Trong vô vàn cụm động từ (phrasal verb) thú vị của tiếng Anh, “look for” nổi bật như một viên ngọc quen thuộc nhưng ẩn chứa nhiều điều cần khám phá. Bạn đã thực sự hiểu rõ Look For Là Gì và cách sử dụng linh hoạt của nó chưa? Bài viết này của chúng tôi sẽ giải đáp tường tận mọi thắc mắc, giúp bạn nắm vững kiến thức về “look for” và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như học tập.
1. Look For Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cốt Lõi
Look for trong tiếng Anh mang ý nghĩa chính là tìm kiếm một ai đó hoặc một vật gì đó.
Đây là một cụm động từ thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết hàng ngày. “Look for” diễn tả hành động có chủ đích, khi bạn đang cố gắng xác định vị trí hoặc thu thập thông tin về một đối tượng cụ thể.
Ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn look for là gì:
- I look for my keys everywhere but I still can’t find them. (Tôi tìm kiếm chìa khóa khắp mọi nơi nhưng vẫn không thể tìm thấy chúng.) – Trong câu này, “look for” diễn tả hành động tìm kiếm chìa khóa một cách cụ thể.
- She is looking for a new apartment near her office to save commuting time. (Cô ấy đang tìm kiếm một căn hộ mới gần văn phòng để tiết kiệm thời gian di chuyển.) – “Looking for” ở đây chỉ hành động tìm kiếm một căn hộ mới, đáp ứng nhu cầu cụ thể về vị trí.
- We are looking for talented candidates to join our marketing team. (Chúng tôi đang tìm kiếm những ứng viên tài năng để gia nhập đội ngũ marketing.) – “Looking for” được dùng để diễn tả quá trình tuyển dụng, tìm kiếm ứng viên phù hợp.
2. Cấu Trúc “Look For” và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Cấu trúc cơ bản của “look for” vô cùng đơn giản và dễ nhớ:
Look for + something/ somebody
Ý nghĩa: Tìm kiếm thứ gì/ ai đó
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt hành động tìm kiếm một đối tượng cụ thể, có thể là người hoặc vật.
Ví dụ cụ thể về cách dùng cấu trúc “look for”:
- He is looking for his lost dog in the park. (Anh ấy đang tìm kiếm con chó bị lạc trong công viên.)
- They are looking for information about the upcoming conference. (Họ đang tìm kiếm thông tin về hội nghị sắp tới.)
- Are you looking for me? I was just in the next room. (Bạn đang tìm tôi hả? Tôi vừa ở phòng bên cạnh.)
3. Mở Rộng Kiến Thức: Phân Biệt “Look For” và “Look Forward To”
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, chúng ta cần phân biệt rõ “look for” và một cụm động từ khác cũng rất phổ biến với “look” là “look forward to”.
Look forward to có nghĩa là mong đợi, trông chờ điều gì đó với sự háo hức và niềm vui.
“Look forward to” diễn tả cảm xúc tích cực hướng về tương lai, thể hiện sự mong muốn một sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó sắp xảy ra.
Ví dụ so sánh giữa “look for” và “look forward to”:
- Look for: I need to look for my glasses before I can read this book. (Tôi cần tìm kính trước khi có thể đọc cuốn sách này.) – Hành động tìm kiếm kính để phục vụ mục đích đọc sách.
- Look forward to: I look forward to reading this book. (Tôi mong đợi được đọc cuốn sách này.) – Thể hiện sự mong chờ, háo hức với việc đọc sách.
Cấu trúc “look forward to”:
Look forward to + something/ V-ing
Ví dụ về cách dùng “look forward to”:
- She looks forward to her birthday party next week. (Cô ấy mong đợi bữa tiệc sinh nhật vào tuần tới.)
- We look forward to hearing from you soon. (Chúng tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
- I look forward to meeting you in person. (Tôi mong đợi được gặp bạn trực tiếp.)
4. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Của “Look For”
Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng “look for” một cách linh hoạt hơn, hãy cùng khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm động từ này.
4.1. Từ Đồng Nghĩa Với “Look For”
- Search for: Tương tự “look for”, “search for” cũng mang nghĩa tìm kiếm.
- Ví dụ: The police are searching for the missing suspect. (Cảnh sát đang tìm kiếm nghi phạm mất tích.)
- Seek: “Seek” mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức, cũng có nghĩa là tìm kiếm, theo đuổi.
- Ví dụ: Many people seek happiness in material possessions. (Nhiều người tìm kiếm hạnh phúc trong vật chất.)
- Hunt for: “Hunt for” mang ý nghĩa săn lùng, tìm kiếm một cách tích cực và kiên trì, đôi khi có chút khó khăn.
- Ví dụ: Treasure hunters hunt for buried gold on the island. (Những người săn kho báu săn lùng vàng chôn giấu trên hòn đảo.)
- Scour: “Scour” diễn tả hành động lùng sục, tìm kiếm kỹ lưỡng ở mọi ngóc ngách.
- Ví dụ: They scoured the forest for hours but couldn’t find the lost child. (Họ lùng sục khu rừng hàng giờ nhưng không thể tìm thấy đứa trẻ bị lạc.)
4.2. Từ Trái Nghĩa Với “Look For”
- Give up: Từ bỏ việc tìm kiếm.
- Ví dụ: After hours of searching, they gave up looking for the keys. (Sau nhiều giờ tìm kiếm, họ đã từ bỏ việc tìm chìa khóa.)
- Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ hoàn toàn.
- Ví dụ: They abandoned the search when night fell. (Họ đã bỏ dở cuộc tìm kiếm khi đêm xuống.)
- Neglect: Bỏ bê, không quan tâm đến việc tìm kiếm.
- Ví dụ: She neglected to look for her passport until the last minute. (Cô ấy đã bỏ bê việc tìm hộ chiếu cho đến phút cuối cùng.)
- Ignore: Phớt lờ, bỏ qua, không để ý đến việc tìm kiếm.
- Ví dụ: He ignored the clues and couldn’t solve the mystery. (Anh ấy phớt lờ các manh mối và không thể giải quyết bí ẩn.)
- Forget about: Quên mất việc tìm kiếm.
- Ví dụ: I forgot about looking for my umbrella this morning. (Sáng nay tôi quên mất việc tìm chiếc ô của mình.)
5. Tổng Hợp Các Phrasal Verb Thông Dụng Khác Với “Look”
Ngoài “look for” và “look forward to”, động từ “look” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các phrasal verb mang ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
- Look after: Chăm sóc, trông nom ai đó.
- Ví dụ: She looks after her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già.)
- Look ahead: Nhìn về phía trước, lên kế hoạch cho tương lai.
- Ví dụ: We need to look ahead and plan for the next quarter. (Chúng ta cần nhìn về phía trước và lên kế hoạch cho quý tới.)
- Look away: Nhìn đi chỗ khác, tránh nhìn.
- Ví dụ: He looked away when she started to cry. (Anh ấy nhìn đi chỗ khác khi cô ấy bắt đầu khóc.)
- Look back on: Nhìn lại, hồi tưởng về quá khứ.
- Ví dụ: When I look back on my childhood, I have many happy memories. (Khi tôi nhìn lại tuổi thơ, tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp.)
- Look down on: Coi thường, khinh thường ai đó.
- Ví dụ: It’s wrong to look down on people who are less fortunate. (Coi thường những người kém may mắn hơn là sai trái.)
- Look in: Ghé thăm, tạt qua nhà ai đó.
- Ví dụ: I’ll look in on you later to see how you are doing. (Tôi sẽ ghé thăm bạn sau để xem bạn thế nào.)
- Look into: Xem xét, điều tra, nghiên cứu vấn đề gì đó.
- Ví dụ: The company is looking into the cause of the accident. (Công ty đang xem xét nguyên nhân vụ tai nạn.)
- Look on: Quan sát, đứng nhìn.
- Ví dụ: They just looked on as the fight broke out. (Họ chỉ đứng nhìn khi cuộc ẩu đả nổ ra.)
- Look out: Coi chừng, cẩn thận.
- Ví dụ: Look out! There’s a car coming! (Coi chừng! Có xe đang đến!)
- Look over: Xem qua, kiểm tra nhanh.
- Ví dụ: Can you look over my essay before I submit it? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?)
- Look through: Xem xét kỹ lưỡng, đọc lướt qua.
- Ví dụ: I looked through the report but didn’t find the information I needed. (Tôi đã xem qua báo cáo nhưng không tìm thấy thông tin mình cần.)
- Look up to: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó.
- Ví dụ: He looks up to his father as a role model. (Anh ấy kính trọng cha mình như một hình mẫu.)
- To be looking up: Tình hình trở nên tốt hơn, cải thiện.
- Ví dụ: The economy is looking up after the recession. (Nền kinh tế đang khởi sắc sau suy thoái.)
Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ look for là gì, cách sử dụng cấu trúc “look for” một cách chi tiết, cũng như mở rộng vốn từ vựng liên quan đến phrasal verb “look”. Việc nắm vững kiến thức về “look for” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và đạt được nhiều thành công hơn trong học tập. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng “look for” vào thực tế để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhất nhé!