Nóng Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá 50+ Từ Vựng & Cách Dùng

  • Home
  • Là Gì
  • Nóng Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá 50+ Từ Vựng & Cách Dùng
Tháng 5 15, 2025

Nóng Tiếng Anh Là Gì? Câu trả lời không đơn giản chỉ là một từ duy nhất. Hãy cùng balocco.net khám phá hơn 50 từ vựng và cụm từ khác nhau để diễn tả sắc thái đa dạng của “nóng”, từ nhiệt độ cao đến cảm xúc mãnh liệt, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và am hiểu sâu sắc về ẩm thực.

1. “Nóng” trong Tiếng Anh: Từ “Hot” Cơ Bản Đến Các Sắc Thái Tinh Tế

Khi muốn diễn tả sự “nóng” trong tiếng Anh, từ đầu tiên hiện lên trong đầu chúng ta thường là “hot”. Tuy nhiên, tiếng Anh phong phú hơn thế rất nhiều. Hãy cùng khám phá những sắc thái khác nhau của “nóng” và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

1.1 Khi Nào Sử Dụng “Hot”?

“Hot” là từ phổ biến và dễ sử dụng nhất để chỉ nhiệt độ cao.

  • Ví dụ: “The soup is hot” (Súp nóng).

Nhưng “hot” còn được dùng để miêu tả nhiều thứ khác nữa!

  • Thời tiết: “It’s a hot day” (Hôm nay trời nóng).
  • Đồ ăn cay: “This chili is hot” (Món ớt này cay).
  • Sự hấp dẫn: “He’s a hot actor” (Anh ấy là một diễn viên quyến rũ).
  • Tin tức mới: “We have some hot news” (Chúng tôi có tin tức nóng hổi).

1.2 “Scorching” – Nóng Như Thiêu Đốt

“Scorching” diễn tả cái nóng gay gắt, thiêu đốt.

  • Ví dụ: “The desert sun is scorching” (Mặt trời sa mạc nóng như thiêu đốt).

Bạn có thể dùng từ này để miêu tả những ngày hè oi bức ở Chicago, khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao đến mức khó chịu.

1.3 “Burning” – Cảm Giác Nóng Rát

“Burning” thường được dùng để diễn tả cảm giác nóng rát, như khi bị bỏng hoặc ăn đồ quá cay.

  • Ví dụ: “I have a burning sensation in my mouth after eating that pepper” (Tôi cảm thấy nóng rát trong miệng sau khi ăn quả ớt đó).

1.4 “Blazing” – Nóng Chói Chang

“Blazing” miêu tả cái nóng rực lửa, chói chang.

  • Ví dụ: “The blazing sun beat down on the beach” (Mặt trời chói chang chiếu xuống bãi biển).

Hãy tưởng tượng bạn đang nướng thịt ngoài trời vào một ngày hè, ngọn lửa bùng lên mạnh mẽ – đó chính là “blazing”.

1.5 “Sizzling” – Nóng Hổi, Xèo Xèo

“Sizzling” là từ thường được dùng trong ẩm thực, miêu tả âm thanh và hình ảnh của món ăn đang được nấu trên lửa lớn.

  • Ví dụ: “The steak is sizzling in the pan” (Miếng bít tết đang xèo xèo trong chảo).

Hình ảnh chảo gang nóng hổi với những miếng thịt bò thơm lừng, mỡ chảy xèo xèo chắc chắn sẽ kích thích vị giác của bất kỳ ai.

2. Mở Rộng Vốn Từ Vựng: 50+ Từ & Cụm Từ Diễn Tả “Nóng” Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn diễn tả sự “nóng” một cách đa dạng và phong phú hơn, balocco.net xin giới thiệu danh sách hơn 50 từ vựng và cụm từ liên quan:

Từ/Cụm Từ Nghĩa Ví dụ
Hot Nóng The coffee is hot. (Cà phê nóng.)
Scorching Nóng như thiêu đốt It’s a scorching day. (Hôm nay là một ngày nóng như thiêu đốt.)
Burning Nóng rát, bỏng I have a burning sensation in my throat. (Tôi có cảm giác nóng rát ở cổ họng.)
Blazing Nóng chói chang The sun is blazing today. (Hôm nay mặt trời chói chang.)
Sizzling Nóng hổi, xèo xèo (thường dùng cho đồ ăn) The bacon is sizzling in the pan. (Thịt xông khói đang xèo xèo trong chảo.)
Boiling Sôi The water is boiling. (Nước đang sôi.)
Steamy Bốc hơi The bathroom is steamy after a shower. (Phòng tắm bốc hơi sau khi tắm.)
Fiery Rực lửa The sunset was fiery. (Hoàng hôn rực lửa.)
Roasting Nướng We’re roasting a chicken for dinner. (Chúng tôi đang nướng gà cho bữa tối.)
Sweltering Nóng oi bức It’s sweltering in here! (Ở đây nóng oi bức quá!)
Flaming Cháy rực The building was flaming. (Tòa nhà đang cháy rực.)
Torrid Nóng bỏng (thường dùng cho tình cảm) Their love affair was torrid. (Mối tình của họ rất nóng bỏng.)
Sultry Nóng ẩm The air was sultry and heavy. (Không khí nóng ẩm và nặng nề.)
Toasty Ấm áp The fire made the room toasty. (Ngọn lửa làm căn phòng ấm áp.)
Seething Sôi sục (thường dùng cho cảm xúc) He was seething with anger. (Anh ấy đang sôi sục với cơn giận.)
Incandescent Sáng chói, nóng rực The light bulb was incandescent. (Bóng đèn nóng rực.)
Piping hot Nóng hổi (thường dùng cho đồ ăn, thức uống) The soup is piping hot. (Món súp nóng hổi.)
Radiant Tỏa nhiệt The heater is radiant. (Máy sưởi đang tỏa nhiệt.)
Melting Tan chảy The ice cream is melting. (Kem đang tan chảy.)
Red-hot Nóng đỏ The metal was red-hot. (Kim loại nóng đỏ.)
Scalding Nóng bỏng (có thể gây bỏng) Be careful, the water is scalding. (Cẩn thận, nước nóng bỏng đấy.)
Smoldering Âm ỉ (cháy âm ỉ), nồng nàn (cảm xúc) The embers were still smoldering. (Tàn lửa vẫn còn cháy âm ỉ.)
Hottest Nóng nhất July is the hottest month of the year. (Tháng Bảy là tháng nóng nhất trong năm.)
Intense Dữ dội, mãnh liệt The heat was intense. (Cái nóng rất dữ dội.)
Feverish Sốt, nóng ran He felt feverish. (Anh ấy cảm thấy sốt.)
Tepid Âm ấm The water was tepid. (Nước âm ấm.)
Kindle Nhen nhóm (lửa), khơi gợi (cảm xúc) The spark kindled a fire. (Tia lửa nhen nhóm một ngọn lửa.)
Scorched Bị cháy sém The toast was scorched. (Bánh mì nướng bị cháy sém.)
Steam Hơi nước Steam was rising from the pot. (Hơi nước bốc lên từ nồi.)
Ember Than hồng We sat around the embers of the fire. (Chúng tôi ngồi quanh than hồng của ngọn lửa.)
Heatstroke Say nắng He suffered from heatstroke after working in the sun. (Anh ấy bị say nắng sau khi làm việc dưới trời nắng.)
Burn Bỏng She got a burn on her hand. (Cô ấy bị bỏng ở tay.)
Sauna Phòng xông hơi We relaxed in the sauna. (Chúng tôi thư giãn trong phòng xông hơi.)
Heat wave Đợt nắng nóng The city is experiencing a heat wave. (Thành phố đang trải qua một đợt nắng nóng.)
Roast Quay, nướng We’re roasting a turkey for Thanksgiving. (Chúng tôi đang quay gà tây cho Lễ Tạ Ơn.)
Bake Nướng (bánh) I’m baking a cake for your birthday. (Tôi đang nướng bánh cho ngày sinh nhật của bạn.)
Grill Nướng (vỉ) We’re grilling burgers for dinner. (Chúng tôi đang nướng bánh mì kẹp thịt cho bữa tối.)
Barbecue Nướng (BBQ) We’re having a barbecue this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng BBQ vào cuối tuần này.)
Oven-baked Nướng lò These potatoes are oven-baked. (Những củ khoai tây này được nướng lò.)
Broil Nướng trên lửa trực tiếp We’re broiling the steak for a quick dinner. (Chúng tôi đang nướng bít tết trên lửa trực tiếp cho bữa tối nhanh.)
Scalding hot Nóng bỏng tay The coffee is scalding hot, be careful. (Cà phê nóng bỏng tay, hãy cẩn thận.)
To be in hot water Gặp rắc rối He’s in hot water with his boss. (Anh ấy đang gặp rắc rối với sếp.)
Hot potato Vấn đề nan giải The issue of immigration is a hot potato. (Vấn đề nhập cư là một vấn đề nan giải.)
Hotshot Người tài giỏi, xuất sắc He’s a hotshot lawyer. (Anh ấy là một luật sư tài giỏi.)
Hot air Lời khoác lác, vô nghĩa That’s just hot air! (Đó chỉ là lời khoác lác thôi!)
Hot on the heels Bám sát, theo sát The police are hot on the heels of the suspect. (Cảnh sát đang bám sát nghi phạm.)
Hot property Thứ được săn đón This house is a hot property. (Ngôi nhà này là một thứ được săn đón.)
Red hot Nóng hổi (cập nhật) The news is red hot. (Tin tức nóng hổi.)
Hot date Cuộc hẹn hò lãng mạn I have a hot date tonight. (Tôi có một cuộc hẹn hò lãng mạn tối nay.)

Danh sách từ vựng tiếng Anh về "nóng"Danh sách từ vựng tiếng Anh về "nóng"

3. “Nóng” Trong Ẩm Thực: Khám Phá Thế Giới Hương Vị

Trong ẩm thực, “nóng” không chỉ là nhiệt độ mà còn là hương vị cay nồng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến vị cay trong tiếng Anh:

  • Spicy: Cay (tổng quan)
  • Hot: Cay (nóng rát)
  • Chili: Cay (vị ớt)
  • Pungent: Cay nồng
  • Zesty: Cay thơm (vị cam chanh)
  • Peppery: Cay (vị tiêu)
  • Fiery: Cay xè
  • Mild: Ít cay
  • Medium: Cay vừa
  • Extra hot: Rất cay

Khi bạn đến một nhà hàng Mexico ở Chicago, bạn có thể yêu cầu món ăn của mình “mild”, “medium” hoặc “extra hot” tùy theo khẩu vị.

4. Sử Dụng “Nóng” Một Cách Sáng Tạo: Thành Ngữ & Idioms

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ (idioms) sử dụng từ “hot” một cách sáng tạo và thú vị. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • To be in hot water: Gặp rắc rối
  • To be a hot potato: Vấn đề nan giải
  • To be a hotshot: Người tài giỏi, xuất sắc
  • To talk hot air: Nói khoác lác
  • To be hot on the heels of someone: Bám sát, theo sát ai đó

Ví dụ: “He’s in hot water with his boss after missing the deadline” (Anh ấy đang gặp rắc rối với sếp sau khi trễ hạn).

5. “Nóng” Trong Văn Hóa & Giải Trí: Xu Hướng & Tin Tức Mới Nhất

“Hot” còn được dùng để chỉ những xu hướng mới nhất, những tin tức nóng hổi trong văn hóa và giải trí.

  • Hot trends: Xu hướng hot
  • Hot topics: Chủ đề nóng
  • Hot releases: Sản phẩm mới ra mắt được mong chờ
  • Hot events: Sự kiện nổi bật

Ví dụ: “The new Marvel movie is a hot release this summer” (Bộ phim Marvel mới là một sản phẩm mới ra mắt được mong chờ trong mùa hè này).

6. Bí Quyết Nấu Ăn “Nóng Hổi”: Mẹo & Kỹ Thuật Từ Các Chuyên Gia

Bạn muốn nấu những món ăn “nóng hổi” và hấp dẫn? Hãy truy cập balocco.net để khám phá những công thức, mẹo vặt và kỹ thuật nấu ăn từ các chuyên gia hàng đầu.

  • Nấu ăn ở nhiệt độ cao: Một số món ăn cần được nấu ở nhiệt độ cao để đạt được độ giòn và hương vị hoàn hảo.
  • Sử dụng chảo gang: Chảo gang giữ nhiệt tốt, giúp món ăn chín đều và có lớp vỏ ngoài giòn rụm.
  • Ướp gia vị đậm đà: Gia vị là yếu tố quan trọng để tạo nên hương vị đặc trưng cho món ăn.
  • Trang trí đẹp mắt: Một món ăn được trình bày đẹp mắt sẽ kích thích vị giác và khiến bạn cảm thấy ngon miệng hơn.

Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America vào tháng 7 năm 2025, việc sử dụng nhiệt độ cao đúng cách giúp giữ lại hương vị và chất dinh dưỡng của thực phẩm.

7. Cộng Đồng Yêu Ẩm Thực: Chia Sẻ & Kết Nối Trên Balocco.net

Balocco.net không chỉ là nơi cung cấp công thức nấu ăn, mà còn là một cộng đồng dành cho những người yêu thích ẩm thực. Tại đây, bạn có thể:

  • Chia sẻ công thức: Đăng tải những công thức nấu ăn yêu thích của bạn và chia sẻ với mọi người.
  • Học hỏi kinh nghiệm: Trao đổi kinh nghiệm nấu ăn với những người có cùng đam mê.
  • Kết nối bạn bè: Tìm kiếm những người bạn có chung sở thích về ẩm thực.
  • Tham gia các sự kiện: Tham gia các sự kiện ẩm thực và gặp gỡ những đầu bếp nổi tiếng.

8. Xu Hướng Ẩm Thực “Nóng” Nhất Tại Chicago: Khám Phá Cùng Balocco.net

Chicago là một thành phố đa văn hóa với nền ẩm thực vô cùng phong phú. Dưới đây là một số xu hướng ẩm thực “nóng” nhất tại Chicago hiện nay:

  • Ẩm thực đường phố: Các món ăn đường phố từ khắp nơi trên thế giới đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.
  • Ẩm thực chay và thuần chay: Ngày càng có nhiều người quan tâm đến chế độ ăn chay và thuần chay, dẫn đến sự phát triển của các nhà hàng chay và thuần chay.
  • Ẩm thực bền vững: Các nhà hàng ngày càng chú trọng đến việc sử dụng nguyên liệu địa phương, theo mùa và thân thiện với môi trường.
  • Cocktail thủ công: Các bartender đang sáng tạo ra những loại cocktail độc đáo và hấp dẫn bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên và kỹ thuật pha chế tinh xảo.

Balocco.net sẽ giúp bạn khám phá những nhà hàng, quán ăn và địa điểm ẩm thực nổi tiếng nhất tại Chicago, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về các món ăn đặc trưng và xu hướng ẩm thực mới nhất.

9. Công Thức Nấu Ăn “Nóng” Ngon & Dễ Làm: Từ Bữa Ăn Gia Đình Đến Tiệc Tùng Sang Trọng

Balocco.net cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn “nóng” ngon và dễ làm, phù hợp với mọi trình độ và sở thích. Dưới đây là một vài gợi ý:

  • Mì Ý sốt kem nấm truffle: Món ăn sang trọng và thơm ngon, thích hợp cho những dịp đặc biệt.
  • Gà nướng mật ong: Món ăn đơn giản nhưng hấp dẫn, phù hợp cho bữa ăn gia đình.
  • Bánh pizza tự làm: Món ăn yêu thích của mọi lứa tuổi, có thể tùy biến theo sở thích cá nhân.
  • Salad quinoa với rau củ nướng: Món ăn chay thanh đạm và bổ dưỡng.
  • Cocktail Mojito: Thức uống giải khát tuyệt vời cho mùa hè.

Tất cả các công thức trên balocco.net đều được hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và đi kèm hình ảnh minh họa rõ ràng.

10. Lên Kế Hoạch Bữa Ăn “Nóng”: Mẹo & Công Cụ Hỗ Trợ Từ Balocco.net

Bạn gặp khó khăn trong việc lên kế hoạch bữa ăn hàng ngày hoặc cho các dịp đặc biệt? Balocco.net sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng.

  • Công cụ lên kế hoạch bữa ăn: Giúp bạn tạo ra một kế hoạch bữa ăn cân bằng và phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bạn.
  • Danh sách mua sắm thông minh: Tự động tạo ra danh sách mua sắm dựa trên kế hoạch bữa ăn của bạn.
  • Mẹo tiết kiệm thời gian: Chia sẻ những mẹo giúp bạn tiết kiệm thời gian nấu ăn mà vẫn đảm bảo chất lượng bữa ăn.
  • Gợi ý thực đơn theo mùa: Cung cấp những gợi ý thực đơn theo mùa, giúp bạn tận dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về “Nóng” trong tiếng Anh:

  • “Hot” có nghĩa là gì? “Hot” có nghĩa là nóng, nhiệt độ cao, cay, quyến rũ, hoặc mới nhất.
  • “Scorching” khác “hot” như thế nào? “Scorching” diễn tả cái nóng gay gắt, thiêu đốt hơn “hot”.
  • Khi nào nên dùng “sizzling”? “Sizzling” thường dùng để miêu tả âm thanh và hình ảnh của món ăn đang được nấu trên lửa lớn.
  • “Burning sensation” là gì? “Burning sensation” là cảm giác nóng rát, như khi bị bỏng.
  • “Hot potato” có nghĩa là gì? “Hot potato” là một vấn đề nan giải, gây tranh cãi.
  • “Hotshot” là người như thế nào? “Hotshot” là người tài giỏi, xuất sắc trong lĩnh vực của mình.
  • “Hot air” là gì? “Hot air” là lời khoác lác, vô nghĩa.
  • “To be in hot water” có nghĩa là gì? “To be in hot water” có nghĩa là gặp rắc rối.
  • Có những món ăn “nóng” nào phổ biến ở Chicago? Một số món ăn “nóng” phổ biến ở Chicago bao gồm pizza deep-dish, Italian beef sandwich và Chicago-style hot dog.
  • Làm thế nào để tìm công thức nấu ăn “nóng” trên balocco.net? Bạn có thể tìm kiếm công thức nấu ăn “nóng” trên balocco.net bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt qua các danh mục món ăn.

Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực “nóng” và trở thành một đầu bếp tài ba!

Thông tin liên hệ:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Leave A Comment

Create your account