Running Out Là Gì? Cụm từ này, thường dùng để diễn tả sự cạn kiệt nguyên liệu nấu ăn, không còn xa lạ với những người yêu bếp. Balocco.net sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng và những mẹo hay để không bao giờ rơi vào tình huống “running out” trong căn bếp của mình, đồng thời khám phá vô vàn công thức nấu ăn ngon và độc đáo. Hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh ẩm thực, cùng những lời khuyên hữu ích để luôn chuẩn bị đầy đủ cho mọi bữa ăn, từ đó nâng cao kỹ năng nấu nướng, làm phong phú thêm thế giới ẩm thực của bạn.
1. “Running Out” Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết
Running out có nghĩa là gì? Cụm từ “running out” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là hết, cạn kiệt, không còn nữa. Trong lĩnh vực ẩm thực, “running out” thường được sử dụng để diễn tả tình trạng hết nguyên liệu, gia vị hoặc bất kỳ thành phần nào cần thiết cho việc nấu nướng.
Ví dụ:
- “We are running out of flour, we need to buy more.” (Chúng ta sắp hết bột mì rồi, cần phải mua thêm.)
- “The restaurant ran out of their special dessert last night.” (Nhà hàng đã hết món tráng miệng đặc biệt vào tối qua.)
- “Time is running out to prepare the Thanksgiving dinner.” (Thời gian chuẩn bị bữa tối Lễ Tạ Ơn đang cạn dần.)
“Running out” không chỉ đơn thuần là hết một món đồ, mà còn mang ý nghĩa về sự thiếu hụt, cần bổ sung hoặc thay thế để tiếp tục công việc.
2. Khi Nào Sử Dụng “Running Out”? Các Tình Huống Thường Gặp
Khi nào thì ta nên sử dụng “running out”? Cụm từ “running out” được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt khi muốn diễn tả sự cạn kiệt về số lượng, thời gian, hoặc nguồn lực. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
-
Running out of supplies (hết nguồn cung cấp): Sử dụng khi bạn gần hết hoặc đã hết các vật dụng, nguyên liệu cần thiết. Ví dụ: “We are running out of sugar, can you buy some?” (Chúng ta sắp hết đường rồi, bạn mua thêm được không?)
-
Running out of time (hết thời gian): Diễn tả tình huống không còn nhiều thời gian để hoàn thành một việc gì đó. Ví dụ: “We are running out of time to finish this cake.” (Chúng ta sắp hết thời gian để hoàn thành chiếc bánh này.) Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, vào tháng 7 năm 2023, việc quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố then chốt để tránh tình trạng “running out of time” trong nấu nướng.
-
Running out of patience (hết kiên nhẫn): Khi bạn cảm thấy mất kiên nhẫn với một ai đó hoặc một việc gì đó. Ví dụ: “I am running out of patience with this difficult recipe.” (Tôi đang hết kiên nhẫn với công thức khó nhằn này.)
-
Running out of money (hết tiền): Sử dụng khi bạn gần hết hoặc đã hết tiền. Ví dụ: “I am running out of money for groceries this month.” (Tôi sắp hết tiền mua thực phẩm trong tháng này.)
-
Running out of ideas (hết ý tưởng): Khi bạn không còn ý tưởng mới để giải quyết vấn đề hoặc sáng tạo. Ví dụ: “I am running out of ideas for new recipes.” (Tôi đang hết ý tưởng cho các công thức mới.)
-
Running out of options (hết lựa chọn): Khi bạn không còn nhiều sự lựa chọn để giải quyết một vấn đề. Ví dụ: “We are running out of options to substitute this ingredient.” (Chúng ta sắp hết lựa chọn để thay thế nguyên liệu này.)
3. “Running Out” và Những Từ Đồng Nghĩa Nên Biết
Những từ nào đồng nghĩa với “running out”? Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với “running out” trong tiếng Anh như sau:
- Depleted: Cạn kiệt, hết sạch. Ví dụ: “Our stock of vanilla extract is depleted.” (Lượng vani chiết xuất của chúng ta đã cạn kiệt.)
- Exhausted: Hết, cạn. Ví dụ: “The chef has exhausted his supply of fresh herbs.” (Đầu bếp đã dùng hết nguồn cung cấp thảo mộc tươi.)
- Finished: Hết, hoàn thành. Ví dụ: “We have finished all the chocolate chips.” (Chúng ta đã dùng hết số chocolate chip.)
- Used up: Đã dùng hết. Ví dụ: “All the eggs have been used up.” (Tất cả trứng đã được dùng hết.)
- Consumed: Tiêu thụ hết. Ví dụ: “The sugar was quickly consumed during the baking process.” (Đường đã nhanh chóng được tiêu thụ trong quá trình nướng bánh.)
- Dwindling: Suy giảm, cạn dần. Ví dụ: “Our supply of olive oil is dwindling.” (Nguồn cung cấp dầu ô liu của chúng ta đang cạn dần.)
- Low on: Còn ít. Ví dụ: “We are running low on baking powder.” (Chúng ta còn ít bột nở.)
Bảng tổng hợp từ đồng nghĩa với “running out”:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Depleted | Cạn kiệt, hết sạch | Our stock of vanilla extract is depleted. |
Exhausted | Hết, cạn | The chef has exhausted his supply of fresh herbs. |
Finished | Hết, hoàn thành | We have finished all the chocolate chips. |
Used up | Đã dùng hết | All the eggs have been used up. |
Consumed | Tiêu thụ hết | The sugar was quickly consumed during the baking process. |
Dwindling | Suy giảm, cạn dần | Our supply of olive oil is dwindling. |
Low on | Còn ít | We are running low on baking powder. |
4. “Running Out” và Những Từ Trái Nghĩa Cần Lưu Ý
Những từ nào trái nghĩa với “running out”? Để đối lập với ý nghĩa “hết” hoặc “cạn kiệt” của “running out”, chúng ta có thể sử dụng các từ trái nghĩa sau đây:
- Abundant: Dồi dào, phong phú. Ví dụ: “We have an abundant supply of fresh vegetables.” (Chúng ta có nguồn cung cấp rau tươi dồi dào.)
- Plentiful: Nhiều, thừa thãi. Ví dụ: “The store has a plentiful stock of spices.” (Cửa hàng có lượng gia vị tồn kho rất nhiều.)
- Stocked up: Tích trữ đầy đủ. Ví dụ: “We are stocked up on all the essential ingredients.” (Chúng ta đã tích trữ đầy đủ tất cả các nguyên liệu cần thiết.)
- Full: Đầy. Ví dụ: “The pantry is full of canned goods.” (Tủ đựng thức ăn đầy ắp đồ hộp.)
- Replenished: Bổ sung đầy đủ. Ví dụ: “The shelves have been replenished with new products.” (Các kệ hàng đã được bổ sung đầy đủ các sản phẩm mới.)
- Ample: Đủ, thừa. Ví dụ: “We have an ample amount of time to prepare the meal.” (Chúng ta có đủ thời gian để chuẩn bị bữa ăn.)
- Overflowing: Tràn đầy. Ví dụ: “The fruit basket is overflowing with fresh fruits.” (Giỏ trái cây tràn đầy trái cây tươi.)
Bảng tổng hợp từ trái nghĩa với “running out”:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Abundant | Dồi dào, phong phú | We have an abundant supply of fresh vegetables. |
Plentiful | Nhiều, thừa thãi | The store has a plentiful stock of spices. |
Stocked up | Tích trữ đầy đủ | We are stocked up on all the essential ingredients. |
Full | Đầy | The pantry is full of canned goods. |
Replenished | Bổ sung đầy đủ | The shelves have been replenished with new products. |
Ample | Đủ, thừa | We have an ample amount of time to prepare the meal. |
Overflowing | Tràn đầy | The fruit basket is overflowing with fresh fruits. |
5. “Run Out Of” và “Run Out” – Phân Biệt Cách Dùng Chi Tiết
“Run out of” và “run out” khác nhau như thế nào? Cả hai cụm từ “run out of” và “run out” đều liên quan đến việc hết hoặc cạn kiệt, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau:
-
“Run out of” + Noun (Danh từ): Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc hết một cái gì đó cụ thể. Ví dụ:
- “We ran out of milk.” (Chúng ta hết sữa rồi.)
- “I ran out of ideas.” (Tôi hết ý tưởng rồi.)
- “They ran out of patience.” (Họ hết kiên nhẫn rồi.)
-
“Run out” (không có “of” sau): Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc một khoảng thời gian hoặc một sự kiện sắp kết thúc. Ví dụ:
- “Time is running out.” (Thời gian sắp hết rồi.)
- “Our contract is running out.” (Hợp đồng của chúng ta sắp hết hạn rồi.)
Ngoài ra, “run out” còn có thể được sử dụng như một động từ nội tại (intransitive verb), mang nghĩa là “chạy ra ngoài” hoặc “rời đi nhanh chóng”. Ví dụ:
- “She ran out of the house.” (Cô ấy chạy ra khỏi nhà.)
Bảng so sánh cách dùng “run out of” và “run out”:
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Run out of | + Danh từ: Diễn tả việc hết một cái gì đó cụ thể | We ran out of sugar. (Chúng ta hết đường rồi.) |
Run out | Diễn tả thời gian hoặc sự kiện sắp kết thúc; hoặc mang nghĩa “chạy ra ngoài” (ít dùng) | Time is running out. (Thời gian sắp hết rồi.) |
6. Bí Quyết Ngăn Ngừa Tình Trạng “Running Out” Trong Bếp
Làm sao để tránh tình trạng “running out” khi nấu ăn? Để tránh rơi vào tình huống “running out” nguyên liệu, gia vị khi đang nấu ăn, bạn có thể áp dụng những bí quyết sau:
-
Lập kế hoạch trước: Trước khi bắt đầu nấu ăn, hãy lên kế hoạch chi tiết về món ăn bạn muốn thực hiện, từ đó liệt kê đầy đủ các nguyên liệu cần thiết.
-
Kiểm tra kỹ tủ lạnh, tủ đựng đồ khô: Thường xuyên kiểm tra lượng nguyên liệu còn lại trong tủ lạnh, tủ đựng đồ khô để biết những gì sắp hết và cần bổ sung.
-
Mua sắm thông minh: Khi đi mua sắm, hãy mang theo danh sách các nguyên liệu cần mua và mua đủ số lượng cần thiết. Nên mua thêm một ít các nguyên liệu cơ bản như gạo, muối, đường, dầu ăn để dự trữ.
-
Sắp xếp nguyên liệu khoa học: Sắp xếp các nguyên liệu trong tủ lạnh, tủ đựng đồ khô một cách khoa học, dễ nhìn, dễ lấy để bạn có thể dễ dàng kiểm tra và theo dõi số lượng.
-
Ghi chú lại: Ghi chú lại những nguyên liệu đã hết hoặc sắp hết để không quên mua trong lần đi mua sắm tiếp theo.
-
Tận dụng tối đa nguyên liệu: Tìm cách sử dụng tối đa các nguyên liệu có sẵn, tránh lãng phí. Ví dụ, bạn có thể sử dụng phần thân bông cải xanh để làm súp hoặc xào.
-
Tìm hiểu các công thức thay thế: Tìm hiểu các công thức thay thế nguyên liệu để có thể linh hoạt thay đổi khi một nguyên liệu nào đó bị hết. Ví dụ, bạn có thể thay thế bột mì bằng bột hạnh nhân trong một số công thức làm bánh.
-
Tận dụng nguồn nguyên liệu tại chỗ: Nếu có thể, hãy tận dụng các nguồn nguyên liệu tại chỗ như rau, củ, quả từ vườn nhà hoặc chợ địa phương để đảm bảo nguồn cung luôn tươi ngon và phong phú.
7. Ứng Dụng “Running Out” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
“Running out” được sử dụng như thế nào trong cuộc sống? Cụm từ “running out” không chỉ giới hạn trong lĩnh vực ẩm thực mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự cạn kiệt về nhiều mặt. Dưới đây là một số ví dụ:
- Diễn tả sự cạn kiệt về tài chính: “I’m running out of money, I need to find a job soon.” (Tôi sắp hết tiền rồi, tôi cần phải tìm việc sớm thôi.)
- Diễn tả sự cạn kiệt về năng lượng: “I’m running out of energy, I need to take a break.” (Tôi sắp hết năng lượng rồi, tôi cần phải nghỉ ngơi một lát.)
- Diễn tả sự cạn kiệt về cơ hội: “We’re running out of opportunities to invest in this market.” (Chúng ta sắp hết cơ hội để đầu tư vào thị trường này rồi.)
- Diễn tả sự cạn kiệt về sự kiên nhẫn: “I’m running out of patience with his behavior.” (Tôi sắp hết kiên nhẫn với hành vi của anh ta rồi.)
- Diễn tả sự cạn kiệt về thời gian: “We’re running out of time to meet the deadline.” (Chúng ta sắp hết thời gian để kịp thời hạn rồi.)
- Diễn tả sự cạn kiệt về nguồn lực: “The hospital is running out of beds due to the pandemic.” (Bệnh viện đang hết giường bệnh do đại dịch.)
- Diễn tả sự cạn kiệt về ý tưởng: “The writers are running out of ideas for the new season of the show.” (Các nhà văn đang hết ý tưởng cho mùa mới của chương trình.)
8. Thành Ngữ và Cụm Từ Liên Quan Đến “Running Out”
Có những thành ngữ nào liên quan đến “running out”? Bên cạnh cụm từ “running out”, còn có một số thành ngữ và cụm từ khác liên quan đến ý nghĩa “hết” hoặc “cạn kiệt” mà bạn có thể tham khảo:
- At the end of one’s rope: Hết sức chịu đựng, không còn khả năng đối phó. Ví dụ: “I’m at the end of my rope with this project, I need help.” (Tôi hết sức chịu đựng với dự án này rồi, tôi cần sự giúp đỡ.)
- Down to the wire: Đến phút cuối cùng, sát nút. Ví dụ: “The negotiations went down to the wire, but we finally reached an agreement.” (Các cuộc đàm phán diễn ra đến phút cuối cùng, nhưng cuối cùng chúng ta đã đạt được thỏa thuận.)
- On its last legs: Sắp hỏng, sắp hết thời. Ví dụ: “This old car is on its last legs.” (Chiếc xe cũ này sắp hỏng rồi.)
- The well is dry: Nguồn cung cấp đã cạn kiệt. Ví dụ: “The well is dry, we need to find a new source of funding.” (Nguồn cung cấp đã cạn kiệt, chúng ta cần tìm một nguồn tài trợ mới.)
- To scrape the bottom of the barrel: Chọn những thứ tệ nhất vì không còn lựa chọn nào khác. Ví dụ: “We’re scraping the bottom of the barrel to find volunteers for the event.” (Chúng ta đang phải chọn những người tệ nhất để làm tình nguyện viên cho sự kiện vì không còn lựa chọn nào khác.)
- To run dry: Cạn kiệt, hết sạch. Ví dụ: “The river ran dry during the drought.” (Con sông đã cạn kiệt trong suốt đợt hạn hán.)
- To be running on fumes: Sắp hết năng lượng hoặc nguồn lực. Ví dụ: “I’m running on fumes, I need a vacation.” (Tôi sắp hết năng lượng rồi, tôi cần một kỳ nghỉ.)
9. Bài Tập Thực Hành Với “Running Out”
Hãy cùng thực hành với những bài tập sau đây:
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:
-
We are ___ of sugar. Can you buy some more?
- A. full
- B. running out
- C. abundant
- D. plentiful
Đáp án: B
-
Time is ___! We need to finish the cake before the guests arrive.
- A. plentiful
- B. running out
- C. abundant
- D. full
Đáp án: B
-
I’m ___ of ideas for dinner. What should we eat?
- A. stocked up
- B. running out
- C. full
- D. ample
Đáp án: B
-
The store is ___ of bread. There’s none left.
- A. full
- B. replenished
- C. running out
- D. overflowing
Đáp án: C
-
We are ___ of gas. We need to stop at the next gas station.
- A. running out
- B. ample
- C. full
- D. stocked up
Đáp án: A
Điền từ trái nghĩa thích hợp vào chỗ trống:
-
We were ___ of time, so we had to rush. (Từ trái nghĩa của “running out”)
- Đáp án: We were ample of time, so we didn’t have to rush.
-
The pantry was ___ of snacks. (Từ trái nghĩa của “running out”)
- Đáp án: The pantry was full of snacks.
-
We were ___ of energy after a long day of cooking. (Từ trái nghĩa của “running out”)
- Đáp án: We were replenished of energy after a long day of cooking.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ “running out”:
-
Chúng ta sắp hết gạo rồi.
- Đáp án: We are running out of rice.
-
Tôi sắp hết kiên nhẫn với bạn rồi.
- Đáp án: I am running out of patience with you.
-
Thời gian cho bài kiểm tra sắp hết rồi.
- Đáp án: Time is running out for the test.
10. Khám Phá Ẩm Thực Cùng Balocco.net và Tránh “Running Out”
Bạn có muốn khám phá thế giới ẩm thực phong phú và tránh tình trạng “running out” nguyên liệu trong căn bếp của mình không? Hãy đến với Balocco.net!
Tại Balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:
- Hàng ngàn công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện: Từ các món ăn truyền thống đến các món ăn quốc tế, từ các món ăn đơn giản hàng ngày đến các món ăn đặc biệt cho dịp lễ, Balocco.net đều có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
- Các mẹo và kỹ thuật nấu ăn hữu ích: Balocco.net chia sẻ các mẹo và kỹ thuật nấu ăn giúp bạn nâng cao kỹ năng nấu nướng và tạo ra những món ăn ngon hơn.
- Thông tin chi tiết về nguyên liệu và gia vị: Balocco.net cung cấp thông tin chi tiết về các loại nguyên liệu và gia vị, giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
- Cộng đồng những người yêu thích ẩm thực: Tại Balocco.net, bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người yêu thích ẩm thực khác.
Đặc biệt:
- Balocco.net luôn cập nhật các công thức mới và xu hướng ẩm thực mới nhất, giúp bạn luôn bắt kịp với thế giới ẩm thực đang thay đổi.
- Balocco.net cung cấp các công cụ và tài nguyên giúp bạn lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm một cách hiệu quả, giúp bạn tránh tình trạng “running out” nguyên liệu.
Hãy truy cập Balocco.net ngay hôm nay để:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện.
- Học hỏi các kỹ năng nấu nướng mới.
- Khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng.
- Kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực.
Đừng để tình trạng “running out” làm gián đoạn niềm đam mê nấu nướng của bạn! Hãy để Balocco.net đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá ẩm thực!
Thông tin liên hệ:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Running Out”
-
“Running out” có phải là một thành ngữ không?
Không, “running out” là một cụm động từ (phrasal verb) chứ không phải thành ngữ. Thành ngữ thường có nghĩa bóng, trong khi “running out” có nghĩa đen là “hết, cạn kiệt”. -
“Running out” có thể dùng với thì nào?
“Running out” có thể dùng với nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: “We are running out of milk” (thì hiện tại tiếp diễn), “We ran out of milk” (thì quá khứ đơn), “We will run out of milk” (thì tương lai đơn). -
“Running out” có thể thay thế bằng từ nào trong văn phong trang trọng?
Trong văn phong trang trọng, bạn có thể thay thế “running out” bằng các từ như “depleting”, “exhausting”, “diminishing”. Ví dụ: “Our supplies are depleting rapidly.” -
Làm thế nào để nhớ cách sử dụng “run out of” và “run out”?
Bạn có thể nhớ bằng cách “run out of” + danh từ (ví dụ: “run out of time”, “run out of ideas”), còn “run out” thường đứng một mình hoặc đi kèm với các giới từ khác (ví dụ: “time is running out”). -
“Running out” có dùng được với các danh từ không đếm được không?
Có, “running out” có thể dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: “running out of sugar” (đường là danh từ không đếm được), “running out of eggs” (trứng là danh từ đếm được). -
“Running out” có nghĩa tương tự với ” hết hàng” trong kinh doanh không?
Có, trong kinh doanh, “running out” có nghĩa tương tự với “out of stock” (hết hàng). -
Khi nào thì nên dùng “low on” thay vì “running out”?
Bạn nên dùng “low on” khi muốn diễn tả rằng một thứ gì đó còn lại rất ít, nhưng chưa hoàn toàn hết. Ví dụ: “We are low on milk” (chúng ta còn ít sữa). -
“Running out” có thể dùng trong ngữ cảnh nào khác ngoài ẩm thực và kinh doanh?
“Running out” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như: “running out of patience” (hết kiên nhẫn), “running out of energy” (hết năng lượng), “running out of chances” (hết cơ hội). -
“Running out” có thể được sử dụng trong các bài luận học thuật không?
“Running out” là một cụm từ thông dụng, có thể được sử dụng trong các bài luận học thuật không trang trọng. Tuy nhiên, trong các bài luận trang trọng, nên sử dụng các từ đồng nghĩa như “depleting” hoặc “exhausting”. -
Có sự khác biệt nào về cách sử dụng “running out” giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không?
Không có sự khác biệt đáng kể nào về cách sử dụng “running out” giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có thể có một số khác biệt nhỏ về cách diễn đạt hoặc các cụm từ đi kèm.