Used To Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập Ẩm Thực

  • Home
  • Là Gì
  • Used To Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập Ẩm Thực
Tháng 4 11, 2025

Bạn đang thắc mắc “Used To Là Gì?” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực? Bài viết này từ balocco.net sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp quan trọng này, đồng thời khám phá những điều thú vị về ẩm thực. Hãy cùng khám phá cách sử dụng “used to” để kể về những món ăn yêu thích trước đây và những thay đổi trong khẩu vị của bạn nhé!

Used to, be used to và get used to là những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học thường nhầm lẫn cách sử dụng chúng. Balocco.net sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng các cấu trúc này và áp dụng chúng một cách chính xác vào các tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt là khi nói về ẩm thực và thói quen ăn uống. Khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

1. Cấu Trúc Used To Trong Tiếng Anh: Khám Phá Hương Vị Quá Khứ

Cấu trúc “used to” được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Hãy cùng balocco.net khám phá cách sử dụng cấu trúc này để hồi tưởng về những món ăn yêu thích và những thay đổi trong khẩu vị của bạn.

1.1. “Used To” Đi Với Gì? Cấu Trúc Đúng Chuẩn

“Used to” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-inf). Đây là cấu trúc chính xác của “used to”, bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn với “be used to” và “get used to”.

1.2. Công Thức “Used To”:

Dưới đây là bảng tổng hợp công thức “used to” ở các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Dạng Công thức
Khẳng định (+) S + used to + V (nguyên thể)
Phủ định (-) S + didn’t use to + V (nguyên thể)
Nghi vấn (?) Did + S + use to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I used to eat a lot of sweets, but now I’m on a diet. (Tôi đã từng ăn rất nhiều đồ ngọt, nhưng bây giờ tôi đang ăn kiêng.)
  • My grandmother used to bake the most delicious apple pies. (Bà tôi đã từng nướng những chiếc bánh táo ngon nhất.)
  • Did you use to put sugar in your coffee? (Bạn đã từng cho đường vào cà phê của bạn à?)

Lưu ý:

  • “Use” + danh từ: Sử dụng cái gì, vật gì. (Ví dụ: She often uses organic ingredients in her cooking.)
  • “Used” + danh từ: Đã sử dụng cái gì, vật gì. (Ví dụ: I used that special pan to make this sauce.)
  • “Used to” nếu dùng riêng lẻ sẽ có nghĩa là “từng”, “đã từng”.
  • “Used to” không được sử dụng cho thì hiện tại. Để diễn tả thói quen ở hiện tại, bạn cần dùng các trạng từ chỉ tần suất (usually, always, often, never,…).
  • “Used to” còn được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.

Ví dụ:

  • This restaurant used to be a small café. (Nhà hàng này đã từng là một quán cà phê nhỏ.)

Cấu trúc “used to” giúp chúng ta hồi tưởng về những kỷ niệm ẩm thực trong quá khứ, những món ăn đã từng yêu thích và những thói quen ăn uống đã thay đổi.

2. Cấu Trúc “Be Used To”: Làm Quen Với Hương Vị

Cấu trúc “be used to” (quen với) được sử dụng để diễn tả việc ai đó đã quen với một việc gì đó, một tình huống nào đó. Trong ẩm thực, chúng ta có thể dùng cấu trúc này để nói về việc làm quen với một món ăn mới, một hương vị lạ hoặc một phong cách nấu nướng khác biệt.

Công thức:

Dạng Công thức
Khẳng định (+) S + be + used to + V-ing/Noun
Phủ định (-) S + be + not + used to + V-ing/Noun
Nghi vấn (?) Be + S + used to + V-ing/Noun

Ví dụ:

  • I am used to eating spicy food. (Tôi đã quen với việc ăn đồ cay.)
  • She is not used to cooking with so much butter. (Cô ấy không quen với việc nấu ăn với nhiều bơ như vậy.)
  • Are you used to the strong smell of durian? (Bạn đã quen với mùi nồng của sầu riêng chưa?)

Lưu ý:

  • Trong cấu trúc này, “used” được coi là một tính từ, không phải một động từ.
  • “Used to” và “be used to” có sự khác biệt rõ ràng: “used to” diễn tả một hành động trong quá khứ và không còn ở hiện tại nữa, còn “be used to” diễn tả một người đã quen với một việc gì đó từ quá khứ cho đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I used to dislike sushi, but now I love it. (Tôi đã từng không thích sushi, nhưng bây giờ tôi rất thích nó.)
  • I am used to eating sushi every week. (Tôi đã quen với việc ăn sushi mỗi tuần.)

3. Cấu Trúc “Get Used To”: Chinh Phục Hương Vị Mới

Cấu trúc “get used to” (dần quen với) được sử dụng để diễn tả quá trình làm quen với một điều gì đó mới. Trong lĩnh vực ẩm thực, cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc dần làm quen với một món ăn lạ, một hương vị mới hoặc một chế độ ăn uống khác biệt.

Công thức:

Dạng Công thức
Khẳng định (+) S + get used to + V-ing/N
Phủ định (-) S + do not get used to + V-ing/N
Nghi vấn (?) Do + S + get used to + V-ing/N

Trong đó, “get” sẽ được chia như một động từ thường tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu.

Ví dụ:

  • I’m getting used to the taste of kombucha. (Tôi đang dần quen với vị của kombucha.)
  • She is getting used to cooking vegetarian meals. (Cô ấy đang dần quen với việc nấu các món chay.)
  • Are you getting used to the spicy food in Thailand? (Bạn có đang dần quen với đồ ăn cay ở Thái Lan không?)

Lưu ý:

  • Cả “be used to” và “get used to” đều đi kèm danh từ hoặc danh động từ (động từ đuôi -ing) ở phía sau.
  • “Be used to” và “get used to” được dùng ở tất cả các thì và cần chia động từ phù hợp cho từng thì.

Ví dụ:

  • I will get used to waking up early for my new job at the bakery. (Tôi sẽ dần quen với việc thức dậy sớm cho công việc mới của tôi tại tiệm bánh.)

4. Phân Biệt “Used To”, “Be Used To” và “Get Used To”:

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa ba cấu trúc này, hãy cùng xem bảng so sánh sau:

Used To Be Used To Get Used To
Cấu trúc used to V be used to V-ing get used to V-ing
Ý nghĩa Hành động, thói quen thường xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại. Làm một việc gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn thấy lạ lẫm với việc đó nữa. Ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó.
Thì áp dụng Thì quá khứ, không áp dụng với các thì hiện tại. Tất cả các thì (cần chia động từ phù hợp cho từng thì). Tất cả các thì (cần chia động từ phù hợp cho từng thì).
Ví dụ (Ẩm thực) I used to hate broccoli. (Tôi đã từng ghét bông cải xanh.) I am used to the strong flavor of garlic in Italian food. (Tôi đã quen với hương vị đậm đà của tỏi trong đồ ăn Ý.) I’m getting used to cooking with plant-based ingredients. (Tôi đang dần quen với việc nấu ăn với các nguyên liệu từ thực vật.)

5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “Used To”, “Be Used To” và “Get Used To” (Chủ Đề Ẩm Thực)

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:

5.1. Hoàn Thành Các Câu Sau Với “Used To”, “Be Used To” hoặc “Get Used To”:

  1. When I was a child, I __ (eat) vegetables without complaining.
  2. She __ (cook) with a lot of spices, so her food is always flavorful.
  3. It’s difficult to __ (the taste) of this strange fruit at first.
  4. He __ (drink) coffee every morning, but now he prefers tea.
  5. Are you __ (the heat) of the chili peppers in this dish?

5.2. Đáp Án:

  1. used to eat
  2. is used to cooking
  3. get used to the taste
  4. used to drink
  5. used to the heat

6. Ứng Dụng “Used To” Trong Các Món Ăn Cổ Điển Của Mỹ:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “used to” trong bối cảnh ẩm thực Mỹ, hãy cùng khám phá một số món ăn cổ điển và những thay đổi trong cách chế biến cũng như khẩu vị của người dân:

Món ăn cổ điển Mô tả
Apple Pie Món bánh tráng miệng phổ biến, thường được làm với táo, đường, quế và bơ. Người Mỹ used to (đã từng) làm bánh táo với công thức đơn giản hơn, nhưng ngày nay có nhiều biến tấu với các loại topping và gia vị khác nhau.
Macaroni and Cheese Món mì ống và phô mai đơn giản, thường được làm với mì ống elbow và phô mai cheddar. Trẻ em Mỹ are used to (quen với) món ăn này từ nhỏ.
Hamburger Bánh mì kẹp thịt bò, thường được ăn kèm với rau diếp, cà chua, hành tây và sốt mayonnaise hoặc ketchup. Người Mỹ are getting used to (đang dần quen với) các loại hamburger chay hoặc làm từ thịt thực vật.
Thanksgiving Turkey Gà tây nướng là món ăn không thể thiếu trong lễ Tạ Ơn. Các gia đình Mỹ used to (đã từng) nướng gà tây theo công thức truyền thống, nhưng ngày nay họ có thể thử nghiệm với các loại gia vị và cách chế biến khác nhau.

Những ví dụ này cho thấy cách người Mỹ used to (đã từng) có những thói quen ăn uống nhất định, nhưng khẩu vị và cách chế biến món ăn cũng dần thay đổi theo thời gian.

7. Khám Phá Ẩm Thực Mỹ Tại Balocco.net:

Bạn muốn tìm hiểu thêm về ẩm thực Mỹ và khám phá những công thức nấu ăn độc đáo? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống. Bạn sẽ tìm thấy:

  • Các công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện và có nguồn nguyên liệu dễ tìm.
  • Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao.
  • Gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng ở Chicago (Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States. Phone: +1 (312) 563-8200).
  • Các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm.
  • Cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc tại balocco.net!

8. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Used To”:

1. Cấu trúc “used to” + V hay V-ing?

Có 3 cấu trúc “used to” quen thuộc:

  • “Used to V”: Đã từng làm gì (để chỉ hành động, thói quen trong quá khứ).
  • “Be used to something/V-ing”: Đã quen với việc gì/điều gì.
  • “Get used to something/V-ing”: Đang quen dần với việc gì/điều gì.

2. Cấu trúc “get used to” + gì?

Cấu trúc “get used to + V-ing” nghĩa là “dần quen với việc gì đó”, dùng để diễn tả ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Trong đó, “get” sẽ được chia như một động từ thường tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu.

3. “Used to” + V-ing nghĩa là gì?

Không có cấu trúc “used to + V-ing”. Đây là điểm nhiều người học nhầm lẫn, chỉ có cấu trúc “get used to + V-ing” và cấu trúc “used to + V” với 2 ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.

4. Phân biệt “used to”, “be used to” và “get used to”?

  • “Used to” dùng để chỉ những hành động, thói quen thường xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại. “Used to” đi với động từ nguyên mẫu (“Used to V”).
  • “Get used to” và “be used to” nghĩa là “dần quen với việc gì đó”, dùng để diễn tả ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó.

Hy vọng rằng với những thông tin trên đây từ balocco.net, bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc “used to”, “be used to” và “get used to”. Đồng thời, để nắm vững hơn về cấu trúc này, bạn có thể kết hợp linh hoạt cùng các bài tập để học tốt tiếng Anh hơn nhé!

Leave A Comment

Create your account