Trong tiếng Anh, “học sinh” được gọi là “student”. Từ này dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục như trường học, cao đẳng, hoặc đại học. Vậy, còn những cách diễn đạt nào khác liên quan đến “student” mà bạn cần biết? Hãy cùng balocco.net khám phá chi tiết về từ vựng, cách phân loại học sinh và các mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề này nhé. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường học đường, đồng thời mở ra cơ hội khám phá thêm nhiều kiến thức ẩm thực thú vị trên balocco.net.
1. Học Sinh Giỏi Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh giỏi tiếng Anh là “excellent student” hoặc “top student”. Đây là những học sinh có thành tích học tập xuất sắc, thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Họ có kiến thức vững chắc, thái độ học tập tích cực, và thường tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện. Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, tháng 7 năm 2025, việc có nền tảng học vấn tốt giúp học sinh phát triển toàn diện hơn.
2. Học Sinh Cá Biệt Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh cá biệt tiếng Anh là “problem student” hoặc “troubled student”. Đây là những học sinh có hành vi hoặc thái độ khác biệt, thường theo hướng tiêu cực. Họ có thể gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy tắc của nhà trường và cần sự hỗ trợ đặc biệt từ giáo viên để cải thiện.
3. Học Sinh Tiên Tiến Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là “advanced student”. Đây là những học sinh có thành tích học tập khá, vượt qua yêu cầu cơ bản và đạt được kết quả tốt trong nhiều môn học. Họ thường được công nhận vì nỗ lực và sự tiến bộ trong học tập.
4. Học Sinh Xuất Sắc Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh xuất sắc tiếng Anh là “outstanding student” hoặc “excellent student”. Đây là những học sinh có thành tích vượt trội trong học tập, thường đứng đầu lớp hoặc trường. Họ không chỉ đạt điểm cao mà còn có tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề tốt.
5. Học Sinh Giỏi Quốc Gia Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là “national top student”. Đây là những học sinh đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi học sinh giỏi cấp quốc gia, với kiến thức sâu rộng và khả năng ứng dụng cao trong các môn học cụ thể.
6. Học Sinh Yếu Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh yếu tiếng Anh là “weak student” hoặc “struggling student”. Đây là những học sinh có kết quả học tập không đạt yêu cầu, thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và đạt điểm số thấp. Họ cần sự hỗ trợ và các biện pháp can thiệp như học phụ đạo để cải thiện khả năng học tập.
7. Sinh Viên Đại Học Tiếng Anh Là Gì?
Sinh viên đại học tiếng Anh là “university student” hoặc “college student”. Đây là người đang theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, với mục tiêu đạt được bằng cấp học thuật sau khi hoàn thành chương trình học.
8. Học Sinh Tiểu Học Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh tiểu học tiếng Anh là “primary school student” hoặc “elementary school student”. Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường tiểu học, nơi các em được dạy các kiến thức cơ bản như đọc, viết, và toán học.
Alt: Học sinh tiểu học chăm chú nghe giảng bài trong lớp học
9. Học Sinh Sinh Viên Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh sinh viên tiếng Anh là “students”. Đây là cụm từ chung dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục, bao gồm cả học sinh ở các cấp học thấp hơn và sinh viên ở các trường đại học hoặc cao đẳng.
10. Học Sinh Tiên Tiến Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là “advanced student”. Đây là học sinh có kết quả học tập tốt, thường đạt điểm cao hơn mức trung bình nhưng không nhất thiết phải đứng đầu lớp. Họ được công nhận vì sự nỗ lực và tiến bộ trong học tập.
11. Học Sinh Cuối Cấp Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh cuối cấp tiếng Anh là “senior student”. Đây là học sinh đang học năm cuối tại một cấp học cụ thể, như cấp 2 (trung học cơ sở) hoặc cấp 3 (trung học phổ thông), chuẩn bị tốt nghiệp và chuyển sang cấp học hoặc giai đoạn tiếp theo trong hành trình học tập.
12. Học Sinh Cấp 3 Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh cấp 3 tiếng Anh là “high school student”. Đây là học sinh đang theo học tại trường trung học phổ thông, thường từ lớp 10 đến lớp 12, chuẩn bị cho việc thi tốt nghiệp và thi đại học.
13. Du Học Sinh Tiếng Anh Gọi Là Gì?
Du học sinh tiếng Anh gọi là “international student” hoặc “foreign student”. Đây là học sinh hoặc sinh viên đang theo học tại một quốc gia khác ngoài quê hương của mình, thường để tiếp thu kiến thức và trải nghiệm văn hóa mới.
14. Học Sinh Mầm Non Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh mầm non tiếng Anh là “preschool student” hoặc “kindergarten student”. Đây là trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, đang theo học tại các trường mầm non hoặc mẫu giáo, nơi các em được dạy các kỹ năng xã hội cơ bản và chuẩn bị cho việc học tiểu học.
15. Học Sinh Cấp 1 Tiếng Anh Là Gì?
Học sinh cấp 1 tiếng Anh là “elementary school student” hoặc “primary school student”. Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường cấp 1 (tiểu học), nơi các em học những kiến thức cơ bản.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Học Sinh Trong Tiếng Anh Đầy Đủ
Để hỗ trợ việc học tiếng Anh, dưới đây sẽ là bộ từ vựng liên quan đầy đủ, chi tiết để mọi người tham khảo và áp dụng trong học tập và giao tiếp hiệu quả:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Học Sinh Theo Cấp Học
Cấp học thể hiện giai đoạn giáo dục mà học sinh đang trải qua. Từ mầm non đến đại học, mỗi cấp học có đặc điểm và mục tiêu giáo dục khác nhau. Cấp mầm non và tiểu học tập trung vào phát triển kỹ năng cơ bản, trong khi cấp trung học phổ thông và đại học chuẩn bị cho học sinh bước vào cuộc sống chuyên nghiệp hoặc tiếp tục học lên các bậc cao hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Preschool student | /ˈpriːskuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh mầm non |
Kindergarten student | /ˈkɪndərˌɡɑːrtn ˈstjuːdənt/ | Học sinh mẫu giáo |
Primary school student | /ˈpraɪməri skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh tiểu học |
Elementary school student | /ˌelɪˈmentri skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh tiểu học |
Middle school student | /ˈmɪdl skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh trung học cơ sở |
Junior high school student | /ˈdʒuːniər haɪ skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh trung học cơ sở |
High school student | /haɪ skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh trung học phổ thông |
Senior student | /ˈsiːniər ˈstjuːdənt/ | Học sinh cuối cấp |
Freshman | /ˈfreʃmən/ | Học sinh năm nhất |
Sophomore | /ˈsɒfəmɔːr/ | Học sinh năm hai |
Junior | /ˈdʒuːniər/ | Học sinh năm ba |
Senior | /ˈsiːniər/ | Học sinh năm cuối |
University student | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈstjuːdənt/ | Sinh viên đại học |
College student | /ˈkɒlɪdʒ ˈstjuːdənt/ | Sinh viên cao đẳng |
Graduate student | /ˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/ | Sinh viên sau đại học |
Postgraduate student | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/ | Nghiên cứu sinh |
International student | /ˌɪntərˈnæʃnəl ˈstjuːdənt/ | Du học sinh |
Foreign student | /ˈfɒrən ˈstjuːdənt/ | Du học sinh |
Exchange student | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdənt/ | Học sinh trao đổi |
Boarding school student | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh nội trú |
Home-schooled student | /hoʊm-skuːld ˈstjuːdənt/ | Học sinh học tại nhà |
Evening school student | /ˈiːvnɪŋ skuːl ˈstjuːdənt/ | Học sinh học buổi tối |
Part-time student | /ˈpɑːrt taɪm ˈstjuːdənt/ | Học sinh bán thời gian |
Full-time student | /ˈfʊl taɪm ˈstjuːdənt/ | Học sinh toàn thời gian |
Dropout student | /ˈdrɒpaʊt ˈstjuːdənt/ | Học sinh bỏ học |
School leaver | /skuːl ˈliːvər/ | Học sinh đã tốt nghiệp |
School child | /skuːl tʃaɪld/ | Trẻ em đi học |
Schoolboy | /ˈskuːlbɔɪ/ | Nam sinh |
Schoolgirl | /ˈskuːlɡɜːrl/ | Nữ sinh |


Từ Vựng Tiếng Anh Học Sinh Theo Năng Lực
Năng lực của học sinh được đánh giá dựa trên kết quả học tập, khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng trong quá trình học. Năng lực có thể phân loại từ học sinh giỏi đến học sinh yếu, đồng thời cũng xét đến các yếu tố như sự nỗ lực, động lực học tập và khả năng sáng tạo của học sinh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Excellent student | /ˈeksələnt ˈstjuːdənt/ | Học sinh giỏi |
Top student | /tɒp ˈstjuːdənt/ | Học sinh xuất sắc |
Advanced student | /ədˈvɑːnst ˈstjuːdənt/ | Học sinh tiên tiến |
Outstanding student | /ˌaʊtˈstændɪŋ ˈstjuːdənt/ | Học sinh xuất sắc |
National top student | /ˈnæʃnəl tɒp ˈstjuːdənt/ | Học sinh giỏi quốc gia |
Struggling student | /ˈstrʌɡlɪŋ ˈstjuːdənt/ | Học sinh yếu |
Weak student | /wiːk ˈstjuːdənt/ | Học sinh yếu |
Gifted student | /ˈɡɪftɪd ˈstjuːdənt/ | Học sinh năng khiếu |
Talented student | /ˈtæləntɪd ˈstjuːdənt/ | Học sinh tài năng |
Average student | /ˈævərɪdʒ ˈstjuːdənt/ | Học sinh trung bình |
Above-average student | /əˌbʌvˈævərɪdʒ ˈstjuːdənt/ | Học sinh trên trung bình |
Below-average student | /bɪˌləʊˈævərɪdʒ ˈstjuːdənt/ | Học sinh dưới trung bình |
Motivated student | /ˈmoʊtɪveɪtɪd ˈstjuːdənt/ | Học sinh có động lực |
Unmotivated student | /ˌʌnˈmoʊtɪveɪtɪd ˈstjuːdənt/ | Học sinh không có động lực |
Lazy student | /ˈleɪzi ˈstjuːdənt/ | Học sinh lười biếng |
Hardworking student | /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ ˈstjuːdənt/ | Học sinh chăm chỉ |
Bright student | /braɪt ˈstjuːdənt/ | Học sinh thông minh |
Creative student | /kriˈeɪtɪv ˈstjuːdənt/ | Học sinh sáng tạo |
Curious student | /ˈkjʊəriəs ˈstjuːdənt/ | Học sinh ham học hỏi |
Problem student | /ˈprɒbləm ˈstjuːdənt/ | Học sinh cá biệt |
Troubled student | /ˈtrʌbld ˈstjuːdənt/ | Học sinh gặp rắc rối |
Disruptive student | /dɪsˈrʌptɪv ˈstjuːdənt/ | Học sinh gây rối |
Cooperative student | /koʊˈɒpərətɪv ˈstjuːdənt/ | Học sinh hợp tác |
Independent student | /ˌɪndɪˈpendənt ˈstjuːdənt/ | Học sinh độc lập |
Competitive student | /kəmˈpetətɪv ˈstjuːdənt/ | Học sinh cạnh tranh |
Non-competitive student | /nɒn kəmˈpetətɪv ˈstjuːdənt/ | Học sinh không cạnh tranh |
Quiet student | /ˈkwaɪət ˈstjuːdənt/ | Học sinh ít nói |
Talkative student | /ˈtɔːkətɪv ˈstjuːdənt/ | Học sinh nói nhiều |
Từ Vựng Học Sinh Trong Tiếng Anh Theo Kỳ Thi Và Các Khía Cạnh Khác
Kỳ thi và các khía cạnh khác liên quan đến học sinh thường tập trung vào các thành tích hoặc quá trình học tập mà học sinh đạt được. Từ học sinh thi tuyển đến học sinh nhận học bổng, các khía cạnh này giúp phản ánh năng lực và thành tích của từng cá nhân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Entrance exam student | /ˈentrəns ɪɡˈzæm ˈstjuːdənt/ | Học sinh thi tuyển |
Scholarship student | /ˈskɒlərʃɪp ˈstjuːdənt/ | Học sinh nhận học bổng |
Honor roll student | /ˈɒnər roʊl ˈstjuːdənt/ | Học sinh danh dự |
Dropout student | /ˈdrɒpaʊt ˈstjuːdənt/ | Học sinh bỏ học |
Graduate student | /ˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/ | Sinh viên tốt nghiệp |
Undergraduate student | /ˌʌndərˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Postgraduate student | /ˌpoʊstˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/ | Nghiên cứu sinh |
Exchange student | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdənt/ | Học sinh trao đổi |
Honor student | /ˈɒnər ˈstjuːdənt/ | Học sinh xuất sắc |
Valedictorian | /ˌvælɪdɪkˈtɔːriən/ | Học sinh thủ khoa |
Salutatorian | /səˌluːtəˈtɔːriən/ | Học sinh á khoa |
Remedial student | /rɪˈmiːdiəl ˈstjuːdənt/ | Học sinh học phụ đạo |
Failed student | /feɪld ˈstjuːdənt/ | Học sinh trượt kỳ thi |
Passing student | /ˈpæsɪŋ ˈstjuːdənt/ | Học sinh qua môn |
Testing student | /ˈtestɪŋ ˈstjuːdənt/ | Học sinh đang thi |
Exam retaker | /ɪɡˈzæm riːˈteɪkər/ | Học sinh thi lại |
Academic achiever | /ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvər/ | Học sinh đạt thành tích cao |
Cramming student | /ˈkræmɪŋ ˈstjuːdənt/ | Học sinh học nhồi nhét |
Quiz winner | /kwɪz ˈwɪnər/ | Học sinh thắng cuộc thi đố |
Olympiad participant | /əˈlɪmpiæd pɑːrˈtɪsɪpənt/ | Học sinh tham gia Olympic |
Fast learner | /fɑːst ˈlɜːrnər/ | Học sinh tiếp thu nhanh |
Slow learner | /sloʊ ˈlɜːrnər/ | Học sinh tiếp thu chậm |
Independent learner | /ˌɪndɪˈpendənt ˈlɜːrnər/ | Học sinh tự học |
Cooperative learner | /koʊˈɒpərətɪv ˈlɜːrnər/ | Học sinh học nhóm |
Science major student | /ˈsaɪəns ˈmeɪdʒər ˈstjuːdənt/ | Học sinh chuyên khoa học |
Arts major student | /ɑːrts ˈmeɪdʒər ˈstjuːdənt/ | Học sinh chuyên nghệ thuật |
Engineering student | /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˈstjuːdənt/ | Sinh viên ngành kỹ thuật |
Humanities student | /hjuːˈmænətiz ˈstjuːdənt/ | Sinh viên ngành nhân văn |
Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Học Sinh Trong Tiếng Anh
Khi học tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là về chủ đề trường học, việc biết cách sử dụng các câu giao tiếp rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác:
Alt: Học sinh trao đổi và học hỏi lẫn nhau trong giờ giải lao
1. Giới Thiệu Bản Thân
Công thức:
I am + [a/an] + [type of student]
Ví dụ:
I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)
I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)
2. Hỏi Về Cấp Học
Công thức:
What grade/level are you in?
Ví dụ:
What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)
What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)
3. Hỏi Về Thành Tích Học Tập
Công thức:
How are your grades?
Are you a good student?
Ví dụ:
How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)
Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)
4. Nói Về Môn Học Yêu Thích
Công thức:
My favorite subject is + [subject].
I enjoy studying + [subject].
Ví dụ:
My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)
5. Hỏi Về Kỳ Thi
Công thức:
When is your next exam?
Are you ready for the exam?
Ví dụ:
When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?)
Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)
6. Nói Về Thành Tích
Công thức:
I got + [grade] + in + [subject].
I passed/failed the + [exam].
Ví dụ:
I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)
I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)
7. Hỏi Về Việc Học Nhóm
Công thức:
Do you want to study together?
Can we form a study group?
Ví dụ:
Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)
Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)
8. Hỏi Về Kế Hoạch Sau Khi Tốt Nghiệp
Công thức:
What do you plan to do after graduation?
Are you planning to go to college/university?
Ví dụ:
What do you plan to do after graduation? (Bạn dự định làm gì sau khi tốt nghiệp?)
Are you planning to go to university after high school? (Bạn có dự định vào đại học sau khi tốt nghiệp trung học không?)
9. Khuyến Khích Bạn Bè Học Tập
Công thức:
You should + [action].
Don’t give up, keep + [action].
Ví dụ:
You should study harder for the next exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tới.)
Don’t give up, keep trying your best! (Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục cố gắng hết sức!)
10. Hỏi Về Kinh Nghiệm Học Tập
Công thức:
How do you manage your study time?
Do you have any study tips?
Ví dụ:
How do you manage your study time during exams? (Bạn quản lý thời gian học như thế nào trong kỳ thi?)
Do you have any study tips for passing difficult subjects? (Bạn có mẹo học tập nào để vượt qua các môn học khó không?)
Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ về từ vựng, mẫu câu học sinh trong tiếng Anh mà chúng ta đã khám phá sẽ giúp bạn có một cái nhìn sâu hơn về cách diễn đạt và giao tiếp liên quan đến học sinh. Hãy áp dụng kiến thức này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và giao lưu quốc tế.
Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy nhiều mẹo học tiếng Anh hữu ích khác trên balocco.net. Và đừng quên, balocco.net không chỉ là nơi học tiếng Anh mà còn là thế giới ẩm thực phong phú đang chờ bạn khám phá. Hãy truy cập ngay để tìm kiếm những công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt nhà bếp và những câu chuyện ẩm thực thú vị nhé!
Bạn muốn khám phá thêm những điều thú vị về ẩm thực và văn hóa Mỹ? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Học Sinh Tiếng Anh Là Gì?”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề “Học Sinh Tiếng Anh Là Gì?” để giúp bạn hiểu rõ hơn:
- “Student” có phải là từ duy nhất để chỉ học sinh trong tiếng Anh?
Không, “student” là từ phổ biến nhất, nhưng còn có các từ khác như “pupil” (thường dùng cho học sinh tiểu học) hoặc các cụm từ cụ thể hơn tùy thuộc vào cấp học và năng lực. - Sự khác biệt giữa “college student” và “university student” là gì?
Ở Mỹ, “college student” thường dùng để chỉ sinh viên cao đẳng hoặc đại học, trong khi “university student” thường chỉ sinh viên đại học lớn, có nhiều khoa và chương trình đào tạo. Tuy nhiên, hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau. - Làm thế nào để phân biệt “primary school student” và “elementary school student”?
Hai cụm từ này có ý nghĩa tương tự nhau và đều chỉ học sinh tiểu học. “Primary school” thường được dùng ở Anh, còn “elementary school” phổ biến hơn ở Mỹ. - “International student” và “foreign student” có gì khác nhau?
Hai cụm từ này có nghĩa tương đồng và đều chỉ du học sinh. “International student” thường được dùng phổ biến hơn và mang tính trung lập hơn. - Khi nào nên dùng “pupil” thay vì “student”?
“Pupil” thường được dùng để chỉ học sinh ở cấp tiểu học hoặc trung học cơ sở, đặc biệt là ở Anh. - “Scholarship student” có nghĩa là gì?
“Scholarship student” là học sinh hoặc sinh viên nhận được học bổng để trang trải chi phí học tập. - “Honor student” là gì và làm thế nào để trở thành “honor student”?
“Honor student” là học sinh có thành tích học tập xuất sắc, thường được vinh danh trong danh sách khen thưởng của trường. Để trở thành “honor student”, bạn cần đạt điểm số cao và tuân thủ các quy định của trường. - Sự khác biệt giữa “graduate student” và “undergraduate student” là gì?
“Undergraduate student” là sinh viên đang học để lấy bằng cử nhân, còn “graduate student” là sinh viên đã có bằng cử nhân và đang học để lấy bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ. - “Dropout student” có nghĩa là gì và tại sao học sinh lại trở thành “dropout student”?
“Dropout student” là học sinh bỏ học giữa chừng, không hoàn thành chương trình học. Có nhiều lý do khiến học sinh trở thành “dropout student”, như khó khăn tài chính, vấn đề cá nhân, hoặc không hứng thú với việc học. - Làm thế nào để giúp một “struggling student” cải thiện kết quả học tập?
Để giúp một “struggling student”, bạn có thể hỗ trợ họ bằng cách cung cấp thêm tài liệu học tập, giúp họ tìm gia sư, khuyến khích họ tham gia các hoạt động học nhóm, và tạo môi trường học tập tích cực.