Bạn muốn hiểu rõ thì hiện tại đơn để tự tin hơn khi đọc và chia sẻ các công thức nấu ăn? Bài viết này của balocco.net sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về thì hiện tại đơn, từ định nghĩa, công thức, cách dùng đến dấu hiệu nhận biết. Đừng bỏ lỡ những kiến thức ngữ pháp hữu ích này để nâng tầm khả năng tiếng Anh của bạn và tự tin khám phá thế giới ẩm thực! Hãy cùng balocco.net tìm hiểu về cách sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp liên quan đến ẩm thực và cuộc sống hàng ngày.
1. Thì Hiện Tại Đơn Là Gì (Simple Present Tense)?
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hoặc một sự thật hiển nhiên, một chân lý. Hiểu rõ về cấu trúc câu hiện tại đơn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh liên quan đến ẩm thực.
2. Công Thức Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense) Như Thế Nào?
Công thức thì hiện tại đơn được chia thành hai dạng chính, tùy thuộc vào việc sử dụng động từ “to be” hay động từ thường.
2.1. Thì Hiện Tại Đơn Với Động Từ “To Be”
2.1.1. Thể Khẳng Định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
- S = I + am
- S = He/ She/ It + is
- S = You/ We/ They + are
Ví dụ:
- My favorite restaurant is in Chicago. (Nhà hàng yêu thích của tôi ở Chicago.)
- They are always busy during lunch hour. (Họ luôn bận rộn trong giờ ăn trưa.)
- I am a big fan of Italian cuisine. (Tôi là một người hâm mộ lớn của ẩm thực Ý.)
2.1.2. Thể Phủ Định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý:
- “Am not” không có dạng viết tắt.
- Is not = Isn’t
- Are not = Aren’t
Ví dụ:
- I am not a professional chef. (Tôi không phải là một đầu bếp chuyên nghiệp.)
- This dish isn’t very spicy. (Món ăn này không cay lắm.)
- You aren’t from France, are you? (Bạn không đến từ Pháp, phải không?)
2.1.3. Thể Nghi Vấn
2.1.3.1. Câu Hỏi Yes/No Question
Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
Trả lời:
- Yes, S + am/ is/ are.
- No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ:
-
Is this restaurant famous for its deep-dish pizza? (Nhà hàng này có nổi tiếng với món pizza đế dày không?)
-> Yes, it is./ No, it isn’t.
-
Are they open on Sundays? (Họ có mở cửa vào Chủ nhật không?)
-> Yes, they are./ No, they aren’t.
-
Am I the only one who loves garlic bread? (Tôi có phải là người duy nhất thích bánh mì tỏi không?)
-> Yes, you are./ No, you aren’t.
2.1.3.2. Câu Hỏi WH- Question
Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S +…?
Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…
Ví dụ:
- What is your favorite dish? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- Where is the best place to eat Italian food in Chicago? (Địa điểm tốt nhất để ăn đồ ăn Ý ở Chicago là ở đâu?)
- Who is the chef at this restaurant? (Đầu bếp ở nhà hàng này là ai?)
2.2. Thì Hiện Tại Đơn Với Động Từ Thường
Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường có gì khác biệt so với động từ “to be”? Cùng tìm hiểu nhé!
2.2.1. Thể Khẳng Định
Cấu trúc: S + V(s/ es) +…
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
Lưu ý:
- S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
- S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”
Ví dụ:
-
I usually cook dinner at home. (Tôi thường nấu bữa tối ở nhà.)
-> Ở ví dụ này, chủ ngữ là “I” nên động từ chính “cook” ta để ở dạng nguyên mẫu không chia.
-
He never eats fast food. (Anh ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
-> Trong câu này, chủ ngữ là “He” nên động từ chính “eat” phải thêm “s”.
(Ta sẽ tìm hiểu về quy tắc thêm “S” hoặc “ES” vào sau động từ ở phần sau)
2.2.2. Thể Phủ Định
Cấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
Ta có:
- Do not = don’t
- Does not = doesn’t
Lưu ý:
- S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
- S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
Ví dụ:
-
I don’t eat spicy food regularly. (Tôi không ăn đồ cay thường xuyên.)
-> Trong câu này, chủ ngữ là “I” nên ta mượn trợ động từ “do” + not, và động từ “eat” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
-
He doesn’t like cooking. (Anh ấy không thích nấu ăn.)
-> Ở ví dụ này, chủ ngữ là “He” nên ta mượn trợ động từ “does” + not, động từ “like” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
2.2.3. Thể Nghi Vấn
2.2.3.1. Câu Hỏi Yes/No Question
Cấu trúc: Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?
Trả lời:
- Yes, S + do/ does.
- No, S + do/ does + not.
Ví dụ:
-
Do you enjoy trying new restaurants? (Bạn có thích thử các nhà hàng mới không?)
-> Yes, I do./ No, I don’t.
-> Ở ví dụ này, chủ ngữ là “you” nên ta mượn trợ động từ “do”, động từ chính “enjoy” ở dạng nguyên mẫu.
-
Does your mother cook every day? (Mẹ bạn có nấu ăn mỗi ngày không?)
-> Yes, she does./ No, she doesn’t.
-> Trong câu này, chủ ngữ là “your mother” (tương ứng với ngôi “she”) nên ta mượn trợ động từ “Does” đứng trước chủ ngữ, động từ chính “cook” ở dạng nguyên mẫu.
2.2.3.2. Câu Hỏi WH- Question
Cấu trúc: WH-word + do/ does + S + V (nguyên mẫu) +…?
Trả lời: S + V(s/ es) +…
Ví dụ:
- What do you like to cook for dinner? (Bạn thích nấu món gì cho bữa tối?)
- Where does she buy her groceries? (Cô ấy mua đồ tạp phẩm ở đâu?)
3. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh
Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn | Ví Dụ Về Thì Hiện Tại Đơn |
---|---|
Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen. | – I eat breakfast every morning at 7 a.m. (Tôi ăn sáng mỗi sáng lúc 7 giờ.) -> Việc ăn sáng lặp lại hàng ngày nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “I” nên động từ ở dạng nguyên mẫu. – My grandmother always bakes cookies for us. (Bà tôi luôn nướng bánh quy cho chúng tôi.) -> Việc bà nướng bánh quy xảy ra thường xuyên nên ta dùng thì hiện tại đơn. Vì chủ ngữ là “my grandmother” (tương ứng với “she”) nên động từ “bake” thêm “s”. |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. | – Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) -> Đây là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng thì hiện tại đơn, Chủ ngữ là “Water” (số ít, tương ứng với “it”) nên động từ “boil” thêm “s”. |
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng. | – The cooking class starts at 9 a.m tomorrow. (Lớp học nấu ăn bắt đầu vào 9 giờ sáng mai.) – The farmer’s market opens at 7 a.m every Saturday. (Chợ nông sản mở cửa vào 7 giờ sáng mỗi thứ Bảy.) -> Mặc dù việc lớp học nấu ăn bắt đầu hay chợ nông sản mở cửa chưa diễn ra nhưng vì nó là một lịch trình nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “The cooking class”, “The farmer’s market” (số ít, tương ứng với “it”) nên động từ “start”, “open” phải thêm “s”. |
Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác. | – I think this recipe is delicious. (Tôi nghĩ công thức này rất ngon.) -> Động từ chính trong câu này là “think” diễn tả suy nghĩ nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “I” nên động từ “think” ở dạng nguyên mẫu. – She loves trying new cuisines. (Cô ấy thích thử các món ăn mới.) -> Động từ chính “love” chỉ cảm giác nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “She” nên động từ “love” phải thêm “s”. |





4. Các Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh
4.1. Khi trong Câu Có Các Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Các trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết quan trọng của thì hiện tại đơn:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often (thường xuyên)
- Frequently (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi), Rarely (hiếm khi)
- Hardly (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Generally (nhìn chung)
- Regularly (thường xuyên)
Ví dụ:
We sometimes eat sushi. (Thỉnh thoảng chúng tôi ăn sushi.)
I always add garlic to my pasta sauce. (Tôi luôn thêm tỏi vào sốt mì Ý của mình.)
4.2. Các Từ Chỉ Thời Gian Khác
Ngoài ra, dấu hiệu hiện tại đơn còn có các từ:
- Every day, every week, every month, every year, every morning…(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm).
- Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)
Ví dụ:
They have dinner together every Sunday. (Họ ăn tối cùng nhau mỗi Chủ nhật.)
I visit my favorite bakery weekly. (Tôi ghé thăm tiệm bánh yêu thích của mình hàng tuần.)
4.3. Các Cụm Từ Đặc Biệt
Đặc biệt, cần chú ý đến các từ dưới đây để nhận biết dấu hiệu của thì hiện tại đơn:
- Once/ twice/ three times/ four times… a day/ week/ month/ year,…(một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần … mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Ví dụ:
He orders pizza twice a month. (Anh ấy đặt pizza hai lần mỗi tháng.)
I try a new recipe once a week. (Tôi thử một công thức mới mỗi tuần một lần.)
4.4. Vị Trí Của Các Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Câu
Các từ nhận biết thì hiện tại đơn này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be và trợ động từ (Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom,…).
5. Quy Tắc Thêm “S” Hoặc “ES” Sau Động Từ
Ở dạng khẳng định của thì hiện tại đơn, với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (He/ She/ It), động từ phải thêm “S” hoặc “ES”.
Nguyên tắc như sau:
5.1. Thêm “S” Vào Sau Hầu Hết Các Động Từ
Ví dụ: cook – cooks; taste – tastes; smell – smells;…
5.2. Thêm “ES” Vào Sau Các Động Từ Kết Thúc Bằng Đuôi CH, SH, X, S, O
Ví dụ: watch – watches; wash – washes; mix – mixes; kiss – kisses; go – goes;…
5.3. Động Từ Kết Thúc Bằng “Y” Và Trước Đó Là Nguyên Âm
Nếu một động từ có đuôi “Y” mà trước nó là một nguyên âm (a, u, e, i, o) thì ta giữ nguyên “Y”, thêm “S”
Ví dụ: play – plays; enjoy – enjoys; stay – stays;…
5.4. Động Từ Kết Thúc Bằng “Y” Và Trước Đó Là Phụ Âm
Nếu một động từ có đuôi “Y” mà trước nó là một phụ âm thì ta đổi “Y” thành “I” và thêm “ES”
Ví dụ: cry – cries; study – studies; try – tries;…
5.5. Trường Hợp Đặc Biệt
Ta có: have – has
Động từ “have” khi đi với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít sẽ không thêm “s” mà biến đổi thành “has”.
Ví dụ:
- They have a lot of cookbooks. (Họ có rất nhiều sách nấu ăn.)
- She has a passion for baking. (Cô ấy có niềm đam mê với việc nướng bánh.)
6. Cách Phát Âm Phụ Âm Cuối S/ES
Lưu ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế mà không phải dựa vào cách viết.
- /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/
- /ɪz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
- /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
7. Cách Sử Dụng Của Thì Hiện Tại Đơn Trong Bài Thi IELTS
7.1. Mở Đầu Speaking Part 1/2/3 Và Writing Task 1/2
Ví dụ:
- I am a food blogger and I share recipes on my website. (Tôi là một blogger ẩm thực và tôi chia sẻ các công thức nấu ăn trên trang web của mình.) (Mở đầu – Speaking part 1)
- Well, my favorite dish is the Chicago-style deep-dish pizza. (Món ăn yêu thích nhất của tôi là pizza đế dày kiểu Chicago.) (Mở đầu – Speaking part 2 – “Describe your most favorite dish” – Mô tả món ăn mà bạn yêu thích nhất)
- I think people should support local restaurants. (Tôi nghĩ mọi người nên ủng hộ các nhà hàng địa phương.) (Mở đầu – Speaking part 3)
7.2. Mô Tả Sự Thật Trong Speaking Part 1/2/3
Ví dụ:
- Chicago is famous for its deep-dish pizza. (Chicago nổi tiếng với món pizza đế dày.) (Sự thật)
- Gordon Ramsay is a world-renowned chef. (Gordon Ramsay là một đầu bếp nổi tiếng thế giới.) (Sự thật)
Ngoài thì hiện tại đơn, các bạn cần học đầy đủ các thì khác để củng cố kiến thức nền tảng của mình.
8. Bài Tập Vận Dụng Thì Hiện Tại Đơn
Để ghi nhớ hoàn toàn những kiến thức cấu trúc thì hiện tại đơn, bây giờ chúng ta hãy cùng vận dụng kiến thức để làm vài bài tập nho nhỏ về chia động từ ở thì hiện tại đơn nhé. Bài tập có cấu trúc rất cơ bản nên chắc chắn là bạn sẽ dễ dàng hoàn thành thôi.
Bài 1. Sử Dụng Công Thức Chia Thì Của Hiện Tại Đơn Để Hoàn Thành Các Câu Sau.
- My mother always ______________________ delicious meals. (cook)
- Tom ______________________ vegetables. (not like)
- Rosie ______________________ shopping every week. (go)
- ______________________ Miley and David ______________________ to work by bus every day? (go)
- ______________________ your parents ______________________ with your decision? (agree)
- Where ______________________ that restaurant ______________________ from? (be)
- Where ______________________ your mother ______________________? (work)
- James _______________ usually ______________________ the plants. (not water)
- Who ______________________ the dishes in your house? (wash)
- They ______________________ out once a week. (eat)
Đáp Án
1. cooks 2. doesn’t like 3. goes 4. Do…go 5. Do…agree | 6. is…be 7. does…work 8. doesn’t usually water 9. washes 10. eat |
---|
Bài 2. Mỗi Câu Sau Chứa MỘT Lỗi Sai. Tìm Và Sửa Chúng.
-
I often gets up early to make breakfast.
____________________________________________________________
-
She teach cooking classes at a local community center.
____________________________________________________________
-
They doesn’t own a restaurant. They still have to rent one to live.
____________________________________________________________
-
Gordon Ramsay am a famous chef.
____________________________________________________________
-
What do your brother do for a living?
____________________________________________________________
-
Bruce and Tim doesn’t like to eat spicy food.
____________________________________________________________
-
Hannah speak Spanish very well.
____________________________________________________________
-
How often does she goes to the farmer’s market?
____________________________________________________________
-
Our dogs aren’t eat vegetables.
____________________________________________________________
-
Mary’s parents is very friendly and helpful.
____________________________________________________________
Đáp Án
1. gets => get 2. teach => teaches 3. doesn’t => don’t 4. am => is 5. do your => does your | 6. doesn’t => don’t 7. speak => speaks 8. goes => go 9. aren’t => don’t 10. is => are |
---|
Bài 3: Chọn Dạng Đúng Của Từ
- I bake/bakes cakes. My dad is a baker.
- He always wear/wears an apron when he cooks.
- They never drink/drinks coffee.
- Lucy go/goes to the grocery store three times a week.
- She have/has a lot of recipes.
- Mary and Marcus cut/cuts vegetables for the salad.
- Mark usually watch/watches TV before eating dinner. Maria is a chef.
- She teach/teaches cooking classes.
Đáp Án
- bake
- wears
- drink
- goes
- has
- cut
- watches
- teaches
Bài 4: Sử Dụng Các Động Từ Sau Để Hoàn Thành Câu.
believe eat flow go grow make rise tell translate
- The earth ______________________ round the sun.
- Rice ______________________ in Britain.
- The sun ______________________ in the east.
- Bees ______________________ honey.
- Vegetarians ______________________ meat.
- An atheist ______________________ in God.
- An interpreter ______________________ from one language into another.
- Liars are people who ______________________ the truth.
- The River Amazon ______________________ into the Atlantic Ocean.
Đáp Án
- goes
- doesn’t grow
- rises
- make
- don’t eat
- doesn’t believe
- translates
- don’t tell
- flows
Bài 5: Trả Lời Những Câu Hỏi Sau Sử Dụng Những Trạng Từ Tần Suất Ở Phần Lý Thuyết.
-
How often do you try new restaurants?
____________________________________________________________
-
When do you usually eat dinner in the evening?
____________________________________________________________
-
What do you do for a living?
____________________________________________________________
-
Do you have a favorite recipe?
____________________________________________________________
-
Are you good at cooking?
____________________________________________________________
Hy vọng với lý thuyết thì hiện tại đơn mà balocco.net vừa tổng hợp trên đây, bạn sẽ dễ dàng chinh phục thì tiếng Anh này.
9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Đơn
-
Khi nào nên sử dụng thì hiện tại đơn?
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định, và cảm xúc, suy nghĩ.
-
Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại đơn với thì hiện tại tiếp diễn?
Thì hiện tại đơn diễn tả các hành động thường xuyên, trong khi thì hiện tại tiếp diễn diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
-
Chủ ngữ số ít và chủ ngữ số nhiều ảnh hưởng đến động từ trong thì hiện tại đơn như thế nào?
Với chủ ngữ số ít (he, she, it), động từ thường thêm “-s” hoặc “-es”. Với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they), động từ giữ nguyên dạng.
-
Trợ động từ nào được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại đơn?
Trợ động từ “do” được sử dụng cho chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và “does” cho chủ ngữ số ít (he, she, it).
-
Vị trí của trạng từ tần suất trong câu Thì Hiện Tại đơn Là Gì?
Trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường (ví dụ: I always eat) và sau động từ “to be” (ví dụ: He is always late).
-
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn thường gặp là gì?
Các dấu hiệu thường gặp bao gồm: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year.
-
Có những động từ nào không chia ở thì hiện tại đơn không?
Không có động từ nào không chia. Tất cả động từ đều phải tuân theo quy tắc chia động từ theo chủ ngữ.
-
Làm thế nào để đặt câu hỏi WH- trong thì hiện tại đơn?
Sử dụng cấu trúc: WH-word + do/does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu? (ví dụ: What do you eat for breakfast?)
-
“Every” có luôn là dấu hiệu của thì hiện tại đơn không?
“Every” thường là dấu hiệu của thì hiện tại đơn khi diễn tả sự lặp lại (ví dụ: I go to the gym every day), nhưng cũng có thể xuất hiện trong các thì khác tùy theo ngữ cảnh.
-
Tại sao cần nắm vững thì hiện tại đơn trong tiếng Anh?
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nắm vững thì này giúp bạn giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.
9. Khám Phá Ẩm Thực Cùng Balocco.net
Bạn yêu thích nấu ăn và muốn khám phá những công thức mới lạ? Bạn muốn nâng cao kỹ năng nấu nướng và tìm kiếm những mẹo vặt hữu ích? Hãy đến với balocco.net! Chúng tôi cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống. Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy những công thức phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.
Ngoài ra, balocco.net còn chia sẻ những bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ học được cách sử dụng các dụng cụ nhà bếp một cách hiệu quả, cách lựa chọn nguyên liệu tươi ngon và cách chế biến các món ăn một cách hoàn hảo.
Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng!
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
Pizza deep-dish kiểu Chicago nổi tiếng, một món ăn đặc trưng mà bạn có thể tìm thấy công thức và địa điểm thưởng thức ngon nhất trên balocco.net