Sau “Very” Là Loại Từ Gì Trong Tiếng Anh? Giải Đáp Chi Tiết

  • Home
  • Là Gì
  • Sau “Very” Là Loại Từ Gì Trong Tiếng Anh? Giải Đáp Chi Tiết
Tháng 5 19, 2025

Bạn có thắc mắc sau “very” là loại từ gì không? Tại sao chúng ta lại dùng “very good,” “very well,” hay thậm chí “very person” mà vẫn đúng ngữ pháp? Bài viết này từ balocco.net sẽ giúp bạn hiểu rõ sau “very” là tính từ, trạng từ, hay danh từ, cùng với các cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho những người đam mê ẩm thực và nấu ăn tại Mỹ.

1. “Very” Đi Kèm Với Loại Từ Nào? Tính Từ, Trạng Từ Hay Danh Từ?

“Very” vừa là tính từ, vừa là trạng từ trong tiếng Anh. Cấu trúc câu với “very” thường được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa cho từ đứng phía sau. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt khi chia sẻ công thức nấu ăn hoặc mô tả hương vị món ăn trên balocco.net.

1.1. “Very” + Tính Từ (Very + Adjective)

Khi “very” đóng vai trò là trạng từ, sau “very” thường là một tính từ. Các tính từ này thường là tính từ có thể phân cấp (gradable adjective). Đây cũng là cấu trúc câu với “very” phổ biến nhất. Việc sử dụng tính từ phù hợp sau “very” giúp bạn mô tả chính xác mức độ của một đặc điểm, ví dụ như “very delicious” (rất ngon) khi nói về một món ăn trên balocco.net.

Ví dụ:

  • The aroma of freshly baked bread was very tempting. (Mùi thơm của bánh mì mới nướng thật hấp dẫn.)
  • I felt very small amidst the endlessness of the rolling hills. (Tôi cảm thấy mình thật bé nhỏ giữa sự bất tận của những ngọn đồi nhấp nhô.)

1.2. “Very” + Trạng Từ (Very + Adverb)

Khi “very” đóng vai trò là trạng từ, sau “very” vẫn có thể là một trạng từ khác. Trạng từ có chức năng bổ nghĩa cho một trạng từ khác để chỉ mức độ. Các trạng từ đứng sau “very” là các trạng từ có thể phân cấp (gradable adverb). Khi bạn muốn mô tả cách thực hiện một món ăn một cách chi tiết trên balocco.net, việc sử dụng “very” kết hợp với trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • The cheetah chased its prey very swiftly. (Báo săn đuổi con mồi rất nhanh chóng.)
  • She read the paragraph very carefully in order to understand its meaning. (Cô ấy đọc đoạn văn rất cẩn thận để hiểu ý nghĩa của nó.)

1.3. “Very” + Danh Từ (Very + Noun)

Bên cạnh vai trò là trạng từ, “very” còn được dùng như tính từ mô tả (attributive adjective). Trong trường hợp này, sau “very” sẽ là một danh từ (noun) và “very” dùng để nhấn mạnh cho danh từ đó. Việc sử dụng “very” với danh từ giúp bạn tập trung sự chú ý vào một đối tượng cụ thể, ví dụ như “the very best recipe” (công thức tuyệt vời nhất) trên balocco.net.

Ví dụ:

  • This is the very person we have been looking for all month. (Đây chính là người mà chúng tôi tìm kiếm cả tháng trời.)
  • A one-week break from everything is the very thing I need right now. (Một tuần nghỉ ngơi xa rời mọi thứ chính là điều tôi cần ngay bây giờ.)

Ngoài ra, cấu trúc “very + noun” còn diễn đạt hay nhấn mạnh điểm cuối/ điểm xa nhất (furthest point) của cái gì đó.

Ví dụ:

  • They left their hometown at the very end of the movie. (Họ rời khỏi quê hương vào đoạn kết phim.)
  • Laura found the letter she had lost at the very bottom of the pile. (Laura tìm thấy lá thư cô đánh mất ở cuối chồng sách.)

2. Các Cấu Trúc Không Sử Dụng Sau “Very”

Sau khi đã được giải đáp thắc mắc sau “very” là tính từ hay trạng từ, sau “very” là tính từ hay danh từ, bây giờ hãy cùng tìm hiểu sau “very” không được dùng dạng gì nhé.

2.1. Không Dùng Dạng -ed Trong Câu Bị Động Sau “Very”

Khi trong câu có dạng “-ed” thể hiện ý nghĩa thể bị động (passive voice) với các động từ như: enjoy, hate, know, like, love, bạn không được dùng “very” để nhấn mạnh. Vậy cách thay thế cho cấu trúc sau “very” là gì? Trong trường hợp này, bạn hãy sử dụng “very much” hoặc “well”. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn chia sẻ cảm nhận về một món ăn mà bạn yêu thích trên balocco.net.

Ví dụ:

  • Jennifer is very much liked at school. (Jennifer rất được yêu thích ở trường học.)
  • The restaurant is well known for its excellent service. (Nhà hàng nổi tiếng với dịch vụ tuyệt vời.)

2.2. Không Dùng Dạng So Sánh Hơn Sau “Very”

Dạng so sánh hơn (comparatives) không kết hợp cùng “very”. Lựa chọn thay thế là “very much”. Vậy sau “very much” là gì? Có giống như sau “very” là gì? Sau “very much,” bạn hãy dùng các tính từ và trạng từ ở dạng so sánh hơn.

Ví dụ:

  • London is very much bigger than Naples. (London lớn hơn Naples rất nhiều.)
  • I’m feeling very much better after a week of rest and meditation. (Tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều sau một tuần nghỉ ngơi và tập thiền.)

2.3. Không Dùng Một Số Dạng So Sánh Nhất Sau “Very”

Bạn có thể dùng dạng so sánh nhất (superlatives) của tính từ đuôi “-est” (gồm “best” và “worst”) sau “very”. Tuy nhiên, nếu dạng so sánh nhất của tính từ dùng “the most”, bạn cần thay “very” bằng “by far”.

Ví dụ:

  • This is the very lowest price they can offer. (Đây là mức giá tốt nhất mà họ có thể đưa ra.)
  • I think the Internet is by far the most important invention today. (Tôi nghĩ Internet là phát minh quan trọng nhất hiện nay.)

2.4. Không Dùng Tính Từ Không Thể Phân Cấp Sau “Very”

Ngoài tính từ có thể phân cấp như đã nêu ở trên, bạn không được dùng các tính từ không thể phân cấp (non-gradable adjective). Thay vào đó, hãy sử dụng các từ như “absolutely,” “completely,” hoặc “totally”.

Ví dụ:

  • Their books were absolutely valuable. (Những quyển sách của họ quả là đáng giá.)
  • Marie Curie is a truly brilliant scientist. (Marie Curie là một nhà khoa học lỗi lạc.)

3. Sau “Very” Là Gì? Các Cách Diễn Đạt Tương Tự “Very”

Khi bạn đã biết sau “very” là gì rồi thì cách sử dụng “very” đã quá đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chinh phục các kỳ thi như IELTS, hãy tìm cách thay thế cấu trúc “very” để đa dạng cách nói và viết tiếng Anh nhé.

3.1. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Very”

Các từ đồng nghĩa với “very” Ví dụ
Really It’s a really difficult decision at this time. (Đây là một quyết định rất khó khăn tại thời điểm này.)
Especially They’re especially concerned about the budget. (Họ thực sự quan ngại về ngân sách.)
Extremely Toby is extremely knowledgeable in microeconomics. (Toby cực kỳ am hiểu về kinh tế vi mô.)
Particularly What’s particularly impressive is that it was built centuries ago. (Điều đặc biệt ấn tượng là nó được xây dựng cách đây nhiều thế kỷ.)
Seriously He wasn’t seriously injured – he just got a few cuts. (Anh ấy không bị thương nặng lắm – anh ấy chỉ bị trầy xước đôi chút.)
Totally Charlie was totally thrilled to be working on the project. (Charlie rất phấn khích khi được thực hiện dự án.)

3.2. Sau “Very” Là Gì? Các Từ Tương Đương Cấu Trúc “Very + Adjective”

Cấu trúc Ví dụ
Very big = massive He took massive doses of vitamin C. (Anh ấy đã dùng một lượng lớn vitamin C.)
Very small = tiny Even a tiny amount of food may trigger an allergic reaction. (Ngay cả một lượng nhỏ thức ăn cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng.)
Very good = excellent The car is in excellent condition. (Chiếc xe đang trong tình trạng hoàn hảo.)
Very bad = awful Would life be so awful without the Internet? (Cuộc sống có trở nên tồi tệ nếu không có Internet?)
Very long = lengthy Many passengers are facing lengthy delays due to the strike. (Nhiều hành khách phải đối mặt với sự trễ chuyến kéo dài vì cuộc đình công.)
Very short = brief It’ll only be a brief visit because we really don’t have much time. (Đây sẽ chỉ là chuyến thăm ngắn thôi vì chúng tôi không có nhiều thời gian.)
Very dry = arid The desert is so arid that nothing can grow there. (Sa mạc khô cằn đến mức không có gì có thể phát triển ở đó.)
Very wet = soaking wet I had to ride my bike in the rain and got soaking wet. (Tôi phải đạp xe trong mưa và để người ướt đẫm.)
Very happy = delighted We are delighted because you can come. (Chúng tôi rất vui mừng vì bạn có thể ghé qua.)
Very sad = sorrowful Helen has beautiful yet sorrowful eyes. (Helen có đôi mắt đẹp nhưng u sầu.)
Very rich = wealthy They live in a wealthy suburb. (Họ sống ở một vùng ngoại ô giàu có.)
Very poor = destitute The floods left thousands of people destitute. (Lũ lụt khiến hàng ngàn người rơi vào cảnh cơ cực.)
Very beautiful = gorgeous I have never seen such a gorgeous view in my life. (Tôi chưa từng thấy khung cảnh đẹp như vậy trong đời.)
Very ugly = hideous The new apartment they have just bought was hideous. (Căn hộ họ mới mua thật xấu xí.)

4. Ứng Dụng Kiến Thức Về “Very”

Kiến thức sau “very” là gì là kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn tạo nên những mẫu câu tiếng Anh đúng ngữ pháp. Sau khi nắm vững phần lý thuyết ở trên, bạn hãy làm bài tập thực hành để kiểm tra kiến thức của mình nhé.

4.1. Bài Tập Ứng Dụng Kiến Thức “Sau Very Là Gì”

Chọn cụm từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống.

very carefully very same very important very different very politely very reason
  1. This is exactly the _____ thing we did last time. Why don’t you think about new ideas?
  2. Your house is _____ from the way I’d imagined it.
  3. The _____ we are doing this is because we still care for you.
  4. Think about it _____ before deciding! You won’t have a second chance!
  5. She spoke _____, even though she was annoyed.
  6. The fishing industry is _____ to this coastal city.

Đáp án

  1. very same
  2. very different
  3. very reason
  4. very carefully
  5. very politely
  6. very important

4.2. Bài Tập Nhận Diện Các Từ Đồng Nghĩa Với “Very”

Sử dụng cấu trúc “very + adjective” để thay thế cho từ được gạch chân trong mỗi câu dưới đây.

  1. She was delighted by the news of the wedding.
  2. Born to a wealthy cloth merchant, Fred lived a lavish life.
  3. The proportion of babies that suffer from the disease is tiny.
  4. Palm-fringed beaches and gorgeous weather make it a dream destination.
  5. The concert yesterday was awful, so we left early.
  6. In 1960, he set up a home for destitute children.

Đáp án

  1. very happy
  2. very rich
  3. very small
  4. very beautiful
  5. very bad
  6. very poor

5. Ẩm Thực và “Very”: Kết Hợp Ngôn Ngữ và Hương Vị Trên Balocco.net

Nắm vững kiến thức về “very” và các loại từ đi kèm không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động hơn khi chia sẻ về ẩm thực. Trên balocco.net, bạn có thể sử dụng những kiến thức này để:

  • Mô tả món ăn: Thay vì chỉ nói “The cake is good,” bạn có thể nói “The cake is very delicious” hoặc “The cake is exceptionally moist and flavorful.”
  • Chia sẻ công thức: Hướng dẫn chi tiết cách thực hiện món ăn, ví dụ “Mix the ingredients very carefully” hoặc “Bake the cake until it is very golden brown.”
  • Đánh giá nhà hàng: Chia sẻ trải nghiệm của bạn, ví dụ “The service was very attentive” hoặc “The atmosphere was incredibly charming.”

6. Khám Phá Ẩm Thực Mỹ và Vận Dụng Kiến Thức Về “Very”

Nước Mỹ là một “melting pot” của các nền văn hóa ẩm thực, và việc sử dụng “very” một cách chính xác sẽ giúp bạn khám phá và chia sẻ những trải nghiệm ẩm thực này một cách trọn vẹn hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Pizza kiểu Chicago: “The deep-dish pizza is very filling” (Pizza đế dày rất no bụng).
  • Bánh mì kẹp Philly Cheesesteak: “The cheesesteak is very flavorful with the combination of steak, cheese, and onions” (Bánh mì cheesesteak rất đậm đà với sự kết hợp của thịt bò, phô mai và hành tây).
  • Gà rán miền Nam: “The fried chicken is very crispy and juicy” (Gà rán rất giòn và mọng nước).
  • Bánh táo: “The apple pie is very comforting and nostalgic” (Bánh táo rất ấm áp và gợi nhớ kỷ niệm).

7. Ưu Điểm Khi Truy Cập Balocco.net

Balocco.net là một kho tàng công thức nấu ăn phong phú, dễ thực hiện và luôn được cập nhật. Bên cạnh đó, balocco.net còn có một cộng đồng người yêu thích ẩm thực, nơi bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.

  • Nguồn công thức đa dạng: Từ các món ăn truyền thống của Mỹ đến các món ăn quốc tế, balocco.net đều có đủ.
  • Công thức dễ thực hiện: Các công thức trên balocco.net được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu nấu ăn.
  • Cập nhật liên tục: Balocco.net luôn cập nhật những công thức mới nhất, theo kịp xu hướng ẩm thực trên thế giới.
  • Cộng đồng đam mê: Tham gia cộng đồng balocco.net để chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi và kết nối với những người có cùng sở thích.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang tìm kiếm công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện và có nguồn nguyên liệu dễ tìm? Bạn muốn nắm vững các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao? Bạn muốn khám phá các món ăn mới và độc đáo từ khắp nơi trên thế giới? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng!

9. Thông Tin Liên Hệ

balocco.net – Nơi hội tụ những người yêu thích ẩm thực!

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

10. FAQ – Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Very”

  1. Sau “very” có thể là động từ không? Không, sau “very” thường là tính từ, trạng từ hoặc danh từ.
  2. Khi nào nên sử dụng “very much” thay vì “very”? Sử dụng “very much” khi đi kèm với các động từ ở dạng bị động hoặc khi so sánh hơn.
  3. “Very” có thể thay thế bằng những từ nào? Bạn có thể thay thế “very” bằng các từ như “really,” “extremely,” “especially,” “particularly,” “totally,” v.v.
  4. Có những loại tính từ nào không nên dùng với “very”? Không nên dùng “very” với các tính từ không thể phân cấp (non-gradable adjectives) như “unique,” “perfect,” “impossible,” v.v.
  5. Sử dụng “very” quá nhiều có tốt không? Không nên lạm dụng “very” vì nó có thể khiến văn phong trở nên nhàm chán. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt khác để làm phong phú hơn ngôn ngữ của bạn.
  6. “Very” có được sử dụng trong văn viết học thuật không? “Very” có thể được sử dụng trong văn viết học thuật, nhưng nên hạn chế và thay thế bằng các từ trang trọng hơn nếu có thể.
  7. Làm thế nào để biết một tính từ có thể phân cấp hay không? Tính từ có thể phân cấp là những tính từ có thể đi kèm với các trạng từ chỉ mức độ như “very,” “quite,” “extremely,” v.v.
  8. Có sự khác biệt nào giữa “very” và “really” không? “Very” và “really” có nghĩa tương tự nhau, nhưng “really” thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết.
  9. “Very” có thể đứng trước một cụm danh từ không? Có, “very” có thể đứng trước một cụm danh từ để nhấn mạnh, ví dụ: “This is the very reason why I came here.”
  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “very” ở đâu? Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web ngữ pháp tiếng Anh uy tín hoặc trong các sách tham khảo về ngữ pháp.

Với những kiến thức này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng “very” trong tiếng Anh và có những trải nghiệm thú vị khi khám phá thế giới ẩm thực trên balocco.net!

Leave A Comment

Create your account