Chào bạn yêu ẩm thực! Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ “hijack” trong lĩnh vực an ninh mạng và tự hỏi nó có liên quan gì đến thế giới ẩm thực của chúng ta không? Trên thực tế, hijack là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực an ninh mạng, mô tả một loại tấn công nguy hiểm. Bài viết này trên balocco.net sẽ giúp bạn hiểu rõ Hijack Là Gì, các loại tấn công hijacking phổ biến và cách bảo vệ bạn khỏi những nguy cơ này. Khám phá ngay để bảo vệ bạn và dữ liệu cá nhân của bạn trên mạng nhé. Cùng balocco.net tìm hiểu thêm về an ninh mạng và bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn nhé!
1. Hijack Là Gì? Tổng Quan Về Tấn Công Hijacking
1.1. Định Nghĩa Hijack
Vậy, hijack là gì? Trong lĩnh vực an ninh mạng, “hijack” (tạm dịch: chiếm đoạt) là một loại tấn công mà kẻ tấn công chiếm quyền kiểm soát một phiên giao dịch, tài khoản, hệ thống hoặc dữ liệu mà không được phép. Theo nghiên cứu từ Cybersecurity Ventures, tấn công hijacking ngày càng trở nên tinh vi và gây ra nhiều thiệt hại lớn cho cả cá nhân và tổ chức. Mục tiêu của chúng là đánh cắp thông tin nhạy cảm, thực hiện các hành vi gian lận hoặc gây rối hệ thống.
1.2. Mục Tiêu Của Tấn Công Hijacking
Các cuộc tấn công hijacking có thể nhắm vào nhiều mục tiêu khác nhau, bao gồm:
- Tài khoản người dùng: Kẻ tấn công có thể chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội, email, ngân hàng trực tuyến, hoặc các dịch vụ trực tuyến khác của bạn.
- Phiên giao dịch: Hijacking phiên giao dịch (session hijacking) cho phép kẻ tấn công theo dõi và kiểm soát phiên làm việc của bạn trên một trang web hoặc ứng dụng.
- Hệ thống máy tính: Kẻ tấn công có thể chiếm quyền điều khiển máy tính của bạn để cài đặt phần mềm độc hại, đánh cắp dữ liệu hoặc sử dụng máy tính của bạn để tấn công các mục tiêu khác.
- Dữ liệu: Hijacking có thể dẫn đến việc đánh cắp hoặc sửa đổi dữ liệu quan trọng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cá nhân và tổ chức.
1.3. Tại Sao Tấn Công Hijacking Lại Nguy Hiểm?
Tấn công hijacking đặc biệt nguy hiểm vì chúng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng sau:
- Mất mát tài chính: Kẻ tấn công có thể sử dụng tài khoản ngân hàng hoặc thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện các giao dịch gian lận.
- Đánh cắp danh tính: Thông tin cá nhân bị đánh cắp có thể được sử dụng để tạo tài khoản giả mạo, vay tiền hoặc thực hiện các hành vi phạm pháp khác dưới tên của bạn.
- Mất quyền kiểm soát: Khi tài khoản hoặc hệ thống của bạn bị chiếm đoạt, bạn có thể mất quyền truy cập và kiểm soát hoàn toàn.
- Thiệt hại uy tín: Nếu kẻ tấn công sử dụng tài khoản của bạn để đăng tải nội dung không phù hợp hoặc thực hiện các hành vi gây hại, uy tín của bạn có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Rò rỉ thông tin nhạy cảm: Dữ liệu cá nhân, thông tin tài chính, bí mật kinh doanh và các thông tin nhạy cảm khác có thể bị đánh cắp và sử dụng cho các mục đích xấu.
2. Các Loại Tấn Công Hijacking Phổ Biến
2.1. Session Hijacking (Chiếm Đoạt Phiên Giao Dịch)
2.1.1. Định Nghĩa Session Hijacking
Session hijacking là một kỹ thuật tấn công mà kẻ tấn công chiếm quyền kiểm soát phiên giao dịch hợp lệ giữa người dùng và máy chủ web. Khi bạn đăng nhập vào một trang web, máy chủ sẽ tạo ra một “session ID” duy nhất để xác định bạn trong suốt phiên làm việc. Kẻ tấn công có thể đánh cắp session ID này và sử dụng nó để giả mạo bạn và truy cập vào tài khoản của bạn mà không cần mật khẩu.
2.1.2. Nguyên Lý Hoạt Động Của Session Hijacking
Theo OWASP (Open Web Application Security Project), session hijacking thường xảy ra theo các bước sau:
- Người dùng đăng nhập: Người dùng truy cập một trang web và đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu của họ.
- Máy chủ tạo session ID: Máy chủ tạo một session ID duy nhất và gửi nó cho trình duyệt của người dùng dưới dạng cookie.
- Kẻ tấn công đánh cắp session ID: Kẻ tấn công sử dụng các kỹ thuật khác nhau (ví dụ: nghe lén mạng, tấn công XSS) để đánh cắp session ID của người dùng.
- Kẻ tấn công giả mạo người dùng: Kẻ tấn công sử dụng session ID đánh cắp được để gửi yêu cầu đến máy chủ web, giả mạo là người dùng hợp lệ.
- Máy chủ chấp nhận yêu cầu: Máy chủ web chấp nhận yêu cầu từ kẻ tấn công vì nó chứa session ID hợp lệ và cho phép kẻ tấn công truy cập vào tài khoản của người dùng.
2.1.3. Các Phương Pháp Tấn Công Session Hijacking
Có nhiều phương pháp mà kẻ tấn công có thể sử dụng để thực hiện session hijacking, bao gồm:
- Nghe lén mạng (Network Sniffing): Kẻ tấn công sử dụng các công cụ như Wireshark để theo dõi lưu lượng mạng và đánh cắp session ID được truyền dưới dạng văn bản thuần túy (ví dụ: trên các kết nối HTTP không được mã hóa).
- Tấn công Cross-Site Scripting (XSS): Kẻ tấn công chèn mã độc vào các trang web mà người dùng truy cập. Mã độc này có thể đánh cắp session ID và gửi nó cho kẻ tấn công.
- Tấn công Man-in-the-Middle (MITM): Kẻ tấn công chặn và sửa đổi lưu lượng mạng giữa người dùng và máy chủ web, cho phép chúng đánh cắp session ID hoặc chèn mã độc vào trang web.
- Session Fixation: Kẻ tấn công tạo ra một session ID và dụ người dùng sử dụng session ID đó để đăng nhập vào trang web. Sau khi người dùng đăng nhập, kẻ tấn công có thể sử dụng session ID đó để truy cập vào tài khoản của người dùng.
2.1.4. Ví Dụ Về Session Hijacking
Một ví dụ điển hình về session hijacking là khi bạn sử dụng một mạng Wi-Fi công cộng không an toàn để truy cập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của mình. Nếu kẻ tấn công đang theo dõi lưu lượng mạng trên mạng Wi-Fi đó, chúng có thể đánh cắp session ID của bạn và sử dụng nó để truy cập vào tài khoản ngân hàng của bạn.
2.2. DNS Hijacking (Chiếm Đoạt DNS)
2.2.1. Định Nghĩa DNS Hijacking
DNS hijacking (còn gọi là DNS redirection) là một loại tấn công mà kẻ tấn công chuyển hướng lưu lượng truy cập web của người dùng đến một máy chủ DNS giả mạo. Thay vì truy cập vào trang web mà bạn muốn, bạn sẽ bị chuyển hướng đến một trang web khác do kẻ tấn công kiểm soát.
2.2.2. Nguyên Lý Hoạt Động Của DNS Hijacking
DNS (Domain Name System) là một hệ thống phân cấp phân tán giúp chuyển đổi tên miền (ví dụ: balocco.net) thành địa chỉ IP (ví dụ: 192.0.2.1). Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt của mình, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu đến máy chủ DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng.
Trong một cuộc tấn công DNS hijacking, kẻ tấn công có thể:
- Xâm nhập vào máy chủ DNS: Kẻ tấn công có thể xâm nhập vào máy chủ DNS hợp pháp và thay đổi các bản ghi DNS để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến một máy chủ khác.
- Tạo máy chủ DNS giả mạo: Kẻ tấn công có thể tạo ra một máy chủ DNS giả mạo và cấu hình nó để trả về địa chỉ IP của một trang web khác cho các yêu cầu DNS.
- Phân phối phần mềm độc hại: Kẻ tấn công có thể phân phối phần mềm độc hại (ví dụ: Trojan) có khả năng thay đổi cài đặt DNS trên máy tính của người dùng.
2.2.3. Các Loại Tấn Công DNS Hijacking
Có nhiều loại tấn công DNS hijacking khác nhau, bao gồm:
- Local DNS Hijacking: Kẻ tấn công thay đổi cài đặt DNS trên máy tính của người dùng để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến một máy chủ DNS giả mạo.
- Router DNS Hijacking: Kẻ tấn công xâm nhập vào router Wi-Fi và thay đổi cài đặt DNS để chuyển hướng lưu lượng truy cập của tất cả các thiết bị kết nối với router đó.
- Server DNS Hijacking: Kẻ tấn công xâm nhập vào máy chủ DNS hợp pháp và thay đổi các bản ghi DNS để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến một máy chủ khác.
2.2.4. Mục Đích Của Tấn Công DNS Hijacking
Tấn công DNS hijacking có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Phishing: Chuyển hướng người dùng đến các trang web giả mạo (ví dụ: trang web ngân hàng giả mạo) để đánh cắp thông tin đăng nhập và thông tin cá nhân của họ.
- Phân phối phần mềm độc hại: Chuyển hướng người dùng đến các trang web chứa phần mềm độc hại (ví dụ: virus, Trojan, ransomware).
- Kiểm duyệt nội dung: Chặn người dùng truy cập vào các trang web nhất định (ví dụ: trang web tin tức, trang web mạng xã hội).
- Quảng cáo gian lận: Chuyển hướng người dùng đến các trang web quảng cáo để tăng doanh thu quảng cáo cho kẻ tấn công.
2.2.5. Ví Dụ Về DNS Hijacking
Một ví dụ về DNS hijacking là khi bạn cố gắng truy cập vào trang web balocco.net, nhưng thay vào đó lại bị chuyển hướng đến một trang web giả mạo có giao diện tương tự. Trang web giả mạo này có thể yêu cầu bạn nhập thông tin đăng nhập của mình, và nếu bạn làm như vậy, kẻ tấn công sẽ đánh cắp thông tin đó.
2.3. Browser Hijacking (Chiếm Đoạt Trình Duyệt)
2.3.1. Định Nghĩa Browser Hijacking
Browser hijacking là một loại tấn công mà kẻ tấn công thay đổi cài đặt trình duyệt web của bạn mà không được phép. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi trang chủ, công cụ tìm kiếm mặc định, thêm các thanh công cụ không mong muốn hoặc hiển thị quảng cáo pop-up liên tục.
2.3.2. Nguyên Nhân Gây Ra Browser Hijacking
Browser hijacking thường xảy ra khi bạn:
- Cài đặt phần mềm miễn phí: Một số phần mềm miễn phí có thể đi kèm với các chương trình bổ sung không mong muốn (potentially unwanted programs – PUPs) có khả năng thay đổi cài đặt trình duyệt của bạn.
- Truy cập các trang web độc hại: Một số trang web có thể chứa mã độc có khả năng thay đổi cài đặt trình duyệt của bạn mà không cần sự đồng ý của bạn.
- Nhấp vào các liên kết đáng ngờ: Kẻ tấn công có thể gửi email hoặc tin nhắn chứa các liên kết độc hại. Khi bạn nhấp vào các liên kết này, mã độc có thể được cài đặt trên máy tính của bạn và thay đổi cài đặt trình duyệt của bạn.
2.3.3. Các Dấu Hiệu Của Browser Hijacking
Nếu trình duyệt của bạn bị hijack, bạn có thể nhận thấy các dấu hiệu sau:
- Trang chủ của bạn đã bị thay đổi mà bạn không hề thực hiện.
- Công cụ tìm kiếm mặc định của bạn đã bị thay đổi.
- Các thanh công cụ hoặc tiện ích mở rộng không mong muốn đã được cài đặt trên trình duyệt của bạn.
- Bạn thấy quảng cáo pop-up xuất hiện liên tục, ngay cả khi bạn không truy cập vào bất kỳ trang web nào.
- Bạn bị chuyển hướng đến các trang web không mong muốn khi bạn cố gắng truy cập vào một trang web cụ thể.
- Hiệu suất trình duyệt của bạn chậm hơn bình thường.
2.3.4. Tác Hại Của Browser Hijacking
Browser hijacking có thể gây ra nhiều tác hại, bao gồm:
- Khó chịu và phiền toái: Việc trình duyệt của bạn bị thay đổi cài đặt và hiển thị quảng cáo liên tục có thể gây ra sự khó chịu và phiền toái.
- Giảm hiệu suất: Các thanh công cụ và tiện ích mở rộng không mong muốn có thể làm chậm trình duyệt của bạn và làm giảm hiệu suất tổng thể của máy tính.
- Nguy cơ bảo mật: Một số chương trình hijack trình duyệt có thể thu thập thông tin cá nhân của bạn hoặc cài đặt phần mềm độc hại trên máy tính của bạn.
- Lừa đảo và gian lận: Kẻ tấn công có thể sử dụng browser hijacking để chuyển hướng bạn đến các trang web giả mạo hoặc hiển thị quảng cáo lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tiền bạc của bạn.
2.3.5. Ví Dụ Về Browser Hijacking
Một ví dụ về browser hijacking là khi bạn cài đặt một phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí từ một trang web không đáng tin cậy. Trong quá trình cài đặt, phần mềm này có thể cài đặt thêm một thanh công cụ không mong muốn vào trình duyệt của bạn và thay đổi trang chủ của bạn thành một trang web quảng cáo.
2.4. Cookie Hijacking (Chiếm Đoạt Cookie)
2.4.1. Định Nghĩa Cookie Hijacking
Cookie hijacking là một loại tấn công mà kẻ tấn công đánh cắp cookie của bạn để truy cập vào tài khoản trực tuyến của bạn. Cookie là các tệp nhỏ được lưu trữ trên máy tính của bạn bởi các trang web bạn truy cập. Chúng chứa thông tin như tên người dùng, mật khẩu, tùy chọn cá nhân và các dữ liệu khác.
2.4.2. Nguyên Lý Hoạt Động Của Cookie Hijacking
Khi bạn đăng nhập vào một trang web, máy chủ web sẽ tạo ra một cookie chứa thông tin xác thực của bạn và gửi nó cho trình duyệt của bạn. Trình duyệt của bạn sẽ lưu trữ cookie này và gửi nó trở lại máy chủ web mỗi khi bạn truy cập trang web đó.
Trong một cuộc tấn công cookie hijacking, kẻ tấn công có thể sử dụng các kỹ thuật khác nhau (ví dụ: nghe lén mạng, tấn công XSS) để đánh cắp cookie của bạn. Sau khi có được cookie của bạn, kẻ tấn công có thể sử dụng nó để giả mạo bạn và truy cập vào tài khoản của bạn mà không cần mật khẩu.
2.4.3. Các Phương Pháp Tấn Công Cookie Hijacking
Có nhiều phương pháp mà kẻ tấn công có thể sử dụng để thực hiện cookie hijacking, bao gồm:
- Nghe lén mạng (Network Sniffing): Kẻ tấn công sử dụng các công cụ như Wireshark để theo dõi lưu lượng mạng và đánh cắp cookie được truyền dưới dạng văn bản thuần túy (ví dụ: trên các kết nối HTTP không được mã hóa).
- Tấn công Cross-Site Scripting (XSS): Kẻ tấn công chèn mã độc vào các trang web mà người dùng truy cập. Mã độc này có thể đánh cắp cookie và gửi nó cho kẻ tấn công.
- Phần mềm độc hại: Kẻ tấn công có thể cài đặt phần mềm độc hại trên máy tính của bạn để đánh cắp cookie của bạn.
2.4.4. Tác Hại Của Cookie Hijacking
Cookie hijacking có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
- Truy cập trái phép vào tài khoản: Kẻ tấn công có thể sử dụng cookie bị đánh cắp để truy cập vào tài khoản email, mạng xã hội, ngân hàng trực tuyến và các tài khoản trực tuyến khác của bạn.
- Đánh cắp thông tin cá nhân: Kẻ tấn công có thể đánh cắp thông tin cá nhân của bạn từ các tài khoản bị xâm nhập.
- Thực hiện các hành vi gian lận: Kẻ tấn công có thể sử dụng tài khoản của bạn để thực hiện các hành vi gian lận, chẳng hạn như mua hàng trực tuyến bằng thẻ tín dụng của bạn hoặc gửi email lừa đảo cho bạn bè và người thân của bạn.
2.4.5. Ví Dụ Về Cookie Hijacking
Một ví dụ về cookie hijacking là khi bạn sử dụng một mạng Wi-Fi công cộng không an toàn để truy cập vào tài khoản email của mình. Nếu kẻ tấn công đang theo dõi lưu lượng mạng trên mạng Wi-Fi đó, chúng có thể đánh cắp cookie của bạn và sử dụng nó để truy cập vào tài khoản email của bạn.
2.5. BGP Hijacking (Chiếm Đoạt BGP)
2.5.1. Định Nghĩa BGP Hijacking
BGP (Border Gateway Protocol) hijacking là một loại tấn công mà kẻ tấn công can thiệp vào giao thức BGP, giao thức định tuyến chính được sử dụng trên Internet, để chuyển hướng lưu lượng truy cập mạng đến các đích đến không mong muốn.
2.5.2. Nguyên Lý Hoạt Động Của BGP Hijacking
BGP là một giao thức cho phép các hệ thống tự trị (AS) trên Internet trao đổi thông tin định tuyến. Mỗi AS quảng bá các tiền tố IP mà nó kiểm soát và các đường dẫn đến các tiền tố đó. Các router BGP sử dụng thông tin này để xây dựng bảng định tuyến và chuyển tiếp lưu lượng truy cập đến đích đến phù hợp.
Trong một cuộc tấn công BGP hijacking, kẻ tấn công có thể:
- Quảng bá các tuyến đường giả mạo: Kẻ tấn công có thể quảng bá các tuyến đường BGP giả mạo, tuyên bố rằng chúng có thể đến được một tiền tố IP cụ thể.
- Thu hút lưu lượng truy cập: Các router BGP khác có thể chấp nhận các tuyến đường giả mạo này và bắt đầu chuyển tiếp lưu lượng truy cập đến kẻ tấn công.
- Chặn hoặc chuyển hướng lưu lượng truy cập: Kẻ tấn công có thể chặn lưu lượng truy cập, chuyển hướng nó đến một đích đến khác hoặc kiểm tra và sửa đổi nó trước khi chuyển tiếp nó đến đích đến ban đầu.
2.5.3. Mục Đích Của Tấn Công BGP Hijacking
Tấn công BGP hijacking có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Gián điệp: Chặn và kiểm tra lưu lượng truy cập để thu thập thông tin nhạy cảm.
- Từ chối dịch vụ (DoS): Chuyển hướng lưu lượng truy cập đến một máy chủ duy nhất để làm quá tải nó và gây ra sự cố.
- Kiểm duyệt: Chặn người dùng truy cập vào các trang web nhất định.
- Tấn công Man-in-the-Middle (MITM): Chặn và sửa đổi lưu lượng truy cập giữa người dùng và máy chủ web.
2.5.4. Ví Dụ Về BGP Hijacking
Một ví dụ về BGP hijacking là khi Pakistan Telecom vô tình chuyển hướng lưu lượng truy cập YouTube trên toàn thế giới vào năm 2008. Pakistan Telecom đã cố gắng chặn truy cập vào YouTube trong nước, nhưng do một lỗi cấu hình, họ đã quảng bá một tuyến đường BGP giả mạo cho YouTube, khiến lưu lượng truy cập YouTube trên toàn thế giới được chuyển hướng đến Pakistan.
3. Cách Phòng Tránh Tấn Công Hijacking
3.1. Sử Dụng Mật Khẩu Mạnh Và Duy Nhất
Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến của bạn là một trong những biện pháp bảo vệ quan trọng nhất chống lại tấn công hijacking. Mật khẩu mạnh nên có ít nhất 12 ký tự và bao gồm sự kết hợp của chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng các mật khẩu dễ đoán như tên, ngày sinh hoặc các từ thông dụng.
Bạn nên sử dụng một trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản của bạn. Trình quản lý mật khẩu sẽ giúp bạn tạo mật khẩu ngẫu nhiên và duy nhất cho mỗi tài khoản và lưu trữ chúng một cách an toàn. Bạn chỉ cần nhớ một mật khẩu chính để truy cập vào trình quản lý mật khẩu của mình.
Theo khuyến nghị từ National Institute of Standards and Technology (NIST), việc thay đổi mật khẩu thường xuyên không còn được coi là biện pháp bảo mật hiệu quả. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất, và chỉ thay đổi mật khẩu khi có dấu hiệu tài khoản của bạn đã bị xâm phạm.
3.2. Bật Xác Thực Hai Yếu Tố (2FA)
Xác thực hai yếu tố (2FA) là một lớp bảo mật bổ sung giúp bảo vệ tài khoản của bạn ngay cả khi mật khẩu của bạn đã bị đánh cắp. Khi bạn bật 2FA, bạn sẽ cần cung cấp hai yếu tố xác thực để đăng nhập vào tài khoản của mình:
- Mật khẩu của bạn: Đây là yếu tố xác thực đầu tiên.
- Một mã xác thực duy nhất: Mã xác thực này có thể được gửi đến điện thoại của bạn qua tin nhắn SMS, email hoặc được tạo bởi một ứng dụng xác thực (ví dụ: Google Authenticator, Authy).
Ngay cả khi kẻ tấn công có được mật khẩu của bạn, chúng vẫn không thể truy cập vào tài khoản của bạn nếu không có mã xác thực. Hầu hết các dịch vụ trực tuyến lớn (ví dụ: Google, Facebook, Microsoft) đều cung cấp tùy chọn bật 2FA. Bạn nên bật 2FA cho tất cả các tài khoản quan trọng của mình để tăng cường bảo mật.
3.3. Cập Nhật Phần Mềm Thường Xuyên
Cập nhật phần mềm thường xuyên là rất quan trọng để bảo vệ bạn khỏi các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi kẻ tấn công. Các nhà phát triển phần mềm thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện. Nếu bạn không cập nhật phần mềm của mình, bạn có thể dễ bị tấn công bởi các phần mềm độc hại và các cuộc tấn công hijacking khác.
Bạn nên bật tính năng tự động cập nhật cho hệ điều hành, trình duyệt web, phần mềm diệt virus và các ứng dụng khác của bạn. Điều này sẽ đảm bảo rằng bạn luôn có các bản vá bảo mật mới nhất.
3.4. Cẩn Thận Với Các Liên Kết Và Tệp Đính Kèm
Bạn nên cẩn thận với các liên kết và tệp đính kèm trong email, tin nhắn và các trang web. Không bao giờ nhấp vào các liên kết hoặc mở các tệp đính kèm từ những người gửi không quen biết hoặc đáng ngờ. Các liên kết và tệp đính kèm này có thể chứa phần mềm độc hại hoặc dẫn đến các trang web lừa đảo.
Trước khi nhấp vào một liên kết, hãy di chuột qua nó để xem địa chỉ URL thực tế. Nếu địa chỉ URL trông đáng ngờ hoặc không khớp với trang web mà bạn mong đợi, đừng nhấp vào nó. Bạn cũng nên quét các tệp đính kèm bằng phần mềm diệt virus trước khi mở chúng.
3.5. Sử Dụng Mạng Riêng Ảo (VPN)
Mạng riêng ảo (VPN) là một công cụ giúp mã hóa lưu lượng truy cập Internet của bạn và bảo vệ bạn khỏi bị theo dõi và đánh cắp thông tin. Khi bạn sử dụng VPN, lưu lượng truy cập Internet của bạn sẽ được chuyển hướng qua một máy chủ VPN, che giấu địa chỉ IP thực của bạn và mã hóa dữ liệu của bạn.
VPN đặc biệt hữu ích khi bạn sử dụng các mạng Wi-Fi công cộng không an toàn. Các mạng Wi-Fi công cộng thường không được mã hóa, điều này có nghĩa là kẻ tấn công có thể dễ dàng theo dõi lưu lượng mạng và đánh cắp thông tin của bạn. VPN sẽ mã hóa lưu lượng truy cập của bạn và bảo vệ bạn khỏi bị theo dõi và đánh cắp thông tin trên các mạng Wi-Fi công cộng.
3.6. Sử Dụng Phần Mềm Diệt Virus
Phần mềm diệt virus là một công cụ quan trọng giúp bảo vệ bạn khỏi các phần mềm độc hại có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công hijacking. Phần mềm diệt virus sẽ quét máy tính của bạn để tìm các phần mềm độc hại và loại bỏ chúng.
Bạn nên cài đặt một phần mềm diệt virus uy tín và cập nhật nó thường xuyên. Bạn cũng nên quét máy tính của mình thường xuyên để tìm các phần mềm độc hại.
3.7. Theo Dõi Hoạt Động Tài Khoản
Bạn nên theo dõi hoạt động tài khoản của mình thường xuyên để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu xâm phạm nào. Kiểm tra lịch sử giao dịch ngân hàng, lịch sử đăng nhập tài khoản email và mạng xã hội, và các hoạt động khác để đảm bảo rằng không có hoạt động nào đáng ngờ.
Nếu bạn phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào, hãy thay đổi mật khẩu của bạn ngay lập tức và báo cáo sự việc cho nhà cung cấp dịch vụ.
3.8. Cẩn Thận Với Các Trang Web Không An Toàn
Bạn nên cẩn thận với các trang web không an toàn. Các trang web không an toàn là các trang web không sử dụng giao thức HTTPS để mã hóa lưu lượng truy cập. Khi bạn truy cập vào một trang web không an toàn, thông tin bạn gửi và nhận có thể bị chặn và đánh cắp bởi kẻ tấn công.
Bạn có thể nhận biết một trang web an toàn bằng cách kiểm tra xem địa chỉ URL của trang web có bắt đầu bằng “https://” hay không. Bạn cũng nên kiểm tra xem trang web có chứng chỉ SSL hợp lệ hay không.
3.9. Giáo Dục Bản Thân Về An Ninh Mạng
Giáo dục bản thân về an ninh mạng là một trong những biện pháp bảo vệ tốt nhất chống lại tấn công hijacking và các mối đe dọa trực tuyến khác. Tìm hiểu về các loại tấn công hijacking khác nhau, cách chúng hoạt động và cách phòng tránh chúng.
Có rất nhiều tài nguyên trực tuyến miễn phí có sẵn để giúp bạn tìm hiểu về an ninh mạng. Bạn cũng có thể tham gia các khóa học hoặc hội thảo về an ninh mạng để nâng cao kiến thức của mình.
3.10. Sao Lưu Dữ Liệu Thường Xuyên
Sao lưu dữ liệu thường xuyên là một biện pháp phòng ngừa quan trọng trong trường hợp bạn trở thành nạn nhân của một cuộc tấn công hijacking. Nếu dữ liệu của bạn bị đánh cắp hoặc mã hóa bởi ransomware, bạn có thể khôi phục nó từ bản sao lưu.
Bạn nên sao lưu dữ liệu của mình thường xuyên lên một ổ cứng ngoài, một dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc một vị trí an toàn khác. Đảm bảo rằng bạn kiểm tra bản sao lưu của mình thường xuyên để đảm bảo rằng nó hoạt động bình thường.
4. Ứng Dụng Kali Linux Trong Phòng Chống Hijacking
Kali Linux là một дистрибутив Linux dựa trên Debian, được thiết kế đặc biệt cho các nhiệm vụ kiểm tra thâm nhập và an ninh mạng. Nó đi kèm với một loạt các công cụ được cài đặt sẵn có thể được sử dụng để phát hiện, ngăn chặn và phân tích các cuộc tấn công hijacking.
4.1. Các Công Cụ Trong Kali Linux Hỗ Trợ Phòng Chống Hijacking
- Wireshark: Một công cụ phân tích gói tin mạng mạnh mẽ có thể được sử dụng để theo dõi lưu lượng mạng và phát hiện các dấu hiệu của tấn công session hijacking, cookie hijacking và DNS hijacking.
- Burp Suite: Một nền tảng kiểm tra bảo mật web tích hợp có thể được sử dụng để phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng web, chẳng hạn như lỗ hổng XSS có thể được sử dụng để thực hiện tấn công session hijacking và cookie hijacking.
- Nmap: Một công cụ quét mạng mạnh mẽ có thể được sử dụng để phát hiện các máy chủ DNS giả mạo và các thiết bị mạng bị xâm phạm.
- Metasploit Framework: Một nền tảng khai thác lỗ hổng bảo mật mạnh mẽ có thể được sử dụng để mô phỏng các cuộc tấn công hijacking và kiểm tra hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa.
- Ettercap: Một công cụ tấn công Man-in-the-Middle (MITM) có thể được sử dụng để chặn và sửa đổi lưu lượng mạng, cho phép bạn phân tích và phát hiện các cuộc tấn công session hijacking và cookie hijacking.
- Dsniff: Một bộ công cụ được thiết kế để nghe lén lưu lượng mạng và đánh cắp thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu và cookie.
- Hamster and Ferret: Một cặp công cụ được sử dụng để đánh cắp cookie từ lưu lượng mạng. Hamster là một proxy HTTP có thể được sử dụng để chặn lưu lượng mạng và Ferret là một công cụ có thể được sử dụng để phân tích lưu lượng mạng và trích xuất cookie.
4.2. Cách Sử Dụng Kali Linux Để Phát Hiện Và Ngăn Chặn Tấn Công Hijacking
- Sử dụng Wireshark để theo dõi lưu lượng mạng: Khởi động Wireshark và chọn giao diện mạng mà bạn muốn theo dõi. Sử dụng các bộ lọc để lọc lưu lượng truy cập đến và đi từ các trang web và ứng dụng quan trọng của bạn. Tìm kiếm các dấu hiệu của tấn công session hijacking, cookie hijacking và DNS hijacking, chẳng hạn như cookie được truyền dưới dạng văn bản thuần túy, các yêu cầu DNS đến các máy chủ DNS không xác định và các chuyển hướng đáng ngờ.
- Sử dụng Burp Suite để kiểm tra bảo mật web: Khởi động Burp Suite và cấu hình trình duyệt của bạn để sử dụng Burp Suite làm proxy. Duyệt các trang web và ứng dụng quan trọng của bạn và sử dụng các công cụ của Burp Suite để phát hiện các lỗ hổng bảo mật, chẳng hạn như lỗ hổng XSS.
- Sử dụng Nmap để quét mạng: Khởi động Nmap và quét mạng của bạn để tìm các máy chủ DNS giả mạo và các thiết bị mạng bị xâm phạm. Sử dụng các tùy chọn quét khác nhau để thu thập thông tin về các thiết bị trên mạng của bạn, chẳng hạn như hệ điều hành, các dịch vụ đang chạy và các lỗ hổng bảo mật đã biết.
- Sử dụng Metasploit Framework để mô phỏng các cuộc tấn công hijacking: Khởi động Metasploit Framework và sử dụng các mô-đun khai thác khác nhau để mô phỏng các cuộc tấn công hijacking trên hệ thống của bạn. Điều này sẽ giúp bạn kiểm tra hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa và xác định các điểm yếu trong hệ thống của bạn.
5. Các Xu Hướng Mới Nhất Trong Tấn Công Hijacking
5.1. Tấn Công Hijacking Nhắm Mục Tiêu Vào Các Thiết Bị IoT
Internet of Things (IoT) là một mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng với cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet. Các thiết bị IoT bao gồm một loạt các thiết bị, từ các thiết bị gia dụng thông minh (ví dụ: TV thông minh, tủ lạnh thông minh, bóng đèn thông minh) đến các thiết bị công nghiệp (ví dụ: cảm biến, máy móc).
Các thiết bị IoT thường có các biện pháp bảo mật yếu, khiến chúng trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các cuộc tấn công hijacking. Kẻ tấn công có thể chiếm quyền kiểm soát các thiết bị IoT để thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS), đánh cắp dữ liệu hoặc theo dõi người dùng.
Theo một báo cáo của Symantec, số lượng các cuộc tấn công nhắm mục tiêu vào các thiết bị IoT đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. Các cuộc tấn công này thường sử dụng các lỗ hổng bảo mật đã biết trong các thiết bị IoT để xâm nhập và kiểm soát chúng.
5.2. Tấn Công Hijacking Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được sử dụng ngày càng nhiều trong các cuộc tấn công hijacking. Kẻ tấn công có thể sử dụng AI để tự động hóa các cuộc tấn công, tạo ra các email và tin nhắn lừa đảo tinh vi hơn và vượt qua các biện pháp bảo mật truyền thống.
Ví dụ, kẻ tấn công có thể sử dụng AI để tạo ra các email phishing có vẻ như đến từ một nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như một ngân hàng hoặc một công ty lớn. Các email này có thể chứa các liên kết độc hại hoặc tệp đính kèm có thể cài đặt phần mềm độc hại trên máy tính của người dùng.
5.3. Tấn Công Hijacking Nhắm Mục Tiêu Vào Các Ứng Dụng Di Động
Các ứng dụng di động là một mục tiêu phổ biến cho các cuộc tấn công hijacking. Kẻ tấn công có thể khai thác các lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng di động để đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng, theo dõi vị trí của họ hoặc kiểm soát thiết bị của họ.
Theo một báo cáo của Ponemon Institute, 68% các tổ chức đã trải qua một cuộc tấn công vào các ứng dụng di động của họ trong năm qua. Các cuộc tấn công này thường sử dụng các kỹ thuật như tấn công Man-in-the-Middle (MITM), tấn công XSS và tấn công SQL injection.
6. Các Vụ Tấn Công Hijacking Nổi Tiếng Trên Thế Giới
6.1. Vụ Tấn Công DNS Hijacking Vào Dyn Năm 2016
Vào ngày 21 tháng 10 năm 2016, Dyn, một nhà cung cấp dịch vụ DNS lớn, đã bị tấn công DNS hijacking, gây ra sự gián đoạn lớn cho nhiều trang web lớn, bao gồm Twitter, Amazon, Netflix và Reddit.
Cuộc tấn công được thực hiện bằng cách sử dụng một botnet lớn gồm các thiết bị IoT bị xâm nhập, được gọi là Mirai. Botnet Mirai đã gửi hàng triệu yêu cầu DNS đến máy chủ của Dyn, làm quá tải chúng và khiến chúng không thể phản hồi các yêu cầu DNS hợp pháp.
Vụ tấn công này đã cho thấy tầm quan trọng của việc bảo mật các thiết bị IoT và sự nguy hiểm của các cuộc tấn công DNS hijacking.
6.2. Vụ Tấn Công BGP Hijacking Vào YouTube Năm 2008
Vào ngày 24 tháng 2 năm 2008, Pakistan Telecom đã vô tình chuyển hướng lưu lượng truy cập YouTube trên toàn thế giới. Pakistan Telecom đã cố gắng chặn truy cập vào YouTube trong nước, nhưng do một lỗi cấu hình, họ đã quảng bá một tuyến đường BGP giả mạo cho YouTube, khiến lưu lượng truy cập YouTube trên toàn thế giới được chuyển hướng đến Pakistan.
Vụ tấn công này đã gây ra sự gián đoạn lớn cho người dùng YouTube trên toàn thế giới và cho thấy sự nguy hiểm của các cuộc tấn công BGP hijacking.
6.3. Vụ Tấn Công Session Hijacking Vào Yahoo Năm 2012
Vào tháng 7 năm 2012, Yahoo đã tiết lộ rằng hơn 400.000 tài khoản người dùng của họ đã bị xâm phạm trong một cuộc tấn công session hijacking. Kẻ tấn công đã sử dụng một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống của Yahoo để đánh cắp cookie của người dùng và sử dụng chúng để truy cập vào tài khoản của họ.
Vụ tấn công này đã cho thấy sự nguy hiểm của các cuộc tấn công session hijacking và tầm quan trọng của việc bảo vệ cookie của người dùng.
7. FAQ Về Tấn Công Hijacking
7.1. Làm thế nào để biết tài khoản của tôi đã bị hijack?
Dấu hiệu tài khoản bị hijack bao gồm: hoạt động bất thường, thay đổi thông tin cá nhân, email/tin nhắn lạ, cảnh báo từ nhà cung cấp dịch vụ.