Từ Vựng Tiếng Anh Là Gì Trong Ẩm Thực Và Cách Học Hiệu Quả?

  • Home
  • Là Gì
  • Từ Vựng Tiếng Anh Là Gì Trong Ẩm Thực Và Cách Học Hiệu Quả?
Tháng 4 12, 2025

Bạn có bao giờ tự hỏi “Từ Vựng Tiếng Anh Là Gì” khi đọc một công thức nấu ăn quốc tế hay xem một chương trình ẩm thực nước ngoài không? Trong thế giới ẩm thực đầy màu sắc và đa dạng, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiếp cận các món ăn ngon mà còn mở ra một chân trời kiến thức mới. Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh phong phú liên quan đến ẩm thực và những phương pháp học tập hiệu quả nhất!

Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc hiểu rõ công thức nấu ăn, khám phá văn hóa ẩm thực và giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế. Vậy làm thế nào để trau dồi vốn từ vựng này một cách hiệu quả? Đừng lo lắng, balocco.net sẽ chia sẻ những bí quyết học từ vựng, các nguồn tài liệu hữu ích và những mẹo nhỏ giúp bạn chinh phục ngôn ngữ ẩm thực một cách dễ dàng.

1. Tại Sao Từ Vựng Tiếng Anh Lại Quan Trọng Trong Ẩm Thực?

Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho những người yêu thích nấu ăn và khám phá văn hóa ẩm thực. Vậy “từ vựng tiếng Anh là gì” mà lại quan trọng đến vậy? Nó chính là chìa khóa để mở ra thế giới ẩm thực toàn cầu.

  • Tiếp cận công thức nấu ăn quốc tế: Với vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, bạn có thể dễ dàng đọc và hiểu các công thức nấu ăn từ khắp nơi trên thế giới, từ đó mở rộng thực đơn và kỹ năng nấu nướng của mình.
  • Khám phá văn hóa ẩm thực: Từ vựng tiếng Anh giúp bạn tìm hiểu về lịch sử, nguồn gốc và ý nghĩa của các món ăn, từ đó hiểu sâu hơn về văn hóa của các quốc gia khác nhau.
  • Giao tiếp tự tin: Khi đi du lịch hoặc tham gia các sự kiện ẩm thực quốc tế, bạn có thể tự tin giao tiếp với đầu bếp, người phục vụ và những người yêu thích ẩm thực khác.
  • Nâng cao kiến thức chuyên môn: Đối với những người làm trong ngành ẩm thực, từ vựng tiếng Anh là yếu tố cần thiết để đọc tài liệu chuyên ngành, tham gia các khóa đào tạo quốc tế và cập nhật xu hướng ẩm thực mới nhất.

2. “Từ Vựng Tiếng Anh Là Gì” Trong Ẩm Thực? Các Chủ Đề Thường Gặp

Từ vựng tiếng Anh trong ẩm thực rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số chủ đề thường gặp và các từ vựng liên quan:

2.1. Các Loại Thực Phẩm (Food Categories)

  • Fruits: (Trái cây) apple (táo), banana (chuối), orange (cam), strawberry (dâu tây), watermelon (dưa hấu)…
  • Vegetables: (Rau củ) carrot (cà rốt), potato (khoai tây), tomato (cà chua), cucumber (dưa chuột), lettuce (xà lách)…
  • Meat: (Thịt) beef (thịt bò), pork (thịt lợn), chicken (thịt gà), lamb (thịt cừu), duck (thịt vịt)…
  • Seafood: (Hải sản) fish (cá), shrimp (tôm), crab (cua), lobster (tôm hùm), oyster (hàu)…
  • Grains: (Ngũ cốc) rice (gạo), wheat (lúa mì), corn (ngô), oats (yến mạch), barley (lúa mạch)…
  • Dairy: (Sản phẩm từ sữa) milk (sữa), cheese (phô mai), yogurt (sữa chua), butter (bơ), cream (kem)…
  • Spices: (Gia vị) salt (muối), pepper (tiêu), cinnamon (quế), ginger (gừng), garlic (tỏi)…

2.2. Dụng Cụ Nấu Ăn (Cooking Utensils)

  • Pot: (Nồi)
  • Pan: (Chảo)
  • Knife: (Dao)
  • Cutting board: (Thớt)
  • Spoon: (Muỗng)
  • Fork: (Nĩa)
  • Whisk: (Phới lồng)
  • Grater: (Bàn nạo)
  • Measuring cup: (Cốc đong)
  • Oven: (Lò nướng)
  • Stove: (Bếp)

2.3. Các Kỹ Thuật Nấu Ăn (Cooking Techniques)

  • Bake: (Nướng)
  • Boil: (Luộc)
  • Fry: (Chiên, rán)
  • Grill: (Nướng trên vỉ)
  • Roast: (Rang, quay)
  • Steam: (Hấp)
  • Sauté: (Xào)
  • Simmer: (Om, ninh)
  • Marinate: (Ướp)

2.4. Thuật Ngữ Mô Tả Hương Vị (Flavor Descriptors)

  • Sweet: (Ngọt)
  • Sour: (Chua)
  • Salty: (Mặn)
  • Bitter: (Đắng)
  • Spicy: (Cay)
  • Savory: (Đậm đà, thơm ngon)
  • Umami: (Vị ngọt thịt)
  • Tangy: (Có vị chua nhẹ)
  • Rich: (Béo ngậy)
  • Mild: (Nhẹ nhàng)

2.5. Các Món Ăn Phổ Biến (Popular Dishes)

  • Pizza: (Bánh pizza)
  • Pasta: (Mì Ý)
  • Burger: (Bánh mì kẹp thịt)
  • Salad: (Salad)
  • Soup: (Súp)
  • Steak: (Bò bít tết)
  • Sushi: (Sushi)
  • Taco: (Bánh taco)
  • Curry: (Cà ri)
  • Dessert: (Món tráng miệng)

3. Làm Thế Nào Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Ẩm Thực Hiệu Quả?

Học từ vựng tiếng Anh về ẩm thực không khó như bạn nghĩ. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:

3.1. Học Theo Chủ Đề

Thay vì học một cách ngẫu nhiên, hãy chia từ vựng thành các chủ đề nhỏ như “các loại rau củ”, “dụng cụ nấu ăn”, “các kỹ thuật nấu ăn”… Việc này giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

3.2. Sử Dụng Flashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả, đặc biệt là khi bạn cần ghi nhớ nghĩa của từ và cách phát âm. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến.

3.3. Xem Phim, Chương Trình Ẩm Thực Bằng Tiếng Anh

Đây là một cách học từ vựng thú vị và hiệu quả. Khi xem phim hoặc chương trình ẩm thực bằng tiếng Anh, bạn không chỉ học được từ vựng mới mà còn làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy bắt đầu với những chương trình có phụ đề tiếng Anh để dễ dàng theo dõi.

3.4. Đọc Sách, Báo, Tạp Chí Về Ẩm Thực Bằng Tiếng Anh

Việc đọc các tài liệu về ẩm thực bằng tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau. Hãy chọn những tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và đừng ngại tra từ điển khi gặp từ mới.

3.5. Nấu Ăn Theo Công Thức Tiếng Anh

Đây là cách học từ vựng thực tế và hiệu quả nhất. Khi nấu ăn theo công thức tiếng Anh, bạn sẽ trực tiếp sử dụng các từ vựng đã học và ghi nhớ chúng một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu với những công thức đơn giản và tăng dần độ khó khi bạn đã quen với các từ vựng cơ bản.

3.6. Sử Dụng Ứng Dụng Học Tiếng Anh

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh được thiết kế riêng cho lĩnh vực ẩm thực. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học từ vựng, bài tập luyện tập và trò chơi tương tác giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.

4. Các Nguồn Tài Liệu Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Ẩm Thực Hữu Ích

Có rất nhiều nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn học từ vựng tiếng Anh về ẩm thực. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Sách giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực: Các sách này cung cấp từ vựng và ngữ pháp cần thiết cho việc học tập và làm việc trong lĩnh vực ẩm thực.
  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực: Các từ điển này chứa đựng các thuật ngữ chuyên ngành và định nghĩa chi tiết, giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng.
  • Website, blog về ẩm thực bằng tiếng Anh: Các website và blog này cung cấp các bài viết, công thức nấu ăn, video hướng dẫn và nhiều tài liệu hữu ích khác giúp bạn học từ vựng và khám phá văn hóa ẩm thực. Một số trang web bạn có thể tham khảo:
    • balocco.net: Trang web chuyên về ẩm thực với nhiều công thức nấu ăn, mẹo vặt và thông tin hữu ích về các món ăn trên thế giới.
    • Food Network: Trang web nổi tiếng với các chương trình truyền hình về ẩm thực, công thức nấu ăn và thông tin về các đầu bếp nổi tiếng.
    • Bon Appétit: Tạp chí ẩm thực uy tín với các bài viết chuyên sâu về ẩm thực, công thức nấu ăn và đánh giá nhà hàng.
    • Serious Eats: Trang web chuyên về các món ăn đường phố, công thức nấu ăn và kỹ thuật nấu nướng.
  • Ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet… cung cấp các bài học từ vựng và trò chơi tương tác giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
  • Kênh YouTube về ẩm thực: Các kênh YouTube như “Gordon Ramsay”, “Jamie Oliver”, “Binging with Babish”… cung cấp các video hướng dẫn nấu ăn, chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về ẩm thực.

5. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Ẩm Thực Dễ Nhớ

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, khi học từ “bake”, hãy học cả cụm từ “bake a cake” (nướng bánh).
  • Liên tưởng và tạo hình ảnh: Khi học một từ mới, hãy liên tưởng đến một hình ảnh hoặc một câu chuyện liên quan đến từ đó. Ví dụ, khi học từ “apple”, hãy tưởng tượng đến một quả táo đỏ mọng nước.
  • Sử dụng từ điển hình ảnh: Từ điển hình ảnh giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ nghĩa của từ vựng.
  • Lặp lại thường xuyên: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, hãy lặp lại chúng thường xuyên. Bạn có thể sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo các bài tập ôn luyện.
  • Thực hành sử dụng từ vựng: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng là sử dụng chúng trong thực tế. Hãy thử viết công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, tham gia các diễn đàn ẩm thực hoặc trò chuyện với bạn bè về các món ăn yêu thích.

6. Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng Trong Nhà Hàng

Nếu bạn làm việc trong ngành nhà hàng, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

6.1. Vị Trí Trong Nhà Hàng

  • Chef: (Đầu bếp)
  • Sous chef: (Bếp phó)
  • Cook: (Người nấu ăn)
  • Waiter/Waitress: (Bồi bàn)
  • Bartender: (Người pha chế)
  • Host/Hostess: (Người đón khách)
  • Manager: (Quản lý)
  • Sommelier: (Chuyên gia rượu)
  • Dishwasher: (Người rửa chén)

6.2. Thuật Ngữ Trong Bếp

  • Mise en place: (Chuẩn bị sẵn sàng)
  • A la carte: (Gọi món lẻ)
  • Table d’hôte: (Thực đơn cố định)
  • Appetizer: (Món khai vị)
  • Main course: (Món chính)
  • Side dish: (Món ăn kèm)
  • Garnish: (Trang trí món ăn)
  • Plating: (Trình bày món ăn)
  • Food cost: (Chi phí thực phẩm)
  • Inventory: (Kiểm kê hàng hóa)

6.3. Thuật Ngữ Phục Vụ

  • Reservation: (Đặt bàn)
  • Menu: (Thực đơn)
  • Specials: (Món đặc biệt)
  • Allergies: (Dị ứng)
  • Dietary restrictions: (Chế độ ăn kiêng)
  • Tip: (Tiền boa)
  • Takeout: (Mua mang đi)
  • Delivery: (Giao hàng)
  • Customer service: (Dịch vụ khách hàng)
  • Feedback: (Phản hồi)

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Đặc Trưng Của Mỹ

Ẩm thực Mỹ rất đa dạng và phong phú, phản ánh sự pha trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau. Dưới đây là một số món ăn đặc trưng của Mỹ và từ vựng liên quan:

  • Hamburger: (Bánh hamburger) món ăn phổ biến nhất ở Mỹ, thường được làm từ thịt bò xay, kẹp trong bánh mì với rau, сыр và các loại nước sốt.
  • Hot dog: (Xúc xích nóng) một loại xúc xích được kẹp trong bánh mì và ăn kèm với mù tạt, tương cà và các loại gia vị khác.
  • Mac and cheese: (Mì ống và сыр) món ăn đơn giản nhưng rất được yêu thích ở Mỹ, thường được làm từ mì ống, сыр cheddar và sữa.
  • Apple pie: (Bánh táo) món tráng miệng truyền thống của Mỹ, thường được làm từ táo, quế và đường.
  • BBQ ribs: (Sườn nướng BBQ) món ăn được yêu thích trong các buổi tiệc nướng ngoài trời, thường được làm từ sườn heo hoặc sườn bò, ướp với sốt BBQ và nướng trên than hoa.
  • Clam chowder: (Súp nghêu) món súp kem đặc trưng của vùng New England, thường được làm từ nghêu, khoai tây, hành tây và kem.
  • Gumbo: (Gumbo) món súp đặc trưng của vùng Louisiana, thường được làm từ hải sản, thịt gà, xúc xích andouille và rau.
  • Cheesecake: (Bánh сыр) món tráng miệng phổ biến ở Mỹ, thường được làm từ сыр kem, trứng và đường.
  • Pancakes: (Bánh kếp) món ăn sáng phổ biến ở Mỹ, thường được ăn kèm với siro клен, bơ và trái cây.

8. Những Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ Và Từ Vựng Liên Quan

Ẩm thực Mỹ luôn thay đổi và phát triển, với nhiều xu hướng mới xuất hiện mỗi năm. Dưới đây là một số xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ và từ vựng liên quan:

  • Plant-based diet: (Chế độ ăn dựa trên thực vật) xu hướng ăn chay hoặc thuần chay ngày càng phổ biến ở Mỹ, với nhiều nhà hàng và quán ăn cung cấp các món ăn làm từ thực vật.
  • Sustainable food: (Thực phẩm bền vững) xu hướng sử dụng các loại thực phẩm được sản xuất theo phương pháp bền vững, thân thiện với môi trường.
  • Farm-to-table: (Từ nông trại đến bàn ăn) xu hướng sử dụng các loại thực phẩm tươi ngon từ các nông trại địa phương.
  • Fermented foods: (Thực phẩm lên men) xu hướng ăn các loại thực phẩm lên men như kimchi, sauerkraut, kombucha… vì lợi ích cho sức khỏe.
  • Global cuisine: (Ẩm thực toàn cầu) xu hướng khám phá và thưởng thức các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.
  • Food delivery apps: (Ứng dụng giao đồ ăn) xu hướng sử dụng các ứng dụng giao đồ ăn ngày càng phổ biến, giúp người dùng dễ dàng đặt đồ ăn từ các nhà hàng yêu thích.
  • Ghost kitchens: (Bếp ảo) xu hướng các nhà hàng chỉ phục vụ đồ ăn mang đi hoặc giao hàng, không có không gian ăn tại chỗ.

9. Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Ẩm Thực Theo Chủ Đề

Chủ đề Từ vựng Nghĩa
Các loại thịt Beef, pork, chicken, lamb, duck, turkey, sausage, bacon, ham Thịt bò, thịt lợn, thịt gà, thịt cừu, thịt vịt, gà tây, xúc xích, thịt xông khói, thịt giăm bông
Các loại hải sản Fish, shrimp, crab, lobster, oyster, clam, mussel, squid, tuna Cá, tôm, cua, tôm hùm, hàu, nghêu, trai, mực, cá ngừ
Các loại rau củ Carrot, potato, tomato, cucumber, lettuce, onion, garlic, pepper, spinach Cà rốt, khoai tây, cà chua, dưa chuột, xà lách, hành tây, tỏi, ớt, rau bina
Các loại trái cây Apple, banana, orange, strawberry, watermelon, grape, mango, pineapple, avocado Táo, chuối, cam, dâu tây, dưa hấu, nho, xoài, dứa, bơ
Các loại gia vị Salt, pepper, sugar, cinnamon, ginger, garlic powder, chili powder, cumin Muối, tiêu, đường, quế, gừng, bột tỏi, bột ớt, thì là
Các kỹ thuật nấu ăn Bake, boil, fry, grill, roast, steam, sauté, simmer, marinate Nướng, luộc, chiên, nướng trên vỉ, rang, hấp, xào, om, ướp
Dụng cụ nấu ăn Pot, pan, knife, cutting board, spoon, fork, whisk, grater, measuring cup, oven, stove Nồi, chảo, dao, thớt, muỗng, nĩa, phới lồng, bàn nạo, cốc đong, lò nướng, bếp
Thuật ngữ hương vị Sweet, sour, salty, bitter, spicy, savory, umami, tangy, rich, mild Ngọt, chua, mặn, đắng, cay, đậm đà, ngọt thịt, có vị chua nhẹ, béo ngậy, nhẹ nhàng
Các món ăn phổ biến Pizza, pasta, burger, salad, soup, steak, sushi, taco, curry, dessert Bánh pizza, mì Ý, bánh mì kẹp thịt, salad, súp, bò bít tết, sushi, bánh taco, cà ri, món tráng miệng

10. FAQ Về Từ Vựng Tiếng Anh Trong Ẩm Thực

  1. Tại sao tôi cần học từ vựng tiếng Anh về ẩm thực?
    Học từ vựng tiếng Anh về ẩm thực giúp bạn tiếp cận công thức nấu ăn quốc tế, khám phá văn hóa ẩm thực và giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế.
  2. Những chủ đề từ vựng nào quan trọng nhất trong ẩm thực?
    Các chủ đề quan trọng nhất bao gồm các loại thực phẩm, dụng cụ nấu ăn, các kỹ thuật nấu ăn, thuật ngữ mô tả hương vị và các món ăn phổ biến.
  3. Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh về ẩm thực hiệu quả?
    Bạn có thể học theo chủ đề, sử dụng flashcards, xem phim, chương trình ẩm thực bằng tiếng Anh, đọc sách báo, tạp chí về ẩm thực và nấu ăn theo công thức tiếng Anh.
  4. Có những nguồn tài liệu nào giúp tôi học từ vựng tiếng Anh về ẩm thực?
    Bạn có thể sử dụng sách giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực, từ điển tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực, website, blog về ẩm thực bằng tiếng Anh, ứng dụng học tiếng Anh và kênh YouTube về ẩm thực.
  5. Có mẹo nào giúp tôi ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về ẩm thực dễ hơn không?
    Hãy học từ vựng theo ngữ cảnh, liên tưởng và tạo hình ảnh, sử dụng từ điển hình ảnh, lặp lại thường xuyên và thực hành sử dụng từ vựng.
  6. Những thuật ngữ tiếng Anh nào quan trọng trong nhà hàng?
    Các thuật ngữ quan trọng trong nhà hàng bao gồm các vị trí trong nhà hàng, thuật ngữ trong bếp và thuật ngữ phục vụ.
  7. Có những món ăn đặc trưng nào của Mỹ mà tôi nên biết?
    Một số món ăn đặc trưng của Mỹ bao gồm hamburger, hot dog, mac and cheese, apple pie, BBQ ribs, clam chowder, gumbo và cheesecake.
  8. Xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ là gì?
    Các xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ bao gồm plant-based diet, sustainable food, farm-to-table, fermented foods, global cuisine, food delivery apps và ghost kitchens.
  9. Làm thế nào để tìm kiếm công thức nấu ăn bằng tiếng Anh trên balocco.net?
    Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm trên balocco.net và nhập các từ khóa liên quan đến món ăn bạn muốn nấu.
  10. Tôi có thể tìm thấy những thông tin gì khác trên balocco.net ngoài công thức nấu ăn?
    Trên balocco.net, bạn có thể tìm thấy các bài viết về mẹo nấu ăn, thông tin dinh dưỡng, đánh giá nhà hàng và các sự kiện ẩm thực.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “từ vựng tiếng Anh là gì” trong ẩm thực và cách học hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng bằng tiếng Anh ngay hôm nay!

Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và thông tin thú vị về ẩm thực? Hãy truy cập ngay balocco.net để thỏa mãn niềm đam mê ẩm thực của bạn! Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:

  • Hàng ngàn công thức nấu ăn: Từ các món ăn truyền thống đến các món ăn hiện đại, từ các món ăn Á đến các món ăn Âu, balocco.net có tất cả.
  • Mẹo vặt nấu ăn: Các mẹo vặt giúp bạn nấu ăn nhanh hơn, dễ dàng hơn và ngon hơn.
  • Thông tin dinh dưỡng: Các bài viết về dinh dưỡng giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng của các loại thực phẩm và cách xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Đánh giá nhà hàng: Các bài đánh giá nhà hàng giúp bạn lựa chọn được những địa điểm ăn uống chất lượng và phù hợp với sở thích của mình.
  • Cộng đồng yêu thích ẩm thực: Tham gia cộng đồng balocco.net để giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người có cùng đam mê.

Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thú vị!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Leave A Comment

Create your account