“Put up with” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chịu đựng, nhẫn nhịn hoặc chấp nhận một điều gì đó khó chịu, phiền toái mà không phàn nàn hay phản kháng. Cụm từ này diễn tả sự cam chịu, đôi khi là bất lực, trước một tình huống hoặc hành động tiêu cực nào đó.
Về bản chất, “put up with” không chỉ đơn thuần là chịu đựng một cách thụ động, mà còn bao hàm ý nghĩa miễn cưỡng chấp nhận để duy trì sự ổn thỏa hoặc tránh xung đột. Nó thường được sử dụng khi bạn không hài lòng với điều gì đó nhưng vẫn phải chấp nhận nó vì nhiều lý do khác nhau.
Cấu Trúc “Put Up With”
Cấu trúc “put up with” rất đơn giản và dễ sử dụng:
Put up with + (Danh từ/Đại từ/V-ing)
Trong đó:
- Danh từ/Đại từ: Đối tượng hoặc sự việc bạn phải chịu đựng.
- V-ing: Hành động hoặc tình huống bạn phải chịu đựng.
Ví dụ minh họa:
-
Put up with + Danh từ:
- I can’t put up with his rudeness anymore. (Tôi không thể chịu đựng sự thô lỗ của anh ta thêm được nữa.)
- She has to put up with the noise from the construction site every day. (Cô ấy phải chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng mỗi ngày.)
-
Put up with + Đại từ:
- Why do you put up with him? He treats you badly. (Tại sao bạn lại chịu đựng anh ta? Anh ta đối xử tệ với bạn.)
- They put up with it for years before finally complaining. (Họ đã chịu đựng nó trong nhiều năm trước khi cuối cùng phàn nàn.)
-
Put up with + V-ing:
- He put up with working long hours to support his family. (Anh ấy đã chịu đựng việc làm thêm giờ để nuôi sống gia đình.)
- She had to put up with waiting in line for hours to get tickets. (Cô ấy đã phải chịu đựng việc xếp hàng chờ đợi hàng giờ để mua vé.)
Cấu trúc “put up with” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những khó chịu, bực bội trong cuộc sống. Nó thể hiện một thái độ chấp nhận miễn cưỡng, không hoàn toàn hài lòng nhưng vẫn cố gắng thích nghi.
Từ Đồng Nghĩa và Cụm Từ Tương Đương với “Put Up With”
Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý nghĩa “chịu đựng” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và cụm từ tương đương với “put up with” sau đây:
Từ/Cụm từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tolerate | /ˈtɒləreɪt/ | Tha thứ, khoan dung, chịu đựng một cách khách quan, thường là về hành vi. | I can tolerate the heat, but not the humidity. (Tôi có thể chịu được cái nóng, nhưng không chịu được độ ẩm.) |
Endure | /ɪnˈdjʊər/ | Chịu đựng, cam chịu, thường là về những khó khăn, đau khổ kéo dài. | They had to endure years of hardship. (Họ đã phải chịu đựng nhiều năm gian khổ.) |
Bear | /beə(r)/ | Chịu đựng, mang vác, có thể dùng thay thế cho “put up with” trong nhiều trường hợp. | I can’t bear the thought of losing her. (Tôi không thể chịu đựng được ý nghĩ mất cô ấy.) |
Stand | /stænd/ | Chịu đựng, đặc biệt trong ngữ cảnh phủ định, diễn tả sự không thể chịu đựng. | I can’t stand his arrogance. (Tôi không thể chịu đựng được sự kiêu ngạo của anh ta.) |
Suffer | /ˈsʌfər/ | Chịu đựng, trải qua những điều không may, thường liên quan đến đau khổ về thể xác hoặc tinh thần. | She suffered in silence. (Cô ấy đã chịu đựng trong im lặng.) |
Go through | /ɡoʊ θruː/ | Trải qua, chịu đựng một giai đoạn khó khăn. | He’s been going through a tough time lately. (Gần đây anh ấy đã trải qua một thời gian khó khăn.) |
Take | /teɪk/ | Chấp nhận, chịu đựng, thường dùng trong cụm “take it” hoặc “can’t take it anymore”. | I can’t take it anymore! (Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa!) |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận, đồng ý, có thể mang nghĩa chịu đựng một tình huống không mong muốn. | We have to accept the situation. (Chúng ta phải chấp nhận tình huống này.) |
Resign oneself to | /rɪˈzaɪn wʌnˈself tuː/ | Cam chịu, chấp nhận một cách bất lực. | She resigned herself to her fate. (Cô ấy cam chịu số phận của mình.) |


Việc nắm vững các từ đồng nghĩa này giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, đồng thời hiểu rõ hơn sắc thái ý nghĩa của “put up with” trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Các Cụm Động Từ Phổ Biến Khác với “Put”
Ngoài “put up with”, động từ “put” còn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cụm động từ “put” thông dụng khác:
-
Put on: Mặc vào, đeo vào (quần áo, trang sức), tăng cân, giả vờ, tổ chức biểu diễn.
- She put on her new dress. (Cô ấy mặc chiếc váy mới vào.)
- He put on a lot of weight recently. (Gần đây anh ấy tăng cân rất nhiều.)
- They put on a play last night. (Họ đã tổ chức một buổi biểu diễn kịch tối qua.)
-
Put off: Trì hoãn, làm ai mất hứng thú.
- Don’t put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay.)
- His rude behavior really put me off. (Hành vi thô lỗ của anh ấy thực sự làm tôi mất hứng.)
-
Put out: Dập tắt (lửa, đèn), làm phiền ai, phát sóng, sản xuất.
- Please put out the cigarette. (Xin hãy dập tắt điếu thuốc lá.)
- Don’t put yourself out for me. (Đừng làm phiền bản thân vì tôi.)
- The company puts out a new magazine every month. (Công ty phát hành một tạp chí mới mỗi tháng.)
-
Put away: Cất đi, để dành, tiết kiệm.
- Put your toys away now. (Cất đồ chơi của con đi ngay bây giờ.)
- She puts away some money every month for her vacation. (Cô ấy để dành một ít tiền mỗi tháng cho kỳ nghỉ của mình.)
-
Put down: Đặt xuống, viết xuống, hạ bệ, chỉ trích, giết động vật bị bệnh/già.
- Put down your bag, it looks heavy. (Đặt túi của bạn xuống đi, trông có vẻ nặng.)
- Put your name down on the list. (Viết tên của bạn vào danh sách.)
- He always puts down other people to make himself feel better. (Anh ấy luôn chỉ trích người khác để cảm thấy bản thân tốt hơn.)
-
Put through: Kết nối điện thoại, hoàn thành (khó khăn).
- I’ll put you through to the manager now. (Tôi sẽ kết nối bạn với người quản lý ngay bây giờ.)
- It was a difficult time, but we put it through. (Đó là một thời gian khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua.)
-
Put up: Dựng lên, treo lên, cho ai ở nhờ, tăng giá.
- They put up a tent in the garden. (Họ dựng một cái lều trong vườn.)
- We can put you up for the night. (Chúng tôi có thể cho bạn ở nhờ qua đêm.)
- The landlord put up the rent again. (Chủ nhà lại tăng tiền thuê nhà.)
Việc học các cụm động từ với “put” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt.
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cụm động từ, đặc biệt là “put up with”, việc luyện nghe tiếng Anh thường xuyên là vô cùng quan trọng. Mochi Listening là một công cụ hữu ích giúp bạn luyện nghe tiếng Anh hiệu quả thông qua phương pháp Intensive Listening. Với kho video bài học phong phú, đa dạng chủ đề, Mochi Listening sẽ giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng “put up with” và các cụm động từ khác trong ngữ cảnh thực tế.
Bài Tập Vận Dụng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
-
“Put up with” means:
- A. To take down
- B. To tolerate or endure
- C. To throw away
- D. To fix
-
She had to ___________ her noisy neighbors every night.
- A. put down
- B. put in
- C. put up with
- D. put forward
-
We decided to ___________ a tent in the backyard for the camping trip.
- A. put aside
- B. put out
- C. put up
- D. put off
-
Could you please ___________ the fire before leaving?
- A. put up with
- B. put down
- C. put off
- D. put out
-
They ___________ their differences and worked together on the project.
- A. put aside
- B. put together
- C. put forward
- D. put in
-
The teacher asked us to ___________ our homework on her desk.
- A. put out
- B. put up
- C. put down
- D. put through
-
He always ___________ a confident front, but inside he was nervous.
- A. put in
- B. put out
- C. put on
- D. put through
-
The company decided to ___________ a new policy to improve productivity.
- A. put forward
- B. put off
- C. put in
- D. put out
-
I need to ___________ my suitcase before leaving for the trip.
- A. put up with
- B. put down
- C. put together
- D. put out
-
They promised to ___________ their decision until next week.
- A. put in
- B. put off
- C. put through
- D. put forward
Đáp án:
- B. To tolerate or endure
- C. put up with
- C. put up
- D. put out
- A. put aside
- C. put down
- C. put on
- A. put forward
- C. put together
- B. put off
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ “put up with” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác trong các bài viết tiếp theo nhé! Chúc bạn học tốt!