Bạn đã bao giờ tự hỏi “More Là Gì” và cách sử dụng nó một cách linh hoạt trong tiếng Anh, đặc biệt là trong thế giới ẩm thực đầy màu sắc? Nếu bạn là một người yêu thích nấu ăn, một food blogger đầy đam mê, hoặc đơn giản chỉ là một người muốn khám phá những điều mới mẻ trong ẩm thực, hãy cùng balocco.net khám phá tất tần tật về “more” và cách áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những giải pháp và kiến thức chuyên sâu để bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và thỏa sức sáng tạo trong căn bếp của mình. Khám phá ngay các công thức nấu ăn và mẹo vặt ẩm thực tại balocco.net!
1. “More” Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
Trong tiếng Anh, “more” mang ý nghĩa là “hơn”, “nhiều hơn”. Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America vào tháng 7 năm 2025, “more” thường được sử dụng để diễn tả sự so sánh về số lượng, mức độ hoặc chất lượng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng. “More” không chỉ là một từ vựng đơn thuần, mà còn là chìa khóa để mở ra những cách diễn đạt phong phú và tinh tế hơn trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về ẩm thực.
Ví dụ:
- I want more sugar in my coffee. (Tôi muốn thêm đường vào cà phê của tôi.)
- This cake needs more chocolate. (Chiếc bánh này cần thêm sô cô la.)
- She has more experience in cooking than I do. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nấu ăn hơn tôi.)
2. “More” Được Sử Dụng Như Thế Nào Trong Các Cấu Trúc Câu?
“More” có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ một tính từ đến một trạng từ, và thậm chí là một phần của cấu trúc so sánh. Hiểu rõ cách sử dụng “more” trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.
2.1. “More” Như Một Tính Từ (Adjective)
Khi “more” đứng trước một danh từ, nó đóng vai trò là một tính từ (hay còn gọi là determiner), bổ nghĩa cho danh từ đó và chỉ số lượng nhiều hơn.
Ví dụ:
- We need more ingredients to bake this cake. (Chúng ta cần thêm nguyên liệu để nướng chiếc bánh này.)
- She bought more fruits at the market. (Cô ấy đã mua thêm trái cây ở chợ.)
2.2. “More” Như Một Trạng Từ (Adverb)
“More” cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, diễn tả mức độ cao hơn.
Ví dụ:
- He cooks more creatively than his brother. (Anh ấy nấu ăn sáng tạo hơn anh trai mình.)
- This dish is more delicious than I expected. (Món ăn này ngon hơn tôi mong đợi.)
2.3. “More” Trong Cấu Trúc So Sánh Hơn (Comparative)
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “more” là trong cấu trúc so sánh hơn, dùng để so sánh hai đối tượng hoặc sự vật với nhau. Cấu trúc này thường được sử dụng với các tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên) hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- This restaurant is more expensive than that one. (Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.)
- She cooks more carefully than her roommate. (Cô ấy nấu ăn cẩn thận hơn bạn cùng phòng.)
3. “More” Đi Kèm Với Những Thành Phần Nào? Khám Phá Các Cấu Trúc So Sánh
“More” không chỉ đơn thuần là một từ đơn lẻ, mà còn là một phần quan trọng trong nhiều cấu trúc so sánh khác nhau. Hãy cùng balocco.net khám phá những cấu trúc này để làm chủ cách sử dụng “more” một cách toàn diện.
3.1. So Sánh Hơn Với “More” (Comparative with “More”)
Cấu trúc so sánh hơn với “more” được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc sự vật khi tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết trở lên.
Cấu trúc:
S + to be + more + Adjective/Adverb + than + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- This recipe is more complicated than the one I tried last week. (Công thức này phức tạp hơn công thức tôi đã thử tuần trước.)
- He eats more healthily than he used to. (Anh ấy ăn uống lành mạnh hơn trước đây.)
3.2. So Sánh Kép Với “More” (Double Comparatives with “More”)
Cấu trúc so sánh kép với “more” diễn tả sự thay đổi tương ứng giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.
Cấu trúc:
The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2
Ví dụ:
- The more you cook, the more confident you become in the kitchen. (Bạn càng nấu ăn nhiều, bạn càng tự tin hơn trong bếp.)
- The more I taste this sauce, the more I love it. (Tôi càng nếm thử nước sốt này, tôi càng yêu thích nó.)
Ngoài ra, còn có các biến thể khác của cấu trúc so sánh kép với “more”:
-
The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2
Ví dụ: The more recipes you learn, the more dishes you can create. (Bạn càng học nhiều công thức, bạn càng có thể tạo ra nhiều món ăn.)
-
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ: The more you experiment with flavors, the more you discover new favorites. (Bạn càng thử nghiệm nhiều với hương vị, bạn càng khám phá ra những món yêu thích mới.)
-
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ: The less you rely on processed foods, the more you appreciate fresh ingredients. (Bạn càng ít phụ thuộc vào thực phẩm chế biến sẵn, bạn càng đánh giá cao nguyên liệu tươi.)
-
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
Ví dụ: The more she practices baking, the better her cakes taste. (Cô ấy càng luyện tập nướng bánh, bánh của cô ấy càng ngon hơn.)
-
The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2
Ví dụ: The sweeter the dessert, the more satisfied I feel. (Món tráng miệng càng ngọt, tôi càng cảm thấy hài lòng.)
3.3. Các Cấu Trúc Khác Với “More” (Other Structures with “More”)
Ngoài các cấu trúc so sánh, “more” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác nhau, mang đến những sắc thái ý nghĩa độc đáo.
-
More and more: Diễn tả sự gia tăng liên tục, ngày càng nhiều.
Ví dụ: More and more people are choosing to cook at home. (Ngày càng có nhiều người chọn nấu ăn tại nhà.)
-
More of + từ hạn định/đại từ: Diễn tả một phần lớn hơn, nhiều hơn của một thứ gì đó cụ thể.
Ví dụ: I need more of your advice on choosing the right spices. (Tôi cần thêm lời khuyên của bạn về việc chọn gia vị phù hợp.)
-
One more, two more… + cụm danh từ: Diễn tả số lượng thêm vào của một thứ gì đó.
Ví dụ: Can I have one more slice of pizza? (Tôi có thể ăn thêm một miếng pizza được không?)
4. “More” Trong Các Thành Ngữ – Mở Rộng Vốn Từ Vựng Ẩm Thực
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn, hãy cùng balocco.net khám phá những thành ngữ thú vị có chứa từ “more”.
-
More or less: Gần đúng, xấp xỉ.
Ví dụ: The cooking time is more or less 30 minutes. (Thời gian nấu ăn là khoảng 30 phút.)
-
More often than not: Thường xuyên, thông thường.
Ví dụ: More often than not, I cook pasta for dinner. (Thông thường, tôi nấu mì Ý cho bữa tối.)
-
More power to (someone): Chúc mừng, ủng hộ ai đó.
Ví dụ: More power to you for starting your own food blog! (Chúc mừng bạn đã bắt đầu blog ẩm thực của riêng mình!)
-
More than meets the eye: Phức tạp hơn vẻ bề ngoài.
Ví dụ: This simple dish has more flavors than meets the eye. (Món ăn đơn giản này có nhiều hương vị hơn vẻ bề ngoài của nó.)
-
The more, the merrier: Càng đông càng vui.
Ví dụ: We’re having a potluck party, the more, the merrier! (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc potluck, càng đông càng vui!)
-
The more things change, the more they stay the same: Mọi thứ thay đổi, nhưng bản chất vẫn vậy.
Ví dụ: Despite the new cooking trends, the more things change, the more people love traditional recipes. (Mặc dù có những xu hướng nấu ăn mới, mọi thứ thay đổi, nhưng mọi người vẫn yêu thích các công thức truyền thống.)
-
More bang for your buck: Giá trị tốt hơn so với số tiền bỏ ra.
Ví dụ: This kitchen appliance gives you more bang for your buck. (Thiết bị nhà bếp này mang lại giá trị tốt hơn so với số tiền bạn bỏ ra.)
-
More than you can shake a stick at: Rất nhiều, quá nhiều.
Ví dụ: There were more desserts than you can shake a stick at at the buffet. (Có rất nhiều món tráng miệng tại bữa tiệc buffet.)
-
More than a little: Hơn một chút, khá nhiều.
Ví dụ: I was more than a little surprised when he offered to cook dinner. (Tôi đã khá ngạc nhiên khi anh ấy đề nghị nấu bữa tối.)
5. Bài Tập Thực Hành: Kiểm Tra Kiến Thức Về “More”
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “more”, hãy cùng balocco.net thực hiện các bài tập sau:
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống
- The ____ you practice, the ____ you’ll improve.
- She’s getting ____ and ____ confident with each performance.
- We want to see ____ of their creativity in the upcoming designs.
- Just give me ____ minute to finish this task.
- Can you give me ____ information about the project?
- There are ____ students in the morning class ____ in the afternoon class.
- The faster he runs, ____ tired he feels.
- The more he studies, ____ confident he feels about the exam.
- She sings ____ beautifully than her friend.
- More and ____ people are becoming interested in sustainable living.
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng
-
He studies very hard, ____ he consistently gets excellent grades.
- A. but
- B. so
- C. because
- D. or
-
Sarah loves to travel; ____, she’s been to over 20 countries.
- A. but
- B. so
- C. however
- D. and
-
My brother is an avid reader, ____ he has a large collection of books.
- A. or
- B. because
- C. but
- D. so
-
The weather was bad, ____ we decided to stay home.
- A. so
- B. but
- C. and
- D. because
-
I’ll call you later, ____ I’m currently in a meeting.
- A. but
- B. and
- C. so
- D. because
Đáp Án Bài Tập 1
- more, better
- more, more
- more
- one more
- more
- more, than
- the more
- the more
- more
- more
Đáp Án Bài Tập 2
- B
- D
- D
- A
- D
6. Khám Phá Ẩm Thực Mỹ: Những Xu Hướng “More” Hot Nhất Hiện Nay
Ẩm thực Mỹ luôn không ngừng phát triển và đổi mới, với những xu hướng mới liên tục xuất hiện. Dưới đây là một số xu hướng “more” hot nhất hiện nay mà bạn không thể bỏ qua:
Xu Hướng | Mô Tả |
---|---|
More Plant-Based Options | Ngày càng có nhiều người Mỹ lựa chọn chế độ ăn dựa trên thực vật, dẫn đến sự gia tăng của các nhà hàng và sản phẩm thuần chay. |
More Sustainable Practices | Các nhà hàng và nhà sản xuất thực phẩm đang áp dụng nhiều biện pháp bền vững hơn, như sử dụng nguyên liệu địa phương, giảm thiểu lãng phí thực phẩm và sử dụng bao bì thân thiện với môi trường. |
More Global Flavors | Ẩm thực Mỹ ngày càng trở nên đa dạng hơn với sự ảnh hưởng của các nền văn hóa ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới, như ẩm thực châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. |
More Focus on Health and Wellness | Người Mỹ ngày càng quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, dẫn đến sự gia tăng của các món ăn lành mạnh, ít calo và giàu dinh dưỡng. |
More Technology in the Kitchen | Công nghệ đang thay đổi cách chúng ta nấu ăn và ăn uống, với sự xuất hiện của các ứng dụng nấu ăn, thiết bị thông minh và dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến. |
More Experiential Dining | Các nhà hàng đang tạo ra những trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đáng nhớ hơn cho khách hàng, như các bữa ăn theo chủ đề, lớp học nấu ăn và các sự kiện ẩm thực đặc biệt. |
More Emphasis on Local and Seasonal Foods | Consumers and chefs alike are increasingly prioritizing locally sourced, seasonal ingredients to support local farmers, reduce environmental impact, and enjoy peak flavors. This trend results in menus that change with the seasons, offering dishes that are fresh and reflective of the region’s bounty. |
More Personalized Dining Experiences | Restaurants are leveraging technology to offer more tailored experiences, such as customized menus based on dietary preferences or personalized recommendations powered by AI. This allows diners to feel more connected to their meals and have their individual needs met. |
More Transparency in Food Sourcing | Diners are demanding more information about where their food comes from, how it’s produced, and the ethical practices of suppliers. Restaurants are responding by providing detailed sourcing information on their menus and websites, fostering greater trust and accountability. |





7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “More”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về “more”, balocco.net đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết:
-
“More” có thể đi với danh từ đếm được không?
Có, “more” có thể đi với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: “I need more apples.” (Tôi cần thêm táo.)
-
Khi nào nên dùng “more” thay vì thêm “-er” vào tính từ?
Bạn nên dùng “more” với các tính từ có hai âm tiết trở lên hoặc các trạng từ. Ví dụ: “more beautiful” (đẹp hơn), “more quickly” (nhanh hơn).
-
“More” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?
Có, “more” có thể được sử dụng trong câu hỏi. Ví dụ: “Do you want more coffee?” (Bạn có muốn thêm cà phê không?)
-
“More” có thể thay thế cho “much” hoặc “many” không?
“More” có thể thay thế cho “much” hoặc “many” trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là trong cấu trúc so sánh. Ví dụ: “I have more books than you.” (Tôi có nhiều sách hơn bạn.)
-
“More” có thể được sử dụng với danh từ không đếm được không?
Có, “more” có thể được sử dụng với danh từ không đếm được. Ví dụ: “I need more water.” (Tôi cần thêm nước.)
-
Sự khác biệt giữa “more” và “most” là gì?
“More” được sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn, trong khi “most” được sử dụng trong cấu trúc so sánh nhất. Ví dụ: “This cake is more delicious than that one.” (Chiếc bánh này ngon hơn chiếc bánh kia.) “This is the most delicious cake I’ve ever tasted.” (Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng nếm.)
-
“More” có thể được sử dụng để so sánh ba đối tượng trở lên không?
Không, “more” chỉ được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Khi so sánh ba đối tượng trở lên, bạn nên sử dụng cấu trúc so sánh nhất với “most”.
-
“More” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng không?
Có, “more” là một từ vựng thông dụng và có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
-
“More” có thể được sử dụng để diễn tả sự yêu thích không?
Có, “more” có thể được sử dụng để diễn tả sự yêu thích. Ví dụ: “I love cooking more than anything else.” (Tôi yêu nấu ăn hơn bất cứ điều gì khác.)
-
Làm thế nào để sử dụng “more” một cách tự nhiên và hiệu quả?
Để sử dụng “more” một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn nên luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
8. Kết Nối Với Cộng Đồng Ẩm Thực Tại Balocco.net
Bây giờ bạn đã hiểu rõ “more là gì” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh, hãy truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và thông tin thú vị về ẩm thực. Tại balocco.net, bạn có thể:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
- Đọc các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn.
- Nhận gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng ở Mỹ.
- Sử dụng các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm.
- Tham gia cộng đồng trực tuyến để giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm với những người yêu thích ẩm thực khác.
Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và trở thành một đầu bếp tài ba!
Liên hệ với chúng tôi:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net