Bạn đang băn khoăn “Sau Avoid Là Gì” trong tiếng Anh? Hãy cùng balocco.net khám phá cấu trúc “avoid” một cách chi tiết, dễ hiểu và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và các công thức nấu ăn quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức ngữ pháp vững chắc và mẹo sử dụng từ “avoid” một cách tự tin, giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp trong ẩm thực và cuộc sống.
Giới thiệu về “Avoid” trong tiếng Anh: “Avoid” là một động từ quan trọng, có nghĩa là tránh né hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Hiểu rõ cách sử dụng “avoid” và các cấu trúc liên quan giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và an toàn thực phẩm. Khám phá thêm về ngữ pháp tiếng Anh và các mẹo nấu ăn tại balocco.net để nâng cao kỹ năng của bạn. Cùng balocco.net khám phá cách dùng “avoid” để tạo ra những món ăn ngon và tốt cho sức khỏe.
1. “Avoid” Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
“Avoid” (phát âm: /əˈvɔɪd/) là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa:
- Tránh né, né tránh: Cố gắng không gặp phải hoặc tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó.
- Ngăn ngừa: Hành động ngăn chặn một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là điều không mong muốn.
Ví dụ:
- “I try to avoid crowded places.” (Tôi cố gắng tránh những nơi đông người.)
- “To avoid getting sick, wash your hands regularly.” (Để tránh bị bệnh, hãy rửa tay thường xuyên.)
Hiểu rõ nghĩa của “avoid” là bước đầu tiên để nắm vững cách sử dụng nó trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
2. Sau “Avoid” Là Gì? Các Cấu Trúc “Avoid” Phổ Biến Nhất
Cấu trúc “avoid” thường được sử dụng với danh từ, đại từ hoặc V-ing (danh động từ). Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
2.1. Avoid + Noun/Pronoun (Tránh Cái Gì/Ai)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tránh một đối tượng cụ thể, có thể là người hoặc vật.
Cấu trúc:
Avoid + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- “You should avoid sugar if you are diabetic.” (Bạn nên tránh đường nếu bạn bị tiểu đường.)
- “She avoids him because he’s always complaining.” (Cô ấy tránh mặt anh ta vì anh ta luôn phàn nàn.)
- “Pilots avoided the high speed taxiway because of the ice.” (Các phi công tránh đường lăn tốc độ cao vì có băng.)
Phi công tránh đường băng trơn trượt để đảm bảo an toàn bay.
2.2. Avoid + V-ing (Tránh Làm Gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của “avoid”, diễn tả việc tránh thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc:
Avoid + V-ing
Ví dụ:
- “I avoid eating fast food because it’s unhealthy.” (Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
- “She avoids speaking in public because she gets nervous.” (Cô ấy tránh nói trước đám đông vì cô ấy bị căng thẳng.)
- “You should avoid mentioning his divorce.” (Bạn nên tránh đề cập đến chuyện ly hôn của anh ấy.)
2.3. “Avoid + To V” Có Đúng Không?
Cần lưu ý rằng “avoid” không đi kèm với “to V”. Đây là một lỗi sai phổ biến mà nhiều người mắc phải. Thay vào đó, hãy sử dụng cấu trúc “avoid + V-ing” để diễn tả ý muốn tránh làm gì đó.
Ví dụ (Sai):
- “I avoid to eat fast food.” (Sai)
Ví dụ (Đúng):
- “I avoid eating fast food.” (Đúng)
2.4. Các Cấu Trúc Liên Quan Đến “Avoid”
Ngoài các cấu trúc cơ bản trên, “avoid” còn xuất hiện trong một số cụm từ và thành ngữ thông dụng:
- Narrowly avoid: Tránh được trong gang tấc.
- “They narrowly avoided defeat.” (Họ đã tránh được thất bại trong gang tấc.)
- Avoid something like the plague: Tránh xa điều gì đó như tránh bệnh dịch.
- “He avoids exercise like the plague.” (Anh ta tránh tập thể dục như tránh bệnh dịch.)
3. Phân Biệt “Avoid” và “Prevent”
“Avoid” và “prevent” đều mang nghĩa là ngăn chặn điều gì đó xảy ra, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng về cách sử dụng và sắc thái nghĩa.
3.1. Về Ý Nghĩa
- Avoid: Tránh xa một điều gì đó đã hoặc đang xảy ra. “Avoid” thường liên quan đến việc chủ động né tránh một tình huống hoặc đối tượng cụ thể.
- Prevent: Ngăn chặn một điều gì đó xảy ra, thường là trước khi nó bắt đầu. “Prevent” tập trung vào việc ngăn chặn một sự kiện hoặc hành động từ lúc ban đầu.
3.2. Về Cấu Trúc
- Avoid + Noun/Pronoun/V-ing:
- “Avoid sugar.”
- “Avoid him.”
- “Avoid eating fast food.”
- Prevent + Noun/Pronoun + From + V-ing:
- “The rain prevented us from going to the beach.” (Mưa ngăn chúng tôi đến bãi biển.)
- Prevent + Something:
- “Vaccination will prevent the spread of the disease.” (Tiêm phòng sẽ ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)
3.3. Về Cách Sử Dụng
Đặc điểm | Avoid | Prevent |
---|---|---|
Ý nghĩa | Tránh xa điều gì đó đã hoặc đang xảy ra. | Ngăn chặn điều gì đó xảy ra (trước khi nó bắt đầu). |
Cấu trúc | Avoid + Noun/Pronoun/V-ing | Prevent + Noun/Pronoun + From + V-ing hoặc Prevent + Something |
Thời điểm | Thường liên quan đến quá khứ và hiện tại. | Thường liên quan đến tương lai (dự đoán). |
Ví dụ | “I avoid crowded places.” (Tôi tránh những nơi đông người.) | “Proper safety training can prevent workplace accidents.” (Huấn luyện an toàn phù hợp có thể ngăn ngừa tai nạn lao động.) |
3.4. Ví Dụ Minh Họa
- Avoid: “I avoid going out late at night because it’s not safe.” (Tôi tránh ra ngoài khuya vì không an toàn.) (Hành động “going out late at night” đã và đang có thể xảy ra)
- Prevent: “Wearing a helmet can prevent serious head injuries in a motorcycle accident.” (Đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa chấn thương đầu nghiêm trọng trong tai nạn xe máy.) (Tai nạn chưa xảy ra, “prevent” dùng để ngăn chặn khả năng xảy ra tai nạn)
4. Bài Tập Vận Dụng
Để củng cố kiến thức, hãy hoàn thành các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- I always avoid __ (drink/drinking) coffee before bed.
- She tries to avoid __ (him/to him) at all costs.
- To avoid __ (get/getting) lost, use a map.
- The company wants to avoid __ (make/making) the same mistakes again.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “avoid” hoặc “prevent”
- The heavy rain stopped us from playing football. (Use “prevent”)
- I took another road because there was a traffic jam. (Use “avoid”)
- She stayed at home so that she wouldn’t catch a cold. (Use “avoid”)
Đáp án:
Bài 1:
- drinking
- him
- getting
- making
Bài 2:
- The heavy rain prevented us from playing football.
- To avoid the traffic jam, I took another road.
- She stayed at home to avoid catching a cold.
5. Áp Dụng “Avoid” Trong Ẩm Thực: Mẹo Nấu Ăn Lành Mạnh
Hiểu rõ cách sử dụng “avoid” không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn có thể áp dụng vào việc nấu ăn để tạo ra những món ăn ngon và tốt cho sức khỏe. Dưới đây là một vài gợi ý từ balocco.net:
- Avoid excessive salt: Hạn chế sử dụng quá nhiều muối trong các món ăn để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Thay vào đó, hãy sử dụng các loại thảo mộc và gia vị tự nhiên để tăng hương vị.
- Avoid processed foods: Tránh các loại thực phẩm chế biến sẵn vì chúng thường chứa nhiều đường, muối và chất béo không lành mạnh. Hãy ưu tiên thực phẩm tươi sống và tự chế biến tại nhà.
- Avoid frying: Hạn chế chiên rán và thay thế bằng các phương pháp nấu ăn lành mạnh hơn như hấp, luộc, nướng hoặc áp chảo.
- Avoid sugary drinks: Tránh các loại đồ uống có đường như nước ngọt, nước ép đóng hộp và trà sữa. Thay vào đó, hãy uống nước lọc, nước ép trái cây tươi hoặc trà thảo mộc không đường.
Công thức gợi ý từ balocco.net:
- Salad trộn: Một món ăn đơn giản, dễ làm và rất tốt cho sức khỏe. Bạn có thể tùy chọn các loại rau xanh, trái cây và protein yêu thích. Lưu ý tránh các loại sốt mayonnaise nhiều chất béo và thay bằng sốt trộn tự làm từ dầu olive, chanh và các loại gia vị.
- Cá hấp: Cá hấp là một món ăn thanh đạm, giữ được hương vị tự nhiên của cá và rất giàu dinh dưỡng. Bạn có thể hấp cá với gừng, hành lá và một chút nước tương để tăng thêm hương vị.
- Súp rau củ: Súp rau củ là một món ăn lý tưởng cho những ngày trời lạnh. Bạn có thể sử dụng các loại rau củ như cà rốt, bông cải xanh, khoai tây và bí đỏ. Nêm nếm gia vị vừa ăn và tránh sử dụng quá nhiều muối.
Bằng cách áp dụng những mẹo nhỏ này, bạn có thể tạo ra những bữa ăn ngon miệng, bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe của cả gia đình.
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Avoid”
Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải khi sử dụng “avoid”:
- Sử dụng “to V” sau “avoid”: Như đã đề cập ở trên, “avoid” không đi kèm với “to V”. Hãy luôn sử dụng cấu trúc “avoid + V-ing”.
- Nhầm lẫn giữa “avoid” và “prevent”: Cần phân biệt rõ ý nghĩa và cấu trúc của hai từ này để sử dụng cho phù hợp.
- Sử dụng sai giới từ: “Avoid” không đi kèm với giới từ nào phía sau (trừ khi nó là một phần của cụm động từ như “avoid something like the plague”).
7. Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Các Từ Đồng Nghĩa Với “Avoid”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “avoid” như:
- Evade: Tránh né một cách khéo léo, thường là để trốn tránh trách nhiệm hoặc nguy hiểm.
- Shun: Cố tình tránh xa ai đó hoặc cái gì đó.
- Elude: Tránh được một cách khó khăn hoặc bất ngờ.
- Bypass: Đi đường vòng để tránh một chướng ngại vật.
- Dodge: Nhanh chóng né tránh một vật thể đang di chuyển.
Ví dụ:
- “He evaded the police for months.” (Anh ta trốn tránh cảnh sát trong nhiều tháng.)
- “She shuns publicity.” (Cô ấy tránh xa sự chú ý của công chúng.)
- “The solution eluded them for a long time.” (Giải pháp đã lẩn tránh họ trong một thời gian dài.)
- “The new road bypasses the town center.” (Con đường mới đi vòng qua trung tâm thị trấn.)
- “He dodged the ball.” (Anh ta né quả bóng.)
8. Các Ứng Dụng Của “Avoid” Trong Đời Sống Hàng Ngày
“Avoid” là một động từ hữu ích và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
- Sức khỏe: “To avoid getting the flu, get a flu shot every year.” (Để tránh bị cúm, hãy tiêm phòng cúm hàng năm.)
- An toàn: “Avoid driving when you’re tired.” (Tránh lái xe khi bạn mệt mỏi.)
- Quan hệ: “Avoid arguments by staying calm and listening to the other person.” (Tránh tranh cãi bằng cách giữ bình tĩnh và lắng nghe người khác.)
- Công việc: “Avoid procrastination by breaking tasks into smaller steps.” (Tránh trì hoãn bằng cách chia nhỏ công việc thành các bước nhỏ hơn.)
- Tài chính: “Avoid unnecessary expenses to save money.” (Tránh các chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền.)
9. “Avoid” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ
Trong văn hóa ẩm thực Mỹ, việc sử dụng “avoid” thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe, dị ứng và chế độ ăn kiêng. Ví dụ:
- Gluten-free: Nhiều người Mỹ tránh gluten (một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen) vì họ bị bệnh celiac hoặc không dung nạp gluten.
- Dairy-free: Những người không dung nạp lactose hoặc dị ứng sữa thường tránh các sản phẩm từ sữa.
- Sugar-free: Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc muốn giảm cân thường tránh đường.
- Nut allergies: Dị ứng hạt là một vấn đề phổ biến ở Mỹ, vì vậy nhiều người phải tránh các loại hạt và các sản phẩm có chứa hạt.
Các nhà hàng và nhà sản xuất thực phẩm ở Mỹ thường cung cấp thông tin chi tiết về thành phần để giúp khách hàng tránh các chất gây dị ứng hoặc không phù hợp với chế độ ăn uống của họ.
Ví dụ:
- “This dish is gluten-free, so you can enjoy it if you avoid gluten.” (Món này không chứa gluten, vì vậy bạn có thể thưởng thức nếu bạn tránh gluten.)
- “Please inform your server if you have any allergies so we can help you avoid those ingredients.” (Vui lòng thông báo cho nhân viên phục vụ nếu bạn bị dị ứng để chúng tôi có thể giúp bạn tránh những thành phần đó.)
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Avoid” (FAQ)
- “Avoid” có thể đi với danh từ số nhiều không?
- Có, “avoid” có thể đi với danh từ số nhiều. Ví dụ: “Avoid crowded places.” (Tránh những nơi đông người.)
- Khi nào nên sử dụng “avoid” thay vì “prevent”?
- Sử dụng “avoid” khi bạn muốn nói về việc tránh xa một điều gì đó đã hoặc đang xảy ra. Sử dụng “prevent” khi bạn muốn nói về việc ngăn chặn một điều gì đó xảy ra (trước khi nó bắt đầu).
- “Avoid” có thể được sử dụng trong câu bị động không?
- Có, “avoid” có thể được sử dụng trong câu bị động. Ví dụ: “The accident could have been avoided.” (Tai nạn có thể đã tránh được.)
- “Avoid” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng không?
- Có, “avoid” là một từ thông dụng và có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
- Có cụm động từ nào phổ biến với “avoid” không?
- Có, một cụm động từ phổ biến là “avoid something like the plague” (tránh xa điều gì đó như tránh bệnh dịch).
- “Avoid” có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên không?
- Có, “avoid” thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên. Ví dụ: “Avoid eating too much sugar.” (Tránh ăn quá nhiều đường.)
- “Avoid” có thể được sử dụng trong câu điều kiện không?
- Có, “avoid” có thể được sử dụng trong câu điều kiện. Ví dụ: “If you want to avoid getting sick, wash your hands regularly.” (Nếu bạn muốn tránh bị bệnh, hãy rửa tay thường xuyên.)
- Có sự khác biệt nào giữa cách sử dụng “avoid” trong tiếng Anh-Mỹ và tiếng Anh-Anh không?
- Không có sự khác biệt đáng kể nào trong cách sử dụng “avoid” giữa tiếng Anh-Mỹ và tiếng Anh-Anh.
- Làm thế nào để ghi nhớ cách sử dụng “avoid” một cách chính xác?
- Cách tốt nhất để ghi nhớ cách sử dụng “avoid” là luyện tập thường xuyên. Hãy thử viết các câu ví dụ của riêng bạn và sử dụng “avoid” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Có trang web hoặc ứng dụng nào có thể giúp tôi luyện tập sử dụng “avoid” không?
- Có rất nhiều trang web và ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn luyện tập sử dụng “avoid”. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:
- Duolingo
- Memrise
- Grammarly
- Quizlet
- Có rất nhiều trang web và ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn luyện tập sử dụng “avoid”. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm:
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “avoid” và cách sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Hãy nhớ rằng “avoid” thường đi kèm với danh từ, đại từ hoặc V-ing, và nó mang ý nghĩa tránh né hoặc ngăn ngừa điều gì đó xảy ra. Bằng cách nắm vững kiến thức này và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng “avoid” một cách thành thạo trong cả giao tiếp hàng ngày và các tình huống liên quan đến ẩm thực.
Đừng quên truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon và mẹo học tiếng Anh hữu ích khác. Hãy cùng balocco.net tạo ra những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Liên hệ với chúng tôi:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Lời kêu gọi hành động (CTA):
Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới ẩm thực và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình chưa? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ!