Worn Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Dùng Hoàn Hảo

  • Home
  • Là Gì
  • Worn Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Dùng Hoàn Hảo
Tháng 5 19, 2025

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của “worn” và cách sử dụng nó một cách chính xác? “Worn” là một từ đa nghĩa, đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực và đời sống hàng ngày. Cùng balocco.net khám phá tất tần tật về “worn”, từ định nghĩa, cách dùng đến những ứng dụng thú vị của nó trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này trong mọi tình huống! Khám phá ngay bí quyết sử dụng “worn” một cách chuyên nghiệp và nâng tầm vốn từ vựng của bạn!

1. “Worn” Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?

“Worn” là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ “wear”. Điều này có nghĩa là, chính xác thì “worn” là dạng V3 của động từ “wear”. Động từ “wear” có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm mặc, đeo, mang (quần áo, trang sức), hoặc bị mòn, hao mòn. Do đó, “worn” cũng mang những ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Vậy “worn” là gì?

  • Mặc, đeo, mang (đã mặc, đã đeo, đã mang): Diễn tả hành động mặc quần áo, đeo trang sức, hoặc mang phụ kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Bị mòn, hao mòn: Diễn tả tình trạng vật gì đó bị cũ, sờn, hư hỏng do sử dụng lâu ngày.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem xét các cách dùng cụ thể của “worn” trong các ngữ cảnh khác nhau. Tại balocco.net, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa sinh động và dễ hiểu nhất.

2. Các Cách Sử Dụng “Worn” Chi Tiết Nhất

“Worn” là một từ đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của “worn” mà bạn cần nắm vững:

2.1. “Worn” trong các Thì Hoàn Thành

“Worn” là dạng quá khứ phân từ của động từ “wear”, vì vậy nó được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses). Cụ thể:

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
    • Cấu trúc: S + have/has + worn + …
    • Ví dụ: She has worn that dress many times. (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó nhiều lần rồi.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Cấu trúc: S + had + worn + …
    • Ví dụ: He had worn his favorite shirt before it got stained. (Anh ấy đã mặc chiếc áo yêu thích của mình trước khi nó bị dính bẩn.)
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
    • Cấu trúc: S + will have + worn + …
    • Ví dụ: By the time she arrives, he will have worn his new suit. (Vào thời điểm cô ấy đến, anh ấy sẽ đã mặc bộ vest mới của mình.)

Bảng tổng hợp cách dùng “worn” trong các thì hoàn thành:

Thì hoàn thành Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại hoàn thành S + have/has + worn + … She has worn that dress many times.
Quá khứ hoàn thành S + had + worn + … He had worn his favorite shirt before it got stained.
Tương lai hoàn thành S + will have + worn + … By the time she arrives, he will have worn his new suit.

2.2. “Worn” trong Câu Bị Động

“Worn” cũng được sử dụng trong câu bị động (passive voice) để diễn tả hành động được thực hiện lên đối tượng.

  • Cấu trúc: S + be + worn + by + …
  • Ví dụ:
    • That shirt was worn by him. (Chiếc áo đó đã được anh ấy mặc.)
    • The path is worn by many travelers. (Con đường bị mòn do nhiều người đi lại.)

2.3. “Worn” Như Một Tính Từ

Ngoài vai trò là quá khứ phân từ của động từ, “worn” còn có thể được sử dụng như một tính từ (adjective) để mô tả trạng thái của một vật gì đó.

Khi là tính từ, “worn” mang ý nghĩa “bị mòn”, “cũ kỹ”, “sờn”, hoặc “kiệt sức”.

  • Ví dụ:
    • He was sitting on a worn couch. (Anh ấy đang ngồi trên một chiếc ghế sofa đã sờn.)
    • She looked tired and worn after a long day at work. (Cô ấy trông mệt mỏi và kiệt sức sau một ngày dài làm việc.)

Bảng tổng hợp ý nghĩa của “worn” khi là tính từ:

Ý nghĩa Ví dụ
Bị mòn The stairs were worn by years of use.
Cũ kỹ He wore a worn leather jacket.
Sờn The carpet was worn in the hallway.
Kiệt sức She looked worn after taking care of her sick child.

2.4. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Worn”

Để sử dụng “worn” một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn nên làm quen với một số cụm từ cố định thường đi kèm với “worn”:

  • Worn out: Mệt mỏi, kiệt sức (về người) hoặc cũ, hỏng (về đồ vật).
    • Ví dụ: I’m completely worn out after that hike. (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi bộ đường dài đó.)
  • Worn through: Bị mòn, thủng.
    • Ví dụ: The knees of his jeans were worn through. (Đầu gối quần jean của anh ấy đã bị mòn thủng.)
  • Worn down: Bị làm cho yếu đi, mất tinh thần.
    • Ví dụ: The constant criticism had worn her down. (Sự chỉ trích liên tục đã làm cô ấy mất tinh thần.)

Bảng tổng hợp các cụm từ với “worn”:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Worn out Mệt mỏi, kiệt sức (về người) / Cũ, hỏng (về đồ vật) I’m completely worn out after that hike.
Worn through Bị mòn, thủng The knees of his jeans were worn through.
Worn down Bị làm cho yếu đi, mất tinh thần The constant criticism had worn her down.

3. “Worn” trong Ẩm Thực: Một Góc Nhìn Thú Vị

Mặc dù không phải là một từ ngữ chuyên dụng trong ẩm thực, “worn” vẫn có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của các dụng cụ nấu nướng hoặc các nguyên liệu đã qua sử dụng.

Ví dụ:

  • “The chef’s favorite knife was worn from years of slicing and dicing.” (Con dao yêu thích của đầu bếp đã bị mòn do nhiều năm thái và băm.)
  • “The worn wooden cutting board had absorbed the flavors of countless meals.” (Chiếc thớt gỗ đã sờn đã hấp thụ hương vị của vô số bữa ăn.)

Trong những trường hợp này, “worn” không chỉ đơn thuần mô tả sự cũ kỹ, mà còn gợi lên cảm giác về sự quen thuộc, kinh nghiệm và giá trị của những vật dụng đã gắn bó lâu dài với người sử dụng.

4. Các Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với “Worn”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “worn”:

  • Từ đồng nghĩa (Synonyms):
    • Used: Đã sử dụng
    • Old: Cũ
    • Faded: Phai màu
    • Shabby: Tồi tàn
    • Tired: Mệt mỏi
  • Từ trái nghĩa (Antonyms):
    • New: Mới
    • Fresh: Tươi mới
    • Unused: Chưa sử dụng
    • Pristine: Nguyên sơ

Bảng so sánh từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “worn”:

Loại từ Từ
Đồng nghĩa Used, Old, Faded, Shabby, Tired
Trái nghĩa New, Fresh, Unused, Pristine

5. “Worn” và Văn Hóa Ẩm Thực Hoa Kỳ: Những Liên Tưởng Thú Vị

Trong văn hóa ẩm thực Hoa Kỳ, “worn” có thể gợi lên những hình ảnh và liên tưởng thú vị. Ví dụ, những chiếc chảo gang “worn” (đã dùng lâu năm) thường được xem là báu vật gia truyền, bởi chúng giữ nhiệt tốt và mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn. Tương tự, những cuốn sách nấu ăn “worn” (đã sờn) là minh chứng cho những công thức gia đình được truyền từ đời này sang đời khác.

Những món ăn mang đậm dấu ấn thời gian và kinh nghiệm thường được đánh giá cao trong ẩm thực Mỹ. Vì vậy, “worn” không chỉ là một từ ngữ mô tả, mà còn mang ý nghĩa về giá trị văn hóa và truyền thống.

Ví dụ, bạn có thể nghe thấy những câu như:

  • “This worn cast iron skillet has been in my family for generations.” (Chiếc chảo gang đã dùng lâu năm này đã ở trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.)
  • “My grandmother’s worn cookbook is filled with handwritten notes and cherished recipes.” (Cuốn sách nấu ăn đã sờn của bà tôi chứa đầy những ghi chú viết tay và những công thức được trân trọng.)

6. Tại Sao Việc Hiểu Rõ “Worn” Lại Quan Trọng?

Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “worn” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp bạn:

  • Giao tiếp hiệu quả hơn: Sử dụng “worn” một cách chính xác giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tự tin hơn.
  • Đọc hiểu tốt hơn: Khi gặp từ “worn” trong các văn bản tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng hiểu được ý nghĩa của câu và nắm bắt thông tin một cách chính xác.
  • Nâng cao kỹ năng viết: Sử dụng “worn” một cách linh hoạt giúp bạn viết các đoạn văn và bài luận tiếng Anh một cách trôi chảy và hấp dẫn hơn.

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Worn” và Cách Khắc Phục

Mặc dù “worn” có vẻ đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng từ này. Dưới đây là một vài ví dụ và cách khắc phục:

  • Lỗi: Sử dụng “wear” thay vì “worn” trong các thì hoàn thành.
    • Sai: I have wear this shirt for years.
    • Đúng: I have worn this shirt for years.
  • Lỗi: Sử dụng “worn” không đúng nghĩa.
    • Sai: She was worn to the party.
    • Đúng: She wore a beautiful dress to the party.
  • Lỗi: Nhầm lẫn giữa “worn” và “warn”.
    • “Warn” là một động từ có nghĩa là cảnh báo. “Worn” là dạng quá khứ phân từ của động từ “wear” hoặc một tính từ.
    • Sai: He was worn about the danger.
    • Đúng: He was warned about the danger.

Bảng tổng hợp các lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Lỗi Sai Đúng Giải thích
Sử dụng “wear” thay vì “worn” trong thì HT I have wear this shirt for years. I have worn this shirt for years. “Worn” là dạng quá khứ phân từ (V3) của “wear”, cần thiết trong cấu trúc thì hoàn thành.
Sử dụng “worn” không đúng nghĩa She was worn to the party. She wore a beautiful dress to the party. “Worn” không phải là động từ trong thì quá khứ đơn. Sử dụng “wore” (dạng quá khứ đơn của “wear”) để diễn tả hành động mặc.
Nhầm lẫn giữa “worn” và “warn” He was worn about the danger. He was warned about the danger. “Worn” là quá khứ phân từ của “wear”, còn “warn” là động từ “cảnh báo”. Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng đúng từ.

8. Mẹo Học và Ghi Nhớ “Worn” Hiệu Quả

Để ghi nhớ “worn” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng định nghĩa, hãy học “worn” trong các câu ví dụ cụ thể.
  • Sử dụng flashcards: Ghi “worn” và các ví dụ lên flashcards để ôn tập thường xuyên.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “worn” trong các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế.
  • Liên tưởng: Tạo ra những liên tưởng thú vị giữa “worn” và các hình ảnh, âm thanh, hoặc trải nghiệm cá nhân.

9. Ứng Dụng “Worn” trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng “worn” trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • “Have you worn that new jacket yet?” (Bạn đã mặc chiếc áo khoác mới đó chưa?)
  • “These shoes are getting worn out. I need to buy a new pair.” (Đôi giày này đang bị mòn rồi. Tôi cần mua một đôi mới.)
  • “She looked worn and tired after taking care of her sick mother.” (Cô ấy trông mệt mỏi và kiệt sức sau khi chăm sóc mẹ ốm.)
  • “The worn leather of the antique chair gave it a unique character.” (Lớp da sờn của chiếc ghế cổ tạo cho nó một nét độc đáo.)

10. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Đa Dạng Cùng Balocco.net

Tại balocco.net, chúng tôi không chỉ cung cấp cho bạn những kiến thức về từ vựng tiếng Anh, mà còn mang đến một thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú.

Chúng tôi có:

  • Bộ sưu tập công thức nấu ăn khổng lồ: Từ các món ăn truyền thống của Mỹ đến các món ăn quốc tế độc đáo, chúng tôi có mọi thứ bạn cần để thỏa mãn đam mê nấu nướng của mình.
  • Các bài viết hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật nấu ăn: Dù bạn là người mới bắt đầu hay là một đầu bếp chuyên nghiệp, chúng tôi đều có những bài viết phù hợp để giúp bạn nâng cao kỹ năng của mình.
  • Gợi ý về nhà hàng và quán ăn nổi tiếng: Nếu bạn muốn khám phá những địa điểm ẩm thực mới, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những nhà hàng và quán ăn được yêu thích nhất tại Mỹ.
  • Cộng đồng trực tuyến sôi động: Tham gia cộng đồng của chúng tôi để giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người yêu thích ẩm thực khác.

Bạn đang tìm kiếm điều gì?

  • Công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện?
  • Mẹo và kỹ thuật nấu ăn hữu ích?
  • Cảm hứng để sáng tạo ra những món ăn mới?
  • Một cộng đồng những người đam mê ẩm thực?

Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá tất cả những điều này và hơn thế nữa!

Bàn ănBàn ăn

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thú vị cùng balocco.net!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Điện thoại: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Worn”

  1. “Worn” có phải lúc nào cũng có nghĩa là “bị mòn” không?
    • Không, “worn” có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể có nghĩa là “đã mặc”, “đã đeo”, hoặc “kiệt sức”.
  2. “Wore” và “worn” khác nhau như thế nào?
    • “Wore” là dạng quá khứ đơn của động từ “wear”, còn “worn” là dạng quá khứ phân từ.
  3. Khi nào nên sử dụng “worn” như một tính từ?
    • Bạn có thể sử dụng “worn” như một tính từ để mô tả trạng thái của một vật gì đó bị mòn, cũ kỹ, sờn, hoặc kiệt sức.
  4. “Worn out” có nghĩa là gì?
    • “Worn out” có nghĩa là mệt mỏi, kiệt sức (về người) hoặc cũ, hỏng (về đồ vật).
  5. Làm thế nào để phân biệt “worn” và “warn”?
    • “Worn” là quá khứ phân từ của “wear”, còn “warn” là động từ “cảnh báo”. Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng đúng từ.
  6. “Worn” có thể được sử dụng trong ẩm thực không?
    • Có, “worn” có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của các dụng cụ nấu nướng hoặc các nguyên liệu đã qua sử dụng.
  7. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “worn” ở đâu?
    • Bạn có thể tìm thêm thông tin về “worn” trên các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary.
  8. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng “worn” của tôi?
    • Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đọc sách, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh và sử dụng “worn” trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  9. “Worn” có những từ đồng nghĩa nào?
    • Một số từ đồng nghĩa với “worn” là used, old, faded, shabby, và tired.
  10. Tại sao “worn” lại quan trọng trong tiếng Anh?
    • Việc hiểu rõ “worn” giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đọc hiểu tốt hơn và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “worn”. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Leave A Comment

Create your account