Like Là Gì?

Tháng 2 22, 2025

“Like” là một từ tiếng Anh đa nghĩa, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Việt, “like” có thể được hiểu và dịch theo nhiều cách tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ý nghĩa cụ thể của nó trong câu. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các nghĩa khác nhau của “like” và cách sử dụng chúng.

“Like” với vai trò là động từ

Khi là động từ, “like” mang nghĩa thích, yêu thích, ưa chuộng một điều gì đó. Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất của “like” và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • “Do you like coffee?” (Bạn có thích cà phê không?)
  • “I like listening to music in my free time.” (Tôi thích nghe nhạc vào thời gian rảnh.)
  • “She likes cats.” (Cô ấy thích mèo.)

“Like” cũng có thể diễn tả sự muốn, ước muốn khi được dùng trong cấu trúc “would like” hoặc “should like”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt một cách lịch sự và trang trọng hơn so với “want”.

Ví dụ:

  • “I would like a cup of tea, please.” (Tôi muốn một tách trà, làm ơn.)
  • “We should like to thank you for your help.” (Chúng tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)

Ngoài ra, “like” còn có thể mang nghĩa hợp với (thể trạng, sức khỏe) trong một số trường hợp, thường dùng với nghĩa phủ định.

Ví dụ:

  • “Spicy food doesn’t like my stomach.” (Đồ ăn cay không hợp với dạ dày của tôi.)
  • “Wine doesn’t like me.” (Rượu vang không hợp với tôi.)

“Like” với vai trò là tính từ

Khi là tính từ, “like” mang nghĩa giống, tương tự, như nhau. Nó thường được sử dụng để so sánh sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • “They are as like as two peas in a pod.” (Chúng giống nhau như hai giọt nước.)
  • “The twins are very like.” (Cặp song sinh rất giống nhau.)
  • “This looks like the same dress I saw yesterday.” (Cái này trông giống chiếc váy tôi đã thấy hôm qua.)

“Like” cũng có thể mang nghĩa đúng như, thật sự là để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, thường dùng trong những câu cảm thán hoặc diễn đạt một điều gì đó đúng như mong đợi.

Ví dụ:

  • “It’s like a dream come true!” (Thật sự như một giấc mơ thành hiện thực!)
  • “This poetry is something like!” (Bài thơ này mới thật sự là thơ!)
  • “He is like a fish in water when he swims.” (Anh ấy bơi lội tự nhiên như cá gặp nước.)

“Like” với vai trò là giới từ

Khi là giới từ, “like” mang nghĩa như. Nó được sử dụng để so sánh hoặc chỉ ra sự tương đồng giữa hai sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • “Don’t talk like that.” (Đừng nói như vậy.)
  • “He runs like the wind.” (Anh ấy chạy nhanh như gió.)
  • “She sings like an angel.” (Cô ấy hát hay như thiên thần.)

“Like” với vai trò là phó từ

Khi là phó từ, “like” thường được sử dụng để diễn tả mức độ rất có thể, gần như hoặc khoảng độ.

Ví dụ:

  • “It’s like very cold outside.” (Bên ngoài trời gần như rất lạnh.)
  • “There were like a hundred people at the concert.” (Có khoảng độ một trăm người ở buổi hòa nhạc.)
  • “Something like 10 dollars.” (Khoảng độ 10 đô la.)

“Like” với vai trò là liên từ

Trong văn nói thông tục, “like” có thể được sử dụng như một liên từ thay cho “as” với nghĩa như. Tuy nhiên, cách dùng này không được khuyến khích trong văn viết trang trọng.

Ví dụ:

  • “I cannot do it like you do.” (Tôi không thể làm được như bạn làm.) (thông tục)
  • “I cannot do it as you do.” (Tôi không thể làm được như bạn làm.) (trang trọng)

“Like” với vai trò là danh từ

Khi là danh từ, “like” có thể mang nghĩa người/vật thuộc loại như hoặc cái thích, sở thích.

Ví dụ:

  • “Music, painting, and the like.” (Âm nhạc, hội họa và những thứ tương tự.)
  • “The likes of you.” (Những người như bạn.) (thông tục, có thể mang nghĩa mỉa mai hoặc trân trọng tùy ngữ cảnh)
  • “Likes and dislikes.” (Những điều thích và không thích.)

Thành ngữ và cụm từ với “like”

Có nhiều thành ngữ và cụm từ phổ biến sử dụng “like”, mang đến những sắc thái ý nghĩa phong phú:

  • “Like father, like son”: Cha nào con nấy.
  • “Like master, like man”: Thầy nào tớ nấy.
  • “Like a shot”: Nhanh như chớp, ngay lập tức.
  • “Sure like rain”: Chắc chắn như đinh đóng cột.
  • “Like cures like”: Lấy độc trị độc.
  • “To return like for like”: Ăn miếng trả miếng, đáp trả tương xứng.

Từ gần nghĩa với “like”

Một số từ gần nghĩa với “like” trong tiếng Anh có thể kể đến như:

  • Similar: Tương tự
  • Same: Giống nhau
  • As: Như (trong so sánh)
  • Love: Yêu thích (mức độ cao hơn của “like”)
  • Enjoy: Thích thú, tận hưởng

Hiểu rõ các nghĩa và cách dùng khác nhau của “like” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình.

Leave A Comment

Create your account