Trong thời đại công nghệ số phát triển như vũ bão, thuật ngữ “lowtech” ngày càng được nhắc đến nhiều hơn, đặc biệt trong môi trường công sở và quản lý doanh nghiệp. Vậy Lowtech Là Gì và tại sao nó trở thành một vấn đề đáng quan tâm? Bài viết này sẽ giải mã thuật ngữ này, phân tích tác động của nó và đề xuất giải pháp để vượt qua những thách thức mà lowtech mang lại.
Theo nghĩa gốc, “lowtech” (low technology) dùng để chỉ mức độ công nghệ thấp, đơn giản, hoặc các dạng công nghệ trước cuộc cách mạng công nghiệp. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, đặc biệt là trong môi trường công sở, “lowtech” thường được dùng để mô tả khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ mới ở mức độ hạn chế hoặc yếu kém. Người “lowtech” có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ và nền tảng kỹ thuật số phổ biến như mạng xã hội, ứng dụng văn phòng, phần mềm quản lý, hoặc thậm chí là các thiết bị thông minh cơ bản.
Hình ảnh minh họa tình huống sếp “lowtech” trong môi trường công sở hiện đại, thể hiện sự lúng túng và khó khăn khi tiếp xúc với công nghệ mới, gây ra những tình huống dở khóc dở cười và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
Tình trạng “lowtech” không chỉ giới hạn ở một nhóm tuổi nhất định, mặc dù phổ biến hơn ở những người thuộc thế hệ trước, những người không lớn lên cùng với sự phát triển của Internet và công nghệ số. Bài viết gốc trên KTSG đã chỉ ra thực tế này qua những câu chuyện về các lãnh đạo doanh nghiệp, những người có kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng nhưng lại gặp khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ vào công việc. Điều này tạo ra một khoảng cách thế hệ về kỹ năng số trong môi trường làm việc, gây ra không ít trở ngại trong giao tiếp và hiệu quả công việc.
Tác động tiêu cực của Lowtech trong môi trường làm việc:
Sự thiếu hụt kỹ năng công nghệ, hay tình trạng “lowtech”, có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực trong môi trường làm việc, bao gồm:
- Giảm hiệu suất công việc: Khi nhân viên phải dành thời gian giải thích những khái niệm công nghệ cơ bản cho cấp trên hoặc đồng nghiệp “lowtech”, tiến độ công việc chung có thể bị chậm trễ. Các cuộc họp kéo dài hơn dự kiến, các dự án đình trệ vì thiếu sự hiểu biết và phối hợp nhịp nhàng về công nghệ.
- Cản trở sự đổi mới và sáng tạo: Trong kỷ nguyên số, công nghệ là nền tảng cho sự đổi mới và sáng tạo. Người “lowtech” có thể vô tình trở thành rào cản đối với việc áp dụng các giải pháp công nghệ mới, bỏ lỡ cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp.
- Gây khó khăn trong giao tiếp và phối hợp: Môi trường làm việc hiện đại ngày càng phụ thuộc vào các công cụ giao tiếp trực tuyến như email, chat, video call, và các nền tảng làm việc cộng tác. Người “lowtech” có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng hiệu quả các công cụ này, dẫn đến sự gián đoạn trong giao tiếp, hiểu lầm và khó khăn trong việc phối hợp công việc nhóm.
- Tạo ra sự bất mãn và căng thẳng cho nhân viên: Nhân viên trẻ, những người thành thạo công nghệ, có thể cảm thấy thất vọng và bất mãn khi phải làm việc với những người quản lý “lowtech”, đặc biệt khi những người này không chịu học hỏi và thay đổi. Điều này có thể dẫn đến sự giảm động lực làm việc, thậm chí là quyết định nghỉ việc của nhân viên.
- Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp: Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, doanh nghiệp “lowtech” có nguy cơ bị tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh. Việc chậm trễ trong việc ứng dụng công nghệ có thể khiến doanh nghiệp mất đi lợi thế thị trường, giảm khả năng tiếp cận khách hàng và bỏ lỡ cơ hội phát triển.
Giải pháp vượt qua tình trạng Lowtech:
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của “lowtech” và tận dụng tối đa lợi ích của công nghệ, các doanh nghiệp và cá nhân cần chủ động thực hiện các giải pháp sau:
- Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng số: Cần tạo ra nhận thức chung trong toàn tổ chức về vai trò quan trọng của kỹ năng số trong công việc hiện đại. Điều này bao gồm việc truyền thông về lợi ích của việc ứng dụng công nghệ, cũng như những rủi ro và hạn chế của tình trạng “lowtech”.
- Đầu tư vào đào tạo và nâng cao kỹ năng công nghệ: Doanh nghiệp nên đầu tư vào các chương trình đào tạo kỹ năng số cho nhân viên ở mọi cấp bậc, đặc biệt là những người quản lý và lãnh đạo. Các khóa đào tạo nên được thiết kế phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng đối tượng, tập trung vào các công cụ và nền tảng công nghệ thiết yếu cho công việc.
- Khuyến khích văn hóa học hỏi và chia sẻ kiến thức: Tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sự học hỏi và chia sẻ kiến thức về công nghệ. Nhân viên có kinh nghiệm và thành thạo công nghệ có thể đóng vai trò là người hướng dẫn và hỗ trợ cho những đồng nghiệp “lowtech”.
- Ứng dụng công nghệ một cách thông minh và phù hợp: Không phải lúc nào công nghệ cao cũng là giải pháp tốt nhất. Doanh nghiệp cần lựa chọn và ứng dụng công nghệ một cách thông minh, phù hợp với đặc thù ngành nghề, quy mô và nguồn lực của mình. Đôi khi, những giải pháp “lowtech” đơn giản và hiệu quả lại phù hợp hơn trong một số trường hợp nhất định.
- Thay đổi tư duy và cởi mở với công nghệ: Điều quan trọng nhất để vượt qua tình trạng “lowtech” là sự thay đổi tư duy và thái độ cởi mở với công nghệ. Mỗi cá nhân cần ý thức được sự cần thiết của việc học hỏi và thích nghi với công nghệ mới, không ngại thử nghiệm và chấp nhận thay đổi để nâng cao năng lực bản thân và đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức.
Tóm lại, “lowtech” không chỉ là một thuật ngữ mô tả trình độ công nghệ thấp, mà còn là một vấn đề thực tế đang tồn tại trong nhiều tổ chức và doanh nghiệp. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp và cá nhân, từ việc nâng cao nhận thức, đầu tư vào đào tạo, xây dựng văn hóa học hỏi, đến việc ứng dụng công nghệ một cách thông minh và thay đổi tư duy. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể vượt qua những thách thức mà “lowtech” mang lại và tận dụng tối đa sức mạnh của công nghệ trong kỷ nguyên số.