Nice To Meet You Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Trả Lời & Sử Dụng Chuẩn

  • Home
  • Là Gì
  • Nice To Meet You Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Trả Lời & Sử Dụng Chuẩn
Tháng 2 21, 2025

“Nice to meet you” là câu chào tiếng Anh quen thuộc, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng “Nice To Meet You Là Gì” một cách chính xác? Làm thế nào để phát âm và sử dụng câu này một cách tự nhiên và phù hợp trong các tình huống khác nhau? Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “nice to meet you”, từ ý nghĩa, cách phát âm, các cách đáp lại, đến cách phân biệt với các câu chào tương tự và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.

“Nice to meet you” là gì? Cách phát âm và ngữ điệu

“Nice to meet you” (phát âm: /naɪs tuː miːt juː/) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn” hoặc “Hân hạnh được làm quen với bạn”. Đây là một câu chào trang trọng và lịch sự, thường được dùng khi gặp ai đó lần đầu tiên. “Nice to meet you” thể hiện sự vui mừng, thiện chí và mong muốn tạo ấn tượng tốt đẹp với người đối diện.

Câu chào này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các tình huống xã giao thông thường, gặp gỡ bạn bè mới, đến các cuộc gặp gỡ công việc, phỏng vấn, hay trong môi trường học tập. Sử dụng “Nice to meet you” giúp bạn mở đầu câu chuyện một cách thân thiện và chuyên nghiệp.

Để phát âm “Nice to meet you” chuẩn xác, bạn cần chú ý đến các âm sau:

  • Nice: /naɪs/ (âm “ai” kéo dài, kết thúc bằng âm “s”)
  • to: /tuː/ (âm “u” kéo dài)
  • meet: /miːt/ (âm “i” kéo dài, kết thúc bằng âm “t”)
  • you: /juː/ (âm “iu” kéo dài)

Khi nói, bạn nên nhấn giọng vào từ “nice” để thể hiện sự chân thành và niềm vui khi gặp gỡ. Ngữ điệu nên thể hiện sự thân thiện, cởi mở, đặc biệt là khi giao tiếp lần đầu.

Cách đáp lại lời chào “Nice to meet you”

Khi nhận được lời chào “Nice to meet you”, việc đáp lại một cách phù hợp và lịch sự là rất quan trọng để duy trì cuộc trò chuyện và tạo ấn tượng tốt. Dưới đây là một số cách đáp lại phổ biến, lịch sự và thân mật:

Cách đáp lại thông thường

Cách đáp lại thông thường Dịch nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
Nice to meet you as well. Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Thể hiện sự hân hoan và tôn trọng, đáp lại một cách lịch sự và thông thường.
Likewise, it’s a pleasure to meet you. Tương tự, rất hân hạnh được gặp bạn. Câu trả lời lịch sự và trang trọng hơn, thể hiện sự vui vẻ và cảm kích.
Great to see you again. It’s always a pleasure. Rất vui được gặp lại bạn. Luôn là một niềm vui. Dùng khi gặp lại người quen, thể hiện sự vui mừng và hào hứng khi gặp lại.
Nice to meet you too. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Phù hợp với hầu hết các tình huống, thể hiện sự hân hoan và tôn trọng.
Thank you. I am pleased to meet you too. Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Thể hiện sự biết ơn và lịch sự, cho thấy bạn đánh giá cao cơ hội gặp gỡ.
Thank you, and I feel the same way. Cảm ơn bạn, tôi cũng cảm thấy như vậy. Dùng để thể hiện sự đồng cảm và sự chào đón, thể hiện cảm xúc tương đồng với đối phương.
I share your enthusiasm for this meeting. Tôi cũng rất hào hứng với cuộc gặp này. Thể hiện sự đồng tình và sự hào hứng về cuộc gặp gỡ, thường dùng trong môi trường làm việc.

Cách đáp lại lịch sự

Cách đáp lại lịch sự Dịch nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
The pleasure is mine. I’ve heard a lot about your work and I’m honored to meet you. Vinh hạnh cho tôi. Tôi đã nghe nhiều về công việc của ông/bà và rất vinh dự được gặp ông/bà. Dùng khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng cao hơn đối với người có địa vị cao hoặc người mà bạn ngưỡng mộ, ví dụ như gặp gỡ đối tác quan trọng, người nổi tiếng, hoặc cấp trên.
Thank you. It’s a privilege to meet you and I look forward to working together. Cảm ơn. Thật là một đặc ân khi được gặp ông/bà và tôi mong đợi được hợp tác cùng nhau. Thường dùng trong công việc, đặc biệt là trong các cuộc gặp gỡ đối tác, khách hàng, hoặc đồng nghiệp cấp cao, để thể hiện sự hân hoan và mong đợi hợp tác trong tương lai.
Pleased to make your acquaintance. Rất hân hạnh được làm quen với ông/bà. Dùng trong các tình huống trang trọng, mang tính nghi thức cao, như trong các sự kiện chính thức, gặp gỡ người lớn tuổi, hoặc khi muốn thể hiện sự trang trọng và tôn kính.
It’s an honor to meet you. Thật vinh dự được gặp ông/bà. Thể hiện sự tôn trọng và vinh dự khi gặp người có vai trò quan trọng hoặc người bạn ngưỡng mộ, tương tự như “The pleasure is mine”, nhưng ngắn gọn và trực tiếp hơn.
I’ve heard so much about you. Tôi đã được nghe nhiều về bạn. Dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện tích cực khi bạn đã nghe nhiều điều tốt về người khác từ người khác, thể hiện sự quan tâm và mong muốn tìm hiểu thêm về đối phương.
It’s great to finally meet you in person. Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp bạn. Dùng khi bạn đã biết về người đó từ lâu qua mạng xã hội, email, hoặc qua giới thiệu và rất vui khi cuối cùng cũng gặp được họ trực tiếp, thể hiện sự mong chờ cuộc gặp gỡ.
Thank you. I’ve been looking forward to meeting you. Cảm ơn. Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này. Thể hiện sự háo hức và mong đợi cuộc gặp gỡ sau khi đã biết về người đó từ trước, cho thấy bạn đã quan tâm và muốn gặp gỡ đối phương từ lâu, thường dùng trong cả tình huống trang trọng và thân mật, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ với người đối diện.

Cách đáp lại thân mật

| Cách đáp lại thân mật | Dịch nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng

Leave A Comment

Create your account