Metronidazol là gì? Bài viết này từ balocco.net sẽ giải đáp chi tiết về loại thuốc kháng sinh này, từ công dụng, thành phần, liều dùng đến các tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng. Khám phá cách Metronidazol hoạt động và những điều cần biết để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, giúp bạn bảo vệ sức khỏe gia đình tốt nhất.
1. Thuốc Metronidazol Là Gì?
Metronidazol, một loại kháng sinh mạnh mẽ, được các bác sĩ chỉ định để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và ký sinh trùng. Theo NHS (National Health Service), Metronidazol là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh nhiễm trùng. (1)
2. Thành Phần Của Thuốc Metronidazol
Metronidazol có sẵn ở nhiều dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu điều trị khác nhau:
- Viên nén: 250mg, 500mg
- Thuốc trứng: 500mg
- Thuốc đạn trực tràng: 500mg, 1000mg
- Hỗn dịch: 40mg/ml
- Gel bôi: 750mg/100gam (tuýp 30 gam)
- Dung dịch tiêm truyền: 500mg Metronidazol trong 100ml dung dịch đẳng trương
3. Dược Học Của Metronidazol
Hiểu rõ về dược lực học và dược động học của Metronidazol là rất quan trọng để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
3.1. Dược Lực Học
Metronidazol là một dẫn chất 5-nitroimidazol có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh và vi khuẩn kỵ khí. Cơ chế tác dụng của Metronidazol vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó được cho là liên quan đến việc phá vỡ cấu trúc DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng.
Trong tế bào vi khuẩn kỵ khí hoặc động vật nguyên sinh, nhóm 5-nitro của Metronidazol bị khử thành những chất trung gian không ổn định. Những chất này liên kết với cấu trúc xoắn của phân tử DNA, phá vỡ cấu trúc DNA và ức chế sinh tổng hợp acid nucleic, dẫn đến tế bào chết đi.
Metronidazol có tác dụng mạnh trong điều trị nhiễm động vật nguyên sinh như Entamoeba histolytica, Trichomonas vaginalis, Giardia lamblia. Nó cũng có tác dụng với nhiều loại vi khuẩn Gram âm kỵ khí như Bacteroides, Fusobacterium. Thuốc cũng có tác dụng trên một số chủng vi khuẩn kỵ khí Gram dương như Clostridium (C. difficile, C. perfringens).
Tuy nhiên, Metronidazol không có tác dụng với hầu hết vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí không bắt buộc, cũng như không có tác dụng với nấm và virus. Khi sử dụng Metronidazol đơn độc để điều trị Campylobacter/Helicobacter pylori, tình trạng kháng thuốc có thể phát triển nhanh chóng. Do đó, khi nhiễm cả vi khuẩn kỵ khí và ái khí, cần phối hợp Metronidazol với các loại thuốc kháng khuẩn khác.
3.2. Dược Động Học Của Metronidazol Đường Uống
- Hấp thu: Metronidazol được hấp thu nhanh chóng sau khi uống (tối thiểu 80% sau 1 giờ). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 đến 3 giờ.
- Phân bố: Metronidazol phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm mật, xương, hồng cầu, dịch não tủy, dịch tiết sinh dục, dịch màng bụng, dịch ối, nước bọt. Thuốc có thể qua nhau thai và vào sữa với nồng độ xấp xỉ nồng độ trong huyết tương. Ước tính dưới 20% thuốc liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Khoảng 30-60% liều Metronidazol đường uống/tiêm được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy và glucuronid.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của Metronidazol trong huyết tương là khoảng 6 đến 8 giờ, và của chất chuyển hóa hydroxy là từ 9,5 đến 19,2 giờ. Nửa đời thải trừ không bị ảnh hưởng khi suy giảm chức năng thận, nhưng có thể kéo dài khi suy giảm chức năng gan. Trên 90% liều Metronidazol đường uống thải trừ qua thận trong 24 giờ, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa và một phần dưới dạng chưa chuyển hóa; khoảng 14% thải trừ qua phân.
4. Các Dạng Bào Chế Và Biệt Dược Của Metronidazol
Metronidazol có sẵn ở nhiều dạng bào chế và biệt dược khác nhau, bao gồm:
- Đường tiêm tĩnh mạch: Moretel® 500mg
- Đường uống: Rodogyl® (Metronidazol 125mg + Spiramycin 750,000UI), Flagyl® 250mg
- Đường đặt âm đạo: Neo Tergynan® (Nystatin + Neomycin + Metronidazol)
- Gel bôi nha khoa: Metrogyl Denta® (Chlorhexidine + Metronidazol)
5. Công Dụng Của Thuốc Kháng Sinh Metronidazol
Metronidazol được chỉ định để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng và vi khuẩn gây ra, bao gồm:
- Nhiễm amip
- Nhiễm Giardia ở người lớn và trẻ em
- Viêm đường sinh dục do nhiễm Trichomonas vaginalis (cho cả nam và nữ)
- Nhiễm vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn hiếu khí – kỵ khí hỗn hợp
Thuốc không hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do virus hoặc nấm. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến kháng kháng sinh trong tương lai.
Metronidazol cũng có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng do vi khuẩn H.pylori.
6. Tác Dụng Phụ Của Thuốc Kháng Sinh Metronidazol
Như mọi loại thuốc, Metronidazol có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp:
- Thường gặp: Chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, vị kim loại khó chịu.
- Ít gặp: Giảm lượng bạch cầu.
- Hiếm gặp: Động kinh, mất bạch cầu hạt, nhức đầu, ngứa, phát ban da, phồng rộp da, nước tiểu sẫm màu, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi.
Người bệnh cần ngừng điều trị bằng Metronidazol nếu bị lú lẫn, chóng mặt. Kiểm tra công thức bạch cầu là cần thiết ở người bị rối loạn tạo máu hoặc điều trị bằng liều cao, kéo dài. Người bị suy gan nặng cần giảm liều khi dùng Metronidazol. Nếu không thể kiểm soát các tác dụng phụ, người bệnh cần được bác sĩ thăm khám và điều trị triệu chứng.
7. Chỉ Định Và Chống Chỉ Định Đối Với Thuốc Metronidazol
7.1. Chỉ Định
Metronidazol được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhiễm Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica, Dracunculus medinensis, Giardia lamblia, Dientamoeba fragilis.
- Nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm, như nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
- Viêm lợi quanh thân răng, viêm lợi hoại tử loét cấp tính và các tình trạng nhiễm khuẩn răng khác do vi khuẩn kỵ khí.
- Viêm loét dạ dày – tá tràng do H. pylori (phối hợp với các thuốc khác), bệnh Crohn thể hoạt động ở trực tràng, kết tràng.
7.2. Chống Chỉ Định
Metronidazol chống chỉ định ở những người sau:
- Quá mẫn với Metronidazol hoặc các dẫn chất nitroimidazol khác.
- Phụ nữ có thai trong ba tháng đầu thai kỳ (trừ khi bắt buộc).
- Người có bệnh lý thần kinh hoạt động.
- Người có tiền sử rối loạn máu.
7.3. Thận Trọng
-
Metronidazol ức chế alcohol dehydrogenase và các enzym oxy hóa alcohol khác, có thể gây phản ứng nhẹ kiểu Disulfiram (ra mồ hôi, co cứng bụng, nôn, buồn nôn, nhức đầu, mặt nóng bừng).
-
Metronidazol có thể gây bất động Treponema pallidum, tạo thành phản ứng dương tính giả của nghiệm pháp Nelson.
-
Sử dụng liều cao điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí, điều trị bệnh do amip, do Giardia có thể gây rối loạn tạo máu, bệnh thần kinh thể hoạt động.
-
Thời kỳ mang thai: Metronidazol đi qua hàng rào nhau thai nhanh chóng. Nghiên cứu cho thấy Metronidazol không làm tăng nguy cơ dị tật thai nhi, nhưng một số nghiên cứu báo cáo nguy cơ sinh quái thai gia tăng khi sử dụng thuốc vào tam cá nguyệt thứ nhất. Thai phụ không nên sử dụng Metronidazol trong thời gian đầu mang thai, trừ trường hợp bắt buộc.
-
Thời kỳ cho con bú: Metronidazol bài tiết vào sữa mẹ nhanh chóng, nồng độ thuốc trong huyết tương của trẻ bú mẹ có thể tương đương nồng độ thuốc trong huyết tương của mẹ. Nên ngừng cho con bú khi điều trị bằng Metronidazol.
8. Hướng Dẫn Cách Dùng Và Liều Lượng Khi Dùng Metronidazol
8.1. Hướng Dẫn Sử Dụng Metronidazol
- Uống viên nén (cùng bữa ăn hoặc sau bữa ăn) hoặc sử dụng dạng dịch treo Metronidazole benzoate (uống trước khi ăn tối thiểu 1 giờ).
- Sử dụng tại chỗ đặt hậu môn hoặc âm đạo.
- Tiêm truyền (dung dịch 5mg/ml) với tốc độ 5ml/phút.
- Nếu dùng thuốc tiêm dạng bột, phải pha đúng theo hướng dẫn trên nhãn.
8.2. Liều Lượng Khi Dùng Thuốc Metronidazol
Hầu hết trẻ em và người lớn đều có thể dùng Metronidazol, nhưng cần sử dụng với liều lượng do bác sĩ chỉ định. Dưới đây là liều lượng thông thường cho người lớn (3):
- Liều Metronidazol được tính quy đổi theo dạng base.
- Liều uống: 250mg/lần (3-4 lần/ngày) hoặc 500mg/lần (2 lần/ngày). Thời gian điều trị thường kéo dài 5-10 ngày, tùy theo tình trạng cụ thể.
- Liều tiêm: Truyền tĩnh mạch 1,0-1,5 gam/ngày chia thành 2-3 lần.
8.2.1. Điều trị nhiễm động vật nguyên sinh:
- Bệnh do Trichomonas: Uống một liều 2 gam duy nhất hoặc 250mg/lần (3 lần/ngày, sử dụng 7 ngày).
- Điều trị đồng thời cho người bệnh có quan hệ tình dục.
- Nếu vẫn chưa khỏi bệnh, cần điều trị tiếp một đợt, liều 500mg/lần, 2 lần/ngày trong 7-14 ngày hoặc sử dụng một liều đơn 2 gam Tinidazol.
8.2.2. Bệnh do amip:
- Lỵ amip cấp do E. histolytica: Có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với Diloxanide furoate hoặc Iodoquinol.
- Liều thường dùng cho người lớn là 750 mg/lần, 3 lần/ngày trong 5-10 ngày (thường phải sử dụng 10 ngày).
8.2.3. Áp xe gan do amip
- Người lớn dùng 500-750 mg/lần, 3 lần/ngày trong 5-10 ngày.
8.2.4. Bệnh do Giardia
- Uống 250 mg/lần, 3 lần/ngày kéo dài trong 5-7 ngày hoặc uống một liều 2 gam/ngày liên tiếp trong 3 ngày.
8.2.5. Bệnh do giun rồng Dracunculus
- Uống 25 mg/kg/ngày, dùng trong 10 ngày.
8.2.6. Nhiễm Blastocystis hominis
- Uống 750 mg/lần, 3 lần/ngày, kéo dài 10 ngày.
8.2.7. Điều trị nhiễm vi khuẩn kỵ khí
- Liều khởi đầu: Uống 800mg, sau đó 400 mg/lần, 8 giờ/lần, sử dụng trong 7 ngày; hoặc 500mg/lần, 8 giờ/lần.
- Nếu không thể dùng thuốc đường uống, tiêm truyền tĩnh mạch 500mg (dung dịch 5mg/ml) với tốc độ 5 ml/phút, 8 giờ/lần; hoặc đặt trực tràng 1 gam dạng thuốc đạn, 8 giờ/lần trong tối thiểu 3 ngày, sau đó giảm đặt 12 giờ/lần.
- Hoặc áp dụng liều theo cân nặng: Uống 7,5 mg/kg/lần, 6-8 giờ/lần; hoặc tiêm truyền tĩnh mạch 15 mg/kg/lần sau đó 7,5 mg/kg/lần, truyền 6 giờ/liều.
- Tổng liều tối đa không nên vượt quá 4 gam/24 giờ, đợt điều trị 7-10 ngày.
8.2.8. Viêm loét dạ dày, tá tràng do H.pylori
- Uống 500mg/lần, 3 lần/ngày, với Bismuth subsalicylate/Bismuth subcitrat keo và các kháng sinh khác (Tetracyclin/Amoxicillin) kết hợp với thuốc ức chế bơm proton, đợt điều trị 1-2 tuần.
8.2.9. Phòng ngừa nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật
- Sử dụng 20-30 mg/kg/ngày, chia 3 lần. Tiêm truyền 10-15 mg/kg trong 30-60 phút, hoàn thành trước khi phẫu thuật 1 giờ. Tiếp đó tiêm truyền tĩnh mạch 5-7,5 mg/kg vào khoảng 6 và 12 giờ sau liều đầu tiên.
8.3. Hướng Dẫn Cách Bảo Quản Kháng Sinh Metronidazol
Bảo quản Metronidazol ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), tránh ánh nắng. Thuốc tiêm dạng dung dịch không để đông băng.
9. Lưu Ý Chung Khi Dùng Metronidazol
- Sự an toàn của Metronidazol dạng tiêm trên trẻ em chưa được xác định trong bất kỳ chỉ định nào; việc sử dụng thuốc dạng uống (trừ trường hợp điều trị amip) cho trẻ em cũng cần được cân nhắc thận trọng.
- Thận trọng khi sử dụng Metronidazol cho người cao tuổi, do chức năng gan suy giảm.
- Chỉ nên sử dụng Metronidazol liều cao, điều trị dài hạn trong trường hợp cần điều trị bệnh lý nặng, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.
- Uống Metronidazol có thể bị nhiễm nấm Candida ở âm đạo, miệng, ruột. Nếu có bội nhiễm, người bệnh phải được điều trị theo phác đồ phù hợp.
- Metronidazol hấp thụ từ ngoại cao trong bước sóng xác định NADH (nicotinamide-adenine-dinucleotid), có thể tác động đến kết quả xét nghiệm men gan (triglyceride, lactate dehydrogenase, hexokinase glucose, AST, ALT).
10. Uống Quá Liều, Thiếu Liều Và Cách Xử Lý
10.1. Quá Liều Và Cách Xử Lý
Triệu chứng quá liều Metronidazol bao gồm mất điều hòa, buồn nôn, nôn. Tác dụng độc thần kinh (viêm dây thần kinh ngoại biên, co giật) đã được báo cáo sau 5-7 ngày sử dụng liều 6-10,4 gam cách 2 ngày/lần.
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện nếu bị quá liều. Trường hợp nghi ngờ quá liều nặng, người bệnh cần được điều trị triệu chứng.
10.2. Uống Thiếu Liều Và Cách Xử Lý
Nếu quên sử dụng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian sử dụng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch, không uống gấp đôi liều (4).
11. Thuốc Tương Tác Với Metronidazol
- Metronidazol làm gia tăng tác dụng của thuốc uống chống đông máu, đặc biệt là Warfarin, cần tránh sử dụng cùng lúc.
- Metronidazol có tác dụng kiểu Disulfiram khi dùng đồng thời với rượu hoặc các thuốc chứa cồn. Không sử dụng đồng thời Metronidazol và Disulfiram để tránh tác dụng độc trên thần kinh (lú lẫn, loạn thần).
- Phenobarbital làm gia tăng chuyển hóa Metronidazol, thuốc thải trừ nhanh chóng hơn.
- Metronidazol làm gia tăng nồng độ Lithi huyết thanh, gây độc khi dùng cho người đang có nồng độ Lithi trong máu cao.
- Cimetidin ức chế Metronidazol chuyển hóa tại gan, làm gia tăng thời gian bán thải, khiến tác dụng phụ gia tăng.
Chỉ nên dùng Metronidazol theo chỉ định của bác sĩ. Nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào, nhanh chóng đến cơ sở y tế thăm khám.
Bạn đang tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện? Bạn muốn nâng cao kỹ năng nấu nướng và khám phá thế giới ẩm thực đa dạng? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay! Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:
- Bộ sưu tập công thức phong phú: Hàng ngàn công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
- Hướng dẫn chi tiết: Các bài viết hướng dẫn kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong bếp.
- Gợi ý nhà hàng: Danh sách các nhà hàng và quán ăn nổi tiếng, giúp bạn khám phá những địa điểm ẩm thực hấp dẫn.
- Cộng đồng yêu bếp: Kết nối với những người đam mê ẩm thực, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Phone: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
-
Metronidazol Là Thuốc Gì và dùng để điều trị bệnh gì?
Metronidazol là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng gây ra.
-
Metronidazol có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
Không nên sử dụng Metronidazol cho phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu thai kỳ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
-
Metronidazol có tác dụng phụ gì?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng và vị kim loại khó chịu.
-
Metronidazol tương tác với những loại thuốc nào?
Metronidazol tương tác với nhiều loại thuốc, bao gồm thuốc chống đông máu, rượu và các thuốc chứa cồn, Phenobarbital, Lithi và Cimetidin.
-
Uống Metronidazol có ảnh hưởng đến gan không?
Metronidazol có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và làm thay đổi kết quả xét nghiệm men gan.
-
Metronidazol có dùng được cho trẻ em không?
Metronidazol có thể được sử dụng cho trẻ em, nhưng cần thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ.
-
Metronidazol có gây kháng thuốc không?
Việc sử dụng Metronidazol không đúng cách có thể dẫn đến kháng thuốc.
-
Nên làm gì khi quên uống một liều Metronidazol?
Nếu quên uống một liều, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường.
-
Metronidazol có dùng để điều trị viêm họng không?
Metronidazol không được sử dụng để điều trị viêm họng do vi khuẩn thông thường.
-
Có thể mua Metronidazol ở đâu?
Metronidazol là thuốc kê đơn và chỉ được bán khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Metronidazol là thuốc kê đơn, được bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải được sự hướng dẫn, theo dõi của bác sĩ chuyên khoa. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý mua và sử dụng thuốc.