Quá khứ của see là một chủ đề ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt các hành động và trạng thái đã xảy ra. Nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chính xác giữa các dạng quá khứ của động từ “see”, đặc biệt là seen. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “Seen Là Gì”, cách dùng seen trong các thì và cấu trúc câu khác nhau, cùng sự khác biệt giữa see, saw và seen.
See Có Nghĩa Là Gì?
Trước khi đi sâu vào “seen là gì”, chúng ta cần nắm vững nghĩa gốc của động từ see. Trong tiếng Anh, see là một động từ bất quy tắc phổ biến, mang nghĩa chính là nhìn, trông thấy, xem, đọc, hiểu. Đây là một động từ cơ bản nhưng lại có nhiều ứng dụng và sắc thái nghĩa khác nhau.
Ví dụ về nghĩa cơ bản của see:
- I see a bird in the sky. (Tôi nhìn thấy một con chim trên bầu trời.)
- Can you see the mountains from here? (Bạn có thể nhìn thấy núi từ đây không?)
Ngoài nghĩa “nhìn thấy” bằng mắt, see còn mang nhiều ý nghĩa mở rộng khác:
1. Hiểu, nhận thức:
- I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)
- Do you see the problem? (Bạn có thấy vấn đề không?)
2. Trải qua, chứng kiến:
- I have seen many changes in my life. (Tôi đã trải qua nhiều thay đổi trong cuộc đời mình.)
- We saw history being made. (Chúng tôi đã chứng kiến lịch sử được tạo nên.)
3. Tưởng tượng, hình dung:
- I can see a bright future for you. (Tôi hình dung một tương lai tươi sáng cho bạn.)
- Can you see yourself living here? (Bạn có hình dung mình sống ở đây không?)
4. Điều tra, tìm hiểu:
- Let me see what I can do. (Để tôi xem tôi có thể làm gì.)
- I’ll see about getting you a ticket. (Tôi sẽ xem xét việc lấy vé cho bạn.)
5. Hẹn gặp, tiễn:
- I’ll see you tomorrow. (Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)
- I’ll see you to the door. (Tôi sẽ tiễn bạn ra cửa.)
Vậy “Seen Là Gì”?
Seen là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ see. Đây là dạng V3 trong ba dạng chính của động từ bất quy tắc see (V1) – saw (V2) – seen (V3). Để hiểu rõ “seen là gì”, chúng ta cần xem xét cách nó được sử dụng trong các thì và cấu trúc câu khác nhau.
Phát âm của see, saw, seen:
- See (V1): /siː/
- Saw (V2): /sɔː/
- Seen (V3): /siːn/
1. Seen trong Thì Hoàn Thành
Dạng seen được sử dụng rộng rãi trong các thì hoàn thành (perfect tenses) như:
-
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm, trải nghiệm đến thời điểm hiện tại. Cấu trúc: S + have/has + seen + O
- Ví dụ:
- I have seen that movie twice. (Tôi đã xem bộ phim đó hai lần rồi.) – Kinh nghiệm đến hiện tại.
- She has seen many changes in this city. (Cô ấy đã chứng kiến nhiều thay đổi ở thành phố này.) – Hành động quá khứ có kết quả ở hiện tại (thành phố đã thay đổi).
- Have you seen my keys anywhere? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi ở đâu không?) – Hành động tìm kiếm bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
- Ví dụ:
-
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: S + had + seen + O
- Ví dụ:
- I had seen the movie before I read the book. (Tôi đã xem bộ phim trước khi đọc cuốn sách.) – Xem phim xảy ra trước hành động đọc sách trong quá khứ.
- By the time he arrived, she had seen everything. (Khi anh ấy đến, cô ấy đã xem mọi thứ rồi.) – Hành động xem xảy ra hoàn tất trước thời điểm anh ấy đến trong quá khứ.
- Ví dụ:
-
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Cấu trúc: S + will have + seen + O
- Ví dụ:
- By next year, I will have seen all the Marvel movies. (Đến năm sau, tôi sẽ xem hết tất cả các phim Marvel.) – Hành động xem phim sẽ hoàn thành trước thời điểm năm sau trong tương lai.
- They will have seen the results by tomorrow morning. (Họ sẽ thấy kết quả vào sáng mai.) – Hành động thấy kết quả sẽ hoàn thành trước thời điểm sáng mai trong tương lai.
- Ví dụ:
2. Seen trong Câu Bị Động
Seen cũng là thành phần chính trong cấu trúc câu bị động (passive voice) ở các thì khác nhau. Câu bị động tập trung vào đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động.
-
Câu bị động thì hiện tại đơn: S + is/am/are + seen + by + agent (optional)
- Ví dụ:
- The bird is seen by the cat. (Con chim bị con mèo nhìn thấy.)
- Ví dụ:
-
Câu bị động thì quá khứ đơn: S + was/were + seen + by + agent (optional)
- Ví dụ:
- The accident was seen by many people. (Vụ tai nạn đã được nhiều người chứng kiến.)
- Ví dụ:
-
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + seen + by + agent (optional)
- Ví dụ:
- The movie has been seen by millions of viewers. (Bộ phim đã được hàng triệu người xem.)
- Ví dụ:
3. Seen trong Cấu Trúc “Have/Get Something Done”
Seen còn được sử dụng trong cấu trúc “have/get something done” để diễn tả việc nhờ ai đó làm gì hoặc việc gì đó được thực hiện cho mình. Trong cấu trúc này, seen đóng vai trò là quá khứ phân từ, bổ nghĩa cho “something”.
- Ví dụ:
- I need to have my eyes seen by a doctor. (Tôi cần đi khám mắt.) – (Nghĩa đen: Tôi cần có đôi mắt của mình được bác sĩ xem.)
- She got her car seen by a mechanic. (Cô ấy đã mang xe đi sửa.) – (Nghĩa đen: Cô ấy đã có chiếc xe của mình được thợ máy xem xét.)
Phân Biệt See, Look và Watch
Nhiều người học tiếng Anh cũng nhầm lẫn giữa see, look và watch, vì cả ba đều liên quan đến hành động nhìn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt tinh tế:
-
See: Nhìn một cách tự nhiên, không chủ ý. Đơn giản là mắt bạn nhận được hình ảnh.
- Ví dụ: I saw a rainbow after the rain. (Tôi thấy cầu vồng sau cơn mưa.) – Không có chủ ý tìm kiếm cầu vồng.
-
Look: Nhìn một cách chủ ý, có mục đích, thường trong thời gian ngắn.
- Ví dụ: Look at me when I’m talking to you! (Nhìn vào tôi khi tôi đang nói chuyện với bạn!) – Yêu cầu người khác chủ ý hướng mắt về mình.
-
Watch: Nhìn chăm chú, có chủ ý và thường trong thời gian dài, để theo dõi sự chuyển động hoặc diễn biến.
- Ví dụ: We watched the birds flying south for the winter. (Chúng tôi đã xem đàn chim bay về phương nam tránh rét.) – Xem quá trình di chuyển của đàn chim.
Điểm khác biệt chính: See là hành động nhìn tự nhiên, look là nhìn có chủ ý trong thời gian ngắn, và watch là nhìn chăm chú, theo dõi trong thời gian dài.
Bài Tập Về Seen
Bài Tập 1:
Chọn dạng đúng của see (saw hoặc seen) để hoàn thành các câu sau:
- I have _____ that movie before.
- She _____ a shooting star last night.
- Have you ever _____ a ghost?
- They had _____ the concert before it started raining.
- We _____ a beautiful sunset yesterday.
Đáp án:
- seen
- saw
- seen
- seen
- saw
Bài Tập 2:
Viết lại các câu sau sang thì hiện tại hoàn thành, sử dụng seen:
- I watched that movie last week.
- She visited Paris last year.
- They ate sushi before.
Đáp án:
- I have seen that movie.
- She has seen Paris. (Hoặc: She has been to Paris – tự nhiên hơn)
- They have seen sushi. (Hoặc: They have eaten sushi before – tự nhiên hơn)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “seen là gì” và cách sử dụng seen một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng quá khứ của động từ see là rất quan trọng để giao tiếp và viết lách tiếng Anh hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng see, saw, seen một cách thành thạo nhé!