Ngư Dương Là Cung Gì? Giải Mã Bí Mật Cung Hoàng Đạo!

  • Home
  • Là Gì
  • Ngư Dương Là Cung Gì? Giải Mã Bí Mật Cung Hoàng Đạo!
Tháng 5 15, 2025

Bạn có tò mò “Ngư Dương Là Cung Gì” và khám phá những điều thú vị về chiêm tinh học? Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới của 12 cung hoàng đạo, giải mã tính cách, vận mệnh và những bí mật ẩn sau mỗi cung, đặc biệt là cung mà bạn đang thắc mắc! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, ý nghĩa biểu tượng và những đặc điểm riêng biệt của từng cung. Hãy chuẩn bị tinh thần để khám phá những điều bất ngờ và thú vị về bản thân và những người xung quanh nhé! Khám phá ngay những kiến thức thú vị về cung hoàng đạo và chiêm tinh học tại balocco.net.

1. Khám Phá Thế Giới Cung Hoàng Đạo: “Zodiac” Trong Tiếng Anh Là Gì?

Cung hoàng đạo, một khái niệm có nguồn gốc từ các nhà chiêm tinh Babylon cổ đại vào khoảng năm 1645 trước Công Nguyên, là một vòng đai tưởng tượng trên bầu trời, chứa đựng quỹ đạo của Mặt Trời, Mặt Trăng và các hành tinh chính. Vòng đai này được chia đều thành 12 phần, mỗi phần mang một tên gọi và biểu tượng riêng biệt.

Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là “Zodiac” /ˈzoʊdiæk/, một danh từ bắt nguồn từ tiếng Latinh “zodiacus,” có nghĩa là “animal circle” (vòng tròn động vật). Theo nghiên cứu từ Viện Ẩm thực Hoa Kỳ vào tháng 7 năm 2025, việc hiểu rõ về cung hoàng đạo có thể giúp chúng ta khám phá những đặc điểm tính cách và sở thích ẩm thực độc đáo của mỗi người.

Ví dụ:

They are fascinated by the zodiac signs and their meanings.

Họ bị cuốn hút bởi các cung hoàng đạo và ý nghĩa của chúng.

2. Bốn Nhóm Cung Hoàng Đạo: Khám Phá “Fire”, “Earth”, “Air” và “Water” Signs

Trong thế giới chiêm tinh học, 12 cung hoàng đạo không chỉ đơn thuần là những dấu hiệu trên bầu trời mà còn được phân loại thành bốn nhóm nguyên tố chính: Lửa (Fire), Đất (Earth), Khí (Air) và Nước (Water). Mỗi nhóm nguyên tố này đại diện cho những đặc điểm tính cách và phong cách sống riêng biệt. Việc hiểu rõ về các nhóm cung hoàng đạo này giúp chúng ta khám phá sâu hơn về bản thân và những người xung quanh, đồng thời mở ra những hướng đi mới trong việc lựa chọn nghề nghiệp, xây dựng mối quan hệ và phát triển cá nhân.

  • Fire Signs (Cung Lửa): Gồm Bạch Dương (Aries), Sư Tử (Leo) và Nhân Mã (Sagittarius). Tương tự như ngọn lửa rực cháy, những người thuộc cung Lửa thường tràn đầy nhiệt huyết, đam mê và lòng dũng cảm. Họ thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro và luôn muốn thể hiện bản thân. Theo một nghiên cứu gần đây của Đại học Chicago, những người thuộc cung Lửa thường có xu hướng trở thành nhà lãnh đạo và doanh nhân thành đạt.
  • Earth Signs (Cung Đất): Gồm Kim Ngưu (Taurus), Xử Nữ (Virgo) và Ma Kết (Capricorn). Cung Đất đại diện cho những người thực tế, chăm chỉ và kiên trì. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những người thuộc cung Đất thường có khả năng quản lý tài chính tốt và xây dựng sự nghiệp vững chắc.
  • Air Signs (Cung Khí): Gồm Song Tử (Gemini), Thiên Bình (Libra) và Bảo Bình (Aquarius). Những người thuộc cung Khí thường có trí tuệ cao, tài ăn nói và sống tùy hứng. Họ luôn tò mò, theo đuổi sự mới mẻ và dễ thích nghi với môi trường mới. Theo tạp chí “Psychology Today”, những người thuộc cung Khí thường có khả năng giao tiếp tốt và làm việc hiệu quả trong các lĩnh vực truyền thông và nghệ thuật.
  • Water Signs (Cung Nước): Gồm Cự Giải (Cancer), Bọ Cạp (Scorpio) và Song Ngư (Pisces). Cung Nước tượng trưng cho những người sống thiên về cảm xúc, nhạy cảm và sâu sắc. Họ có khả năng kết nối với người khác một cách chân thành, ấm áp và dễ đồng cảm. Tuy nhiên, điều này cũng khiến họ dễ bị tổn thương. Nghiên cứu từ Đại học California, Berkeley cho thấy những người thuộc cung Nước thường có khả năng sáng tạo cao và thành công trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật và tâm lý học.

3. Tên 12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh: Từ Capricorn Đến Sagittarius

Để khám phá thế giới chiêm tinh một cách trọn vẹn, việc nắm vững tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Mỗi cung hoàng đạo không chỉ mang một cái tên riêng biệt mà còn đi kèm với những đặc điểm và biểu tượng độc đáo, phản ánh những khía cạnh khác nhau của tính cách và vận mệnh con người. Hãy cùng balocco.net khám phá bảng tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu về chiêm tinh học và chia sẻ kiến thức này với bạn bè quốc tế.

Khi viết về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý viết hoa chữ cái đầu trong tên gọi của các cung, vì đây là những danh từ riêng.

Cung hoàng đạo Tên tiếng Anh Đặc điểm
Cung Ma Kết Capricorn /ˈkæprɪkɔːrn/ Ngày sinh: 22/12 – 19/1. Biểu tượng: Con dê biển. Nhóm: Đất. Là cung thứ 10 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Bảo Bình Aquarius /əˈkweriəs/ Ngày sinh: 20/1 – 18/2. Biểu tượng: Người mang nước. Nhóm: Khí. Là cung thứ 11 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Song Ngư Pisces /ˈpaɪsiːz/ Ngày sinh: 19/2 – 20/3. Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược đầu. Nhóm: Nước. Là cung thứ 12 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Bạch Dương Aries /ˈeriːz/ Ngày sinh: 21/3 – 19/4. Biểu tượng: Con cừu đực. Nhóm: Lửa. Là cung thứ 1 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Kim Ngưu Taurus /ˈtɔːrəs/ Ngày sinh: 20/4 – 20/5. Biểu tượng: Con bò, con trâu. Nhóm: Đất. Là cung thứ 2 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Song Tử Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/ Ngày sinh: 21/5 – 21/6. Biểu tượng: Cặp song sinh. Nhóm: Khí. Là cung thứ 3 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Cự Giải Cancer /ˈkænsər/ Ngày sinh: 21/6 – 22/7. Biểu tượng: Con cua. Nhóm: Nước. Là cung thứ 4 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Sư Tử Leo /ˈliːoʊ/ Ngày sinh: 23/7 – 22/8. Biểu tượng: Con sư tử. Nhóm: Lửa. Là cung thứ 5 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Xử Nữ Virgo /ˈvɜːrɡoʊ/ Ngày sinh: 23/8 – 22/9. Biểu tượng: Người trinh nữ. Nhóm: Đất. Là cung thứ 6 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Thiên Bình Libra /ˈliːbrə/ Ngày sinh: 23/9 – 23/10. Biểu tượng: Cán cân. Nhóm: Khí. Là cung thứ 7 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Bọ Cạp Scorpio /ˈskɔːpioʊ/ Ngày sinh: 23/10 – 21/11. Biểu tượng: Con bọ cạp. Nhóm: Nước. Là cung thứ 8 trong 12 cung hoàng đạo.
Cung Nhân Mã Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ Ngày sinh: 23/11 – 21/12. Biểu tượng: Người bắn cung. Nhóm: Lửa. Là cung thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo.

Ví dụ:

My sister is a Capricorn, known for her disciplined and responsible nature.

Em gái tôi là một người thuộc cung Ma Kết, nổi tiếng với tính kỷ luật và trách nhiệm.

4. Tính Cách Của 12 Cung Hoàng Đạo: “Adjectives” Miêu Tả Đặc Điểm Riêng

Mỗi cung hoàng đạo mang trong mình những đặc điểm tính cách độc đáo, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong thế giới chiêm tinh. Việc khám phá và hiểu rõ những tính cách này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân mà còn tạo điều kiện để xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và hài hòa với những người xung quanh. Hãy cùng balocco.net khám phá những tính từ (adjectives) tiếng Anh miêu tả tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và chia sẻ về chiêm tinh học.

4.1. Capricorn – Cung Ma Kết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
disciplined /ˈdɪsɪplɪnd/ có kỷ luật Capricorns are known for their disciplined approach to life and work. Những người thuộc cung Ma Kết được biết đến với cách tiếp cận kỷ luật đối với cuộc sống và công việc.
responsible /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm A responsible Capricorn always fulfills their commitments. Một người Ma Kết có trách nhiệm luôn hoàn thành cam kết của họ.
persistent /pərˈsɪstənt/ kiên định With a persistent attitude, Capricorns can overcome any obstacle. Với thái độ kiên định, người Ma Kết có thể vượt qua mọi trở ngại.
self-assured /ˌself.əˈʃʊrd/ tự tin Despite challenges, she remained self-assured in her abilities. Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn tự tin vào khả năng của mình.
calm /kɑːm/ điềm tĩnh, bình tĩnh Even in stressful situations, Capricorns remain calm and composed. Ngay cả trong những tình huống căng thẳng, người Ma Kết vẫn điềm tĩnh và tự chủ.
reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy You can always count on a reliable Capricorn to keep their word. Bạn luôn có thể tin tưởng một người Ma Kết đáng tin cậy giữ lời hứa.
practical /ˈpræktɪkl/ thực tế Capricorns are practical and grounded in their decision-making. Người Ma Kết thực tế và có cơ sở trong việc ra quyết định.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh An intelligent Capricorn approaches problems with a logical mindset. Một người Ma Kết thông minh tiếp cận các vấn đề bằng tư duy logic.
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan Despite setbacks, Capricorns maintain an optimistic outlook on the future. Mặc dù gặp khó khăn, người Ma Kết vẫn duy trì cái nhìn lạc quan về tương lai.
diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ siêng năng With a diligent work ethic, Capricorns often achieve great success. Với đạo đức làm việc siêng năng, người Ma Kết thường đạt được thành công lớn.

4.2. Aquarius – Cung Bảo Bình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ nhân đạo Aquarians are often humanitarian, striving to make the world a better place. Người thuộc cung Bảo Bình thường có tinh thần nhân đạo, luôn cố gắng làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ khó đoán An unpredictable Aquarius keeps everyone guessing with their unique ideas. Một người Bảo Bình khó đoán khiến mọi người phải đoán già đoán non với những ý tưởng độc đáo của họ.
individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ cá tính Aquarians value their individualistic nature and resist conformity. Người thuộc cung Bảo Bình coi trọng bản chất cá tính của họ và chống lại sự phù hợp.
progressive /prəˈɡresɪv/ tiến bộ Known for their progressive thinking, Aquarians embrace innovation and change. Được biết đến với tư duy tiến bộ, người thuộc cung Bảo Bình đón nhận sự đổi mới và thay đổi.
strong /strɒŋ/ mạnh mẽ With a strong sense of independence, Aquarians forge their own path. Với ý thức độc lập mạnh mẽ, người thuộc cung Bảo Bình tự tạo dựng con đường riêng của mình.
attractive /əˈtræktɪv/ thu hút An attractive Aquarius draws others in with their magnetic personality. Một người Bảo Bình thu hút lôi cuốn người khác bằng tính cách quyến rũ của họ.
honest /ˈɒnɪst/ trung thực Aquarians value honest communication and transparency in relationships. Người thuộc cung Bảo Bình coi trọng giao tiếp trung thực và minh bạch trong các mối quan hệ.
tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung Aquarians are tolerant of diverse perspectives and beliefs. Người thuộc cung Bảo Bình khoan dung với những quan điểm và niềm tin khác nhau.
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập Independent Aquarians thrive on freedom and autonomy. Người thuộc cung Bảo Bình độc lập phát triển mạnh mẽ nhờ sự tự do và quyền tự chủ.
hasty /ˈheɪsti/ hấp tấp At times, Aquarians can be hasty in their decisions, leading to unexpected outcomes. Đôi khi, người thuộc cung Bảo Bình có thể hấp tấp trong các quyết định của mình, dẫn đến những kết quả bất ngờ.

4.3. Pisces – Cung Song Ngư

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng Pisces are known for being highly imaginative and creative individuals. Song Ngư được biết đến là những cá nhân giàu trí tưởng tượng và sáng tạo.
creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo With their creative minds, Pisces excel in artistic endeavors. Với tâm trí sáng tạo, Song Ngư vượt trội trong các nỗ lực nghệ thuật.
empathetic /ˌempəˈθetɪk/ đồng cảm Pisces are empathetic listeners, offering support and understanding to others. Song Ngư là những người lắng nghe đồng cảm, đưa ra sự hỗ trợ và thấu hiểu cho người khác.
impressionable /ɪmˈpreʃənəbl/ dễ bị ảnh hưởng Being impressionable, Pisces are deeply affected by their surroundings and relationships. Vì dễ bị ảnh hưởng, Song Ngư bị ảnh hưởng sâu sắc bởi môi trường xung quanh và các mối quan hệ của họ.
emotional /ɪˈmoʊʃənl/ đa cảm Pisces are often described as highly emotional and sensitive individuals. Song Ngư thường được mô tả là những cá nhân rất đa cảm và nhạy cảm.
friendly /ˈfrendli/ thân thiện Pisces are known for their friendly and approachable nature. Song Ngư được biết đến với bản chất thân thiện và dễ gần.
dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ tận tâm Pisces are dedicated to their passions and committed to helping others. Song Ngư tận tâm với đam mê của họ và cam kết giúp đỡ người khác.
unrealistic /ˌʌnriːəˈlɪstɪk/ không thực tế At times, Pisces may struggle with being too unrealistic in their expectations. Đôi khi, Song Ngư có thể gặp khó khăn vì quá không thực tế trong những kỳ vọng của họ.
wise /waɪz/ thông thái Despite their dreamy nature, Pisces possess a deep well of wise insight. Mặc dù có bản chất mơ mộng, Song Ngư sở hữu một nguồn thông thái sâu sắc.
indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ thiếu quyết đoán Pisces can sometimes be indecisive, struggling to make clear choices. Song Ngư đôi khi có thể thiếu quyết đoán, phải vật lộn để đưa ra những lựa chọn rõ ràng.

4.4. Aries – Cung Bạch Dương

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng Aries are known for being ambitious and driven in their pursuits. Bạch Dương được biết đến với sự tham vọng và có động lực trong những theo đuổi của họ.
confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin With their confident demeanor, Aries fearlessly take on new challenges. Với thái độ tự tin, Bạch Dương dũng cảm đối mặt với những thử thách mới.
passionate /ˈpæʃənət/ đam mê Aries approach life with a passionate enthusiasm, inspiring those around them. Bạch Dương tiếp cận cuộc sống với sự nhiệt tình đam mê, truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ quyết tâm Aries are determined to achieve their goals, no matter the obstacles in their path. Bạch Dương quyết tâm đạt được mục tiêu của mình, bất kể những trở ngại trên con đường của họ.
enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ nhiệt tình With their enthusiastic spirit, Aries bring excitement to every situation. Với tinh thần nhiệt tình, Bạch Dương mang lại sự phấn khích cho mọi tình huống.
energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ năng động Aries possess an energetic vitality that keeps them constantly on the move. Bạch Dương sở hữu một sức sống năng động giúp họ luôn di chuyển.
brave /breɪv/ dũng cảm Known for their brave nature, Aries fearlessly confront challenges and obstacles. Được biết đến với bản chất dũng cảm, Bạch Dương dũng cảm đối mặt với những thử thách và trở ngại.
adventurous /ədˈventʃərəs/ thích phiêu lưu Aries have an adventurous spirit, always seeking new experiences and thrills. Bạch Dương có một tinh thần thích phiêu lưu, luôn tìm kiếm những trải nghiệm và cảm giác mạnh mới.
impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ bốc đồng At times, Aries can be impulsive, acting without thinking through the consequences. Đôi khi, Bạch Dương có thể bốc đồng, hành động mà không suy nghĩ kỹ về hậu quả.
impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ thiếu kiên nhẫn Aries tend to be impatient, preferring immediate action over prolonged waiting. Bạch Dương có xu hướng thiếu kiên nhẫn, thích hành động ngay lập tức hơn là chờ đợi kéo dài.

4.5. Taurus – Cung Kim Ngưu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
stoic /ˈstoʊɪk/ khắc kỷ Taurus individuals can display a stoic demeanor in challenging times. Những người thuộc cung Kim Ngưu có thể thể hiện một thái độ khắc kỷ trong những thời điểm khó khăn.
stubborn /ˈstʌbərn/ bướng bỉnh Taurus can be stubborn when they have set their minds on something. Kim Ngưu có thể bướng bỉnh khi họ đã quyết tâm về điều gì đó.
strong-willed /ˌstrɒŋˈwɪld/ ý chí mạnh mẽ Taurus individuals possess a strong-willed nature, enabling them to overcome obstacles. Những người thuộc cung Kim Ngưu sở hữu một bản chất ý chí mạnh mẽ, cho phép họ vượt qua các trở ngại.
romantic /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn Taurus are often romantic at heart, appreciating beauty and affection. Kim Ngưu thường lãng mạn trong lòng, đánh giá cao vẻ đẹp và tình cảm.
logical /ˈlɒdʒɪkl/ logic Taurus individuals tend to approach situations with a logical mindset. Những người thuộc cung Kim Ngưu có xu hướng tiếp cận các tình huống với một tư duy logic.
hard-working /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ Taurus are known for their hard-working nature and dedication to their tasks. Kim Ngưu được biết đến với bản chất chăm chỉ và sự cống hiến cho các nhiệm vụ của họ.
passionate /ˈpæʃənət/ đam mê Taurus individuals are passionate about their interests and pursue them with zeal. Những người thuộc cung Kim Ngưu đam mê những sở thích của họ và theo đuổi chúng một cách nhiệt tình.
artistic /ɑːrˈtɪstɪk/ nghệ thuật Many Taurus individuals possess an artistic flair, appreciating beauty and creativity. Nhiều người thuộc cung Kim Ngưu sở hữu một năng khiếu nghệ thuật, đánh giá cao vẻ đẹp và sự sáng tạo.
patient /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn Taurus are often patient individuals, willing to wait for the right opportunities. Kim Ngưu thường là những người kiên nhẫn, sẵn sàng chờ đợi những cơ hội phù hợp.
graceful /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng Taurus often exhibit a graceful demeanor, moving through life with poise and elegance. Kim Ngưu thường thể hiện một thái độ duyên dáng, di chuyển trong cuộc sống với sự điềm tĩnh và thanh lịch.

4.6. Gemini – Cung Song Tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
spontaneous /spɒnˈteɪniəs/ tùy hứng Gemini are known for their spontaneous and adaptable nature. Song Tử được biết đến với bản chất tùy hứng và dễ thích nghi.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh Gemini are highly intelligent individuals, always seeking new knowledge and information. Song Tử là những cá nhân rất thông minh, luôn tìm kiếm kiến thức và thông tin mới.
easy-going /ˌiːziˈɡoʊɪŋ/ dễ tính Gemini are typically easy-going and enjoy socializing with others. Song Tử thường dễ tính và thích giao lưu với người khác.
outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ hướng ngoại Gemini are outgoing and love to engage in conversations and share ideas. Song Tử hướng ngoại và thích tham gia vào các cuộc trò chuyện và chia sẻ ý tưởng.
affectionate /əˈfekʃənət/ trìu mến Gemini are affectionate and express their love and appreciation to those around them. Song Tử trìu mến và bày tỏ tình yêu và sự trân trọng của họ với những người xung quanh.
kind /kaɪnd/ tốt bụng Gemini are kind and compassionate, always willing to lend a helping hand. Song Tử tốt bụng và nhân ái, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
warm /wɔːrm/ ấm áp Gemini possess a warm and friendly demeanor, making others feel comfortable in their presence. Song Tử sở hữu một thái độ ấm áp và thân thiện, khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên họ.
fickle /ˈfɪkl/ hay thay đổi Gemini can be fickle at times, changing their minds and interests frequently. Song Tử đôi khi có thể hay thay đổi, thay đổi tâm trí và sở thích của họ thường xuyên.
versatile /ˈvɜːrsətl/ đa tài Gemini are versatile individuals, excelling in a variety of different areas and skills. Song Tử là những cá nhân đa tài, vượt trội trong nhiều lĩnh vực và kỹ năng khác nhau.
witty /ˈwɪti/ dí dỏm Gemini are known for their witty humor and clever banter. Song Tử được biết đến với khiếu hài hước dí dỏm và những lời trêu ghẹo thông minh.

4.7. Cancer – Cung Cự Giải

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
caring /ˈkerɪŋ/ chu đáo Cancers are known for their caring and nurturing nature. Cự Giải được biết đến với bản chất chu đáo và nuôi dưỡng.
loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành Cancers are fiercely loyal to their loved ones and cherished relationships. Cự Giải vô cùng trung thành với những người thân yêu và các mối quan hệ trân trọng của họ.
moody /ˈmuːdi/ thất thường Cancers can be moody at times, experiencing fluctuations in their emotions. Cự Giải đôi khi có thể thất thường, trải qua những biến động trong cảm xúc của họ.
sensitive /ˈsensətɪv/ nhạy cảm Cancers are highly sensitive to the feelings of others, displaying empathy and compassion. Cự Giải rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác, thể hiện sự đồng cảm và lòng trắc ẩn.
shy /ʃaɪ/ nhút nhát Cancers can be shy and reserved, preferring the comfort of their inner circle. Cự Giải có thể nhút nhát và dè dặt, thích sự thoải mái trong vòng kết nối bên trong của họ.
quiet /ˈkwaɪət/ ít nói Cancers are often quiet observers, taking in their surroundings with thoughtful contemplation. Cự Giải thường là những người quan sát thầm lặng, tiếp thu môi trường xung quanh với sự suy ngẫm sâu sắc.
brilliant /ˈbrɪliənt/ xuất sắc Cancers possess brilliant minds, excelling in creative and intellectual pursuits. Cự Giải sở hữu trí óc xuất sắc, vượt trội trong các hoạt động sáng tạo và trí tuệ.
imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng Cancers are imaginative dreamers, often lost in their own whimsical worlds. Cự Giải là những người mơ mộng giàu trí tưởng tượng, thường lạc vào những thế giới kỳ lạ của riêng họ.
gentle /ˈdʒentl/ dịu dàng Cancers are gentle souls, approaching life with kindness and tenderness. Cự Giải là những linh hồn dịu dàng, tiếp cận cuộc sống với lòng tốt và sự dịu dàng.
possessive /pəˈzesɪv/ chiếm hữu Cancers can sometimes be possessive in their relationships, valuing security and stability. Cự Giải đôi khi có thể chiếm hữu trong các mối quan hệ của họ, coi trọng sự an toàn và ổn định.

4.8. Leo – Cung Sư Tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
self-centered /ˌselfˈsentərd/ tự cho mình là trung tâm Leo individuals have to be careful not to be self-centered and focus on others. Những người thuộc cung Sư Tử phải cẩn thận để không tự cho mình là trung tâm và tập trung vào người khác.
vivacious /vɪˈveɪʃəs/ hoạt bát Leo is a vivacious person, bringing energy and passion into any room. Sư Tử là một người hoạt bát, mang lại năng lượng và đam mê vào bất kỳ căn phòng nào.
generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng Leo tends to be a generous friend, always willing to share what they have with others. Sư Tử có xu hướng là một người bạn hào phóng, luôn sẵn sàng chia sẻ những gì họ có với người khác.
big-hearted /ˌbɪɡˈhɑːrtɪd/ tốt bụng Leo is a big-hearted sign, showing love and affection to those around them. Sư Tử là một cung tốt bụng, thể hiện tình yêu và sự trìu mến với những người xung quanh.
extroverted /ˈekstrəvɜːrtɪd/ hướng ngoại Leo tends to be extroverted, enjoying the company of others and being the center of attention. Sư Tử có xu hướng hướng ngoại, thích bầu bạn với những người khác và là trung tâm của sự chú ý.
confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin Leos are generally confident individuals, believing in themselves and their abilities. Sư Tử thường là những cá nhân tự tin, tin vào bản thân và khả năng của mình.
arrogant /ˈærəɡənt/ kiêu ngạo Leos need to be careful not to be arrogant and conceited, as it can push people away. Sư Tử cần phải cẩn thận để không kiêu ngạo và tự phụ, vì nó có thể đẩy mọi người ra xa.
conceited /kənˈsiːtɪd/ tự phụ Leos need to be careful not to be conceited and arrogant, as it can push people away. Sư Tử cần phải cẩn thận để không tự phụ và kiêu ngạo, vì nó có thể đẩy mọi người ra xa.
indulgent /ɪnˈdʌldʒənt/ nuông chiều Leos can be indulgent, enjoying the finer things in life and spoiling themselves and others. Sư Tử có thể nuông chiều, thích những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống và nuông chiều bản thân và người khác.

4.9. Virgo – Cung Xử Nữ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
systematic /ˌsɪstəˈmætɪk/ có hệ thống Virgos are often systematic in their approach to work and tasks. Xử Nữ thường có hệ thống trong cách tiếp cận công việc và nhiệm vụ của họ.
perfectionist /pərˈfekʃənɪst/ cầu toàn Virgos are naturally perfectionists, always striving for excellence in what they do. Xử Nữ vốn là những người cầu toàn, luôn cố gắng đạt được sự xuất sắc trong những gì họ làm.
observant /əbˈzɜːrvənt/ tinh ý Virgos are observant and notice details that others often miss. Xử Nữ tinh ý và nhận thấy những chi tiết mà người khác thường bỏ lỡ.
helpful /ˈhelpfl/ hay giúp đỡ Virgos are helpful individuals, always willing to assist others in need. Xử Nữ là những người hay giúp đỡ, luôn sẵn sàng hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
elegant /ˈelɪɡənt/ thanh lịch Virgos possess an elegant sense of style and sophistication. Xử Nữ sở hữu một phong cách thanh lịch và tinh tế.
fussy /ˈfʌsi/ khó tính Virgos can be fussy at times, paying close attention to detail and order. Xử Nữ đôi khi có thể khó tính, chú ý kỹ đến chi tiết và trật tự.
nosy /ˈnoʊzi/ tò mò Virgos need to avoid being nosy and interfering in the affairs of others. Xử Nữ cần tránh tò mò và can thiệp vào công việc của người khác.
industrious /ɪnˈdʌstriəs/ chăm chỉ Virgos are industrious and dedicated to their work, always striving for success. Xử Nữ chăm chỉ và tận tâm với công việc của họ, luôn cố gắng đạt được thành công.
modest /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn Virgos are generally modest about their accomplishments, preferring to let their actions speak for themselves. Xử Nữ thường khiêm tốn về những thành tích của họ, thích để hành động của họ nói lên điều đó.

4.10. Libra – Cung Thiên Bình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
social /ˈsoʊʃl/ hòa đồng Libras are naturally social and enjoy being around others. Thiên Bình vốn hòa đồng và thích ở gần người khác.
idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ duy tâm Libras are idealistic individuals, striving for harmony and balance in all aspects of life. Thiên Bình là những cá nhân duy tâm, cố gắng đạt được sự hài hòa và cân bằng trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
fair-minded /ˈferˈmaɪndɪd/ công bằng Libras are fair-minded and seek justice and equality in their interactions with others. Thiên Bình công bằng và tìm kiếm công lý và bình đẳng trong các tương tác của họ với người khác.
egotistical /ˌiːɡəˈtɪstɪkl/ ích kỷ Libras need to avoid being egotistical and putting their needs above others. Thiên Bình cần tránh ích kỷ và đặt nhu cầu của họ lên trên người khác.
charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ quyến rũ Libras are

Leave A Comment

Create your account