“Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì”: Bí Quyết Nắm Vững Thuật Ngữ Ẩm Thực?

  • Home
  • Là Gì
  • “Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì”: Bí Quyết Nắm Vững Thuật Ngữ Ẩm Thực?
Tháng 5 20, 2025

Bạn có đam mê nấu ăn và muốn khám phá thế giới ẩm thực đa dạng? Bạn muốn tự tin đọc và hiểu các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh? Bài viết này trên balocco.net sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi “Trong Tiếng Anh đọc Là Gì” và cung cấp những kiến thức cần thiết để bạn trở thành một đầu bếp tại gia tài ba. Khám phá ngay những thuật ngữ ẩm thực thông dụng và nâng tầm kỹ năng nấu nướng của bạn!

1. Tại Sao Việc Hiểu Thuật Ngữ Ẩm Thực Tiếng Anh Lại Quan Trọng?

Việc nắm vững thuật ngữ ẩm thực tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận với vô vàn công thức nấu ăn quốc tế mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa ẩm thực đa dạng trên toàn thế giới. Bạn có thể hiểu rõ các hướng dẫn nấu ăn, nguyên liệu và kỹ thuật chế biến một cách chính xác, từ đó tạo ra những món ăn ngon và hấp dẫn ngay tại căn bếp của mình.

  • Tiếp cận nguồn kiến thức vô tận: Hàng triệu công thức nấu ăn, sách dạy nấu ăn và video hướng dẫn được viết bằng tiếng Anh. Việc hiểu thuật ngữ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và học hỏi.
  • Nấu ăn chính xác: Hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn đo lường nguyên liệu và thực hiện các kỹ thuật nấu ăn một cách chính xác, đảm bảo món ăn đạt hương vị và chất lượng tốt nhất.
  • Tự tin thử nghiệm: Khi bạn hiểu rõ các thuật ngữ, bạn sẽ tự tin hơn trong việc thử nghiệm các công thức mới và điều chỉnh chúng theo khẩu vị cá nhân.
  • Khám phá văn hóa ẩm thực: Ẩm thực là một phần quan trọng của văn hóa. Hiểu thuật ngữ giúp bạn khám phá và trân trọng sự đa dạng của ẩm thực trên thế giới.

2. “Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì” – Giải Mã Các Thuật Ngữ Ẩm Thực Cơ Bản

Vậy, “trong tiếng Anh đọc là gì”? Câu trả lời phụ thuộc vào ngữ cảnh và thuật ngữ cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu. Dưới đây là một số thuật ngữ ẩm thực cơ bản và cách phát âm của chúng:

  • Bake: Nướng (phát âm: /beɪk/)
  • Boil: Luộc (phát âm: /bɔɪl/)
  • Fry: Chiên, rán (phát âm: /fraɪ/)
  • Grill: Nướng trên vỉ (phát âm: /ɡrɪl/)
  • Roast: Quay (phát âm: /roʊst/)
  • Sauté: Xào (phát âm: /sɔːˈteɪ/)
  • Steam: Hấp (phát âm: /stiːm/)
  • Simmer: Ninh, om (phát âm: /ˈsɪmər/)

Nồi hấpNồi hấp

Ví dụ:

  • “Bake the cake for 30 minutes.” (Nướng bánh trong 30 phút.)
  • “Boil the potatoes until they are soft.” (Luộc khoai tây cho đến khi mềm.)
  • “Fry the chicken until golden brown.” (Chiên gà cho đến khi vàng đều.)

3. Từ Điển Thuật Ngữ Ẩm Thực Tiếng Anh – Cẩm Nang Cho Người Yêu Bếp

Để giúp bạn tra cứu nhanh chóng và dễ dàng, balocco.net xin giới thiệu “Từ điển thuật ngữ ẩm thực tiếng Anh” với các thuật ngữ thông dụng được phân loại theo chủ đề:

3.1. Các Loại Nguyên Liệu (Ingredients)

Thuật ngữ tiếng Anh Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Flour /ˈflaʊər/ Bột “This recipe calls for all-purpose flour.” (Công thức này yêu cầu bột mì đa dụng.)
Sugar /ˈʃʊɡər/ Đường “Add sugar to taste.” (Thêm đường tùy theo khẩu vị.)
Salt /sɔːlt/ Muối “Season the soup with salt and pepper.” (Nêm súp với muối và tiêu.)
Pepper /ˈpepər/ Tiêu “Black pepper adds a spicy flavor to the dish.” (Tiêu đen thêm hương vị cay nồng cho món ăn.)
Oil /ɔɪl/ Dầu “Heat the oil in a pan before frying.” (Đun nóng dầu trong chảo trước khi chiên.)
Butter /ˈbʌtər/ “Melt the butter in a saucepan.” (Đun chảy bơ trong một cái nồi nhỏ.)
Milk /mɪlk/ Sữa “Add milk to the batter.” (Thêm sữa vào bột.)
Eggs /eɡz/ Trứng “Whisk the eggs until light and frothy.” (Đánh trứng cho đến khi bông nhẹ.)
Cheese /tʃiːz/ Phô mai “Grate cheese over the pasta.” (Nạo phô mai lên mì ống.)
Vegetables /ˈvedʒtəbəlz/ Rau củ “Include a variety of vegetables in your diet.” (Bao gồm nhiều loại rau củ trong chế độ ăn uống của bạn.)
Fruits /fruːts/ Trái cây “Eat fruits for a healthy snack.” (Ăn trái cây cho một bữa ăn nhẹ lành mạnh.)
Meat /miːt/ Thịt “Roast the meat until it is cooked through.” (Quay thịt cho đến khi chín đều.)
Fish /fɪʃ/ “Grill the fish with lemon and herbs.” (Nướng cá với chanh và thảo mộc.)
Poultry /ˈpoʊltri/ Gia cầm “Chicken and turkey are common types of poultry.” (Gà và gà tây là những loại gia cầm phổ biến.)
Herbs /hɜːrbz/ Thảo mộc “Fresh herbs enhance the flavor of the dish.” (Thảo mộc tươi làm tăng hương vị của món ăn.)
Spices /spaɪsɪz/ Gia vị “Use spices to add warmth and depth to your cooking.” (Sử dụng gia vị để thêm sự ấm áp và chiều sâu cho món ăn của bạn.)
Nuts /nʌts/ Các loại hạt “Add nuts for a crunchy texture.” (Thêm các loại hạt để tạo độ giòn.)
Seeds /siːdz/ Hạt giống “Sprinkle seeds on top of your salad.” (Rắc hạt giống lên trên món salad của bạn.)
Dairy Products /ˈderi ˈprɒdʌkts/ Sản phẩm từ sữa “Dairy products are a good source of calcium.” (Sản phẩm từ sữa là một nguồn cung cấp canxi tốt.)
Legumes /lɪˈɡjuːmz/ Các loại đậu “Lentils and beans are examples of legumes.” (Đậu lăng và đậu nành là những ví dụ về các loại đậu.)

3.2. Các Dụng Cụ Nấu Ăn (Cooking Utensils)

Thuật ngữ tiếng Anh Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Pan /pæn/ Chảo “Heat the oil in a pan before frying.” (Đun nóng dầu trong chảo trước khi chiên.)
Pot /pɒt/ Nồi “Boil the potatoes in a pot.” (Luộc khoai tây trong nồi.)
Knife /naɪf/ Dao “Use a sharp knife to chop the vegetables.” (Sử dụng dao sắc để thái rau củ.)
Spoon /spuːn/ Thìa, muỗng “Stir the soup with a spoon.” (Khuấy súp bằng thìa.)
Fork /fɔːrk/ Nĩa “Use a fork to eat the pasta.” (Sử dụng nĩa để ăn mì ống.)
Whisk /wɪsk/ Phới lồng “Whisk the eggs until they are light and fluffy.” (Đánh trứng cho đến khi bông nhẹ.)
Grater /ˈɡreɪtər/ Bàn nạo “Grate the cheese over the pasta.” (Nạo phô mai lên mì ống.)
Peeler /ˈpiːlər/ Dụng cụ gọt vỏ “Use a peeler to peel the carrots.” (Sử dụng dụng cụ gọt vỏ để gọt cà rốt.)
Measuring Cup /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ Cốc đong “Measure the flour using a measuring cup.” (Đo lượng bột bằng cốc đong.)
Measuring Spoons /ˈmeʒərɪŋ spuːnz/ Bộ thìa đong “Use measuring spoons to add the spices.” (Sử dụng bộ thìa đong để thêm gia vị.)
Cutting Board /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ Thớt “Chop the vegetables on a cutting board.” (Thái rau củ trên thớt.)
Baking Sheet /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ Khay nướng “Place the cookies on a baking sheet.” (Đặt bánh quy lên khay nướng.)
Mixing Bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ Bát trộn “Mix the ingredients in a mixing bowl.” (Trộn các nguyên liệu trong bát trộn.)
Colander /ˈkɑːləndər/ Rổ, giá “Drain the pasta in a colander.” (Để ráo mì ống trong rổ.)
Ladle /ˈleɪdl/ Muôi, vá “Serve the soup with a ladle.” (Múc súp bằng muôi.)
Rolling Pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ Cán bột “Use a rolling pin to roll out the dough.” (Sử dụng cán bột để cán bột.)
Timer /ˈtaɪmər/ Đồng hồ hẹn giờ “Set the timer for 30 minutes.” (Đặt đồng hồ hẹn giờ trong 30 phút.)
Oven Mitts /ˈʌvən mɪts/ Găng tay lò nướng “Use oven mitts to handle hot dishes.” (Sử dụng găng tay lò nướng để cầm các món ăn nóng.)
Food Processor /fuːd ˈprɑːsesər/ Máy xay thực phẩm “Use a food processor to chop the vegetables.” (Sử dụng máy xay thực phẩm để thái rau củ.)
Blender /ˈblendər/ Máy xay sinh tố “Blend the fruits to make a smoothie.” (Xay trái cây để làm sinh tố.)

3.3. Các Kỹ Thuật Nấu Ăn (Cooking Techniques)

Thuật ngữ tiếng Anh Phát âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Bake /beɪk/ Nướng “Bake the cake at 350°F for 30 minutes.” (Nướng bánh ở 175°C trong 30 phút.)
Boil /bɔɪl/ Luộc “Boil the potatoes until they are tender.” (Luộc khoai tây cho đến khi mềm.)
Fry /fraɪ/ Chiên, rán “Fry the chicken until golden brown.” (Chiên gà cho đến khi vàng đều.)
Grill /ɡrɪl/ Nướng trên vỉ “Grill the steak to your liking.” (Nướng bít tết theo sở thích của bạn.)
Roast /roʊst/ Quay “Roast the turkey for 3 hours.” (Quay gà tây trong 3 giờ.)
Sauté /sɔːˈteɪ/ Xào “Sauté the vegetables in olive oil.” (Xào rau củ với dầu ô liu.)
Steam /stiːm/ Hấp “Steam the vegetables to retain their nutrients.” (Hấp rau củ để giữ lại chất dinh dưỡng.)
Simmer /ˈsɪmər/ Ninh, om “Simmer the sauce for 20 minutes.” (Ninh nước sốt trong 20 phút.)
Chop /tʃɑːp/ Băm, chặt “Chop the onions finely.” (Băm nhỏ hành tây.)
Dice /daɪs/ Thái hạt lựu “Dice the carrots into small pieces.” (Thái cà rốt thành hạt lựu.)
Slice /slaɪs/ Thái lát “Slice the bread thinly.” (Thái bánh mì thành lát mỏng.)
Mince /mɪns/ Xay nhuyễn “Mince the garlic and ginger.” (Xay nhuyễn tỏi và gừng.)
Whisk /wɪsk/ Đánh (trứng, kem) “Whisk the eggs until they are light and fluffy.” (Đánh trứng cho đến khi bông nhẹ.)
Knead /niːd/ Nhào (bột) “Knead the dough for 10 minutes.” (Nhào bột trong 10 phút.)
Fold /foʊld/ Trộn nhẹ nhàng “Fold the whipped cream into the mixture.” (Trộn nhẹ nhàng kem tươi vào hỗn hợp.)
Marinate /ˈmærɪneɪt/ Ướp “Marinate the meat in soy sauce and garlic.” (Ướp thịt với nước tương và tỏi.)
Garnish /ˈɡɑːrnɪʃ/ Trang trí “Garnish the dish with fresh herbs.” (Trang trí món ăn với rau thơm tươi.)
Deglaze /diːˈɡleɪz/ Hòa tan cặn “Deglaze the pan with wine to make a sauce.” (Hòa tan cặn trong chảo với rượu để làm nước sốt.)
Reduce /rɪˈduːs/ Cô đặc “Reduce the sauce by simmering it until it thickens.” (Cô đặc nước sốt bằng cách đun nhỏ lửa cho đến khi đặc lại.)
Caramelize /ˈkærəməlaɪz/ Caramen hóa “Caramelize the onions by cooking them slowly over low heat.” (Caramen hóa hành tây bằng cách nấu chúng chậm trên lửa nhỏ.)

:max_bytes(150000):strip_icc()/simply-recipes-how-to-grill-steak-lead-3-45474dd44d804c9d95d3626f95c3a886.JPG)

4. Mẹo Học Thuật Ngữ Ẩm Thực Tiếng Anh Hiệu Quả

  • Học theo chủ đề: Chia các thuật ngữ thành các chủ đề nhỏ như nguyên liệu, dụng cụ, kỹ thuật nấu ăn để dễ nhớ hơn.
  • Sử dụng flashcards: Viết thuật ngữ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại để luyện tập.
  • Xem video nấu ăn: Nghe người bản xứ sử dụng các thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Đọc sách dạy nấu ăn: Làm quen với cách các công thức nấu ăn được viết bằng tiếng Anh.
  • Thực hành nấu ăn: Áp dụng các thuật ngữ đã học vào thực tế khi nấu ăn.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí có thể giúp bạn học thuật ngữ ẩm thực một cách hiệu quả. Ví dụ: Quizlet, Memrise, Anki.
  • Tham gia các khóa học nấu ăn bằng tiếng Anh: Đây là một cách tuyệt vời để học thuật ngữ và kỹ năng nấu ăn cùng một lúc.
  • Kết bạn với người bản xứ: Trao đổi về ẩm thực với người bản xứ để học hỏi và cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
  • Đừng ngại hỏi: Nếu bạn không hiểu một thuật ngữ nào đó, hãy hỏi người khác hoặc tra cứu trên internet.

5. Các Nguồn Tài Nguyên Học Thuật Ngữ Ẩm Thực Tiếng Anh Hữu Ích

  • balocco.net: Trang web cung cấp các bài viết, công thức nấu ăn và mẹo vặt ẩm thực bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
  • Culinary Institute of America: Một trong những trường dạy nấu ăn hàng đầu thế giới, cung cấp nhiều tài liệu và khóa học trực tuyến. (According to research from the Culinary Institute of America, in July 2025, P provides Y)
  • Food Network: Kênh truyền hình và trang web về ẩm thực nổi tiếng với nhiều chương trình nấu ăn và công thức hấp dẫn.
  • BBC Good Food: Trang web ẩm thực của BBC với hàng ngàn công thức nấu ăn và mẹo vặt hữu ích.
  • YouTube: Có rất nhiều kênh YouTube dạy nấu ăn bằng tiếng Anh, giúp bạn học thuật ngữ và kỹ năng nấu ăn một cách trực quan.

6. Thuật Ngữ Ẩm Thực Tiếng Anh Nâng Cao – Thách Thức Bản Thân

Khi bạn đã nắm vững các thuật ngữ cơ bản, hãy thử thách bản thân với các thuật ngữ nâng cao hơn:

  • Al dente: (mì ống) chín tới, còn hơi cứng
  • Bain-marie: Nồi cách thủy
  • Beurre noisette: Bơ hạt dẻ (bơ đun chảy đến khi có màu nâu và hương thơm như hạt dẻ)
  • Confit: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm trong dầu hoặc mỡ
  • Emulsify: Tạo nhũ tương (trộn hai chất lỏng không hòa tan vào nhau)
  • Flambé: Đốt rượu để tạo hương vị cho món ăn
  • Mise en place: Chuẩn bị sẵn sàng tất cả các nguyên liệu và dụng cụ trước khi nấu
  • Sous vide: Phương pháp nấu ăn chân không ở nhiệt độ thấp

7. Các Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ (USA)

Để luôn bắt kịp với thế giới ẩm thực, bạn cũng nên tìm hiểu về các xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ (USA). Dưới đây là một số xu hướng nổi bật:

Xu hướng ẩm thực Mô tả Ví dụ
Ẩm thực bền vững Tập trung vào việc sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc địa phương, theo mùa và thân thiện với môi trường. Ưu tiên các phương pháp canh tác và sản xuất bền vững, giảm thiểu lãng phí thực phẩm và sử dụng bao bì thân thiện với môi trường. Các nhà hàng sử dụng rau củ từ trang trại địa phương, các sản phẩm từ thịt và gia cầm được nuôi thả tự nhiên, và các phương pháp chế biến giảm thiểu tác động đến môi trường.
Ẩm thực thực vật Sự phát triển mạnh mẽ của các món ăn chay và thuần chay, với sự sáng tạo trong việc sử dụng các nguyên liệu thực vật để tạo ra các món ăn ngon và bổ dưỡng. Các sản phẩm thay thế thịt và sữa từ thực vật ngày càng phổ biến. Burger làm từ đậu nành hoặc nấm, sữa hạnh nhân hoặc sữa yến mạch, các món ăn chay sử dụng các loại rau củ, đậu và ngũ cốc đa dạng.
Ẩm thực không gluten Chế độ ăn không gluten ngày càng phổ biến, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten. Các sản phẩm không gluten như bánh mì, mì ống và bánh ngọt ngày càng đa dạng và dễ tìm. Bánh mì không gluten làm từ bột gạo hoặc bột hạnh nhân, mì ống không gluten làm từ đậu nành hoặc ngô, các món tráng miệng không gluten sử dụng các loại bột và chất tạo ngọt thay thế.
Ẩm thực lên men Các món ăn lên men như kim chi, kombucha, kefir và sourdough ngày càng được ưa chuộng vì lợi ích cho sức khỏe đường ruột. Các nhà hàng và quán bar cũng sáng tạo ra các loại đồ uống và món ăn lên men độc đáo. Kim chi làm từ bắp cải hoặc củ cải, kombucha làm từ trà, kefir làm từ sữa, bánh mì sourdough làm từ bột chua tự nhiên.
Ẩm thực đa văn hóa Sự kết hợp và pha trộn các hương vị và kỹ thuật nấu ăn từ các nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Các nhà hàng và đầu bếp sáng tạo ra các món ăn độc đáo và hấp dẫn, mang đến trải nghiệm ẩm thực đa dạng cho thực khách. Món taco Hàn Quốc (kết hợp thịt nướng Hàn Quốc với bánh taco Mexico), món ramen Ý (kết hợp mì ramen Nhật Bản với sốt cà chua Ý), món bánh mì sandwich Việt Nam (bánh mì baguette Pháp với các nguyên liệu Việt Nam).

8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thuật Ngữ Ẩm Thực Tiếng Anh

  1. “Bake” khác “roast” như thế nào?
    Bake thường dùng để chỉ việc nướng bánh, bánh quy, hoặc các món ăn có bột. Roast thường dùng để chỉ việc quay thịt, gia cầm, hoặc rau củ ở nhiệt độ cao.

  2. “Sauté” và “fry” có gì khác biệt?
    Sauté là xào nhanh các nguyên liệu trong một lượng nhỏ dầu ăn ở nhiệt độ cao. Fry là chiên ngập dầu các nguyên liệu trong một lượng lớn dầu ăn.

  3. “Simmer” khác “boil” như thế nào?
    Simmer là đun nhỏ lửa, giữ cho chất lỏng chỉ hơi sôi lăn tăn. Boil là đun sôi mạnh, chất lỏng sôi sùng sục.

  4. “Al dente” nghĩa là gì?
    Al dente là một thuật ngữ tiếng Ý, thường dùng để chỉ mì ống được nấu chín tới, còn hơi cứng ở giữa.

  5. “Mise en place” là gì?
    Mise en place là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng tất cả các nguyên liệu và dụng cụ trước khi bắt đầu nấu ăn.

  6. Làm thế nào để nhớ các thuật ngữ ẩm thực tiếng Anh một cách hiệu quả?
    Học theo chủ đề, sử dụng flashcards, xem video nấu ăn, đọc sách dạy nấu ăn và thực hành nấu ăn.

  7. Có những nguồn tài nguyên nào để học thuật ngữ ẩm thực tiếng Anh?
    balocco.net, Culinary Institute of America, Food Network, BBC Good Food, YouTube.

  8. Xu hướng ẩm thực nào đang phổ biến tại Mỹ (USA)?
    Ẩm thực bền vững, ẩm thực thực vật, ẩm thực không gluten, ẩm thực lên men và ẩm thực đa văn hóa.

  9. “Garnish” nghĩa là gì?
    Garnish là trang trí món ăn để làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.

  10. Tại sao việc hiểu thuật ngữ ẩm thực tiếng Anh lại quan trọng?
    Giúp bạn tiếp cận nguồn kiến thức vô tận, nấu ăn chính xác, tự tin thử nghiệm và khám phá văn hóa ẩm thực.

9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới ẩm thực đa dạng và trở thành một đầu bếp tại gia tài ba? Hãy truy cập ngay balocco.net để khám phá hàng ngàn công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng chuyên nghiệp và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ (USA). Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm kỹ năng nấu nướng của bạn!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Leave A Comment

Create your account