Soon Là Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Dùng Chuẩn Xác Nhất

  • Home
  • Là Gì
  • Soon Là Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Dùng Chuẩn Xác Nhất
Tháng 4 13, 2025

Bạn đang thắc mắc “soon” là thì gì và cách sử dụng chính xác của nó trong tiếng Anh? Hãy cùng balocco.net khám phá tất tần tật về “soon”, từ định nghĩa, cách dùng trong các thì khác nhau, đến những lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng thành thạo trạng từ này trong giao tiếp và viết lách, đồng thời mở rộng vốn từ vựng ẩm thực của bạn.

1. “Soon” Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Phát Âm

“Soon” là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “sớm”, “chẳng bao lâu nữa”, hoặc “trong một thời gian ngắn sắp tới”. Nó thường được dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, hoặc một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.

Ví dụ:

  • I will see you soon. (Tôi sẽ sớm gặp lại bạn.)
  • The food will be ready soon. (Đồ ăn sẽ sớm sẵn sàng.)

Cách phát âm: /suːn/

2. “Soon” Đi Với Thì Nào?

“Soon” thường được sử dụng với các thì tương lai, đặc biệt là thì tương lai đơn (simple future) và thì tương lai gần (near future). Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng với thì quá khứ đơn (simple past) trong một số trường hợp nhất định.

2.1. “Soon” Đi Với Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của “soon”. Khi đi với thì tương lai đơn, “soon” diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc: S + will + V (nguyên thể) + soon

Ví dụ:

  • I will graduate soon. (Tôi sẽ tốt nghiệp sớm.)
  • She will call you soon. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sớm thôi.)
  • We will launch our new menu soon. (Chúng tôi sẽ sớm ra mắt thực đơn mới của mình.)

2.2. “Soon” Đi Với Thì Tương Lai Gần (Near Future)

Tương tự như thì tương lai đơn, “soon” cũng có thể được dùng với thì tương lai gần để diễn tả một hành động sắp xảy ra.

Cấu trúc: S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể) + soon

Ví dụ:

  • They are going to open a new restaurant soon. (Họ sẽ sớm mở một nhà hàng mới.)
  • He is going to start his cooking class soon. (Anh ấy sẽ sớm bắt đầu lớp học nấu ăn của mình.)
  • I am going to try that new recipe soon. (Tôi sẽ sớm thử công thức mới đó.)

2.3. “Soon” Đi Với Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Trong một số trường hợp, “soon” có thể được sử dụng với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I finished my work and soon went to bed. (Tôi làm xong việc và sớm đi ngủ.)
  • She arrived at the party and soon became the center of attention. (Cô ấy đến bữa tiệc và sớm trở thành tâm điểm của sự chú ý.)
  • We launched our food truck and soon became popular in the city. (Chúng tôi khai trương xe bán đồ ăn và sớm trở nên nổi tiếng trong thành phố.)

Lưu ý: Khi “soon” được dùng với thì quá khứ đơn, nó thường mang ý nghĩa “ngay sau đó”, “chẳng mấy chốc”.

2.4. “Soon” Không Đi Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

“Soon” không được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect). Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại, trong khi “soon” lại diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Do đó, hai khái niệm này không phù hợp để đi cùng nhau.

Ví dụ sai: I have soon finished my homework. (SAI)

Để diễn tả một hành động sẽ sớm hoàn thành, bạn nên sử dụng thì tương lai đơn hoặc thì tương lai gần.

Ví dụ đúng:

  • I will finish my homework soon. (Tôi sẽ sớm hoàn thành bài tập về nhà.)
  • I am going to finish my homework soon. (Tôi sắp hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Phân Biệt “Soon” Với “Since”

Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “soon” và “since” vì cách viết khá giống nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng của hai từ này hoàn toàn khác nhau.

  • Soon: Như đã đề cập ở trên, “soon” có nghĩa là “sớm”, “chẳng bao lâu nữa” và thường được dùng với các thì tương lai.
  • Since: “Since” có nghĩa là “từ khi”, “kể từ khi” và thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I haven’t seen him since last year. (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ năm ngoái.)
  • She has been learning to cook since she was a child. (Cô ấy đã học nấu ăn từ khi còn nhỏ.)

4. Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Soon”

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “soon” mà bạn nên biết:

  • As soon as: Ngay khi, ngay sau khi.
  • Sooner or later: Sớm hay muộn.
  • The sooner, the better: Càng sớm càng tốt.
  • See you soon: Hẹn gặp lại bạn sớm.
  • Soon after: Ngay sau đó.
  • Too soon: Quá sớm.
  • Not so soon: Không sớm như vậy.

5. Ứng Dụng “Soon” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

“Soon” là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như:

  • Hẹn gặp bạn bè: “I’ll call you soon to arrange a meeting.” (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm để sắp xếp một cuộc gặp.)
  • Thông báo về một sự kiện sắp diễn ra: “Our restaurant will be opening soon.” (Nhà hàng của chúng tôi sẽ sớm khai trương.)
  • Hỏi thăm về tiến độ công việc: “Will the report be finished soon?” (Báo cáo sẽ sớm hoàn thành chứ?)
  • Động viên người khác: “Don’t worry, you’ll feel better soon.” (Đừng lo lắng, bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn thôi.)
  • Trả lời khi được hỏi về thời gian: “I’ll be there soon.” (Tôi sẽ đến đó sớm thôi.)

6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Ẩm Thực Với “Soon”

Ngoài việc sử dụng “soon” trong các tình huống giao tiếp thông thường, bạn cũng có thể áp dụng nó trong lĩnh vực ẩm thực. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • “The chef will unveil his secret recipe soon.” (Đầu bếp sẽ sớm tiết lộ công thức bí mật của mình.)
  • “The restaurant is launching a new summer menu soon, featuring fresh, seasonal ingredients.” (Nhà hàng sẽ sớm ra mắt thực đơn mùa hè mới, với các nguyên liệu tươi ngon theo mùa.)
  • “We will be offering cooking classes soon for those who want to learn the art of Italian cuisine.” (Chúng tôi sẽ sớm cung cấp các lớp học nấu ăn cho những ai muốn học nghệ thuật ẩm thực Ý.)
  • “The food blogger promised to review the new bakery soon.” (Blogger ẩm thực hứa sẽ sớm đánh giá tiệm bánh mới.)
  • “The restaurant is expected to receive its Michelin star soon.” (Nhà hàng được kỳ vọng sẽ sớm nhận được ngôi sao Michelin.)

7. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Soon”

Mặc dù “soon” là một từ đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi mà người học tiếng Anh thường mắc phải khi sử dụng nó. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến và cách khắc phục:

  • Dùng “soon” với thì hiện tại hoàn thành: Như đã đề cập ở trên, “soon” không đi với thì hiện tại hoàn thành. Thay vào đó, hãy sử dụng thì tương lai đơn hoặc thì tương lai gần.
  • Đặt “soon” sai vị trí trong câu: “Soon” thường đứng trước động từ chính hoặc sau trợ động từ “will”, “be going to”. Tránh đặt “soon” ở đầu hoặc cuối câu, trừ khi bạn muốn nhấn mạnh.
  • Nhầm lẫn “soon” với “since”: Hãy nhớ rằng “soon” diễn tả tương lai gần, còn “since” diễn tả một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
  • Sử dụng “soon” một cách quá thường xuyên: Mặc dù “soon” là một từ hữu ích, nhưng việc lạm dụng nó có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt khác để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

8. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Soon”

Để tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên sinh động hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “soon” như:

  • Shortly: Chẳng bao lâu, một lát sau.
  • Presently: Chẳng mấy chốc, ngay bây giờ.
  • In a little while: Trong chốc lát.
  • Before long: Chẳng bao lâu nữa.
  • In the near future: Trong tương lai gần.
  • Quickly: Nhanh chóng.
  • Rapidly: Mau lẹ.

Ví dụ:

  • I will be there shortly. (Tôi sẽ đến đó chẳng bao lâu nữa.)
  • The train will be leaving presently. (Tàu sẽ rời đi chẳng mấy chốc.)
  • I’ll be back in a little while. (Tôi sẽ quay lại trong chốc lát.)
  • Before long, you’ll be fluent in English. (Chẳng bao lâu nữa, bạn sẽ nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • We expect to launch our new product in the near future. (Chúng tôi dự kiến sẽ ra mắt sản phẩm mới trong tương lai gần.)

9. “Soon” Trong Các Thành Ngữ Tiếng Anh

Một số thành ngữ tiếng Anh sử dụng từ “soon” để diễn tả những ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • High noon: Giữa trưa (thường dùng để chỉ thời điểm quan trọng, quyết định).
  • Honeymoon period: Tuần trăng mật (thời kỳ hạnh phúc, êm đẹp ban đầu của một mối quan hệ hoặc một công việc mới).

Ví dụ:

  • The meeting will be held at high noon. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào giữa trưa.)
  • The honeymoon period is over, and now we have to face the challenges. (Thời kỳ trăng mật đã kết thúc, và bây giờ chúng ta phải đối mặt với những thử thách.)

10. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Với Balocco.Net?

Balocco.net là một website chuyên cung cấp các công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện và luôn được cập nhật. Tuy nhiên, đó không phải là tất cả! Balocco.net còn là một nguồn tài nguyên học tiếng Anh tuyệt vời, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành ẩm thực.

Khi truy cập Balocco.net, bạn sẽ có cơ hội:

  • Mở rộng vốn từ vựng ẩm thực: Học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món ăn, nguyên liệu, kỹ thuật nấu nướng và văn hóa ẩm thực.
  • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Đọc các công thức nấu ăn, bài viết về ẩm thực và các bài review nhà hàng bằng tiếng Anh.
  • Cải thiện kỹ năng viết: Viết các bình luận, đánh giá về các món ăn và công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.
  • Luyện tập kỹ năng nghe: Xem các video hướng dẫn nấu ăn bằng tiếng Anh.
  • Kết nối với cộng đồng: Giao lưu, học hỏi kinh nghiệm với những người yêu thích ẩm thực và tiếng Anh trên toàn thế giới.

Ngoài ra, Balocco.net còn cung cấp các bài học tiếng Anh trực tuyến, các bài kiểm tra trình độ và các tài liệu học tập miễn phí. Với Balocco.net, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết!

FAQ Về “Soon”

  1. “Soon” có thể đứng ở đầu câu không?

    “Soon” có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn. Ví dụ: “Soon, the day will come when we can travel freely again.” (Sớm thôi, ngày mà chúng ta có thể tự do đi lại sẽ đến.)

  2. “Soon” khác gì với “early”?

    “Soon” diễn tả một thời điểm gần trong tương lai, còn “early” diễn tả một thời điểm trước thời gian dự kiến hoặc thông thường. Ví dụ: “I will arrive soon.” (Tôi sẽ đến sớm thôi.) và “I woke up early this morning.” (Tôi thức dậy sớm sáng nay.)

  3. “Soon” có thể dùng trong câu hỏi không?

    Có, “soon” có thể dùng trong câu hỏi để hỏi về thời gian một sự việc sẽ xảy ra. Ví dụ: “Will the food be ready soon?” (Đồ ăn sẽ sớm sẵn sàng chứ?)

  4. “As soon as possible” nghĩa là gì?

    “As soon as possible” (ASAP) có nghĩa là “càng sớm càng tốt”.

  5. “How soon?” có nghĩa là gì?

    “How soon?” có nghĩa là “Bao lâu nữa?”. Ví dụ: “How soon will you be here?” (Bao lâu nữa bạn sẽ đến đây?)

  6. “Sooner rather than later” nghĩa là gì?

    “Sooner rather than later” có nghĩa là “càng sớm càng tốt”, “tốt hơn là sớm hơn muộn”.

  7. “Too soon to tell” nghĩa là gì?

    “Too soon to tell” có nghĩa là “quá sớm để nói”, “chưa thể biết được”.

  8. “Soon enough” nghĩa là gì?

    “Soon enough” có nghĩa là “chẳng bao lâu nữa”, “cuối cùng thì”.

  9. “Be seeing you soon” nghĩa là gì?

    “Be seeing you soon” là một cách nói tạm biệt, có nghĩa là “Hẹn sớm gặp lại bạn”.

  10. “Are we there yet” dịch sang tiếng việt là gì?

    “Are we there yet” dịch sang tiếng Việt là “Chúng ta đến nơi chưa?”.

Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã nắm vững kiến thức về “soon” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh rồi chứ? Hãy truy cập ngay balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng nấu nướng của bạn!

Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net

Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và trở thành một đầu bếp tài ba ngay hôm nay!

Leave A Comment

Create your account