Last Name, hay còn được gọi là họ, là phần tên gọi được chia sẻ chung trong một gia đình và thường được truyền đời từ cha mẹ đến con cái. Last Name thường đứng sau First Name (tên) trong cách viết tên họ đầy đủ của người phương Tây và một số quốc gia khác. Đối với người Việt Nam, Last Name tương đương với “họ” và luôn đứng đầu tiên trong thứ tự tên họ.
Ý nghĩa của Last Name thường gắn liền với nguồn gốc dòng họ, văn hóa và truyền thống gia đình. Ở mỗi quốc gia, việc chọn Last Name có những quy tắc và truyền thống riêng biệt. Một số nơi có thể chọn Last Name dựa trên vị thế xã hội, nghề nghiệp, hoặc nguồn gốc địa lý. Trong một số trường hợp, Last Name còn có thể thay đổi sau khi kết hôn, thể hiện sự hòa nhập và kết hợp giữa hai gia đình.
Người Việt Nam thường sử dụng họ của cha làm Last Name. Ví dụ, một người có tên đầy đủ là Nguyễn Văn An thì “Nguyễn” là Last Name, “Văn” là Middle Name (tên đệm) và “An” là First Name. Khi điền vào các giấy tờ pháp lý quốc tế, Last Name của người này sẽ là “Nguyen”, còn First Name là “An”.
Khác với Việt Nam, người phương Tây thường gọi nhau bằng Last Name để thể hiện sự tôn trọng, đặc biệt là trong lần đầu gặp mặt. Ví dụ, một người có tên là John Smith sẽ được gọi là Mr. Smith. Tuy nhiên, cách gọi này không phù hợp với văn hóa Việt Nam vì có thể gây hiểu nhầm do có nhiều người cùng họ.
Việc hiểu rõ Last Name Là Gì rất quan trọng trong giao tiếp quốc tế. Nó giúp bạn tránh những sai sót khi xưng hô và điền thông tin cá nhân vào các giấy tờ, biểu mẫu. Đặc biệt, khi làm việc với người nước ngoài, việc sử dụng đúng Last Name thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng văn hóa của họ.
Khi điền thông tin Last Name vào các biểu mẫu trực tuyến hoặc giấy tờ, bạn tuyệt đối không được sử dụng dấu tiếng Việt. Hãy sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh để viết Last Name của mình. Ví dụ, nếu họ của bạn là “Trần”, bạn hãy viết là “Tran”.
Tóm lại, Last Name là một phần quan trọng trong tên gọi của mỗi người. Hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.