Impressed Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng Chi Tiết

  • Home
  • Là Gì
  • Impressed Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng Chi Tiết
Tháng 2 23, 2025

“Impressed” là một từ vựng tiếng Anh thông dụng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, để sử dụng “impressed” một cách chính xác và tự nhiên, đặc biệt trong các bài thi hoặc giao tiếp trang trọng, việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đi kèm và cách dùng của nó là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “Impressed Là Gì”, đi sâu vào các khía cạnh ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng này, giúp bạn tự tin hơn khi dùng tiếng Anh.

1. Ý nghĩa của từ “impressed”

Trong tiếng Anh, “impressed” mang hai ý nghĩa chính:

Ý nghĩa 1: Bị ấn tượng, ngưỡng mộ

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “impressed”, diễn tả cảm xúc khi bạn cảm thấy thích thú, ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao một người, sự vật, sự việc nào đó. Cảm xúc này có thể xuất phát từ tài năng, phẩm chất, vẻ đẹp, hoặc bất kỳ khía cạnh nổi bật nào của đối tượng.

Ví dụ:

  • I was deeply impressed by her presentation skills. (Tôi vô cùng ấn tượng với kỹ năng thuyết trình của cô ấy.)
  • She was impressed with the architecture of the ancient temple. (Cô ấy đã bị ấn tượng bởi kiến trúc của ngôi đền cổ kính.)

Ý nghĩa 2: Được đóng dấu, in dấu

Ý nghĩa này ít phổ biến hơn, dùng để chỉ hành động tạo ra dấu ấn vật lý lên một bề mặt nào đó, tương tự như việc đóng dấu hoặc in hình.

Ví dụ:

  • The logo was impressed onto the metal surface. (Logo đã được in lên bề mặt kim loại.)

Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ý nghĩa phổ biến hơn của “impressed” là bị ấn tượng, ngưỡng mộ.

2. “Impressed” đi với giới từ gì?

Khi sử dụng “impressed” để diễn tả sự ấn tượng, bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:

Cấu trúc 1: Impressed with

(be) impressed + with + Something/Someone (vật/người)

Cấu trúc “impressed with” được dùng khi bạn muốn diễn tả sự ấn tượng với một điều gì đó cụ thể, có thể là một vật, một phẩm chất, một kỹ năng, hoặc một khía cạnh nào đó của một người.

Ví dụ:

  • He was impressed with the quality of the food at the restaurant. (Anh ấy ấn tượng với chất lượng đồ ăn tại nhà hàng.)
  • They are impressed with her dedication to her work. (Họ ấn tượng với sự tận tâm của cô ấy đối với công việc.)

Cấu trúc 2: Impressed by

(be) impressed + by + Someone/Something (người/vật)

“Impressed by” cũng diễn tả ý nghĩa tương tự như “impressed with”, nhưng thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh tác nhân gây ra sự ấn tượng, thường là một người hoặc một hành động của ai đó.

Ví dụ:

  • She was impressed by his kindness and generosity. (Cô ấy ấn tượng bởi sự tử tế và hào phóng của anh ấy.)
  • We were impressed by the speed at which they completed the project. (Chúng tôi ấn tượng bởi tốc độ họ hoàn thành dự án.)

Lưu ý: Mặc dù “impressed with” và “impressed by” có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, “impressed by” thường được ưu tiên sử dụng khi chủ thể gây ấn tượng là người hoặc hành động cụ thể.

3. Cấu trúc với động từ nguyên thể “impress”

Để mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt, bạn cũng nên làm quen với các cấu trúc sử dụng động từ nguyên thể “impress” (gây ấn tượng). Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:

Cấu trúc 1: Impress someone with/by something

Impress + someone + with/by + something

Cấu trúc này diễn tả hành động gây ấn tượng cho ai đó bằng một điều gì đó. “With” và “by” có thể được sử dụng tương tự như trong cấu trúc “impressed with/by”.

Ví dụ:

  • He impressed the judges with his innovative ideas. (Anh ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng những ý tưởng sáng tạo của mình.)
  • The magician impressed the audience by his incredible illusions. (Nhà ảo thuật đã gây ấn tượng với khán giả bằng những màn ảo thuật khó tin.)

Cấu trúc 2: Impress something upon/on someone

Impress + something + upon/on + someone

Cấu trúc này mang ý nghĩa “làm cho ai đó hiểu rõ hoặc nhận thức được tầm quan trọng của điều gì đó”, thường liên quan đến việc nhấn mạnh hoặc khắc sâu một thông điệp, giá trị.

Ví dụ:

  • The teacher impressed upon her students the importance of hard work. (Giáo viên đã nhấn mạnh với học sinh về tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
  • The company impressed on its employees the need for teamwork. (Công ty đã nhấn mạnh với nhân viên về sự cần thiết của làm việc nhóm.)

Cấu trúc 3: Impress something/itself upon/on someone (gây ấn tượng sâu sắc)

Impress + something/itself + upon/on + someone

Cấu trúc này diễn tả việc một điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ, sâu sắc vào tâm trí hoặc trí nhớ của ai đó.

Ví dụ:

  • The beauty of the landscape impressed itself on her memory. (Vẻ đẹp của phong cảnh đã in sâu vào tâm trí cô ấy.)
  • His words of encouragement impressed themselves upon her heart. (Những lời động viên của anh ấy đã khắc sâu vào trái tim cô ấy.)

4. Trạng từ thường đi kèm với “impressed”

Để diễn tả mức độ ấn tượng khác nhau, bạn có thể kết hợp “impressed” với các trạng từ. Dưới đây là một số nhóm trạng từ phổ biến:

4.1 Trạng từ chỉ mức độ rất cao

Nhóm trạng từ này dùng để nhấn mạnh mức độ ấn tượng rất lớn, bao gồm:

  • deeply (sâu sắc)
  • especially (đặc biệt)
  • extremely (cực kỳ)
  • enormously (vô cùng)
  • overwhelmingly (áp đảo)
  • greatly (rất nhiều)
  • much (nhiều)
  • very (much) (rất nhiều)
  • particularly (đặc biệt)
  • mightily (mạnh mẽ)
  • profoundly (sâu sắc)
  • terribly (khủng khiếp – nghĩa tích cực trong một số ngữ cảnh)
  • really (thực sự)

Ví dụ:

  • She was extremely impressed with the hotel service. (Cô ấy cực kỳ ấn tượng với dịch vụ của khách sạn.)
  • I am really impressed by your progress in English. (Tôi thực sự ấn tượng với sự tiến bộ của bạn trong tiếng Anh.)

4.2 Trạng từ chỉ mức độ không quá cao

Nhóm trạng từ này diễn tả mức độ ấn tượng không quá mạnh mẽ, hoặc thậm chí là hơi thất vọng:

  • not overly (không quá)
  • less than (ít hơn)

Ví dụ:

  • He was not overly impressed with the new movie. (Anh ấy không quá ấn tượng với bộ phim mới.)

4.3 Trạng từ chỉ mức độ vừa đủ

Nhóm trạng từ này diễn tả mức độ ấn tượng ở mức độ vừa phải, đủ để gây chú ý hoặc hài lòng:

  • fairly (khá)
  • enough (đủ)
  • mildly (nhẹ nhàng)
  • quite (khá)
  • sufficiently (đủ)

Ví dụ:

  • I was fairly impressed with their presentation, but it could have been better. (Tôi khá ấn tượng với bài thuyết trình của họ, nhưng nó có thể tốt hơn nữa.)
  • The manager was impressed enough to offer him the job. (Người quản lý đã đủ ấn tượng để đề nghị anh ấy công việc.)

4.4 Trạng từ chỉ sự tức thì, mạnh mẽ

Nhóm trạng từ này nhấn mạnh sự ấn tượng xảy ra ngay lập tức và mạnh mẽ:

  • immediately (ngay lập tức)
  • suitably (thích hợp)
  • genuinely (chân thành)
  • instantly (ngay lập tức)
  • favorably (tán thành)

Ví dụ:

  • She was immediately impressed with his charm and confidence. (Cô ấy đã ngay lập tức ấn tượng với sự quyến rũ và tự tin của anh ấy.)
  • The interviewer was favorably impressed with her qualifications. (Người phỏng vấn đã ấn tượng tốt với trình độ của cô ấy.)

4.5 Trạng từ chỉ sự rõ ràng, hiển nhiên

Nhóm trạng từ này diễn tả sự ấn tượng một cách rõ ràng, không cần phải bàn cãi:

  • clearly (rõ ràng)
  • apparently (có vẻ như)
  • obviously (hiển nhiên)

Ví dụ:

  • He was clearly impressed by her talent. (Anh ấy rõ ràng đã bị ấn tượng bởi tài năng của cô ấy.)

5. Từ đồng nghĩa với “impressed”

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “impressed” trong tiếng Anh:

5.1 Inspired

“Inspired” (được truyền cảm hứng) thường đi với giới từ “by”, diễn tả sự ấn tượng theo hướng tích cực, khơi gợi cảm hứng và động lực.

Ví dụ:

  • I was inspired by her story of overcoming adversity. (Tôi đã được truyền cảm hứng bởi câu chuyện vượt qua nghịch cảnh của cô ấy.)

5.2 Excited

“Excited” (hào hứng, phấn khích) đi với giới từ “by”, diễn tả sự ấn tượng kèm theo cảm xúc vui mừng, háo hức.

Ví dụ:

  • He was excited by the prospect of traveling to a new country. (Anh ấy rất hào hứng với viễn cảnh được đi du lịch đến một đất nước mới.)

5.3 Influenced

“Influenced” (bị ảnh hưởng) đi với giới từ “by”, diễn tả sự ấn tượng theo hướng bị tác động, ảnh hưởng bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • She was influenced by the works of famous artists. (Cô ấy bị ảnh hưởng bởi các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng.)

6. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

  1. I was very impressed _____ her performance in the play.
    a) with b) by c) on d) at

  2. The manager was impressed _____ the team’s effort and dedication.
    a) to b) at c) by d) in

  3. She tried to impress _____ him the importance of punctuality.
    a) to b) on c) with d) for

  4. We were all deeply impressed _____ the beauty of the sunset.
    a) at b) of c) with d) by

  5. He wanted to impress his girlfriend _____ his new car.
    a) by b) on c) with d) for

Time’s up

7. Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về “impressed là gì”, từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng “impressed” trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Để nắm vững hơn về từ vựng này, hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Leave A Comment

Create your account