được đăng ký khai sinh tại Hà Nội. Ba số tiếp theo có thể mã hóa thông tin về giới tính nam, sinh vào thế kỷ 20 (ví dụ 19xx) và năm sinh cụ thể. Sáu số cuối cùng là dãy số ngẫu nhiên để tạo ra sự khác biệt giữa các cá nhân khác. Để tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc mã số định danh cá nhân, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn thông tin chính thức từ cơ quan nhà nước.
Thủ tục cấp Số định danh cá nhân
– Đối với trường hợp đăng ký khai sinh mới:
Khi cha mẹ hoặc người thân thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh cho trẻ em, họ cần nộp tờ khai theo mẫu quy định và giấy chứng sinh (bản chính) cho cơ quan đăng ký hộ tịch có thẩm quyền. Trong trường hợp không có giấy chứng sinh, cần có văn bản làm chứng về việc sinh hoặc giấy cam đoan về việc sinh nếu không có người làm chứng. Đối với trường hợp trẻ bị bỏ rơi, cần có biên bản xác nhận trẻ bị bỏ rơi do cơ quan có thẩm quyền lập. Trường hợp khai sinh cho trẻ em sinh ra do mang thai hộ, cần có văn bản chứng minh việc mang thai hộ theo quy định của pháp luật.
Ngay sau khi nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ, nếu thấy thông tin khai sinh đầy đủ và phù hợp, cán bộ tư pháp – hộ tịch sẽ tiến hành ghi nội dung khai sinh vào Sổ hộ tịch và đồng thời cấp Số định danh cá nhân cho trẻ. Quy trình này được thực hiện nhanh chóng và thuận tiện ngay tại thời điểm đăng ký khai sinh. Để biết thêm chi tiết về thủ tục cấp số định danh cá nhân khi đăng ký khai sinh, bạn có thể tham khảo thêm tại các văn bản pháp luật hoặc hướng dẫn của cơ quan chức năng.
– Đối với trường hợp công dân đã đăng ký khai sinh trước đây:
Đối với những công dân đã đăng ký khai sinh trước đây nhưng chưa được cấp số định danh cá nhân, thủ tục cấp số định danh cá nhân sẽ được thực hiện theo quy trình riêng. Thông thường, cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư sẽ tự động rà soát và xác lập số định danh cá nhân cho các trường hợp này dựa trên thông tin đã có trong cơ sở dữ liệu. Công dân có thể liên hệ với cơ quan công an hoặc cơ quan quản lý hộ tịch tại địa phương để được hướng dẫn chi tiết về thủ tục và thời gian cấp số định danh cá nhân nếu cần thiết.
Mã số định danh cá nhân có thể thay thế Mã số thuế cá nhân không?
Theo Khoản 7 Điều 35 Luật Quản lý thuế 2019, khi mã số định danh cá nhân được cấp cho toàn bộ dân cư, mã số này sẽ được sử dụng để thay thế cho mã số thuế cá nhân. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và tích hợp dữ liệu công dân.
Như vậy, trong tương lai gần, khi số định danh cá nhân được phổ cập và áp dụng rộng rãi, công dân có thể sử dụng mã số định danh cá nhân thay cho mã số thuế trong nhiều giao dịch và thủ tục liên quan đến thuế, như mở tài khoản ngân hàng, khai thuế, nộp thuế, miễn thuế, giảm thuế, hoàn thuế và nhiều thủ tục khác. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp và rườm rà trong việc quản lý và sử dụng các loại mã số khác nhau.
Hủy Số định danh cá nhân trong trường hợp nào?
Trong quá trình quản lý và sử dụng số định danh cá nhân, có thể xảy ra những sai sót do nhập liệu hoặc các nguyên nhân khác. Khi phát hiện số định danh cá nhân đã cấp có sai sót do nhập sai thông tin về công dân, thủ trưởng cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư thuộc Bộ Công an sẽ ra quyết định hủy số định danh cá nhân đó.
Sau khi hủy số định danh cá nhân bị sai sót, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp lại một số định danh cá nhân mới và chính xác cho công dân. Đồng thời, tổ chức thực hiện việc điều chỉnh số định danh cá nhân và thông tin liên quan về công dân trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu căn cước công dân và các hồ sơ, tàng thư liên quan. Quy trình này đảm bảo tính chính xác và đồng bộ của thông tin định danh cá nhân trên tất cả các hệ thống quản lý.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Căn cước công dân 2014
- Luật Hộ tịch 2014
- Luật Quản lý thuế 2019
- Nghị định 137/2015/NĐ-CP
- Nghị định 37/2021/NĐ-CP