Bạn có bao giờ tự hỏi “Turn On Là Gì?” và nó có ý nghĩa gì trong các tình huống khác nhau không? Tại balocco.net, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về cụm động từ “turn on” này, từ định nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng nâng cao, cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng!
1. “Turn On” Nghĩa Là Gì?
Theo từ điển Oxford, “turn on” là một cụm động từ đa nghĩa, và ý nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào đối tượng và vị trí của đối tượng trong câu. “Turn on” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị.
Turn on nghĩa là gì trong ngữ cảnh khác nhau?
1.1. Turn On Somebody: Tấn Công Bất Ngờ
“Turn on somebody” có nghĩa là tấn công ai đó một cách bất ngờ và không lường trước được. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả một hành động hung hăng hoặc gây hấn.
Cấu trúc: S + (adv) + turn on + somebody |
---|
Ví dụ:
- He suddenly turned on his best friend. (Anh ấy đột nhiên tấn công người bạn thân nhất của mình.)
- The dog suddenly turned on the mailman. (Con chó đột nhiên tấn công người đưa thư.)
Mẹo: Cụm động từ này thường đi kèm với trạng từ chỉ sự bất ngờ như “suddenly” (đột ngột), “unexpectedly” (bất ngờ).
1.2. Turn On Something: Phụ Thuộc Vào Hoặc Xoay Quanh
Khi “turn on” đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc (something), nó có thể có hai ý nghĩa chính:
Cấu trúc: S + turn on + something + … |
---|
-
Phụ thuộc vào (Depend on something): Ý nghĩa này diễn tả sự phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện nào đó để thành công hoặc đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
- This campaign’s success turns on good planning. (Thành công của chiến dịch này phụ thuộc vào việc lên kế hoạch tốt.)
- The fate of the project turns on this decision. (Số phận của dự án phụ thuộc vào quyết định này.)
Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, vào tháng 7 năm 2025, thành công của một nhà hàng mới phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu (According to research from the Culinary Institute of America, in July 2025, the success of a new restaurant turns on the quality of ingredients).
-
Xoay quanh (To have something as its main topic): Ý nghĩa này chỉ việc một cuộc trò chuyện, bài viết hoặc sự kiện tập trung vào một chủ đề chính.
Ví dụ:
- Their conversation turned on the latest technological advancements. (Cuộc trò chuyện của họ xoay quanh những tiến bộ công nghệ mới nhất.)
- The debate turned on the issue of climate change. (Cuộc tranh luận xoay quanh vấn đề biến đổi khí hậu.)
1.3. Turn Somebody On: Gây Hứng Thú Hoặc Kích Thích (Về Mặt Tình Dục)
“Turn somebody on” có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, phấn khích hoặc bị kích thích (đặc biệt là về mặt tình dục). Cách sử dụng này có thể áp dụng cho cả khi “somebody” đứng giữa hoặc sau cụm động từ “turn on”.
Cấu trúc: S + turn + somebody + on / S + turn on + somebody |
---|
Ví dụ:
- The movie really turned him on. (Bộ phim thực sự làm anh ấy cảm thấy hứng thú.)
- The new game turned on many young players. (Trò chơi mới đã làm nhiều người chơi trẻ tuổi cảm thấy thích thú.)
- His charming smile turned her on. (Nụ cười quyến rũ của anh ấy khiến cô ấy bị kích thích.)
Lưu ý: Cần cẩn trọng khi sử dụng cụm động từ này, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc với những người không quen biết.
1.4. Turn Somebody On To Something: Giới Thiệu Hoặc Làm Ai Đó Thích Thú Với Điều Gì Mới
Khi đối tượng “somebody” đứng giữa cụm động từ “turn on” và theo sau là giới từ “to” và đối tượng “something”, cấu trúc này được dùng để chỉ hành động “khiến ai đó cảm thấy thích thú với việc gì đó hoặc sử dụng cái gì đó lần đầu tiên”.
Cấu trúc: S + turn somebody on + to something |
---|
Ví dụ:
- She turned me on to classical music. (Cô ấy khiến tôi bắt đầu thích nhạc cổ điển.)
- My friend turned me on to this amazing new restaurant. (Bạn tôi giới thiệu cho tôi nhà hàng mới tuyệt vời này.)
Mẹo: Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả việc giới thiệu một sở thích, hoạt động hoặc sản phẩm mới cho ai đó.
1.5. Turn Something On: Bật Công Tắc
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “turn on”, có nghĩa là bật công tắc để khởi động một thiết bị điện, ga, nước, v.v. Cấu trúc này cũng có thể sử dụng cả khi “something” đứng giữa hoặc sau cụm động từ “turn on”.
Cấu trúc: S + turn + something + on / S + turn on + something |
---|
Ví dụ:
- Please turn on the lights. (Hãy bật đèn lên đi.)
- He turned the faucet on to wash his hands. (Anh ấy mở vòi nước để rửa tay.)
- Turn on the television, I want to watch the news. (Bật tivi lên đi, tôi muốn xem tin tức.)
Cách sử dụng “turn on” để bật thiết bị.
2. Các Cụm Từ Phổ Biến Với “Turn On”
Ngoài các cấu trúc cơ bản, “turn on” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác, mang đến những sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
2.1. Turn Me On: Gây Hứng Thú Cho Tôi
“Turn me on” là một cụm từ rất thông dụng, thường được dùng để diễn tả cảm giác hứng thú, phấn khích của bản thân bởi một điều gì đó.
Ví dụ:
- That new book really turns me on. (Cuốn sách mới đó thực sự làm tôi cảm thấy hứng thú.)
- This song really turns me on. (Bài hát này thực sự khiến tôi phấn khích.)
2.2. Turn On The Charm: Thể Hiện Sự Quyến Rũ
“Turn on the charm” mô tả việc cố gắng sử dụng sự quyến rũ hoặc sức hút cá nhân để gây ấn tượng với người khác, thường là để thuyết phục, đạt được điều gì đó mong muốn hoặc làm người khác thích thú.
Ví dụ:
- She turned on the charm and had everyone at the party captivated by her stories. (Cô ấy sử dụng sự quyến rũ của mình và làm mọi người tại bữa tiệc say mê với những câu chuyện của cô.)
- He turned on the charm to convince the boss to give him a raise. (Anh ấy thể hiện sự quyến rũ để thuyết phục ông chủ tăng lương cho mình.)
Mẹo: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có khả năng giao tiếp tốt và biết cách thu hút sự chú ý của người khác.
2.3. Turn It On: Bật Lên (Một Thiết Bị Nào Đó)
Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của động từ “turn on”, thường được dùng để mô tả việc bật một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống nào đó lên bằng cách sử dụng công tắc, nút bấm, hoặc điều khiển từ xa.
Cụm từ này không cần đề cập cụ thể một sự vật nào nhưng vẫn có thể được người nghe hiểu là bật một thứ gì đó liên quan đến ngữ cảnh trong câu nói hoặc đồ vật xung quanh bối cảnh giao tiếp.
Ví dụ:
- It’s too hot in here. Turn it on, please. (Trong này quá nóng. Làm ơn bật điều hòa lên.)
- The music is too low, turn it on a bit. (Nhạc hơi nhỏ, bật to lên một chút.)
3. Động Từ Và Cụm Động Từ Đồng Nghĩa Với “Turn On”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy cùng khám phá một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “turn on” trong các ngữ cảnh khác nhau.
3.1. Đồng Nghĩa Với “Tấn Công Bất Ngờ”
-
Set upon: Tấn công, xông vào.
Ví dụ: They were set upon by a group of teenagers. (Họ bị một nhóm thanh thiếu niên tấn công bất ngờ.)
-
Lash out: Phản ứng giận dữ, tấn công bằng lời nói hoặc hành động.
Ví dụ: He suddenly lashed out at his coworker during the meeting. (Anh ấy đột ngột tấn công đồng nghiệp trong cuộc họp.)
-
Fall upon: Tấn công, ập vào.
Ví dụ: The robbers fell upon the travelers without warning. (Những tên cướp bất ngờ tấn công du khách.)
3.2. Đồng Nghĩa Với “Phụ Thuộc Vào”
-
Depend on: Phụ thuộc vào.
Ví dụ: Our success depends on good teamwork. (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào làm việc nhóm tốt.)
-
Rely on: Dựa vào, tin cậy vào.
Ví dụ: Their company relies on government support for maintaining. (Công ty của họ dựa vào sự hỗ trợ để duy trì.)
-
Hinge on: Tùy thuộc vào, xoay quanh.
Ví dụ: The outcome of this round hinges on his performance. (Kết quả của vòng thi này phụ thuộc vào màn trình diễn của anh ấy.)
3.3. Đồng Nghĩa Với “Làm Ai Đó Hứng Thú”
-
Excite: Gây hứng thú, kích thích.
Ví dụ: The new game excited the children. (Trò chơi mới làm lũ trẻ hứng thú.)
-
Enthuse: Làm ai đó nhiệt tình, hào hứng.
Ví dụ: Her speech enthused the audience. (Bài phát biểu của cô ấy làm khán giả hào hứng.)
-
Intrigue: Gây tò mò, hấp dẫn.
Ví dụ: The mystery novel intrigued him. (Cuốn tiểu thuyết trinh thám làm anh ấy thích thú.)
3.4. Đồng Nghĩa Với “Bật Công Tắc”
-
Switch on: Bật công tắc.
Ví dụ: Can you switch on the lights, please? (Bạn có thể bật đèn lên không?)
-
Power up: Bật nguồn, khởi động.
Ví dụ: Please power up the computer before we start. (Vui lòng bật nguồn máy tính trước khi chúng ta bắt đầu.)
-
Activate: Kích hoạt, bật.
Ví dụ: She activated the alarm system. (Cô ấy bật hệ thống báo động lên.)
Các cách diễn đạt khác nhau của “turn on”.
4. Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng “Turn On”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “turn on” trong giao tiếp thực tế, hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại sau:
Bối cảnh: Cuộc trò chuyện xoay quanh cuộc họp giữa các thành viên của một đội về việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình sắp tới.
Lan: It’s getting dark, can someone turn on the lights for me? (Trời sắp tối rồi, ai có thể bật đèn lên giúp mình với?)
Minh: Let me turn on the lights for you. (Để mình bật đèn lên cho.)
Mai: Before we officially present to the partners, let’s review the report together. I’ll turn on the projector. (Trước khi trình bày chính thức với đối tác, chúng ta cùng nhau xem lại bản báo cáo nhé. Mình sẽ bật máy chiếu lên.)
Hung: Minh, can your laptop connect to the projector? (Minh, máy cậu kết nối với máy chiếu được không?)
Minh: Yes, just a moment to turn on my laptop. (Được. Đợi tí để mình bật laptop lên.)
Mai: Has everyone prepared their documents? Whether tomorrow’s meeting convinces the clients or not largely turns on our market research materials. (Mọi người đã chuẩn bị tài liệu hết chưa? Cuộc họp ngày mai có thuyết phục được khách hàng hay không phụ thuộc rất nhiều vào tài liệu nghiên cứu thị trường của chúng ta đấy.)
Minh: I printed the documents for everyone this morning. (Mình vừa in tài liệu cho mọi người vào sáng nay rồi.)
Mai: Great. So today’s meeting will turn on the final check of the presentation and prepare some backup plans. Does anyone think we should do something extra to make the clients more excited about our proposals? (Tuyệt vời. Vậy buổi họp hôm nay sẽ xoay quanh việc kiểm tra lại bản thuyết trình lần cuối và chuẩn bị thêm một số phương án dự phòng. Mọi người nghĩ chúng ta nên làm thêm gì đó để khách hàng cảm thấy hứng thú hơn với các đề xuất của mình không?)
Lan: I think we could emphasize the new features of our product. How about adding a short video introducing the product? (Mình nghĩ chúng ta có thể nhấn mạnh hơn về những tính năng mới của sản phẩm. Thêm một video ngắn giới thiệu về sản phẩm thì thế nào?)
Mai: Good idea. But will it take much time? (Ý kiến hay đấy. Nhưng liệu có mất thời gian không nhỉ?)
Hung: We have several product videos already recorded. If we edit them, it should be quick. (Chúng ta có nhiều mẫu video về sản phẩm đã quay trước đó, nếu cắt ghép lại chắc sẽ nhanh đấy.)
Mai: Then Hung, please contact the design team to help us quickly with this. (Vậy Hùng liên hệ đội thiết kế hỗ trợ chúng ta nhanh phần này nhé.)
Hung: Okay. I’ll talk to them right after the meeting. (Ok. Sau khi họp xong mình sẽ trao đổi với họ.)
Mai: Thanks, Hung. We’ve worked well as a team and prepared thoroughly. I’m sure we’ll achieve good results this time. (Cảm ơn Hùng nhé. Chúng ta đã làm việc nhóm rất tốt và chuẩn bị kỹ lưỡng. Chắc chắn lần này chúng ta sẽ đạt được kết quả tốt.)
All: Agreed! (Đồng ý!)
Mai: Let’s start the meeting! Everyone, please focus and check if there are any mistakes. (Vậy cuộc họp bắt đầu thôi! Mọi người hãy tập trung để cùng kiểm tra xem có sai sót nào không nhé!)
Lan: Let’s do our best! (Chúng ta cùng cố gắng nào!)
5. Bài Tập Về Cụm Từ “Turn On” Có Đáp Án Chi Tiết
Để củng cố kiến thức đã học, hãy cùng làm bài tập sau:
Bài tập: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- me / really / on / movies / horror / turn / .
- you / on / turn / can / the / please / radio / ?
- the / turned / heater / on / because / it / was / cold / .
- John / her / on / accidentally / turned / during / the / presentation / .
- the / turn / on / alarm / before / you / leave / please / .
- on / he / lights / the / turning / forgot / before / left / he / .
- to / music / on / loves / his / turn / while / working / he / .
- on / turn / could / you / the / please / heater / it’s / cold / ?
- turns / dog / whenever / the / on / he / playful / becomes / .
- needed / turn / we / to / flashlight / the / on / because / was / dark / it / .
Đáp án:
- Horror movies really turn me on. (Phim kinh dị thực sự làm tôi hứng thú.)
- Can you please turn on the radio? (Bạn có thể bật radio lên được không?)
- She turned on the heater because it was cold. (Cô ấy bật lò sưởi lên vì trời lạnh.)
- John accidentally turned her on during the presentation. (John vô tình làm cô ấy hứng thú trong buổi thuyết trình.)
- Please turn on the alarm before you leave. (Vui lòng bật báo thức trước khi bạn rời đi.)
- He forgot to turn on the lights before he left. (Anh ấy quên bật đèn trước khi rời đi.)
- He loves to turn on his music while working. (Anh ấy thích bật nhạc trong khi làm việc.)
- Could you turn on the heater, please? It’s cold. (Bạn có thể bật lò sưởi lên được không? Trời lạnh quá.)
- Whenever he turns on the music, the dog becomes playful. (Bất cứ khi nào anh ấy bật nhạc, con chó trở nên nghịch ngợm.)
- We needed to turn on the flashlight because it was dark. (Chúng tôi cần bật đèn pin vì trời tối.)
6. “Turn On” Trong Ẩm Thực: Một Thế Giới Hương Vị Bùng Nổ
“Turn on” không chỉ là một cụm động từ thông thường, nó còn có thể gợi lên những liên tưởng thú vị trong lĩnh vực ẩm thực. Hãy tưởng tượng, bạn “turn on” lò nướng để chuẩn bị một món bánh thơm ngon, hay “turn on” bếp để nấu một bữa tối thịnh soạn cho gia đình. “Turn on” ở đây không chỉ là hành động bật công tắc, mà còn là sự khởi đầu cho một hành trình khám phá hương vị đầy hứng khởi.
Turn on bếp để khám phá thế giới ẩm thực.
Tại balocco.net, chúng tôi tin rằng nấu ăn là một nghệ thuật, và mỗi món ăn là một tác phẩm. Chúng tôi cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống, giúp bạn dễ dàng tìm thấy những món ăn phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.
Ví dụ:
- Turn on your creativity and try our new recipe for chocolate lava cake. (Hãy bật sự sáng tạo của bạn và thử công thức bánh lava sô cô la mới của chúng tôi.)
- Turn on the grill and prepare a delicious barbecue for your friends. (Hãy bật bếp nướng và chuẩn bị một bữa tiệc nướng ngon lành cho bạn bè của bạn.)
7. Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ
Ẩm thực Mỹ luôn không ngừng phát triển và đổi mới, với những xu hướng mới liên tục xuất hiện. Dưới đây là một số xu hướng ẩm thực nổi bật tại Mỹ hiện nay:
Xu Hướng | Mô Tả | Ví Dụ |
---|---|---|
Ẩm thực thực vật (Plant-based cuisine) | Tập trung vào các món ăn từ thực vật, hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm từ động vật. | Các nhà hàng chay, các món ăn thuần chay như burger chay, pizza chay. |
Ẩm thực bền vững (Sustainable cuisine) | Ưu tiên sử dụng các nguyên liệu địa phương, theo mùa và thân thiện với môi trường. | Các nhà hàng sử dụng nguyên liệu từ các trang trại địa phương, các món ăn sử dụng hải sản đánh bắt bền vững. |
Ẩm thực quốc tế (International cuisine) | Sự kết hợp và giao thoa giữa các nền ẩm thực khác nhau trên thế giới. | Các món ăn fusion, các nhà hàng phục vụ các món ăn từ nhiều quốc gia khác nhau. |
Ẩm thực đường phố (Street food) | Các món ăn đơn giản, dễ ăn và thường được bán trên đường phố. | Xe bán đồ ăn, các khu chợ đêm với nhiều món ăn đường phố hấp dẫn. |
Công nghệ trong ẩm thực (Technology in cuisine) | Sử dụng công nghệ để cải thiện quy trình nấu nướng, nâng cao trải nghiệm ẩm thực. | Các ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, các thiết bị nấu ăn thông minh. |
Để cập nhật những xu hướng ẩm thực mới nhất và khám phá những công thức độc đáo, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!
8. Tại Sao Bạn Nên Chọn Balocco.net?
Balocco.net không chỉ là một trang web về ẩm thực, mà còn là một cộng đồng dành cho những người yêu thích nấu ăn và khám phá văn hóa ẩm thực. Khi truy cập balocco.net, bạn sẽ được:
- Khám phá kho công thức phong phú: Chúng tôi cung cấp hàng ngàn công thức nấu ăn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp bạn dễ dàng tìm thấy những món ăn phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.
- Học hỏi các kỹ năng nấu nướng: Chúng tôi chia sẻ các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao, giúp bạn nâng cao trình độ nấu nướng của mình.
- Kết nối với cộng đồng: Bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người yêu thích ẩm thực khác trên khắp thế giới.
- Cập nhật xu hướng ẩm thực mới nhất: Chúng tôi luôn cập nhật những xu hướng ẩm thực mới nhất và chia sẻ những thông tin hữu ích về thế giới ẩm thực.
Balocco.net – Nơi hội tụ của những người yêu ẩm thực.
Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và hương vị!
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Turn On”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về “turn on”, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:
-
“Turn on” có nghĩa là gì?
“Turn on” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
-
“Turn on” có những cấu trúc nào?
“Turn on” có 5 cấu trúc chính: turn on somebody, turn on something, turn somebody on, turn somebody on to something, turn something on.
-
Khi nào thì “turn on” có nghĩa là “tấn công bất ngờ”?
“Turn on” có nghĩa là “tấn công bất ngờ” khi theo sau là một danh từ chỉ người (somebody).
-
“Turn on” có nghĩa là “phụ thuộc vào” trong trường hợp nào?
“Turn on” có nghĩa là “phụ thuộc vào” khi đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật, sự việc (something) và diễn tả sự phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện nào đó.
-
“Turn somebody on” có nghĩa là gì?
“Turn somebody on” có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, phấn khích hoặc bị kích thích (đặc biệt là về mặt tình dục).
-
“Turn somebody on to something” có nghĩa là gì?
“Turn somebody on to something” có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy thích thú với việc gì đó hoặc sử dụng cái gì đó lần đầu tiên.
-
Cách sử dụng phổ biến nhất của “turn on” là gì?
Cách sử dụng phổ biến nhất của “turn on” là để mô tả hành động bật công tắc để khởi động một thiết bị điện, ga, nước, v.v.
-
“Turn me on” có nghĩa là gì?
“Turn me on” có nghĩa là gây hứng thú cho tôi, làm tôi cảm thấy phấn khích.
-
“Turn on the charm” có nghĩa là gì?
“Turn on the charm” có nghĩa là thể hiện sự quyến rũ, sử dụng sức hút cá nhân để gây ấn tượng với người khác.
-
Có những từ đồng nghĩa nào với “turn on”?
Có nhiều từ đồng nghĩa với “turn on” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như set upon, lash out, depend on, rely on, excite, enthuse, switch on, power up, activate.
10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đã sẵn sàng “turn on” niềm đam mê ẩm thực của mình chưa? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá hàng ngàn công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng và kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ! Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một đầu bếp tài ba và tạo ra những món ăn tuyệt vời cho gia đình và bạn bè của bạn.
Click vào đây để khám phá thế giới ẩm thực tại balocco.net!
Khám phá thế giới ẩm thực tại Balocco.