With Respect To Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Từ A Đến Z Về “Respect”

  • Home
  • Là Gì
  • With Respect To Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Từ A Đến Z Về “Respect”
Tháng 4 14, 2025

Bạn đang tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “respect” trong tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ “with respect to”? Đừng lo lắng, balocco.net sẽ giúp bạn khám phá mọi khía cạnh của từ “respect”, từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và cách ứng dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách dùng các giới từ đi kèm và các thành ngữ liên quan đến “respect” nhé!

1. Respect Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết

“Respect” (/rɪˈspekt/) vừa là danh từ, vừa là động từ, mang ý nghĩa sâu sắc về sự tôn trọng, ngưỡng mộ và sự đánh giá cao đối với một người, một vật, hoặc một ý tưởng nào đó.

Khi là danh từ, “respect” chỉ sự tôn trọng, sự kính trọng, lòng ngưỡng mộ mà bạn dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • We have great respect for her dedication to the community.
    (Chúng tôi vô cùng tôn trọng sự cống hiến của cô ấy cho cộng đồng.)
  • The new policies earned the respect of the employees.
    (Những chính sách mới đã nhận được sự tôn trọng của nhân viên.)

Khi là động từ, “respect” có nghĩa là tôn trọng, kính trọng, ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • I was always taught to respect my elders.
    (Tôi luôn được dạy phải tôn trọng người lớn tuổi.)
  • We should respect the environment for the sake of future generations.
    (Chúng ta nên tôn trọng môi trường vì lợi ích của các thế hệ tương lai.)

2. “Respect” Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Quan Trọng Cần Nắm Vững

“Respect” không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là một khái niệm phức tạp với nhiều cách sử dụng khác nhau. Để sử dụng “respect” một cách chính xác và tự tin, bạn cần nắm vững các giới từ đi kèm và ý nghĩa của từng cấu trúc. Dưới đây là những cấu trúc quan trọng nhất:

2.1. Respect For Someone/Something: Dành Sự Tôn Trọng Cho Ai/Điều Gì

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, diễn tả sự tôn trọng, ngưỡng mộ dành cho một người hoặc một điều gì đó. Trong cấu trúc này, “respect” là một danh từ.

Cấu trúc:

S + V + respect + for someone/something

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ

Ví dụ:

  • The key to a harmonious relationship is respect for each other’s differences.
    (Chìa khóa cho một mối quan hệ hòa hợp là sự tôn trọng sự khác biệt của nhau.)
  • She is respected for her honesty and integrity.
    (Cô ấy được tôn trọng vì sự trung thực và chính trực của mình.)
  • We showed respect for our veterans on Memorial Day.
    (Chúng tôi thể hiện sự tôn trọng đối với các cựu chiến binh của chúng tôi vào Ngày Tưởng niệm.)

2.2. Respects To Someone: Gửi Lời Chào/Thăm Hỏi Đến Ai

Cấu trúc này dùng để gửi lời chào, lời thăm hỏi đến ai đó. “Respects” trong cấu trúc này thường là danh từ số nhiều.

Cấu trúc:

S + V + respects + to someone

Ví dụ:

  • Please send my respects to your mother. I hope she’s feeling better.
    (Xin hãy gửi lời thăm hỏi của tôi đến mẹ bạn. Tôi hy vọng bà ấy cảm thấy khỏe hơn.)
  • You should go to pay your respects to the family after their loss.
    (Bạn nên đến chia buồn cùng gia đình sau mất mát của họ.)
  • Kate sends her respects to all her colleagues.
    (Kate gửi lời chào đến tất cả đồng nghiệp của cô ấy.)

2.3. Respect To Something: Lưu Tâm/Chú Ý Đến Điều Gì

Cấu trúc này thể hiện sự lưu tâm, chú ý đến một sự việc hoặc một vấn đề nào đó. “Respect” trong cấu trúc này là một danh từ.

Cấu trúc:

S + V + respect + to something

Ví dụ:

  • He drives recklessly without respect to the safety regulations.
    (Anh ấy lái xe liều lĩnh mà không hề chú ý đến các quy định an toàn.)
  • Since she paid respect to his concerns, she tried to address them immediately.
    (Vì cô ấy quan tâm đến những lo ngại của anh ấy, cô ấy đã cố gắng giải quyết chúng ngay lập tức.)
  • Although I had respect to his proposal, I didn’t think it was feasible.
    (Mặc dù tôi đã xem xét đề xuất của anh ấy, nhưng tôi không nghĩ nó khả thi.)

2.4. Respect Someone/Something As Something: Tôn Trọng Ai/Điều Gì Với Tư Cách Là…

Cấu trúc này thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó với một tư cách cụ thể. Trong cấu trúc này, “respect” là một động từ.

Cấu trúc:

S + respect someone/something + as + something

Ví dụ:

  • My students respect me as a teacher.
    (Học sinh của tôi tôn trọng tôi với tư cách là một giáo viên.)
  • The community respects him as a leader, but not as a financial advisor.
    (Cộng đồng tôn trọng ông ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo, nhưng không phải là một cố vấn tài chính.)
  • The locals respect the river as a vital resource.
    (Người dân địa phương tôn trọng con sông như một nguồn tài nguyên quan trọng.)

2.5. Respect Someone/Something For Something: Tôn Trọng Ai/Điều Gì Vì Điều Gì

Cấu trúc này diễn tả sự tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó vì một lý do cụ thể. “Respect” trong cấu trúc này là một động từ.

Cấu trúc:

S + respect someone/something + for + something

Ví dụ:

  • I respect her for her courage.
    (Tôi tôn trọng cô ấy vì sự dũng cảm của cô ấy.)
  • Our parents told us to respect our elders for their wisdom.
    (Cha mẹ chúng tôi dạy chúng tôi phải tôn trọng người lớn tuổi vì sự thông thái của họ.)
  • The team respects the coach for his dedication and guidance.
    (Đội tôn trọng huấn luyện viên vì sự tận tâm và hướng dẫn của ông ấy.)

Lưu ý quan trọng:

Cấu trúc “respect for someone/something” và “respect someone/something for something” có vẻ giống nhau, nhưng ý nghĩa của chúng khác nhau:

Cấu trúc Khác nhau
Respect for someone/something Chỉ việc chúng ta dành sự tôn trọng/ngưỡng mộ cho ai hoặc điều gì. “Respect” đóng vai trò là một danh từ.
Respect someone/something for something Thể hiện cụ thể lý do tôn trọng/ngưỡng mộ ai đó hay điều gì. “Respect” đóng vai trò là một động từ.

Hãy cân nhắc kỹ ý nghĩa và ngữ pháp để sử dụng chúng một cách chính xác!

3. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Respect”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Ngoài các cấu trúc với giới từ, “respect” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá những cụm từ này:

3.1. Out Of Respect và In Respect To: Với Sự Tôn Trọng/Bằng Sự Tôn Trọng

Cả hai cụm từ này đều diễn tả một hành động được thực hiện vì sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó. “Out of respect” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Out of respect for the deceased, we wore black to the funeral.
    (Vì tôn trọng người đã khuất, chúng tôi mặc đồ đen đến đám tang.)
  • Nora always treats her elders with kindness out of respect for their age.
    (Nora luôn đối xử tử tế với người lớn tuổi vì tôn trọng tuổi tác của họ.)
  • In respect to his wishes, we decided to postpone the meeting.
    (Để tôn trọng mong muốn của anh ấy, chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp.)

3.2. With Respect To và In Respect Of: Về, Đối Với, Liên Quan Đến

Hai cụm từ này có ý nghĩa tương đồng, dùng để chỉ một vấn đề, một đối tượng hoặc một khía cạnh nào đó đang được đề cập đến. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • With respect to the budget, we need to make some adjustments.
    (Về mặt ngân sách, chúng ta cần thực hiện một số điều chỉnh.)
  • In respect of the new regulations, we have to update our procedures.
    (Liên quan đến các quy định mới, chúng ta phải cập nhật quy trình của mình.)
  • In respect of the data collected, more analysis is needed to draw accurate conclusions.
    (Đối với các dữ liệu thu thập được, cần phân tích thêm để đưa ra những kết luận chính xác.)

“With Respect To” Là Gì? Ứng Dụng Trong Giao Tiếp

Vậy, cụ thể “with respect to” có nghĩa là gì? Cụm từ này được sử dụng để:

  • Giới thiệu một chủ đề mới: Dẫn dắt người nghe/đọc đến một khía cạnh cụ thể của vấn đề đang bàn luận.
  • Hạn chế phạm vi thảo luận: Tập trung vào một khía cạnh nhất định, tránh lan man sang các vấn đề khác.
  • Đưa ra ý kiến/nhận xét: Nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • With respect to the project timeline, we are on schedule.
    (Về tiến độ dự án, chúng ta đang đi đúng kế hoạch.)
  • With respect to your concerns, we will investigate the matter further.
    (Về những lo ngại của bạn, chúng tôi sẽ điều tra vấn đề này thêm.)
  • With respect to the proposed solution, I have some reservations.
    (Về giải pháp được đề xuất, tôi có một số e ngại.)

3.3. Pay One’s Respects To Someone: Đến Thăm Hỏi/Chia Buồn Ai

Cụm từ này diễn tả hành động đến thăm hỏi, chia buồn hoặc bày tỏ lòng kính trọng đối với ai đó, thường là trong những dịp đặc biệt như tang lễ hoặc lễ kỷ niệm.

Ví dụ:

  • We went to the cemetery to pay our respects to our ancestors.
    (Chúng tôi đến nghĩa trang để tỏ lòng thành kính với tổ tiên.)
  • She visited the war memorial to pay her respects to the fallen soldiers.
    (Cô ấy đến thăm đài tưởng niệm chiến tranh để bày tỏ lòng thành kính với những người lính đã hy sinh.)
  • Due to the pandemic, many people were unable to pay their respects to loved ones in person.
    (Do đại dịch, nhiều người không thể đích thân đến viếng người thân.)

3.4. In Every Respect và In Many Respects: Trên Mọi Khía Cạnh/Trong Nhiều Phương Diện

Hai cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá, nhận xét về một vấn đề hoặc một đối tượng nào đó. “In every respect” mang ý nghĩa toàn diện, trong khi “in many respects” chỉ đề cập đến một số khía cạnh nhất định.

Ví dụ:

  • The new product is superior to the old one in every respect.
    (Sản phẩm mới vượt trội hơn sản phẩm cũ về mọi mặt.)
  • In many respects, the city has improved its infrastructure over the past decade.
    (Trong nhiều khía cạnh, thành phố đã cải thiện cơ sở hạ tầng của mình trong thập kỷ qua.)
  • The project was a success in every respect, exceeding all expectations.
    (Dự án đã thành công trên mọi phương diện, vượt xa mọi kỳ vọng.)

4. Các Dạng Từ Loại Của “Respect”: Mở Rộng Kiến Thức Ngữ Pháp

Để sử dụng “respect” một cách linh hoạt và chính xác, bạn cần nắm vững các dạng từ loại khác nhau của nó. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ loại thường gặp và ý nghĩa của chúng:

STT Từ vựng Cách phát âm Ý nghĩa Ví dụ
1 respected (adj) /rɪˈspektɪd/ Được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ bởi người khác Dr. Smith is a respected scientist in the field of genetics. (Tiến sĩ Smith là một nhà khoa học được kính trọng trong lĩnh vực di truyền học.)
2 respectful (adj) /rɪˈspektfÉ™l/ Cảm thấy hoặc thể hiện sự tôn trọng The students were respectful of their teacher’s experience and knowledge. (Các sinh viên tôn trọng kinh nghiệm và kiến thức của giáo viên của họ.)
3 respectable (adj) /rɪˈspektÉ™bÉ™l/ Đáng kính, đứng đắn, đàng hoàng He comes from a respectable family and has a good reputation in the community. (Anh ấy đến từ một gia đình đáng kính và có một danh tiếng tốt trong cộng đồng.)
4 respective (adj) /rɪˈspektɪv/ Tương ứng, lần lượt The leaders met to discuss the problems facing their respective countries. (Các nhà lãnh đạo đã gặp nhau để thảo luận về các vấn đề mà các quốc gia tương ứng phải đối mặt.)
5 disrespect (v/n) /ËŒdɪsrɪˈspekt/ Sự thiếu tôn trọng, hành động thiếu tôn trọng/ Không tôn trọng, không kính trọng Showing disrespect to elders is considered unacceptable in many cultures. (Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi được coi là không thể chấp nhận trong nhiều nền văn hóa.)
6 irrespective (adj) /ˌɪrɪrɪˈspektɪv/ Bất kể, không phân biệt The rules apply to everyone, irrespective of their background. (Các quy tắc áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt xuất thân của họ.)

5. Luyện Tập Thực Hành: Kiểm Tra Kiến Thức

Để củng cố kiến thức đã học, hãy thử sức với những bài tập nhỏ sau đây:

(Bài tập sẽ được thêm vào sau)

6. Tổng Kết: Nắm Vững “Respect” Trong Tay

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ “respect” trong tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ “with respect to”. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “respect” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin, hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

“Respect” đi với giới từ gì?

  • Respect for someone/something
  • Respects to someone
  • Respect to something
  • Respect someone/something as something
  • Respect someone/something for something

Để nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác, hãy truy cập balocco.net thường xuyên nhé! Tại đây, bạn sẽ tìm thấy vô vàn công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và cơ hội kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ.

Bạn muốn khám phá thế giới ẩm thực và nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!

Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. “With respect to” và “in respect of” có gì khác nhau?

    Cả hai cụm từ này đều có nghĩa tương tự nhau, “về”, “đối với”, “liên quan đến”. Tuy nhiên, “with respect to” thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và văn viết hiện đại. “In respect of” có vẻ trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật.

  2. Khi nào nên sử dụng “respects to someone” thay vì “pay my respects to someone”?

    Cả hai cụm từ đều dùng để gửi lời chào, lời thăm hỏi đến ai đó. “Respects to someone” ngắn gọn và thường được sử dụng trong các tình huống thân mật. “Pay my respects to someone” trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt như tang lễ hoặc lễ kỷ niệm.

  3. Làm thế nào để thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp?

    Bạn có thể thể hiện sự tôn trọng bằng cách lắng nghe người khác một cách chân thành, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng ý kiến của người khác, và tránh ngắt lời hoặc phán xét.

  4. “Disrespectful” và “irrespective” khác nhau như thế nào?

    “Disrespectful” có nghĩa là thiếu tôn trọng, trong khi “irrespective” có nghĩa là bất kể, không phân biệt. Ví dụ: “His disrespectful behavior was unacceptable.” (Hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy là không thể chấp nhận được.) và “The rules apply to everyone, irrespective of their background.” (Các quy tắc áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt xuất thân của họ.)

  5. “Respectable” và “respected” có thể thay thế cho nhau không?

    Không, hai từ này có ý nghĩa khác nhau. “Respectable” có nghĩa là đáng kính, đứng đắn, đàng hoàng, trong khi “respected” có nghĩa là được tôn trọng, ngưỡng mộ.

  6. Làm thế nào để sử dụng “respective” một cách chính xác?

    “Respective” có nghĩa là tương ứng, lần lượt. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng mỗi thành viên trong một nhóm có liên quan đến một đối tượng hoặc một đặc điểm riêng biệt. Ví dụ: “The students went back to their respective classrooms.” (Các học sinh trở về lớp học tương ứng của mình.)

  7. Tại sao việc tôn trọng người khác lại quan trọng?

    Tôn trọng người khác là nền tảng của một xã hội văn minh và hòa bình. Nó giúp xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, tạo ra môi trường làm việc tích cực, và thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.

  8. Làm thế nào để dạy con cái về sự tôn trọng?

    Bạn có thể dạy con cái về sự tôn trọng bằng cách làm gương cho chúng, giải thích tầm quan trọng của việc tôn trọng người khác, khuyến khích chúng lắng nghe và thấu hiểu, và tạo ra một môi trường gia đình yêu thương và tôn trọng.

  9. Sự khác biệt giữa “respect” và “honor” là gì?

    Cả hai từ đều liên quan đến sự đánh giá cao, nhưng “honor” thường mang ý nghĩa trang trọng và cao quý hơn. “Respect” có thể được dành cho bất kỳ ai, trong khi “honor” thường được dành cho những người có thành tích xuất sắc hoặc có phẩm chất cao đẹp.

  10. Tại sao “respect” lại quan trọng trong môi trường làm việc?

    Sự tôn trọng trong môi trường làm việc tạo ra một bầu không khí tích cực, khuyến khích sự hợp tác, sáng tạo và năng suất. Nó cũng giúp giảm thiểu xung đột và cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

Leave A Comment

Create your account