Quote Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Về Freight Quotation Trong Logistics

  • Home
  • Là Gì
  • Quote Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Về Freight Quotation Trong Logistics
Tháng 2 27, 2025

Quote Là Gì? Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, “quote” thường được hiểu là viết tắt của Freight Quotation – một loại báo giá vận chuyển hàng hóa. Đây là tài liệu quan trọng, không thể thiếu trong quy trình giao dịch, giúp người mua (doanh nghiệp xuất nhập khẩu) nắm rõ chi phí vận chuyển trước khi quyết định đặt hàng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về Freight Quotation, các loại chi phí liên quan và một số lưu ý quan trọng.

Freight Quotation (Báo Giá Vận Chuyển) Là Gì?

Freight Quotation là văn bản trình bày chi tiết các khoản phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm giao hàng đến điểm đích. Nó bao gồm chi phí vận chuyển chính, các phụ phí và các loại phí bắt buộc khác. Báo giá này có thể được cung cấp bởi:

  • Hãng vận tải (Carrier) cho khách hàng.
  • Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần (LSP – Logistics Service Provider) cho khách hàng.

Tùy thuộc vào hợp đồng mua bán và điều kiện Incoterms, người bán hoặc người mua sẽ liên hệ với hãng vận tải hoặc LSP để yêu cầu báo giá.

Nội Dung Của Freight Quotation

Một Freight Quotation thường bao gồm các chi phí sau:

1. Cước Vận Chuyển (Freight Charges/Rates)

Đây là chi phí chính, do hãng vận tải tính cho việc vận chuyển hàng hóa. Ví dụ, trong vận tải đường biển, cước vận chuyển được tính theo kích cỡ/loại container (ví dụ: USD 1000/20GP hoặc USD 2000/40DC).

Ngoài ra, còn có các phụ phí khác như:

  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ.
  • CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân đối về container.
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến.
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu.
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama.

2. Phí Phụ Trợ (Ancillary Charges)

Tùy thuộc vào loại hình dịch vụ (FCL, LCL, Groupage…) và loại hình vận tải (liên phương thức, đa phương thức), Freight Quotation có thể bao gồm:

  • On-carriage: Vận chuyển nội địa container hàng nhập khẩu sau khi dỡ khỏi tàu.
  • Pre-carriage: Vận chuyển nội địa container hàng xuất khẩu trước khi xếp lên tàu.
  • Consol/Deconsol: Phí gom hàng và khai thác hàng.
  • Chassis usage: Phí sử dụng mooc.

3. Phí Bắt Buộc (Mandatory Charges)

Đây là các phí địa phương (local charges) bắt buộc tại cảng xuất và cảng nhập, bao gồm:

  • THC (Terminal Handling Charges): Phí làm hàng tại cảng.
  • Documentation fee: Phí chứng từ.
  • Local service fees: Phí dịch vụ nội địa.
  • Bill of Lading fee: Phí vận đơn.

Lưu Ý Về Freight Quotation

  • Nên yêu cầu báo giá ALL-IN (bao gồm tất cả) để đơn giản hóa quy trình.
  • Kiểm tra kỹ tất cả các khoản phí trong báo giá để đảm bảo hợp lý và cần thiết.
  • Có thể thương lượng với hãng vận tải về một số điều kiện như free time cho demurrage và detention.
  • So sánh báo giá từ nhiều hãng vận tải khác nhau để lựa chọn được mức giá tốt nhất.

Kết Luận

Hiểu rõ quote là gì, cụ thể là Freight Quotation, là điều cần thiết cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Báo giá vận chuyển chi tiết và minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả và tránh những tranh chấp phát sinh. Việc so sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp dịch vụ logistics khác nhau cũng là yếu tố quan trọng để tối ưu chi phí vận chuyển.

Leave A Comment

Create your account