Từ xưa đến nay, có rất nhiều cách gọi khác nhau dành cho vợ chồng, phản ánh văn hóa và quan niệm xã hội qua từng thời kỳ. Vậy “Thê Tử Là Gì”? Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ này và khám phá những cách xưng hô vợ chồng thú vị khác trong bài viết dưới đây.
“Thê tử” là một từ Hán Việt, trong đó “thê” (妻) nghĩa là vợ và “tử” (子) là một từ kính xưng chỉ người nam. Do đó, “thê tử” có nghĩa là chồng. Tuy nhiên, cách gọi này không phổ biến trong đời sống hiện đại. Ngày nay, người ta thường dùng các từ như chồng, ông xã, phu quân,… để chỉ người bạn đời nam. Vậy ngoài “thê tử”, còn có những cách gọi nào khác cho vợ chồng thời xưa?
Những Cách Gọi Vợ Chồng Phổ Biến Thời Xưa
1. Lão Công và Lão Bà:
Cách gọi này xuất hiện trên báo chí và truyền thông Trung Quốc, thay thế cho “trượng phu” và “thê tử”. Từ “lão” (老) chỉ tuổi tác lớn, mang nghĩa thân mật, gần gũi. Tuy nhiên, trong một số tác phẩm văn học như “Kim Bình Mai”, cách gọi này lại được dùng trong ngữ cảnh thô tục.
2. Tướng Công và Phu Nhân/Nương Tử:
“Tướng công” (相公) là cách gọi tôn kính dành cho người chồng có học thức, địa vị. “Phu nhân” (夫人) là vợ của tướng công, thể hiện sự viên dung, tương xứng về thân phận. Còn “nương tử” (娘子) dùng để chỉ vợ của thường dân hoặc quan lại nhỏ.
3. Lương Nhân và Nội Tử/Ngoại Tử:
“Lương nhân” (良人) chỉ người chồng có thể khiến vợ yên tâm dựa dẫm. “Nội tử” (內子) là cách tự xưng khiêm tốn của người vợ khi nói về mình với người ngoài, hàm ý người phụ nữ quán xuyến việc nhà. “Ngoại tử” (外子) là cách người vợ gọi chồng, ý chỉ người đàn ông lo việc bên ngoài.
4. Cảo Châm và Chuyết Kinh:
“Cảo Châm” ( 鑿砧) nghĩa là cái đục và cái đe, tượng trưng cho công cụ lao động, được người vợ dùng để gọi chồng. “Chuyết Kinh” (拙荊) chỉ cây trâm cài đầu đơn giản, được người chồng dùng để gọi vợ một cách khiêm tốn.
5. Phu Tử và Phu Nhân, Quân và Thiếp:
“Phu tử” (夫子) là một cách gọi khác của “trượng phu”, mang ý nghĩa tôn kính. “Phu nhân” (夫人) cũng được dùng để chỉ vợ, thể hiện sự kính trọng. “Quân” (君) và “Thiếp” (妾) thường được dùng trong quan hệ vợ chồng có sự chênh lệch địa vị, thiếp là vợ lẽ.
6. Quan Nhân và Nô Gia:
“Quan nhân” (官人) chỉ người chồng làm quan. “Nô gia” (奴家) là cách tự xưng khiêm nhường của người vợ.
7. Trượng Phu và Thái Thái/Thê Tử:
“Trượng phu” (丈夫) là người đàn ông trưởng thành, có chí khí, là trụ cột gia đình. “Thái thái” (太太) là cách gọi vợ của quan lại thời xưa. “Thê tử”(妻子) thời xưa dùng để chỉ vợ con, nhưng nay chỉ còn nghĩa là vợ.
Kết Luận
Mỗi cách gọi vợ chồng đều mang một ý nghĩa và sắc thái riêng, phản ánh văn hóa và xã hội thời bấy giờ. “Thê tử”, tuy không còn thông dụng ngày nay, nhưng lại là một cách gọi thú vị, mang đậm dấu ấn lịch sử. Việc tìm hiểu về những cách gọi này giúp chúng ta hiểu hơn về văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam.