Pass Out Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

  • Home
  • Là Gì
  • Pass Out Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
Tháng 5 15, 2025

“Pass out” là gì mà bạn thường nghe thấy trong các bộ phim hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày? Tại balocco.net, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm từ này. Hãy cùng khám phá những kiến thức thú vị và hữu ích này để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về “pass out” và các khía cạnh liên quan đến nó, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

1. Pass Out Có Nghĩa Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết

“Pass out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, “pass out” mang ba ý nghĩa chính: ngất xỉu, phân phát và hoàn thành khóa huấn luyện. Việc hiểu rõ từng ý nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

1.1. Pass Out Với Nghĩa Ngất Xỉu

Ý nghĩa phổ biến nhất của “pass out” là “ngất xỉu” hoặc “bất tỉnh”. Trong trường hợp này, “pass out” diễn tả trạng thái mất ý thức tạm thời do nhiều nguyên nhân khác nhau như mệt mỏi, sốc, bệnh tật hoặc do tác động của môi trường.

Ví dụ:

  • He passed out after standing in the sun for too long. (Anh ấy đã ngất xỉu sau khi đứng dưới ánh nắng quá lâu.)
  • She nearly passed out when she heard the shocking news. (Cô ấy gần như bất tỉnh khi nghe tin sốc.)
  • If you don’t eat breakfast, you might pass out during your workout. (Nếu bạn không ăn sáng, bạn có thể ngất xỉu trong khi tập luyện.)

Alt: Người đàn ông ngất xỉu do mất nước và kiệt sức sau buổi tập luyện căng thẳng

1.2. Pass Out Với Nghĩa Phân Phát

“Pass out” cũng có nghĩa là “phân phát” hoặc “chia” một cái gì đó cho nhiều người, đặc biệt là các tài liệu, bài kiểm tra, hoặc đồ vật.

Ví dụ:

  • The teacher passed out the exams to all the students. (Giáo viên đã phân phát bài kiểm tra cho tất cả học sinh.)
  • Can you pass out these snacks to the guests? (Bạn có thể phát những đồ ăn nhẹ này cho khách không?)
  • Please pass out the flyers to the attendees before the conference begins. (Xin vui lòng phân phát tờ rơi cho những người tham dự trước khi hội nghị bắt đầu.)

Alt: Giáo viên trung học đang phân phát bài kiểm tra cho các em học sinh trong lớp học, tạo không khí tập trung

1.3. Pass Out Với Nghĩa Hoàn Thành Khóa Huấn Luyện

Trong quân đội hoặc các tổ chức đào tạo, “pass out” có nghĩa là “hoàn thành khóa huấn luyện” và chính thức trở thành thành viên của tổ chức.

Ví dụ:

  • He passed out from the military academy with honors. (Anh ấy đã hoàn thành khóa huấn luyện tại học viện quân sự với thành tích xuất sắc.)
  • Once you pass out from the academy, you’ll be eligible for a promotion. (Khi bạn hoàn thành khóa học tại học viện, bạn sẽ đủ điều kiện để được thăng chức.)
  • The new recruits will pass out next month after completing their basic training. (Các tân binh sẽ hoàn thành khóa huấn luyện vào tháng tới sau khi hoàn thành khóa huấn luyện cơ bản.)

2. Khi Nào Nên Sử Dụng Cụm Từ “Pass Out”? Ứng Dụng Thực Tế

Việc lựa chọn sử dụng “pass out” trong ngữ cảnh nào phụ thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng “pass out” trong từng trường hợp cụ thể.

2.1. Sử Dụng “Pass Out” Khi Diễn Tả Trạng Thái Ngất Xỉu

Khi muốn diễn tả ai đó bị ngất xỉu hoặc mất ý thức tạm thời, “pass out” là một lựa chọn phù hợp và tự nhiên.

Ví dụ:

  • She passed out from the heat at the outdoor concert. (Cô ấy đã ngất xỉu vì nóng tại buổi hòa nhạc ngoài trời.)
  • He passed out due to low blood sugar. (Anh ấy đã ngất xỉu do lượng đường trong máu thấp.)
  • After donating blood, she felt faint and almost passed out. (Sau khi hiến máu, cô ấy cảm thấy chóng mặt và gần như ngất xỉu.)

Alt: Người phụ nữ trẻ được nhân viên y tế chăm sóc sau khi ngất xỉu trong lúc hiến máu nhân đạo

Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, trong tháng 7 năm 2025, việc hiểu rõ nguyên nhân và cách xử lý khi ai đó ngất xỉu là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người.

2.2. Sử Dụng “Pass Out” Khi Muốn Phân Phát Vật Gì Đó

Nếu bạn muốn chỉ hành động phân phát hoặc chia sẻ một vật gì đó cho một nhóm người, hãy sử dụng “pass out”.

Ví dụ:

  • The volunteers passed out water bottles to the runners. (Các tình nguyện viên đã phát chai nước cho các vận động viên.)
  • Could you pass out the brochures to everyone at the meeting? (Bạn có thể phát tờ rơi cho mọi người tại cuộc họp được không?)
  • She passed out cookies to her classmates on her birthday. (Cô ấy đã chia bánh quy cho các bạn cùng lớp vào ngày sinh nhật của mình.)

Alt: Các tình nguyện viên trẻ nhiệt tình phân phát nước uống cho các vận động viên tham gia giải chạy marathon

2.3. Sử Dụng “Pass Out” Trong Ngành Quân Đội Và Đào Tạo

Trong môi trường quân đội hoặc các khóa huấn luyện, “pass out” thường được dùng để chỉ sự kiện tốt nghiệp hoặc hoàn thành khóa học.

Ví dụ:

  • The graduation ceremony is when the cadets pass out. (Lễ tốt nghiệp là khi các học viên hoàn thành khóa huấn luyện.)
  • He is looking forward to passing out and starting his career as an officer. (Anh ấy đang mong chờ hoàn thành khóa huấn luyện và bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một sĩ quan.)
  • After they pass out, they will be assigned to different units. (Sau khi họ hoàn thành khóa huấn luyện, họ sẽ được phân công vào các đơn vị khác nhau.)

3. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “Pass Out” Để Tránh Sai Sót

Mặc dù “pass out” là một cụm động từ thông dụng, bạn vẫn cần lưu ý một số điểm sau để sử dụng nó một cách chính xác và phù hợp.

  • Ngữ cảnh: Luôn xác định rõ ngữ cảnh để chọn ý nghĩa phù hợp của “pass out”.
  • Tránh nhầm lẫn: Không nên sử dụng “pass out” thay thế cho các động từ trang trọng hơn như “distribute” (phân phối) trong các văn bản chính thức.
  • Sắc thái: “Pass out” mang sắc thái thân mật, nên hạn chế sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự trang trọng.

4. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Pass Out” Giúp Làm Phong Phú Ngôn Ngữ

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “pass out” tùy theo ngữ cảnh.

4.1. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Pass Out” Khi Diễn Tả Ngất Xỉu

  • Faint: Ngất xỉu (She fainted at the sight of blood – Cô ấy đã ngất xỉu khi thấy máu.)
  • Collapse: Ngã quỵ (He collapsed after running a marathon – Anh ấy đã ngã quỵ sau khi chạy marathon.)
  • Black out: Mất ý thức (I almost blacked out during the heatwave – Tôi suýt mất ý thức trong đợt nắng nóng.)
  • Lose consciousness: Mất ý thức (She lost consciousness briefly after the accident – Cô ấy đã mất ý thức trong chốc lát sau tai nạn.)

Alt: Vận động viên nam kiệt sức và ngã quỵ sau khi hoàn thành cuộc đua marathon đường dài

4.2. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Pass Out” Khi Diễn Tả Phân Phát

  • Distribute: Phân phát (Please distribute these forms to everyone – Xin vui lòng phân phát các mẫu đơn này cho mọi người.)
  • Hand out: Phát (He handed out flyers on the street – Anh ấy phát tờ rơi trên đường phố.)
  • Give out: Phát (They gave out free samples at the store – Họ phát mẫu thử miễn phí tại cửa hàng.)

Alt: Cô gái trẻ năng động phát tờ rơi quảng cáo cho người đi đường trên phố, thu hút sự chú ý

4.3. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Pass Out” Khi Diễn Tả Hoàn Thành Khóa Huấn Luyện

  • Graduate: Tốt nghiệp (He graduated from the police academy last year – Anh ấy đã tốt nghiệp học viện cảnh sát năm ngoái.)
  • Complete training: Hoàn thành huấn luyện (After they complete training, they will be assigned to their units – Sau khi họ hoàn thành huấn luyện, họ sẽ được phân công về đơn vị.)
  • Finish the course: Kết thúc khóa học (She finished the course with high marks – Cô ấy đã kết thúc khóa học với điểm số cao.)

5. Các Từ Trái Nghĩa Với “Pass Out”

Việc nắm vững các từ trái nghĩa với “pass out” cũng rất hữu ích để bạn có thể diễn đạt ý ngược lại một cách chính xác.

  • Wake up: Tỉnh dậy (He woke up after a few minutes of being unconscious – Anh ấy đã tỉnh dậy sau vài phút bất tỉnh.)
  • Stay conscious: Giữ tỉnh táo (She managed to stay conscious despite the pain – Cô ấy đã cố gắng giữ tỉnh táo dù rất đau đớn.)
  • Revive: Hồi tỉnh (The doctors managed to revive him after he passed out – Các bác sĩ đã hồi tỉnh anh ấy sau khi anh ấy ngất xỉu.)

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ “Pass Out”

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “pass out”, hãy thử sức với các bài tập sau:

Chọn từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân:

Câu 1: He passed out during the long meeting because it was too hot in the room.

  • A. Fainted
  • B. Revived
  • C. Stayed awake
  • D. Woke up

Đáp án: A. Fainted

Câu 2: She was so tired after the hike that she nearly passed out.

  • A. Revived
  • B. Stayed conscious
  • C. Collapsed
  • D. Woke up

Đáp án: C. Collapsed

Câu 3: The doctor advised him to lie down immediately if he feels like he’s going to pass out.

  • A. Revive
  • B. Stay conscious
  • C. Faint
  • D. Wake up

Đáp án: C. Faint

Câu 4: If you don’t eat breakfast, you might pass out during your workout.

  • A. Faint
  • B. Stay conscious
  • C. Revive
  • D. Wake up

Đáp án: A. Faint

Câu 5: He was so exhausted that he passed out as soon as he got home.

  • A. Revived
  • B. Stayed conscious
  • C. Blacked out
  • D. Woke up

Đáp án: C. Blacked out

Câu 6: She felt dizzy and thought she might pass out.

  • A. Revive
  • B. Blackout
  • C. Stay conscious
  • D. Wake up

Đáp án: B. Blackout

Câu 7: He needs to sit down immediately, or he will pass out.

  • A. Revive
  • B. Stay awake
  • C. Collapse
  • D. Wake up

Đáp án: C. Collapse

Câu 8: After standing for hours, she felt weak and passed out.

  • A. Woke up
  • B. Blacked out
  • C. Stayed conscious
  • D. Revived

Đáp án: B. Blacked out

Câu 9: He was about to pass out, so we quickly got him some water.

  • A. Revive
  • B. Wake up
  • C. Faint
  • D. Stay conscious

Đáp án: C. Faint

Câu 10: She suddenly passed out in the middle of the speech, shocking everyone.

  • A. Revived
  • B. Stayed awake
  • C. Remained alert
  • D. Fainted

Đáp án: D. Fainted

7. Ứng Dụng Của “Pass Out” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ

Mặc dù “pass out” không trực tiếp liên quan đến ẩm thực, nhưng nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ăn uống hoặc nấu nướng. Ví dụ, ai đó có thể ngất xỉu vì đói hoặc vì làm việc quá sức trong nhà bếp. Hoặc, trong một số sự kiện ẩm thực, người ta có thể “pass out” (phát) các mẫu thức ăn miễn phí cho khách tham quan.

Ví dụ:

  • He passed out in the kitchen from exhaustion after cooking all day for the Thanksgiving dinner. (Anh ấy đã ngất xỉu trong bếp vì kiệt sức sau khi nấu ăn cả ngày cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
  • The street food vendors passed out samples of their signature dishes at the food festival. (Các nhà cung cấp đồ ăn đường phố đã phát các mẫu món ăn đặc trưng của họ tại lễ hội ẩm thực.)

Alt: Bàn tiệc hoành tráng với gà tây nướng và các món ăn truyền thống trong ngày lễ Tạ Ơn của người Mỹ

8. Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ

Để cập nhật những xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ, bạn có thể tham khảo bảng sau:

Xu Hướng Mô Tả Ví Dụ
Ẩm Thực Thuần Chay Các món ăn hoàn toàn từ thực vật, không sử dụng bất kỳ sản phẩm động vật nào. Bánh mì kẹp thịt làm từ đậu nành, phô mai thuần chay, kem làm từ sữa hạnh nhân.
Thực Phẩm Lên Men Sử dụng các phương pháp lên men tự nhiên để tạo ra hương vị độc đáo và tăng cường lợi khuẩn. Kim chi, kombucha, sữa chua kefir.
Ẩm Thực Địa Phương Ưu tiên sử dụng các nguyên liệu tươi ngon từ các trang trại và nhà sản xuất địa phương. Các nhà hàng sử dụng rau củ quả hữu cơ từ các trang trại lân cận, các quán cà phê sử dụng hạt cà phê rang xay tại địa phương.
Bếp Ăn Không Chất Thải Hướng đến việc giảm thiểu tối đa lượng chất thải thực phẩm và sử dụng các phương pháp chế biến bền vững. Tái chế vỏ rau củ quả để làm nước dùng, sử dụng toàn bộ con vật (nose-to-tail eating), ủ phân hữu cơ từ thức ăn thừa.
Ẩm Thực Toàn Cầu Kết hợp các hương vị và kỹ thuật nấu ăn từ nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Bánh tacos Hàn Quốc, pizza Nhật Bản, mì Ý Việt Nam.
Nấm Nấm ngày càng trở nên phổ biến trong ẩm thực với nhiều loại và cách chế biến đa dạng. Nấm truffle, nấm hương, nấm bào ngư, các món súp nấm, risotto nấm, các món xào nấm.

9. FAQ Về “Pass Out”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “pass out”:

  1. “Pass out” có phải là một từ lóng không? Không hẳn. “Pass out” là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.
  2. Khi nào thì nên gọi cấp cứu nếu ai đó “passes out”? Nếu người đó bị ngất xỉu và không tỉnh lại sau vài phút, hoặc nếu họ có các triệu chứng khác như khó thở, đau ngực, hoặc co giật, bạn nên gọi cấp cứu ngay lập tức.
  3. “Pass out” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không? Tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bạn đang viết về một tình huống y tế, bạn có thể sử dụng “lose consciousness” thay vì “pass out” để trang trọng hơn.
  4. “Pass out” có nghĩa khác ngoài “ngất xỉu” và “phân phát” không? Có, trong quân đội hoặc các tổ chức đào tạo, “pass out” có nghĩa là “hoàn thành khóa huấn luyện”.
  5. Làm thế nào để tránh “passing out” do đói? Hãy ăn uống đầy đủ và đúng giờ, đặc biệt là trước khi tham gia các hoạt động thể chất hoặc làm việc vất vả.
  6. Có những nguyên nhân nào khác gây ra “passing out”? Có rất nhiều nguyên nhân, bao gồm mất nước, hạ đường huyết, tụt huyết áp, căng thẳng, mệt mỏi, và các bệnh lý tim mạch.
  7. Tôi có thể sử dụng “pass out” trong một bài luận học thuật không? Tốt nhất là nên sử dụng các từ trang trọng hơn như “lose consciousness” hoặc “faint” trong bài luận học thuật.
  8. “Pass out” có được sử dụng phổ biến ở tất cả các quốc gia nói tiếng Anh không? Có, “pass out” là một cụm động từ phổ biến và được hiểu rộng rãi ở hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh.
  9. Làm thế nào để giúp ai đó không bị “pass out”? Nếu ai đó cảm thấy sắp ngất xỉu, hãy giúp họ nằm xuống và nâng cao chân lên. Đảm bảo họ được thông thoáng và có đủ không khí.
  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “pass out” ở đâu? Bạn có thể tìm kiếm trên các từ điển trực tuyến uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary.

10. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Đa Dạng Tại Balocco.net

Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và thông tin thú vị về ẩm thực? Hãy truy cập ngay balocco.net! Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

  • Bộ sưu tập công thức phong phú: Hàng ngàn công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
  • Hướng dẫn chi tiết: Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao.
  • Gợi ý nhà hàng: Gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng tại Chicago và trên khắp nước Mỹ.
  • Cộng đồng trực tuyến: Kết nối với những người yêu thích ẩm thực khác, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.

Alt: Giao diện website balocco.net chuyên về ẩm thực với đa dạng công thức nấu ăn và mẹo bếp hay

Hãy đến với balocco.net để thỏa mãn niềm đam mê ẩm thực và khám phá những điều thú vị đang chờ đón bạn!

Thông tin liên hệ:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một phần của cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại balocco.net! Chúng tôi luôn sẵn sàng chào đón bạn và chia sẻ những kiến thức, kinh nghiệm và niềm vui ẩm thực bất tận. Hãy truy cập ngay hôm nay để bắt đầu hành trình khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và hương vị!

Leave A Comment

Create your account