PTE là gì? Chứng chỉ tiếng Anh PTE và những điều cần biết

  • Home
  • Là Gì
  • PTE là gì? Chứng chỉ tiếng Anh PTE và những điều cần biết
Tháng 2 21, 2025

PTE (Pearson Test of English) là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Dù không phải là bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất như IELTS hay TOEFL, PTE vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc, đặc biệt với những ai muốn du học, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về chứng chỉ PTE, tập trung vào PTE Academic, hình thức phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất.

PTE hiện có ba dạng bài thi chính:

  • PTE Academic: Dành cho mục đích học thuật, được chấp nhận bởi nhiều trường đại học và tổ chức trên thế giới. Đây là loại hình PTE phổ biến nhất.
  • PTE General: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • PTE Young Learners: Dành riêng cho trẻ em, đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức độ cơ bản.

Trong đó, PTE Academic là lựa chọn hàng đầu cho những ai có kế hoạch du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, Mỹ, Canada, Vương quốc Anh và Singapore. Chứng chỉ này được xem như “giấy thông hành” ngoại ngữ, mở ra cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp quốc tế. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý kiểm tra kỹ yêu cầu của tổ chức hoặc trường học bạn muốn nộp hồ sơ, vì mức độ phổ biến của PTE Academic có thể khác nhau tùy theo khu vực và lĩnh vực.

Chứng chỉ PTE được công nhận ở đâu?

Công nhận cho mục đích du học

PTE Academic được công nhận bởi hàng ngàn trường đại học, cao đẳng và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới, bao gồm:

  • Úc và New Zealand: 100% các trường đại học và cao đẳng chấp nhận PTE Academic.
  • Mỹ và Canada: Khoảng 2/3 các trường đại học và cao đẳng, bao gồm các trường danh tiếng như Harvard, Stanford, Yale.
  • Vương quốc Anh: 98% các trường đại học và cao đẳng chấp nhận PTE Academic.
  • Hệ thống UCAS (Universities and Colleges Admissions Service) của Vương quốc Anh.
  • Hiệp hội TESOL Quốc tế.
  • Hội đồng tuyển sinh đại học Phần Lan (UAF).

Điều này cho thấy PTE Academic có giá trị toàn cầu và được các cơ sở giáo dục uy tín tin tưởng sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của sinh viên quốc tế.

Công nhận cho mục đích nhập cư

PTE Academic cũng được chấp nhận rộng rãi cho mục đích nhập cư, đặc biệt là ở các quốc gia như:

  • Úc: Được công nhận bởi Bộ Di trú Úc (DIAC) và Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP).
  • Ireland: Dịch vụ quốc tịch và di dân Ireland (INIS) chấp nhận PTE Academic cho visa sinh viên dài hạn.
  • Vương quốc Anh: Cục Biên giới Vương quốc Anh công nhận PTE Academic cho visa sinh viên Tier 4 General Student, cũng như các loại visa Tier 1 và Tier 2.
  • Canada: Từ tháng 8 năm 2023, chính phủ Canada chấp nhận PTE Academic cùng với TOEFL iBT và CAEL để chứng minh trình độ tiếng Anh cho chương trình Study Direct Stream (SDS).

Sự công nhận rộng rãi này cho thấy PTE Academic không chỉ là chứng chỉ học thuật mà còn là công cụ hữu ích để chứng minh khả năng tiếng Anh cho mục đích định cư và làm việc quốc tế.

Bên cạnh đó, nhiều trường kinh doanh hàng đầu thế giới tại Tây Ban Nha (IESE, IE Business School, ESADE), Pháp (INSEAD, HEC Paris), Ý (SDA Bocconi), Trung Quốc và nhiều quốc gia khác cũng chấp nhận chứng chỉ PTE Academic.

Cách đăng ký thi PTE

Để đăng ký thi PTE Academic, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Độ tuổi: Từ 16 tuổi trở lên. Nếu bạn từ 16-18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của phụ huynh.
  • Đăng ký trực tuyến: Truy cập trang web chính thức của PTE tại mypte.pearsonpte.com để đăng ký.

Quy trình đăng ký:

  1. Tạo tài khoản: Nếu chưa có tài khoản, bạn cần tạo một tài khoản trên trang web của PTE.
  2. Chọn loại bài thi: Chọn “PTE Academic” và địa điểm thi phù hợp.
  3. Chọn ngày thi: Lựa chọn ngày thi mong muốn. Lưu ý đăng ký trước ít nhất 24 tiếng so với giờ thi.
  4. Điền thông tin cá nhân: Nhập đầy đủ và chính xác thông tin cá nhân theo hướng dẫn.
  5. Thanh toán lệ phí: Lệ phí thi PTE Academic tại Việt Nam hiện tại như sau:
    • Đăng ký trước ngày thi 48 tiếng: 180 USD (khoảng 4.600.000 VNĐ)
    • Đăng ký trước ngày thi từ 24 – 47 tiếng: 206.25 USD
      Bạn có thể thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng hoặc các hình thức thanh toán được chấp nhận.
  6. Xác nhận đăng ký: Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được email xác nhận lịch thi, địa điểm thi và các thông tin liên quan.

Lưu ý khi đăng ký:

  • Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân trước khi xác nhận đăng ký.
  • Đọc kỹ các điều khoản và quy định của kỳ thi.
  • Nếu muốn hủy lịch thi, bạn cần thực hiện trước thời hạn quy định để được hoàn lại lệ phí (hoàn toàn hoặc một phần).

Chứng chỉ PTE Academic thường có giá trị trong vòng 2 năm, trừ một số trường hợp đặc biệt như mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc (thời hạn 3 năm). Vì vậy, bạn nên cân nhắc kế hoạch sử dụng chứng chỉ trước khi đăng ký thi để tận dụng tối đa giá trị của nó.

Cấu trúc bài thi PTE Academic

Bài thi PTE Academic đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua 3 phần thi chính, kéo dài khoảng 3 tiếng:

Phần 1: Nói và Viết (77 – 93 phút)

  • Giới thiệu bản thân (1 phút): Phần thi không tính điểm, giúp thí sinh làm quen với không khí phòng thi.
  • Các dạng bài Nói: Đọc thành tiếng, Lặp lại câu, Mô tả hình ảnh, Nói lại bài giảng, Trả lời câu hỏi ngắn (30 – 35 phút).
  • Các dạng bài Viết: Tóm tắt bài viết (20 phút), Viết luận (20 phút).

Phần 2: Đọc (32 – 41 phút)

  • Các dạng bài Đọc: Chọn đáp án duy nhất, Sắp xếp lại đoạn văn, Điền vào chỗ trống (Đọc), Điền vào chỗ trống (Đọc & Viết).

Phần 3: Nghe (45 – 57 phút)

  • Các dạng bài Nghe: Tóm tắt nội dung đoạn nghe, Chọn đáp án duy nhất, Điền vào chỗ trống, Chọn đoạn tóm tắt chính xác, Chọn từ bị thiếu, Chọn từ không chính xác, Viết chính tả.

Trong quá trình thi, nếu gặp bất kỳ sự cố kỹ thuật hoặc thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với giám thị để được hỗ trợ. Kết quả thi PTE Academic sẽ có sau khoảng 24 giờ đến 5 ngày kể từ ngày thi.

Cách xem điểm thi:

  1. Truy cập website: pearsonvue.com/pte
  2. Đăng nhập bằng tài khoản đã đăng ký.
  3. Chọn “View Score Reports”.
  4. Chọn “View” để xem điểm chi tiết.

Quy đổi điểm PTE và so sánh với IELTS

Điểm PTE Academic có thể được quy đổi tương đương sang IELTS và TOEFL theo bảng quy đổi mới nhất:

PTE Academic 23 29 36 46 56 66 76 84 89 N/A
IELTS 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

PTE Academic 38 42 46 50 53 59 64 68 72 78 84
TOEFL 40 – 44 54 – 56 65 – 66 74 – 75 79 – 80 87 – 88 94 99 – 100 105 113 120

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL

Một điểm khác biệt quan trọng giữa PTE và IELTS là cách chấm điểm. Trong khi IELTS chấm điểm riêng cho từng kỹ năng, PTE tích hợp điểm giữa các kỹ năng. Ví dụ, phần thi Nói của PTE không chỉ đánh giá kỹ năng Nói mà còn cả kỹ năng Nghe.

PTE nổi bật với việc ứng dụng công nghệ AI trong chấm điểm, đảm bảo tính khách quan và nhanh chóng. Bài thi PTE được đánh giá hoàn toàn bằng máy tính, mang lại kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Những lưu ý quan trọng khi thi PTE

  1. Thời gian có mặt: Đến trước giờ thi ít nhất 30 phút để làm thủ tục và chuẩn bị.
  2. Giấy tờ tùy thân: Mang theo hộ chiếu gốc còn hiệu lực để đăng ký và làm thủ tục vào phòng thi.
  3. Đồ vật được phép mang vào phòng thi: Khăn giấy, thuốc ho (đã mở), các vật dụng y tế hỗ trợ (đai cổ, gối đỡ…).
  4. Đồ vật bị cấm mang vào phòng thi: Điện thoại, thiết bị điện tử, trang sức lớn, đồng hồ, túi xách, mũ, sách vở…
  5. Kiểm tra thiết bị: Kiểm tra kỹ máy tính, tai nghe, micro trước khi bắt đầu thi.
  6. Không ghi chép trước khi bắt đầu thi.
  7. Bài thi Nghe: Tập trung cao độ vì chỉ được nghe một lần.
  8. Bài thi Nói: Trả lời tự tin, lưu loát và rõ ràng.
  9. Bài thi Đọc: Có thể bỏ qua câu khó và làm câu dễ trước.
  10. Xem điểm thi: Kiểm tra email thông báo điểm và làm theo hướng dẫn để xem điểm trực tuyến.

Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về Pte Là Gì, các loại hình PTE, sự công nhận của chứng chỉ, cách đăng ký thi, cấu trúc bài thi, quy đổi điểm và những lưu ý quan trọng khi tham gia kỳ thi PTE Academic. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp của mình.

Leave A Comment

Create your account