Bạn thường xuyên bắt gặp từ “Pending” trong các tài liệu tiếng Anh, trên các bộ phim nước ngoài hoặc trong giao tiếp, nhưng vẫn chưa hiểu đúng nghĩa của nó là gì? Đừng lo lắng! Bài viết này từ balocco.net, chuyên trang ẩm thực hàng đầu, sẽ giải đáp tất tần tật về “Pending” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi ngữ cảnh ẩm thực và đời sống. Khám phá ngay ý nghĩa, cách dùng, và các ví dụ minh họa dễ hiểu, cùng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách phân biệt “Pending” với các từ dễ nhầm lẫn khác, và khám phá thêm những kiến thức ẩm thực thú vị trên balocco.net.
1. “Pending” Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, “Pending” là một từ đa nghĩa, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào vai trò và vị trí của nó trong câu.
“Pending” có thể mang những ý nghĩa sau:
- Chờ đợi: Diễn tả trạng thái một sự việc hoặc quyết định đang trong quá trình xem xét và chưa được hoàn tất.
- Trì hoãn: Chỉ sự việc bị hoãn lại đến một thời điểm sau đó.
- Cho đến khi: Được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian nhất định hoặc khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
- Trong khi chờ đợi: Diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra trong lúc chờ đợi một điều gì đó khác.
- Trong khoảng thời gian: Chỉ một khoảng thời gian mà một sự việc đang diễn ra hoặc một quyết định đang được xem xét.
- Trong quá trình, trong lúc: Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra đồng thời với một quá trình khác.
- Chưa quyết định, chờ xử lý: Chỉ trạng thái một vấn đề, yêu cầu hoặc quyết định vẫn chưa được giải quyết hoặc đưa ra kết luận cuối cùng.
2. Phát Âm Chuẩn Của “Pending” Trong Tiếng Anh
Để sử dụng “Pending” một cách tự tin, việc phát âm đúng là rất quan trọng. Dưới đây là cách phát âm “Pending” theo hai giọng Anh phổ biến:
- Anh – Anh: /ˈpen.dɪŋ/
- Anh – Mỹ: /ˈpen.dɪŋ/
Bạn có thể luyện tập phát âm “Pending” bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Anh để đảm bảo phát âm chính xác.
3. Ý Nghĩa Chi Tiết Của “Pending” Theo Từ Loại
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Pending”, chúng ta hãy cùng xem xét ý nghĩa của nó khi đóng vai trò là các từ loại khác nhau trong câu:
3.1. Danh Từ “Pending” (n)
Khi là danh từ, “Pending” thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc tình huống chờ đợi.
Ví dụ:
- “Pending my return“: Trong khi chờ đợi tôi trở về.
- “Pending the negotiations“: Trong lúc đang thương lượng.
- “Pending the completion of the agreement“: Cho đến lúc ký kết bản hiệp định.
3.2. Động Từ “Pending” (v)
“Pending” là dạng phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của động từ “pend”, có nghĩa là treo lơ lửng hoặc chưa được quyết định. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến bằng các dạng khác của “pending”.
3.3. Giới Từ “Pending” (prep)
Khi là giới từ, “Pending” có nghĩa là trong khoảng thời gian, cho đến khi hoặc trong lúc chờ đợi.
Ví dụ:
- “Pending the meeting“: Trong lúc chờ đợi cuộc họp.
- “Pending question“: Những vấn đề chưa được giải quyết.
- “Pending she gets out of here“: Cho đến khi cô ấy rời khỏi đây.
3.4. Tính Từ “Pending” (adj)
Khi là tính từ, “Pending” có nghĩa là chưa quyết định, chưa giải quyết hoặc sắp xảy ra, sắp được giải quyết. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “pending”.
Ví dụ:
- “A pending project“: Một dự án chưa được giải quyết.
- “A pending question“: Một câu hỏi chưa có câu trả lời.
- “A pending homework“: Một bài tập về nhà chưa được làm.
4. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Pending”
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng “Pending” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Provisional | Tạm thời, có thể thay đổi sau này. | The provisional results of the election are expected tonight. (Kết quả tạm thời của cuộc bầu cử dự kiến sẽ có vào tối nay.) |
During | Trong suốt quá trình, trong khi. | During the cooking process, make sure to stir the sauce frequently. (Trong quá trình nấu ăn, hãy đảm bảo khuấy nước sốt thường xuyên.) |
Up in the air | Không chắc chắn, chưa được quyết định. | The future of the restaurant is still up in the air. (Tương lai của nhà hàng vẫn chưa chắc chắn.) |
Forthcoming | Sắp tới, sắp xảy ra. | We are awaiting the forthcoming announcement about the new menu items. (Chúng tôi đang chờ đợi thông báo sắp tới về các món ăn mới trong thực đơn.) |
On line | Trong dòng, trong quá trình xử lý (thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ). | Your order is currently on line and will be shipped within 24 hours. (Đơn hàng của bạn hiện đang trong quá trình xử lý và sẽ được giao trong vòng 24 giờ.) |
Pendent | Lơ lửng, treo. | The pendent lights added a touch of elegance to the dining room. (Những chiếc đèn treo lơ lửng tạo thêm nét thanh lịch cho phòng ăn.) |
Awaiting | Đang chờ đợi. | We are awaiting your response to our proposal. (Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi của bạn về đề xuất của chúng tôi.) |
In the balance | Trong sự cân bằng, chưa biết kết quả. | The success of the new recipe is in the balance. (Sự thành công của công thức mới vẫn còn là một dấu hỏi.) |
Imminent | Sắp xảy ra, đến gần. | A storm is imminent, so please take shelter. (Một cơn bão sắp xảy ra, vì vậy hãy tìm nơi trú ẩn.) |
In the offing | Đang diễn ra, có khả năng xảy ra. | There are some exciting new developments in the offing for the company. (Có một số phát triển mới thú vị đang diễn ra cho công ty.) |
Unresolved | Chưa được giải quyết. | The issue of food waste remains unresolved in many restaurants. (Vấn đề lãng phí thực phẩm vẫn chưa được giải quyết ở nhiều nhà hàng.) |
Impending | Đang chờ đợi, sắp xảy ra. | The impending health inspection caused a lot of stress for the restaurant staff. (Cuộc kiểm tra sức khỏe sắp tới gây ra rất nhiều căng thẳng cho nhân viên nhà hàng.) |
In the works | Đang trong công việc, đang được thực hiện. | We have some exciting new menu items in the works. (Chúng tôi có một số món ăn mới thú vị đang được thực hiện.) |
Undecided | Chưa được quyết định. | The location for the new restaurant is still undecided. (Địa điểm cho nhà hàng mới vẫn chưa được quyết định.) |






5. Các Từ Trái Nghĩa Với “Pending”
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “Pending”, chúng ta cũng nên xem xét các từ trái nghĩa của nó:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unlikely | Không chắc chắn, khó có khả năng xảy ra. | It is unlikely that the restaurant will be open on Thanksgiving. (Khó có khả năng nhà hàng sẽ mở cửa vào Lễ Tạ Ơn.) |
Improbable | Không thể cải thiện được, khó xảy ra. | It is improbable that we will find a perfect recipe on the first try. (Khó có khả năng chúng ta sẽ tìm thấy một công thức hoàn hảo ngay lần thử đầu tiên.) |
Definite | Chắc chắn, rõ ràng, không còn nghi ngờ gì nữa. | We have a definite plan for the new restaurant opening. (Chúng tôi có một kế hoạch chắc chắn cho việc khai trương nhà hàng mới.) |
Resolved | Đã được giải quyết, đã đi đến kết luận. | The issue with the broken oven has been resolved. (Vấn đề với lò nướng bị hỏng đã được giải quyết.) |
Settled | Đã được giải quyết, đã ổn định. | The contract with the food supplier has been settled. (Hợp đồng với nhà cung cấp thực phẩm đã được giải quyết.) |
Completed | Đã hoàn thành, đã kết thúc. | The new kitchen renovation is finally completed. (Việc cải tạo nhà bếp mới cuối cùng đã hoàn thành.) |
6. Cách Sử Dụng “Pending” Trong Câu Tiếng Anh
Để sử dụng “Pending” một cách chính xác, bạn cần áp dụng nó vào một trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- “The murder case in Chicago is pending“: Vụ án giết người ở Chicago đang chờ xử lý.
- “He is pending a job application from the restaurant“: Anh ấy đang chờ đợi kết quả xin việc từ nhà hàng.
- “The math homework is pending“: Bài tập toán về nhà đang chờ xử lý.
7. Phân Biệt “Pending” Với “Suspending” Và “Waiting”
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “Pending”, “Suspending” và “Waiting” vì chúng có cách viết và ý nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng của ba từ này lại khác nhau.
7.1. Phân Biệt “Pending” Với “Waiting”
Nghĩa của “Pending” và “Waiting” trong tiếng Anh đều có nghĩa giống nhau là “trong lúc chờ đợi”. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai từ khác nhau.
“Pending” là nhiệm vụ đang chờ được xử lý, có thể giải quyết được trong thời gian ngắn.
“Waiting” nghĩa là đợi một cái gì đó, hoặc đợi một ai đó trong thời gian dài. Nó có thể được hiểu là sự chờ đợi vô thời hạn.
Ví dụ:
- “I have so many pending tasks“: Tôi có một vài nhiệm vụ đang chờ xử lý.
- “I waited for him for some hours“: Tôi đã chờ đợi anh ta một thời gian rồi.
7.2. Phân Biệt “Pending” Với “Suspending”
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa hai từ này vì có cách viết gần giống nhau trong tiếng Anh. Do đó, họ dễ sử dụng sai nghĩa và sai trong các tình huống.
“Pending” có nghĩa là nó đang chờ quyết định hoặc giải quyết. Nó vẫn chưa kết thúc.
Còn “Suspending” được hiểu là tạm thời dừng một cái gì đó để tiếp tục.
Ví dụ:
- “I am suspending the transactions until the staff come back“: Tôi đang tạm thời dừng việc giao dịch cho đến khi nhân viên trở lại.
- “I have a few transactions pending in the bank“: Tôi có một vài giao dịch chưa được xử lý trong ngân hàng.
Một ví dụ cả 2 từ “pending” và “suspending” cùng nằm trong một câu nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau:
- “Flights were suspended pending an investigation of the crash“: Các chuyến bay đã bị đình chỉ trong khi chờ điều tra vụ tai nạn.
8. Một Số Cụm Từ Kết Hợp Với “Pending”
8.1. “Patent Pending”
“Patent Pending” thường được viết tắt là “Pat. Pend.”, thuật ngữ này được dùng trong chuyên ngành kinh tế. Từ này được hiểu là “đang chờ bằng sáng chế được thẩm định”.
Người ta dùng “patent pending” để chỉ trạng thái của các loại giấy tờ, pháp lý liên quan đến sản phẩm, đơn xin bằng sáng chế đã nộp nhưng chưa được phê duyệt.
8.2. “Clear Pending”
Có thể bạn đã từng gặp thuật ngữ này ở rất nhiều nơi nhất là trong môi trường công sở.
Để hiểu được từ này, bạn nên tách nghĩa của “clear” và “pending”. Trong đó, “clear” có nghĩa là “dọn dẹp”, còn “pending” trong trường hợp này được hiểu là “chờ xử lý”.
Như vậy, “clear pending” có nghĩa là dữ liệu rác đang được dọn dẹp.
9. “Pending” Trong Ẩm Thực: Ứng Dụng Và Ví Dụ
Trong lĩnh vực ẩm thực, “Pending” có thể được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ việc chờ đợi nguyên liệu đến việc xử lý các đơn đặt hàng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- “The delivery of fresh produce is pending”: Lô hàng rau quả tươi đang chờ được giao. Trong trường hợp này, “pending” cho thấy nhà hàng đang chờ đợi nguồn cung cấp nguyên liệu để chuẩn bị các món ăn.
- “The chef has several pending orders to prepare”: Đầu bếp có một số đơn đặt hàng đang chờ được chế biến. “Pending” ở đây chỉ ra rằng các đơn hàng này vẫn chưa được thực hiện và cần được đầu bếp xử lý.
- “The approval of the new menu is pending”: Việc phê duyệt thực đơn mới đang chờ được duyệt. Điều này có nghĩa là nhà hàng đang chờ đợi quyết định cuối cùng về việc có đưa các món ăn mới vào thực đơn hay không.
- “We have a pending reservation for a party of ten”: Chúng tôi có một đặt bàn đang chờ xác nhận cho một nhóm mười người. “Pending” ở đây cho thấy đặt bàn này vẫn chưa được xác nhận và cần được nhà hàng xử lý.
10. Khám Phá Ẩm Thực Mỹ Cùng Balocco.net: Nơi Tìm Thấy Cảm Hứng Nấu Ăn Bất Tận
Bạn là một người yêu thích ẩm thực và muốn khám phá những món ăn độc đáo của nước Mỹ? Bạn muốn tìm kiếm những công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện và có nguồn nguyên liệu dễ tìm? Vậy thì balocco.net chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!
Tại balocco.net, chúng tôi cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy những món ăn yêu thích của mình, từ những món ăn truyền thống của Mỹ như bánh táo, gà rán, burger cho đến những món ăn quốc tế được yêu thích như pizza, sushi, tacos.
Không chỉ cung cấp công thức, balocco.net còn chia sẻ những bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn, giúp bạn nắm vững các kỹ năng cơ bản và nâng cao. Bạn sẽ học được cách lựa chọn nguyên liệu tươi ngon, cách sơ chế và chế biến thực phẩm đúng cách, cách nêm nếm gia vị để tạo ra những món ăn ngon miệng.
Nếu bạn đang tìm kiếm những địa điểm ẩm thực nổi tiếng tại Mỹ, balocco.net cũng sẽ đưa ra những gợi ý hữu ích về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng. Bạn sẽ khám phá được những quán ăn ngon, độc đáo và có phong cách riêng, từ những quán ăn đường phố bình dân cho đến những nhà hàng sang trọng.
Ngoài ra, balocco.net còn cung cấp các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm. Bạn có thể tạo danh sách mua sắm, lên thực đơn hàng tuần và theo dõi lượng calo tiêu thụ.
Đặc biệt, balocco.net còn là một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm. Bạn có thể tham gia vào các diễn đàn, bình luận về các công thức nấu ăn và chia sẻ những món ăn bạn tự làm.
Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng của nước Mỹ!
Thông tin liên hệ:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Pending”
- “Pending” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
- “Pending” trong tiếng Việt có thể hiểu là “đang chờ”, “chưa giải quyết”, “tạm hoãn” hoặc “trong quá trình”.
- Khi nào nên sử dụng từ “pending”?
- Bạn nên sử dụng từ “pending” khi muốn diễn tả một sự việc, quyết định hoặc yêu cầu đang trong quá trình xử lý và chưa có kết quả cuối cùng.
- “Pending” có thể dùng cho những loại sự việc nào?
- “Pending” có thể được sử dụng cho nhiều loại sự việc khác nhau, từ các vấn đề pháp lý, tài chính, đến các công việc hàng ngày.
- “Pending” khác gì với “delayed”?
- “Delayed” có nghĩa là bị trì hoãn, chậm trễ so với thời gian dự kiến, trong khi “pending” chỉ đơn giản là đang chờ xử lý.
- “Pending” có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng không?
- Có, “pending” là một từ trang trọng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa “pending” và “suspending”?
- Hãy nhớ rằng “pending” có nghĩa là đang chờ xử lý, còn “suspending” có nghĩa là tạm dừng.
- “Patent pending” có nghĩa là gì?
- “Patent pending” có nghĩa là một bằng sáng chế đã được nộp nhưng chưa được cấp.
- “Clear pending” thường được sử dụng ở đâu?
- “Clear pending” thường được sử dụng trong môi trường công sở để chỉ việc dọn dẹp dữ liệu rác hoặc các công việc tồn đọng.
- Có những từ đồng nghĩa nào khác của “pending” mà tôi có thể sử dụng?
- Một số từ đồng nghĩa của “pending” bao gồm “awaiting”, “unresolved”, “impending” và “in the works”.
- Tôi có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “pending” ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “pending” trên các trang web từ điển trực tuyến, sách ngữ pháp tiếng Anh hoặc các khóa học tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Pending” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Và đừng quên ghé thăm balocco.net để khám phá thêm nhiều kiến thức ẩm thực thú vị và bổ ích!