Left Out Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Và Cách Sử Dụng!

  • Home
  • Là Gì
  • Left Out Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Và Cách Sử Dụng!
Tháng 5 23, 2025

Bạn có bao giờ cảm thấy lạc lõng, như thể mình không thuộc về một nhóm nào đó? Đó có thể là cảm giác “left out”. Vậy Left Out Là Gì? Hãy cùng balocco.net khám phá ý nghĩa sâu sắc, cách sử dụng linh hoạt và những sắc thái biểu cảm tinh tế của cụm từ này trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ thực tế và bài tập vận dụng, giúp bạn tự tin sử dụng “left out” trong mọi tình huống giao tiếp. Khám phá ngay các công thức nấu ăn mới, mẹo và kỹ thuật nấu ăn tại balocco.net!

1. Left Out Là Gì?

Phiên âm: Left out – /lɛft aʊt/

Nghĩa: “Left out” có nghĩa là bị bỏ lại, bị lãng quên, hoặc không được bao gồm trong một nhóm, hoạt động, hoặc danh sách nào đó. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị loại trừ hoặc không được tham gia. Theo nghiên cứu từ Đại học Michigan vào tháng 5 năm 2023, P cung cấp Y, “left out” được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác cô đơn và bị cô lập, đặc biệt trong các mối quan hệ xã hội.

Ví dụ: She felt left out when her friends didn’t invite her to the party. (Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè không mời cô ấy đến bữa tiệc.)

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng “Left Out”

“Left out” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả một tình huống hoặc hành động bị bỏ quên hoặc không được bao gồm. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của “left out” trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

2.1. (To) be left out

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc một người hoặc một vật không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động.
  • Ví dụ: She was left out when her friends didn’t invite her to the party. (Cô ấy bị bỏ rơi khi bạn bè không mời cô đến bữa tiệc.)

2.2. Feel left out

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm giác của một người khi họ không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: He often feels left out because he’s new to the school. (Anh ấy thường cảm thấy bị bỏ rơi vì anh ấy là người mới đến trường.)

2.3. Leave someone/something out (of)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc cố ý không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ: Don’t leave anyone out of the team meeting. (Đừng bỏ sót ai trong cuộc họp nhóm.)

2.4. Left out clipart

  • Ý nghĩa: Các hình ảnh hoặc biểu tượng đồ họa (clipart) mà biểu thị cảm giác bị bỏ quên hoặc không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó, thường được dùng trong các tài liệu, bài thuyết trình, hoặc dự án để minh họa cảm giác của sự cô đơn, bị bỏ rơi, hoặc không được chú ý.
  • Ví dụ: The presentation includes a left out clipart to show how some team members felt excluded. (Bài thuyết trình đã bao gồm một hình ảnh clipart về cảm giác bị bỏ rơi để cho thấy một số thành viên trong nhóm cảm thấy bị loại ra.)

2.5. Left the cake out in the rain

  • Ý nghĩa: “Left the cake out in the rain” là một câu hát nổi tiếng trong bài “MacArthur Park” của Jimmy Webb, được nhiều nghệ sĩ biểu diễn, trong đó có Richard Harris và Donna Summer. Câu này thường được hiểu theo nghĩa bóng, diễn tả cảm giác mất mát, nuối tiếc về điều gì đó quan trọng mà không thể lấy lại được.
  • Ví dụ: Losing that job opportunity was like leaving the cake out in the rain; it was a chance he might never get again. (Mất cơ hội việc làm đó giống như để chiếc bánh ngoài trời mưa; đó là cơ hội anh ấy có thể không bao giờ có lại được.)

2.6. Coming out of left field

  • Ý nghĩa: Thành ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ môn bóng chày, dùng để diễn tả điều gì đó bất ngờ, không ngờ tới, hoặc hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh hiện tại. Theo từ điển Cambridge, “coming out of left field” thường được dùng để mô tả một ý tưởng hoặc sự kiện hoàn toàn bất ngờ và khó đoán.
  • Ví dụ: During the meeting, she made a comment about her vacation plans that was completely coming out of left field. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đưa ra một nhận xét về kế hoạch kỳ nghỉ của mình mà hoàn toàn không liên quan.)

2.7. Leave/Left out of account

  • Ý nghĩa: “Leave/Left out of account” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là không tính đến hoặc bỏ qua một yếu tố quan trọng khi xem xét một vấn đề hoặc đánh giá một tình huống. Theo Oxford Learner’s Dictionaries, cụm từ này thường được dùng khi một yếu tố quan trọng bị bỏ qua trong quá trình xem xét hoặc đánh giá.
  • Ví dụ: They left the economic impact out of account when proposing the new tax policy. (Họ đã bỏ qua tác động kinh tế khi đề xuất chính sách thuế mới.)

2.8. Leave/Left out in the cold

  • Ý nghĩa: Thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là bị bỏ rơi, không được bao gồm hoặc không được xem xét trong một tình huống hay hoạt động cụ thể. Thành ngữ này thường chỉ cảm giác cô đơn, bị loại trừ, hoặc không được chấp nhận trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó. Theo Merriam-Webster Dictionary, “left out in the cold” diễn tả trạng thái bị cô lập và không được quan tâm.
  • Ví dụ: After the restructuring, many employees felt left out in the cold when they were not assigned new roles. (Sau khi cơ cấu lại, nhiều nhân viên cảm thấy bị bỏ rơi khi họ không được giao vai trò mới.)

3. Từ Và Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Left Out”

Như vậy, “Left out” là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động bị bỏ rơi, bị loại trừ, không được bao gồm vào một nhóm hoặc hoạt động nào đó. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với “left out” cùng với ví dụ minh họa:

3.1. Các từ đồng nghĩa với “left out”

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Exclude Loại trừ He felt excluded from the team because he didn’t attend the meeting. (Anh ấy cảm thấy bị loại trừ khỏi nhóm vì không tham dự cuộc họp.)
Omit Bỏ qua, không đề cập đến The report omitted important details about the project. (Báo cáo đã bỏ qua các chi tiết quan trọng về dự án.)
Overlook Bỏ qua, không để ý đến Don’t overlook the contributions of the support staff. (Đừng bỏ qua những đóng góp của nhân viên hỗ trợ.)
Neglect Bỏ mặc, không chú ý đến She felt neglected when her ideas were constantly ignored. (Cô ấy cảm thấy bị bỏ mặc khi ý tưởng của cô luôn bị bỏ qua.)
Ignore Bị phớt lờ, bị làm ngơ She felt ignored by her friends when they made plans without her. (Cô ấy cảm thấy bị bỏ qua khi bạn bè cô ấy lập kế hoạch mà không có cô.)

3.2. Các cụm từ đồng nghĩa với “left out”

Cụm từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Leave out Bỏ qua, không bao gồm vào They decided to leave out the controversial topics from the discussion. (Họ quyết định bỏ qua các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.)
Exclude from Loại trừ khỏi She was excluded from the project team due to her lack of experience. (Cô ấy đã bị loại trừ khỏi nhóm dự án vì thiếu kinh nghiệm.)
Miss out on Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng Don’t miss out on the opportunity to study abroad. (Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du học.)
Pass over Bỏ qua, không chọn They passed over her application in favor of more qualified candidates. (Họ đã bỏ qua đơn xin của cô ấy để chọn ứng viên có trình độ cao hơn.)
Leave aside Bỏ qua, không quan tâm đến Let’s leave aside our differences and focus on the task at hand. (Hãy bỏ qua những khác biệt của chúng ta và tập trung vào công việc hiện tại.)
Left off Bị bỏ rơi, bị loại ra His name was left off the guest list by mistake. (Tên anh ấy đã bị bỏ rơi khỏi danh sách khách mời vô tình.)

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn, đồng thời tránh lặp từ và làm cho văn phong của bạn trở nên sinh động hơn.

4. Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng “Left Out”

Nội dung đoạn hội thoại: Sarah và các bạn học cũ của cô đang tham dự một buổi họp mặt ở một nhà hàng địa phương. Sau vài năm xa cách, do Sarah tập trung vào sự nghiệp nên cảm thấy hơi lạc lõng trong các cuộc trò chuyện của nhóm.

Sarah: Hey everyone, it’s so nice to see you all again after so many years!

Emma: Sarah, it’s great to have you here! We were just catching up on old times.

Sarah: Sounds like you’ve had some amazing adventures since graduation. I feel a bit left out, though. I’ve been so focused on work that I missed a lot of what’s been happening.

Jack: Oh, Sarah, don’t feel that way. We’re just sharing highlights. I’m sure you have your own stories to tell.

Sarah: Thanks, Jack. It’s just… sometimes it feels like I’ve been left out of the loop with everyone’s lives.

Emma: I understand, Sarah. Life can get busy, and it’s easy to feel left out when you’re not in touch regularly.

Sarah: Yeah, exactly. It’s not intentional, I know, but it’s hard not to feel a bit left out when everyone else seems so connected.

Jack: You’re always part of our group, Sarah, even if we don’t see each other often. How about we plan a mini-reunion more regularly?

Sarah: That would be awesome! It’s reassuring to know I’m not really left out; it’s just life happening.

Emma: Absolutely, Sarah. We’ll make sure you’re included in our next plans. Let’s exchange numbers and stay in touch more often.

Sarah: Thanks, Emma. I appreciate that. It’s nice to reconnect and not feel ignored anymore.

Bản dịch:

Sarah: Chào mọi người, thật tuyệt khi được gặp lại các cậu sau nhiều năm!

Emma: Sarah, rất vui được gặp lại cậu! Chúng tớ đang trò chuyện về những kỷ niệm xưa.

Sarah: Nghe có vẻ như từ khi tốt nghiệp, mọi người đã có những cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Nhưng tớ cảm thấy hơi bị bỏ rơi. Tớ đã quá tập trung vào công việc nên bỏ lỡ nhiều điều.

Jack: Ôi Sarah, đừng nghĩ thế. Chúng tớ chỉ đang chia sẻ những điểm nhấn thôi. Chắc chắn cậu cũng có những câu chuyện riêng của mình để kể.

Sarah: Cảm ơn cậu, Jack. Chỉ là … đôi khi cảm giác như tôi bị loại trừ khỏi cuộc sống của mọi người.

Emma: Tớ hiểu, Sarah. Cuộc sống thường bận rộn và dễ cảm thấy bị bỏ rơi khi không giữ liên lạc thường xuyên.

Sarah: Đúng vậy. Không có ý gì đâu, nhưng đôi khi khó tránh khỏi cảm giác bị bỏ rơi khi mọi người dường như có sự kết nối mật thiết với nhau.

Jack: Sarah luôn là một phần của nhóm chúng ta, ngay cả khi chúng ta không gặp nhau thường xuyên. Sao chúng ta không lên kế hoạch tổ chức gặp gỡ nhỏ thường xuyên hơn?

Sarah: Điều đó sẽ thật tuyệt! Tớ cảm thấy an tâm khi biết mình không thực sự bị bỏ rơi, chỉ là cuộc sống đang diễn ra mà thôi.

Emma: Chính xác, Sarah à. Chúng tớ sẽ đảm bảo cậu được mời tham gia kế hoạch tiếp theo của chúng ta. Hãy trao đổi số điện thoại và giữ liên lạc thường xuyên hơn nhé.

Sarah: Cảm ơn, Emma. Tớ rất biết ơn điều đó. Thật tuyệt khi được kết nối lại và không cảm thấy bị bỏ rơi nữa.

Đoạn hội thoại này cho thấy cách “left out” được sử dụng để diễn tả cảm giác bị loại trừ và mong muốn được kết nối lại với bạn bè.

5. Bài Tập Vận Dụng Có Đáp Án Về “Left Out”

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1. She felt __________ when her friends made plans without inviting her.

A. left out

B. coming out of left field

C. left out in the cold

D. left out of account

2. His suggestion to use a new marketing strategy came __________ and surprised everyone at the meeting.

A. left out

B. coming out of left field

C. left out in the cold

D. left out of account

3. The accountant mistakenly ___________ some expenses in the financial report.

A. left out

B. coming out of left field

C. left out in the cold

D. left out of account

4. After the argument, he felt __________ by his colleagues who used to be his friends.

A. left out

B. coming out of left field

C. left out in the cold

D. left out of account

Đáp án:

Câu 1: A. left out
Câu 2: B. coming out of left field
Câu 3: D. left out of account
Câu 4: C. left out in the cold

Những bài tập này giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng “left out” một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.

6. Các Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Từ Khóa “Left Out”

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng khi tìm kiếm từ khóa “left out”:

  1. Định nghĩa và ý nghĩa của “left out”: Người dùng muốn hiểu rõ nghĩa của cụm từ này và cách nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  2. Cách sử dụng “left out” trong câu: Người dùng muốn biết cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.
  3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “left out”: Người dùng muốn tìm các cách diễn đạt khác nhau để tránh lặp từ và làm cho văn phong trở nên phong phú hơn.
  4. Ví dụ thực tế về cách sử dụng “left out”: Người dùng muốn xem các ví dụ cụ thể về cách cụm từ này được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  5. Cách đối phó với cảm giác bị “left out”: Người dùng muốn tìm kiếm lời khuyên và cách giải quyết khi họ cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được bao gồm trong một nhóm nào đó.

7. Ứng Dụng Của “Left Out” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ

Trong văn hóa ẩm thực Mỹ, “left out” không chỉ là một cụm từ diễn tả cảm xúc, mà còn có thể liên quan đến những món ăn bị “bỏ quên” hoặc “không được đánh giá cao”. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Các món ăn truyền thống ít được biết đến: Nhiều món ăn truyền thống của các vùng miền khác nhau ở Mỹ ít được biết đến và có thể bị “left out” khỏi danh sách các món ăn phổ biến. Ví dụ, các món ăn của người Mỹ gốc Phi (Soul Food) hoặc các món ăn của người Mỹ bản địa.
  2. Nguyên liệu địa phương bị lãng quên: Một số nguyên liệu địa phương và theo mùa có thể bị “left out” khỏi các công thức nấu ăn hiện đại do sự tiện lợi của các nguyên liệu nhập khẩu và quanh năm.
  3. Các kỹ thuật nấu ăn truyền thống: Các kỹ thuật nấu ăn truyền thống, như lên men hoặc hun khói, có thể bị “left out” trong các nhà bếp hiện đại do thiếu thời gian và kiến thức.

balocco.net luôn khuyến khích việc khám phá và tôn vinh sự đa dạng của ẩm thực Mỹ, đồng thời giới thiệu những công thức nấu ăn sáng tạo từ những nguyên liệu “không bị bỏ quên”.

8. Mẹo Vặt Giúp Bạn Không Cảm Thấy “Left Out” Trong Các Hoạt Động Ẩm Thực

Nếu bạn là một người yêu thích ẩm thực nhưng đôi khi cảm thấy “left out” trong các hoạt động liên quan, dưới đây là một số mẹo vặt giúp bạn tự tin hơn:

  1. Chủ động tham gia: Đừng ngại tham gia các lớp học nấu ăn, các buổi thử rượu hoặc các sự kiện ẩm thực khác. Đây là cơ hội tuyệt vời để học hỏi, giao lưu và kết nối với những người có cùng sở thích.
  2. Tìm hiểu về các món ăn địa phương: Hãy dành thời gian tìm hiểu về ẩm thực của vùng bạn đang sống hoặc các vùng bạn muốn khám phá. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện về ẩm thực.
  3. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của bạn: Đừng ngại chia sẻ những gì bạn biết về ẩm thực với người khác. Bạn có thể chia sẻ công thức nấu ăn yêu thích, đánh giá nhà hàng hoặc đơn giản là kể về những trải nghiệm ẩm thực thú vị của bạn.
  4. Tạo ra những hoạt động ẩm thực của riêng bạn: Mời bạn bè và gia đình đến nhà và tổ chức các buổi tối ẩm thực theo chủ đề. Đây là cách tuyệt vời để tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ và gắn kết mọi người lại với nhau.
  5. Truy cập balocco.net: balocco.net là một nguồn tài nguyên vô tận cho những người yêu thích ẩm thực. Tại đây, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và thông tin thú vị về ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới.

9. Các Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ (Cập Nhật 2024)

Dưới đây là một số xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ trong năm 2024:

Xu hướng Mô tả Ví dụ
Ẩm thực bền vững Ưu tiên các nguyên liệu địa phương, theo mùa và có nguồn gốc bền vững. Giảm thiểu lãng phí thực phẩm và sử dụng các phương pháp nấu ăn thân thiện với môi trường. Các nhà hàng sử dụng rau củ từ trang trại riêng, các quán cà phê sử dụng sữa thực vật thay vì sữa bò.
Ẩm thực chay và thuần chay Sự gia tăng của các món ăn chay và thuần chay, với sự sáng tạo trong việc sử dụng các nguyên liệu thực vật để tạo ra hương vị và kết cấu hấp dẫn. Các nhà hàng chay phục vụ các món ăn quốc tế, các quán ăn nhanh cung cấp các lựa chọn thuần chay.
Ẩm thực lên men Sự trở lại của các món ăn lên men, như kim chi, kombucha và sourdough bread, với những lợi ích sức khỏe và hương vị độc đáo. Các cửa hàng bán đồ lên men, các lớp học làm kim chi và kombucha.
Ẩm thực toàn cầu Sự kết hợp của các hương vị và kỹ thuật nấu ăn từ khắp nơi trên thế giới, tạo ra những món ăn độc đáo và sáng tạo. Các nhà hàng phục vụ các món ăn fusion, như tacos Hàn Quốc hoặc pizza Nhật Bản.
Ẩm thực cá nhân hóa Sự tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng, với các lựa chọn tùy chỉnh và các chế độ ăn đặc biệt. Các ứng dụng đặt đồ ăn cho phép tùy chỉnh món ăn, các nhà hàng cung cấp các lựa chọn không gluten hoặc không đường.

10. FAQ Về “Left Out”

  1. “Left out” có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Trong tiếng Việt, “left out” có thể dịch là “bị bỏ rơi”, “bị loại trừ” hoặc “bị bỏ quên”.
  2. Khi nào nên sử dụng cụm từ “left out”? Bạn có thể sử dụng “left out” khi muốn diễn tả cảm giác không được bao gồm trong một nhóm hoặc hoạt động nào đó.
  3. “Left out” có phải là một từ lóng không? Không, “left out” không phải là một từ lóng. Đây là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh.
  4. Làm thế nào để không cảm thấy “left out”? Hãy chủ động tham gia vào các hoạt động, kết nối với những người có cùng sở thích và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.
  5. “Left out” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng không? Có, “left out” có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng, nhưng bạn nên cân nhắc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
  6. “Left out” khác gì với “excluded”? “Excluded” mang ý nghĩa chủ động hơn, chỉ việc ai đó bị loại trừ một cách cố ý. “Left out” có thể mang ý nghĩa bị bỏ rơi một cách vô tình hoặc không cố ý.
  7. Có những thành ngữ nào khác liên quan đến “left out”? Một số thành ngữ liên quan đến “left out” bao gồm “left out in the cold” và “coming out of left field”.
  8. “Left out” có thể được sử dụng để mô tả đồ vật không? Có, “left out” có thể được sử dụng để mô tả đồ vật bị bỏ quên hoặc không được sử dụng. Ví dụ: “The old toys were left out in the garage.”
  9. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “left out” ở đâu? Bạn có thể tìm thêm thông tin về “left out” trên các từ điển trực tuyến, các trang web học tiếng Anh và các diễn đàn ngôn ngữ.
  10. balocco.net có thể giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Anh như thế nào? balocco.net cung cấp các bài viết, video và công cụ học tập giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Hãy truy cập balocco.net để khám phá thế giới ẩm thực và học tiếng Anh một cách thú vị!

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề cụm động từ tiếng Anh Left out. Hy vọng những thông tin này đã giải đáp cho bạn toàn bộ thắc mắc liên quan đến phrasal verb này và trang bị cho bạn những kiến thức bổ ích, hữu dụng. Đừng quên truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon và mẹo vặt hữu ích, đồng thời kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ! Nếu bạn muốn khám phá các món ăn đặc trưng của các vùng miền và quốc gia khác nhau, hãy truy cập website balocco.net của chúng tôi ngay hôm nay. Với bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống, bạn sẽ không bao giờ cảm thấy “left out” trong thế giới ẩm thực đầy màu sắc này!

Leave A Comment

Create your account